Sáng hôm đó, ánh mặt trời vỡ ra thành những vệt chói chang trên mặt biển, nhưng chẳng ai trong nhóm thực sự cảm thấy ấm áp.
Họ tỉnh dậy với cơ bắp nhức mỏi, cát bám khắp người, và miệng khô khốc dù mỗi người đều được chia một ngụm nước từ chai lọc còn lại. Mùi khói từ đống lửa cũ vẫn còn phảng phất, len lỏi vào từng nếp áo rách.
“Ngày thứ ba.” – Hùng Miêu nói, khi cả nhóm tụ họp quanh đống cát phẳng. “Hôm nay chúng ta phải đi xa hơn.”
“Hướng nào?” – Hàn Khánh hỏi.
Hùng Miêu lấy cành cây khô vẽ trên mặt cát, tạo một sơ đồ đơn giản: bãi biển – rừng ven – suối nước nhỏ – và khu vực chưa thăm dò phía Tây.
“Suối nằm hướng Đông. Nhưng hôm qua khi tôi và Thẩm Phong quay lại, có một khu vực bên Tây Bắc – nơi mặt đất hơi lõm xuống, có vẻ từng có người đi qua thường xuyên. Không phải dấu chân mới, nhưng rõ ràng là có đường mòn phủ lá mục.”
“Đường mòn à?” – Lục Vỹ hứng thú, chống cằm. “Có thể là đường đi săn của động vật. Hoặc… người từng ở đây lâu hơn đám ngư dân.”
“Không loại trừ.” – Thẩm Phong xen vào. “Nhưng trước hết, ta cần xác nhận nó dẫn đến đâu. Và nếu may mắn… có thể tìm được cây trái, hoặc chỗ trú kín đáo hơn bãi cát.”
Hùng Miêu nhìn quanh một lượt. Mắt dừng lại ở từng người – kiểm tra cả tinh thần lẫn thể lực qua ánh mắt, tư thế và cả sự lặng im của họ.
“Mặc Quyên và Hàn Khánh ở lại trông trại. Lục Vỹ đi với tôi. Thẩm Phong dẫn đầu.”
“Lại ở lại…” – Mặc Quyên nhăn mặt. “Tớ không sao mà. Tớ cũng muốn đi.”
“Người yếu nhất không nên đi xa.” – Hùng Miêu nói. “Tạm thời nhiệm vụ trông lửa là quan trọng nhất.”
Hàn Khánh gật đầu nhẹ. “Tớ sẽ lo. Nhưng nhớ đem thứ gì ăn được về nha. Nếu không, chắc tụi này gặm rễ cây mất.”
Họ lên đường lúc mặt trời bắt đầu ngả lên đỉnh, mỗi người mang theo một chai nhựa rỗng, một khúc gậy dài và một đoạn dây buộc từ áo xé. Quần áo rách, giày vỡ đế, chân dính bùn khô – họ giống những chiến binh thất trận hơn là học sinh du ngoạn.
Con đường họ chọn đi khá hẹp, hai bên rậm rạp bởi dương xỉ và những bụi rễ bò lan như mạng nhện khổng lồ. Mỗi bước đi đều cần dọn lối, đẩy cành cây, và cẩn thận với từng gờ đá ẩn dưới lớp lá mục.
Thẩm Phong đi đầu, người cao và chắc, cánh tay gạt nhánh cây như một lưỡi dao gỗ lặng lẽ. Anh dừng lại khi đến khoảng rừng bằng phẳng, nơi ánh sáng lọt qua tán lá tạo thành những vòng tròn lung linh trên mặt đất.
“Tới rồi.” – Anh chỉ xuống đất.
Hùng Miêu và Lục Vỹ cùng cúi xuống. Quả thật, giữa nền đất ẩm có một lối đi… hay đúng hơn, là một dải trũng dài mà lá khô không phủ kín, đất cứng hơn xung quanh, hai bên có dấu rễ cây bị chèn cong.
“Không phải dấu chân người hiện đại. Nhưng có sự can thiệp của con người, từ rất lâu.” – Thẩm Phong nói.
“Ngư dân?” – Hùng Miêu hỏi.
“Có thể.” – Thẩm Phong gật. “Hoặc người từng dùng đảo này như điểm trú tạm nhiều năm về trước.”
