Một buổi sáng đầu hạ, sương tan nhanh trên những tán cây trước cửa quán. “Ánh Đêm” – giờ đã có thêm bốn chi nhánh – vẫn mở cửa đúng sáu giờ sáng, và ly cà phê đầu tiên trong ngày luôn dành cho người pha chế mới. Người ấy không phải Lâm Hạ.
Cô giờ đã ngoài ba mươi lăm, chỉ ngồi ở góc quán cũ, nơi khung ảnh anh vẫn được đặt trang trọng bên chiếc đèn vàng ấm. Người trẻ đứng sau quầy là Mai – cô học trò năm xưa mà Hạ từng dạy cách tin vào tình yêu.
Mai lau quầy, quay lại, mỉm cười:
“Cô Hạ ơi, hôm nay lại có khách từ Đà Lạt xuống. Họ bảo nghe nói quán mình là nơi ‘cà phê biết lắng nghe’.”
Hạ bật cười, giọng nhẹ như gió:
“Ừ, đó là câu anh ấy từng nói. Cà phê không chỉ để uống, mà để nghe chính mình.”
Mai rót thêm nước, khẽ nói:
“Cô biết không, mỗi lần nhìn khung ảnh của thầy, em lại thấy trong ánh mắt ấy có gì đó vẫn đang dõi theo.”
“Anh ấy vẫn ở đây mà, chỉ là ở dạng ánh sáng thôi.”
Từ ngày chi nhánh “Ánh Đêm – Đà Lạt” hoạt động, quán đã thu hút nhiều người hơn. Họ không đến vì tò mò, mà vì tìm kiếm cảm giác được an ủi. Người trẻ đến để học cách tin, người già đến để nhớ lại những gì từng mất. Mỗi người ra về đều để lại một mẩu giấy nhỏ trong “Hộp Ký Ức” đặt ở góc quán – nơi Lâm Hạ và Mai giữ như một nghi lễ.
Trên mỗi tờ giấy là một câu, một dòng suy tư, một lời chưa kịp nói. Có người viết:
“Tôi từng nghĩ tình yêu là thứ chỉ dành cho người may mắn, cho đến khi tôi đọc về họ.”
Có người khác để lại một tờ trắng, chỉ dán lên đó một cánh hoa khô.
Tối đến, Hạ và Mai cùng ngồi đọc những dòng ấy. Mỗi khi đọc xong, Hạ đều mỉm cười, ánh mắt long lanh như ánh nến trong gió.
“Anh thấy không, tình yêu mà anh gieo đang mọc khắp nơi rồi đấy.”
Mai im lặng, chỉ gật đầu. Cô không hỏi “anh” là ai, vì với cô, cái tên Tống Duy Khải đã là huyền thoại – không phải vì ông từng là tổng giám đốc, mà vì ông đã dạy thế giới một định nghĩa khác của yêu: “Yêu là dám trở lại làm người bình thường.”
Một buổi chiều, khi quán gần đóng cửa, một cô gái trẻ xách ba lô đến, gương mặt phảng phất sự mệt mỏi. Cô đứng trước quầy thật lâu rồi mới cất tiếng:
“Cô ơi, ở đây có việc làm không?”
Mai nhìn cô, gật đầu:
“Có, nhưng em phải thích cà phê, và hơn hết phải thích người.”
Cô gái khẽ cười, giọng khàn:
“Em không chắc mình thích gì nữa, nhưng em cần bắt đầu lại.”
Hạ bước ra, đặt tay lên vai cô gái, ánh nhìn hiền hậu:
“Vậy thì chào mừng con đến với ‘Ánh Đêm’. Ở đây, mọi người đều bắt đầu từ một vết nứt.”
Cô gái tên Nguyên – hai mươi mốt tuổi, từng bỏ học, từng trải qua một cuộc tình tan nát. Ban đầu, Nguyên ít nói, chỉ lặng lẽ rửa ly, lau bàn. Nhưng mỗi tối, khi quán tắt đèn, cô vẫn ngồi lại. Một lần, Mai hỏi:
“Sao em không về?”
