Mười giờ ba mươi phút đêm, thành phố S chìm dưới cơn mưa phùn dai dẳng của cuối tháng Mười Một, khiến mọi ánh đèn đường đều trở nên nhòe nhoẹt và vô vọng. Trong khu công nghiệp cũ kỹ của Quận 3, nơi những nhà kho bỏ hoang đứng im lìm như những bộ xương thép rỉ sét, một ánh đèn chớp đỏ xanh duy nhất đang xé toạc màn đêm.
Phòng Hóa trang của hãng phim Vĩnh Hằng đã bị niêm phong. Mùi ẩm mốc, bụi bặm trộn lẫn với một thứ mùi tanh nồng, hăng hắc mà không một loại hóa chất nào có thể che lấp được. Thiếu úy Hoàng, người đầu tiên phát hiện ra hiện trường, vẫn còn đứng tựa vào bức tường ngoài hành lang, tay run rẩy bật hết điếu thuốc này đến điếu thuốc khác. Anh đã từng thấy máu, thấy cái chết, nhưng thứ nằm trong căn phòng kia, nó không giống một cái chết thông thường. Nó là một sự sắp đặt, một tác phẩm ghê tởm của sự cuồng tín.
Bên trong, dưới ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy, có hai người đàn ông đang cúi mình làm việc. Một là trung tá Đức, đội trưởng Đội Điều tra Đặc biệt, khuôn mặt hằn rõ vẻ mệt mỏi và bối rối. Người còn lại, là người mà Đức đã phải dùng mọi mối quan hệ còn sót lại để lôi anh ta ra khỏi bóng tối, là Hồ Nhân.
Nhân mặc một chiếc áo khoác măng tô màu nâu nhạt đã sờn cũ, hoàn toàn không hợp với không khí chuyên nghiệp của hiện trường. Anh ta gầy hơn nhiều so với hình ảnh "Thợ Săn Mô Thức" huyền thoại mười năm trước, nhưng ánh mắt màu tro của anh ta vẫn sắc lạnh và xuyên thấu như cũ. Đôi mắt ấy đã dán chặt vào nạn nhân.
Nạn nhân là một nữ diễn viên quần chúng trẻ, khoảng hai mươi tuổi, tóc đen dài. Cô nằm ngay giữa căn phòng, trên một tấm vải lụa trắng đã thấm đẫm máu. Điều kinh hoàng nhất không phải là vết thương chí mạng trên cổ họng cô, mà là cách cô được "tạo hình." Cả cơ thể được uốn cong một cách bất thường, các ngón tay gầy guộc chụm lại, như đang cố gắng nắm giữ một thứ gì đó vô hình. Và điều kinh dị nhất, đó là hình ảnh dệt sợi.
Từ vết thương trên cổ nạn nhân, một sợi chỉ đỏ thẫm, gần như màu máu đông, được kéo ra. Nó không phải chỉ khâu hay sợi vải bình thường. Nó là một sợi gân mảnh được xử lý, cứng và bóng. Sợi chỉ đó chạy từ cổ, qua ngực, rồi luồn qua các ngón tay chụm lại, sau đó được căng ra và cố định vào ba cây kim may lớn cắm sâu xuống sàn gỗ xung quanh cô. Hình ảnh đó giống như một người thợ dệt đang dệt nên một họa tiết ma quái từ chính cơ thể nạn nhân.
"Mô thức," Hồ Nhân lẩm bẩm, giọng khàn đặc, không phải là câu hỏi mà là một lời xác nhận lạnh lùng.
Đức thở dài: "Bốn vụ trong hai tuần, Nhân. Bốn người chết, mỗi vụ một hiện trường, nhưng cách sắp đặt thì y hệt. Thợ dệt, sợi chỉ đỏ. Cảnh sát đang phát điên. Công chúng thì đang nói về truyền thuyết Kẻ Dệt Hồn."
"Kẻ Dệt Hồn," Nhân nhắc lại, nhắm mắt lại. Âm thanh đó như tiếng dao cạo cứa vào ký ức anh. Truyền thuyết đó, về thực thể bí ẩn thu thập linh hồn thuần khiết qua những nghi lễ dệt máu, chính là điều vợ anh đã nghiên cứu say mê. Và đó cũng là từ cuối cùng cô thì thầm trước khi biến mất mười năm trước, trong "Vụ Bỏ Lỡ."