“Cậu nghĩ có hang động không?” – Lục Vỹ nheo mắt. “Nếu có, chúng ta có thể ngủ trong đó thay vì chịu sương gió mỗi đêm.”
“Hang là thứ tôi muốn tìm.” – Hùng Miêu đáp. “Nhưng càng vào sâu, càng nguy hiểm. Nên phải cực kỳ cẩn trọng.”
Họ theo đường mòn đó thêm khoảng 300 mét thì đột ngột tới một vùng đất trũng hình chén. Trái ngược với rừng rậm, nơi này gần như trống trải – như thể có thứ gì từng được dọn đi. Giữa vùng đất là một gò đá thấp hình trụ, bằng phẳng trên đỉnh, với rêu phủ quanh.
Lục Vỹ nhảy xuống trước, bước tới chạm vào gò đá. “Mát lạnh. Lạ thật, sao giữa rừng lại có thứ giống… bàn thờ vậy nhỉ?”
Thẩm Phong nhíu mày, bước chậm tới kiểm tra. Anh vạch lớp rêu, để lộ vài vết khắc mờ – không rõ hình thù, như thể từng là ký hiệu hoặc số đếm.
“Không phải bàn thờ.” – Anh trầm ngâm. “Có thể là cột đánh dấu hải trình. Ngư dân hoặc người đi biển thường để lại vật thể như thế để xác định điểm ghé bờ an toàn.”
“Và không ai ở đây từ rất lâu rồi.” – Hùng Miêu nói. “Rêu phủ kín. Không có tro, không có rác. Chứng tỏ không có hoạt động nào gần đây.”
“Chúng ta an toàn.” – Thẩm Phong kết luận.
Lục Vỹ huýt sáo nhẹ. “Vậy thì tiếp tục. Có lẽ tụi mình sẽ tìm được một kho báu chôn giấu đâu đó.”
“Thứ duy nhất cần bây giờ là nước và quả.” – Hùng Miêu lạnh lùng. “Kho báu để sau.”
Khoảng nửa giờ sau, họ thấy ánh sáng le lói giữa một đám cây thưa – rồi bất ngờ phát hiện một khu đất rộng bằng sân bóng chuyền, đất ẩm nhưng không lầy, có rất nhiều cây thấp quả nhỏ màu cam nhạt.
“Cẩn thận. Kiểm tra kỹ.” – Hùng Miêu cảnh báo.
Thẩm Phong cẩn trọng tách một quả, cắt đôi, ngửi và nếm thử. Vị hơi đắng, nhưng không gây tê hoặc kích ứng. Sau vài phút, anh gật đầu:
“Ổn. Có thể ăn. Giống quả sim cam. Rừng miền Trung từng thấy.”
Lục Vỹ nhai thử, mắt sáng lên: “Ngọt hậu. Không đến nỗi nào.”
Họ hái một ít, cho vào áo thun buộc lại, rồi tiếp tục khảo sát vùng đất quanh đó. Không có hố bẫy, không có côn trùng lạ, không có mùi xác chết. Đây chính là khu thực phẩm tự nhiên đầu tiên họ có thể khai thác.
Hùng Miêu đứng giữa vạt cây, nhìn lên trời qua tán lá.
“Có thể sống được. Nếu tìm thấy thêm vài nơi thế này…”
“Và nếu không ai bị thương.”
Câu nói nhẹ như gió của Thẩm Phong lại khiến tim cả ba người chùng xuống.
Khi mặt trời vươn cao qua những tán cây dày đặc, ánh nắng bắt đầu xiên xuống như những mũi giáo lấp lánh. Ba người đi thành hàng, từng bước xuyên qua lớp lá khô, rễ cây ngoằn ngoèo và vệt đường mòn ngày càng rõ nét.
Hùng Miêu cảm nhận được không khí quanh đây khác biệt. Ẩm hơn. Mùi đất mục trộn lẫn hương hoa rừng phảng phất, hòa cùng tiếng côn trùng rì rào. Không còn sự yên lặng tuyệt đối đáng ngờ như đêm đầu tiên – thay vào đó là những vọng âm sống động, như thể cánh rừng này đang thở.
Rồi, họ nghe thấy tiếng chim hót.