“Vì ở đây yên. Em sợ về nhà, sợ phải đối diện với chính mình.”
Mai chỉ cười, rồi đặt trước mặt cô một ly cà phê muối – loại mà Hạ bảo chỉ pha cho những người cần “quên đi nhưng vẫn muốn nhớ”. Nguyên uống, rồi bật khóc.
Từ hôm đó, cô ở lại, học cách pha cà phê, học cách mỉm cười. Hạ dạy cô từng động tác, từng nhịp khuấy, từng cách nghe tiếng nước chảy qua bột cà phê – “nghe như tiếng tim mình”, cô nói. Nguyên cười khẽ:
“Cô ơi, cà phê cũng biết đau hả?”
“Biết chứ. Vì nó từng bị nghiền, bị đốt, mới có hương thế này.”
Thời gian trôi, “Ánh Đêm” bước sang kỷ niệm mười hai năm thành lập. Đêm đó, quán tổ chức buổi lễ nhỏ, khách quen kéo đến đầy. Không có hoa rực rỡ, không banner lớn, chỉ có những chiếc đèn giấy treo dọc lối vào, mỗi đèn khắc một câu trích từ Ánh Sáng Trong Tách Cà Phê.
Hạ ngồi lặng trong góc, nhìn mọi người cười nói. Mai lên sân khấu phát biểu, giọng run nhẹ:
“Cô Hạ từng dạy tôi rằng, ánh sáng thật không cần chói, chỉ cần đủ để soi cho người khác thấy đường. Và tôi nghĩ, ‘Ánh Đêm’ chính là ánh sáng đó.”
Khán phòng im lặng vài giây, rồi tiếng vỗ tay vang lên. Hạ ngẩng nhìn lên bức ảnh anh treo trên tường – vẫn nụ cười ấy, như đang cùng cô chứng kiến.
Khi buổi lễ kết thúc, Hạ ra hiên. Đèn lồng rung nhẹ trong gió. Nguyên tiến lại, tay cầm một cuốn sổ da nâu.
“Cô ơi, đây là nhật ký em viết suốt năm qua. Em muốn tặng lại cho quán.”
Hạ nhận lấy, lật ra. Trang đầu là dòng chữ nguệch ngoạc:
“Em đến đây để trốn, nhưng ở đây, em học được cách sống.”
Hạ khẽ đặt tay lên trang giấy, giọng nghẹn ngào:
“Cảm ơn con. Vì con vừa nối thêm một ngọn đèn nữa.”
Nguyên nhìn cô, mỉm cười:
“Cô biết không, em chưa từng thấy ai yêu lâu như cô. Có lẽ vì tình yêu của cô không dừng lại ở người, mà thành hơi thở.”
Hạ cười, đôi mắt ươn ướt:
“Đúng vậy. Khi yêu bằng trái tim, người ta không cần sở hữu. Chỉ cần giữ lại ánh sáng.”
Một tháng sau, Hạ nhận lời mời làm diễn giả tại hội thảo “Doanh nhân nhân văn” của thành phố. Khi giới thiệu, người dẫn chương trình nói:
“Bà Lâm Hạ – người sáng lập ‘Ánh Đêm’, thương hiệu không chỉ bán cà phê, mà bán niềm tin.”
Cô đứng lên, tay hơi run, nhưng giọng chắc:
“Tôi không phải doanh nhân. Tôi chỉ là người từng mất phương hướng, nhưng nhờ một người mà tôi học được cách tin. Tôi không mở quán để kinh doanh, mà để giữ lời hứa với người đã cho tôi biết yêu là gì.”