Anh tiến lại gần, đeo găng tay và chậm rãi quỳ xuống. Anh phớt lờ máy ảnh, phớt lờ Đức, chỉ tập trung vào mô hình sợi chỉ. Nó không phải là ngẫu nhiên. Nó là một hệ thống ký hiệu. Góc độ của sợi chỉ, vị trí của ba cây kim, cách tay nạn nhân được duỗi ra—tất cả đều tuân theo một quy tắc toán học và hình học cổ xưa mà chỉ những người như anh mới có thể nhận ra.
"Vòng lặp," Nhân nói. "Hắn ta đang vẽ một vòng tròn, Trung tá Đức. Bốn đỉnh của một ngôi sao năm cánh."
"Ngôi sao năm cánh?" Đức cau mày. "Anh thấy cái đó ở đâu?"
Nhân chỉ vào sợi chỉ đỏ thứ tư, được găm vào sàn nhà cách đầu nạn nhân khoảng nửa mét. "Nếu kéo dài sợi chỉ này theo góc độ này, và nối nó với ba địa điểm xảy ra án mạng trước—nhà thờ cũ ở Quận 7, khu chung cư cao cấp ở Quận 1, và con hẻm hẹp ở Khu Chợ Đen—chúng ta sẽ có bốn đỉnh chính xác của một Ngôi sao Thiên Mã. Vụ này là đỉnh thứ tư."
Đức rùng mình. Không ai trong đội pháp y hay hình sự nhận ra điều đó.
"Còn một đỉnh nữa," Nhân nói, đứng dậy. Giọng anh ta không còn vẻ chán chường nữa, thay vào đó là sự tập trung đáng sợ. "Hắn cần năm. Nghi thức dệt hồn luôn cần năm vật hiến tế để hoàn tất sự tái sinh hoặc triệu hồi. Hắn còn một vụ nữa."
Trong lúc đội pháp y bắt đầu di chuyển, Nhân yêu cầu một điều: "Tôi muốn xem kỹ tay nạn nhân, Trung tá Đức. Đặc biệt là móng tay."
Đức hơi ngạc nhiên nhưng vẫn gật đầu. Nhân cẩn thận dùng nhíp và đèn pin nhỏ để kiểm tra từng ngón tay nạn nhân. Lớp sơn móng tay màu đen đã che phủ gần như hoàn toàn. Nhưng khi Nhân khẽ cạy một lớp sơn nhỏ ở ngón áp út, dưới ánh sáng, một thứ đã được khắc vào móng tay nạn nhân hiện ra.
Đó là một ký hiệu nhỏ, mảnh dẻ, gần như vô hình nếu không biết nó ở đó. Nó là một biểu tượng mà Nhân đã thấy vô số lần trong giấc mơ tồi tệ nhất của mình, một biểu tượng anh đã thấy trên giấy tờ của vợ anh mười năm trước. Nó giống như một vòng xoắn ốc bị cắt ngang bởi ba đường thẳng song song—Biểu tượng của Chỉ Thợ Dệt.
Tất cả sự mệt mỏi, sự thờ ơ và sự sợ hãi mà Hồ Nhân đã dùng để che giấu mình trong suốt một thập kỷ vụt tan biến. Anh hít một hơi sâu, không phải để lấy lại bình tĩnh, mà để tiếp nhận sự cuồng loạn lạnh lẽo đang trào dâng trong anh. Vụ án không chỉ liên quan đến Kẻ Dệt Hồn; nó liên quan trực tiếp đến anh. Kẻ sát nhân không chỉ đang thực hiện nghi lễ; hắn đang gửi tin nhắn cho Thợ Săn Mô Thức, tin nhắn rằng Vụ Bỏ Lỡ chưa bao giờ kết thúc.
"Gọi tôi là Thám tử Hồ Nhân," anh nói với Đức, giọng nói mang theo một quyết tâm tàn nhẫn. "Tôi nhận vụ này. Chúng ta chỉ còn vài ngày trước khi hắn ta hoàn thành đỉnh cuối cùng. Và lần này, chúng ta sẽ bắt được hắn ta."
Đức nhìn người bạn cũ của mình, thấy ánh lửa điên cuồng lóe lên trong mắt anh. Ông biết, từ giây phút này, cuộc săn lùng không còn là nhiệm vụ của cảnh sát nữa. Nó là sự báo thù cá nhân, một cuộc đối đầu định mệnh với một ác mộng đã ám ảnh họ suốt mười năm. Chiếc măng tô sờn cũ của Nhân bỗng trở nên nặng trịch, như khoác lên mình gánh nặng của quá khứ và lời nguyền của giáo phái cổ xưa. Mưa vẫn rơi ngoài cửa sổ, rửa trôi thành phố, nhưng không thể rửa trôi máu và sợi chỉ đỏ đang dệt nên một mô hình chết chóc.