Không phải loại chim họ từng quen ở thành phố – tiếng hót này thưa, khô và dứt khoát, giống như một lời cảnh báo hay tín hiệu riêng trong đàn.
Lục Vỹ ngẩng đầu, mắt chớp liên tục để tránh nắng xuyên qua kẽ lá. “Chim kia!”
Một con chim đậu trên cành cây cao, bộ lông sặc sỡ pha xanh và cam, đuôi dài, mỏ nhỏ nhọn. Nó đảo đầu liên tục, trông cảnh giác nhưng không quá sợ người.
“Không phải loài quý hiếm, nhưng rất có ích.” – Thẩm Phong quan sát. “Chim ở rừng sâu chỉ sinh sống nếu có đủ thức ăn và an toàn. Điều đó có nghĩa… khu vực này có sinh khí.”
“Có thể tìm thấy trứng trong tổ chứ?” – Lục Vỹ hỏi, nửa đùa nửa thật.
“Có thể.” – Thẩm Phong gật. “Nhưng phải chờ lúc chim mẹ rời tổ.”
Họ tiếp tục bước. Gần đó, giữa hai nhánh cây lớn vươn ra như cánh tay khổng lồ, là một tổ chim bằng lá cây khô, đan rất khéo. Bên trong có ba quả trứng nhỏ màu xanh nhạt, lốm đốm nâu.
“Không động vào.” – Hùng Miêu ngăn Lục Vỹ đang định đưa tay. “Chim sẽ bỏ tổ nếu cảm thấy có mùi người. Cần theo dõi vài ngày.”
“Biết rồi, ông giáo.” – Lục Vỹ rút tay lại, lè lưỡi.
Rời khỏi vùng tổ chim, họ bước sang khu vực nhiều bụi thấp hơn. Và rồi, Thẩm Phong chợt khựng lại. “Dừng.”
Anh chỉ xuống dưới gốc một thân cây bạnh vè lớn, nơi ánh sáng vừa đủ để thấy rõ – có một mạng nhện khổng lồ, tỏa rộng như chiếc chiếu nhỏ, đan giữa hai gốc rễ nhô lên.
Trên đó, nằm giữa trung tâm, là một con nhện lớn bằng bàn tay, thân đen ánh tím, chân dài và mảnh như những lưỡi kim.
Mặc dù Hùng Miêu không sợ côn trùng, anh vẫn rùng mình. “Loại này... nhìn quen. Có thể là nhện rừng họ Tarantula.”
“Không độc chết người, nhưng cắn có thể gây sốt, sưng đỏ.” – Thẩm Phong nói thêm. “Chúng sống đơn độc, chỉ tấn công khi bị quấy rối. Mạng nhện dày thế này chứng tỏ nó đã ở đây nhiều ngày.”
Lục Vỹ bước lùi lại, tránh xa cái tổ đầy sợi keo óng ánh. “Vậy là ngoài chim, còn có nhện. Đúng là khu sinh thái hoang dã nguyên thủy.”
“Chúng ta nên đặt tên cho vùng này.” – Hùng Miêu khẽ cười. “Gọi là ‘Thung lũng Sống’.”
“Hơi sến.” – Lục Vỹ chọc. “Hay gọi là ‘Thung nhện Trứng Chim’. Đúng chất viễn tưởng.”
Thẩm Phong mỉm cười hiếm hoi. “Dù tên gì thì đây cũng là vùng có thể tá túc, ít nhất trong ngày nắng. Cần vẽ lại sơ đồ, đánh dấu đường đi. Về sau còn quay lại.”
Càng đi sâu, cây cối trở nên thưa dần – không vì hoang tàn, mà vì đất trở nên dốc và đá lởm chởm. Họ bước qua một đoạn sườn thấp, rồi đến một vách đá dựng đứng cao khoảng hai mét, chắn ngang lối.
“Tạm thời hết đường.” – Hùng Miêu nói, quan sát bề mặt vách.
Lục Vỹ đột nhiên hạ thấp người. “Khoan... nhìn kìa.”
Trên bề mặt đá rêu phủ loang lổ, có vài vết cào dài – không sâu nhưng rõ, kéo dọc từ trên xuống. Như thể có thứ gì đó từng trượt hoặc để lại dấu móng vuốt. Tuy nhiên, Thẩm Phong tiến lại gần, sờ vào bề mặt vết xước.