Cả khán phòng im lặng. Có người rơi nước mắt. Hạ mỉm cười, khép lại bài nói bằng câu:
“Nếu ai đó trong các bạn đang sợ yêu, hãy đến ‘Ánh Đêm’. Ở đó, tình yêu không cần hoàn hảo – chỉ cần thật.”
Đêm trở về, cô ngồi trước khung ảnh anh, khẽ nói:
“Anh à, hôm nay em lại nói về chúng ta trước hàng trăm người. Nhưng em không sợ nữa. Vì em biết, tình yêu của mình đã thành điều lớn hơn chính em.”
Gió thổi qua, ngọn nến bên khung ảnh bập bùng, như ai đó khẽ đáp lại.
Một năm sau, Mai quyết định mở thêm chi nhánh thứ năm ở Hội An. Cô muốn giữ đúng tinh thần ban đầu – không biển hiệu lớn, không quảng cáo. Cô mời Hạ đến dự lễ khai trương. Khi đến, Hạ đã yếu hơn, tóc bạc vài sợi, nhưng nụ cười vẫn hiền.
Cô nhìn quanh, thấy mọi thứ giản dị – đèn vàng, bàn gỗ, và tấm biển nhỏ khắc dòng chữ:
“Nơi những trái tim tìm lại nhịp của mình.”
Hạ đứng rất lâu trước biển, nước mắt khẽ rơi.
“Anh ơi, ‘Ánh Đêm’ của chúng ta đi xa thật rồi.”
Mai bước đến, khẽ nói:
“Cô ơi, con định lấy tên đèn treo trước cửa là ‘Đèn Khải’. Cô thấy được không?”
Cô gật đầu, giọng nghẹn:
“Được. Vì anh ấy là ngọn đèn đầu tiên.”
Buổi tối hôm ấy, khi quán tắt đèn, Mai phát hiện Hạ ngồi yên bên cửa sổ, tay vẫn đặt trên tách cà phê chưa uống. Khuôn mặt cô bình thản, môi mỉm cười. Ngoài kia, ánh trăng loang trên sàn gỗ, hương dạ lan thoảng trong gió.
Cô ra đi như cách anh đã đi – nhẹ nhàng, trọn vẹn.
Mai run rẩy thắp lại ngọn đèn trước cửa, nhìn ánh sáng bập bùng, khẽ nói:
“Cô yên tâm, con sẽ giữ ánh sáng này. Con hứa.”
Hai năm sau, “Ánh Đêm” trở thành quỹ cộng đồng mang tên Ánh Sáng Trong Tim – nơi hỗ trợ người trẻ mất niềm tin, dạy họ nghề pha chế, dạy họ cách sống và yêu. Mai trở thành người đứng đầu, còn khung ảnh của Lâm Hạ và Tống Duy Khải được đặt trang trọng trong phòng chính.
Vào mỗi tối thứ sáu, quán vẫn giữ thói quen bật bản nhạc cũ – bài hát mà họ từng nghe cùng nhau. Mọi người lặng yên, không ai nói, chỉ nghe. Có người cười, có người khóc, có người nắm tay người bên cạnh.
Trong ánh sáng vàng hắt ra từ quán, người ta thấy hai bóng hình phản chiếu trên khung kính – một nam, một nữ, ngồi cạnh nhau, cười thật khẽ.
Có người nói họ chỉ là ảo ảnh của ngọn đèn.
Nhưng với những ai tin, đó chính là Tống Duy Khải và Lâm Hạ – hai linh hồn vẫn đang giữ lời hứa với ánh sáng.
Bên ngoài, bình minh dần ló. “Ánh Đêm” khép lại một chương dài, nhưng ngọn lửa vẫn cháy trong tim người ở lại – truyền từ người này sang người khác, như hơi ấm của tình yêu thật.
Và ở đâu đó, giữa giao thoa của đêm và ngày, tiếng anh vang lên rất khẽ:
“Em thấy không, ánh đêm vẫn sáng.”
Cô đáp lại, giọng trong như sương:
“Vì nó là anh.”