“Cũ rồi. Có thể là đá rơi, hoặc nhánh cây lớn từng quét qua.”
“Không phải móng thú?” – Hùng Miêu hỏi, ánh mắt căng.
“Không chắc. Nhưng nếu có thú lớn thì rừng đã không yên thế này. Vết không mới, không có lông rụng hay mùi xạ động vật.”
“Chỉ là vết tự nhiên.” – Thẩm Phong kết luận. “Dù sao vẫn nên đánh dấu. Vách này chặn đường, chúng ta cần quay lại.”
Trên đường trở về, họ ghi chú những cây ăn được, những khu vực có tổ chim, mạng nhện, gò đá, vách đá… Tất cả thành dữ liệu sơ khởi để vẽ bản đồ hoang đảo.
Khi bóng cây nghiêng dài, họ quay về bãi biển.
Từ xa, họ đã nghe tiếng reo nhỏ của Mặc Quyên: “Về rồi! Về rồi!”
Cả nhóm cùng ngồi lại bên lửa. Hàn Khánh chia nước, còn Lục Vỹ nhanh nhảu đưa những quả sim cam và mô tả về tổ chim sặc sỡ.
“Thật không? Có chim thật hả?” – Quyên háo hức.
“Ừ. Trứng xanh lốm đốm luôn. Nhưng chưa lấy đâu nha.” – Lục Vỹ búng trán cậu.
Mọi người đều mỉm cười.
Dù hành trình còn dài, nhưng hôm nay, họ biết rằng mình không hoàn toàn đơn độc trong thiên nhiên. Rừng có sự sống – chim, nhện, quả rừng… Và điều đó đủ để họ sống tiếp một ngày nữa, với hy vọng dần rõ hình hài.
Trời bắt đầu tối khi họ rời khỏi vùng thung lũng chim và nhện. Đường quay lại bãi biển không khó, nhưng dưới tán rừng mờ dần ánh sáng, từng bước chân như bị nuốt trọn trong lớp lá khô rào rạt. Mỗi thân cây đều giống nhau, mỗi bụi rậm như vừa thấy… đã biến mất trong chớp mắt.
“Dừng lại.” – Hùng Miêu ra hiệu.
Cả ba khựng bước.
Anh quay người nhìn lại sau, ánh mắt dò xét khoảng không vừa đi qua. “Chúng ta có chắc đang đi đúng hướng không?”
Thẩm Phong cau mày. “Tôi nhớ có tảng đá phủ rêu bên trái, nhưng nãy giờ chưa thấy lại. Có thể... chúng ta đã lệch.”
“Lệch rồi đấy.” – Lục Vỹ nói, giọng cộc. “Tôi đã bảo là nên khắc đánh dấu vào cây từ đầu.”
“Và nếu ai thấy dấu vết đó thì sao?” – Hùng Miêu gắt nhẹ. “Đừng quên là chúng ta còn chưa chắc liệu có người lạ nào từng ở đây.”
“Nhưng giờ thì rõ rồi. Ngoài chim và nhện thì chỉ có cây rừng với đất. Không có người. Khắc dấu không chết ai cả.”
“Không chết ai, nhưng sai một ly là cả đám mất mạng.” – Giọng Hùng Miêu hạ thấp, nhưng cứng như đá. “Cậu nghĩ tôi không muốn vẽ bản đồ à? Nếu có một tờ giấy, một cây bút chì, tôi đã ghi từng bước chân rồi. Nhưng chúng ta chẳng có gì ngoài trí nhớ. Và trí nhớ không đáng tin khi mệt và khát.”
Thẩm Phong chen vào, giọng ôn hòa: “Ở đoạn rẽ thứ ba, tôi có thấy một cây cổ thụ bị sét đánh – thân nứt dọc, lõi đen. Nếu tìm lại được nó, ta sẽ biết mình đang ở đâu.”
“Vậy đi tìm.” – Hùng Miêu nói. “Đi chậm lại, từng người nhớ vị trí những gì đặc biệt. Dùng nhánh cây để vạch xuống đất tạm thời.”
Không ai phản đối nữa.
Họ bước tiếp, lần theo những dấu hiệu nhỏ: bụi dây leo xoắn kép, cây cong gập như cánh cung, ổ kiến to bằng nắm tay dưới gốc dương xỉ... Từng dấu hiệu được lập lại trong đầu như những mảnh ghép rời rạc. Không ai nói chuyện, mọi âm thanh đều là tiếng thở và nhịp bước cẩn trọng.
Gần một giờ sau, họ thoát ra khỏi rừng, ánh sáng cam của hoàng hôn đập thẳng vào mắt. Mùi mặn mòi của biển lại tràn về – quen thuộc và an toàn.
Lửa đã nhóm khi họ về đến nơi. Mặc Quyên reo lên, chạy lại đón:
“Tụi tớ tưởng lạc rồi chứ! Gần hai tiếng!”
“Lạc thật đó.” – Lục Vỹ ném đống quả sim cam xuống cát, thở dốc. “Nếu không nhờ cái cây sét đánh thì chắc giờ tôi đang ngủ với rắn.”
Khánh đưa nước cho cả nhóm. “Chúng tớ gom củi, nhóm lửa, sắp được nướng cá nếu bắt được…”
“Bắt bằng gì? Niềm tin à?” – Lục Vỹ cà khịa.
“Bằng tay nè.” – Mặc Quyên hăng hái giơ cái lưới tạm làm bằng sợi vải áo xé. Dù thô sơ, nhưng trông cũng giống như lưới kéo mini.
“Tốt.” – Hùng Miêu ngồi xuống. “Ngày mai có thể chia đôi nhóm – một đi theo dòng suối lên cao tìm đầu nguồn, một nhóm thử đặt bẫy hoặc bắt cá nhỏ ven bờ.”
Không ai phản đối. Dù không nói, ai cũng hiểu: họ đang tự lập kế hoạch sinh tồn, không còn là trò chơi. Đó là sự sống – chậm chạp nhưng nghiêm túc – từng bước, từng ngày.
Khi mặt trời khuất hẳn, và biển nhuộm màu đen sẫm như mực tàu, cả nhóm quây quanh đống lửa. Bóng người nhấp nhô theo ánh lửa, da ai cũng đã cháy nắng, tóc bết mồ hôi, nhưng ánh mắt lại sáng lạ thường.
Lúc mọi người đã ngủ dần, chỉ còn Hùng Miêu và Lục Vỹ thức gác.
Lửa cháy lách tách. Tiếng côn trùng như bản hòa âm không ngừng nghỉ của đêm rừng.
“Cậu lúc nào cũng nghiêm túc đến ngộp thở.” – Lục Vỹ nói, giọng không rõ cảm xúc.
“Còn cậu thì lúc nào cũng đùa giỡn giữa ranh giới sống chết.” – Hùng Miêu đáp, không quay sang.
“Vì tôi không thích bị ép vào khuôn. Từng ngày ở đây, tôi cảm thấy mình không thuộc về thứ gọi là ‘trật tự sống sót’ mà cậu dựng lên.”
“Cậu muốn gì?” – Hùng Miêu quay mặt, ánh lửa phản chiếu trong mắt anh. “Một đống xương trắng nằm cạnh bờ suối vì đi sai đường? Một cái bẫy thú sập trúng chân vì không cảnh giác?”
“Không.” – Lục Vỹ cười nhẹ. “Tôi muốn cậu… thử tin người khác. Tin rằng không phải lúc nào cậu cũng phải gồng lên gánh tất cả. Không phải lúc nào cũng đúng.”
Im lặng.
Lửa cháy nhỏ dần. Biển rì rào như đang kể lại chuyện ngàn năm trước.
Rồi, bất chợt, Lục Vỹ nói nhỏ:
“Nếu có một ngày tôi biến mất khỏi nhóm, cậu có tìm tôi không?”
Hùng Miêu khựng lại. Mắt anh khẽ lay động.
“Tôi sẽ tìm. Dù chỉ còn một dấu chân… tôi vẫn sẽ tìm.”
Lục Vỹ quay mặt đi, cười – một nụ cười nhẹ như gió biển. “Vậy thì tôi tạm yên tâm…”
Đêm ấy, chẳng ai biết rằng câu hỏi nửa đùa nửa thật của Lục Vỹ sẽ trở thành sự thật vào một ngày rất gần – khi một người biến mất, không để lại dấu vết…