Trời chiều đã ngả sang màu đỏ quạch, nắng cuối ngày rọi xuống bãi đất khô cằn ở ngoại ô, nơi đoàn sinh viên ngành Khảo cổ học đang tất bật làm việc. Từng nhát cuốc, từng cái bay nhỏ mài xuống lớp đất vàng, âm thanh giòn giã vang lên xen lẫn tiếng gió thổi mù mịt.
An – cậu sinh viên năm ba – đang cúi lom khom bên một hố khai quật vừa được mở rộng. Trán cậu lấm tấm mồ hôi, lưng áo đã ướt đẫm, nhưng ánh mắt lại sáng rực niềm hứng thú. Với An, từng mảnh gốm vỡ, từng đồng xu gỉ sét đều chứa đựng hơi thở của thời đại đã mất, như lời thì thầm từ quá khứ vọng về.
“An, cẩn thận tay đấy, coi chừng làm sứt mẻ hiện vật!” – giọng của thầy Quang, giảng viên phụ trách đoàn, vang lên từ phía trên.
“Em biết rồi thầy!” – An đáp, bàn tay siết chặt cái bay nhỏ, cẩn thận lật từng lớp đất.
Trong lòng hố sâu khoảng hai mét, một góc vật thể kim loại lấp lánh dưới ánh hoàng hôn, dường như vừa phản chiếu một tia sáng mờ ảo. An khựng lại. Cậu hít sâu, nhẹ nhàng gạt bớt đất. Từng đường nét hiện dần: đó là một mảnh gương đồng cũ kỹ, nhưng kỳ lạ thay, mặt gương sáng bóng đến mức gần như không hề bị oxy hóa. Xung quanh viền khắc những ký hiệu lạ lẫm – chẳng thuộc chữ Hán, cũng chẳng giống các họa tiết Đông Sơn hay Sa Huỳnh mà An từng học.
Tim An đập dồn dập. Cậu gọi to:
“Thầy ơi, em tìm thấy cái này!”
Thầy Quang cùng vài sinh viên khác lập tức chạy tới. Thầy đưa tay đỡ lấy gương, ánh mắt thoáng sững sờ.
“Lạ thật… Khu vực này vốn chỉ có di chỉ gốm thô sơ thời sơ kỳ, sao lại xuất hiện một thứ tinh xảo thế này?”
Thầy cẩn thận đặt gương vào hộp bảo quản. Nhưng đúng lúc đó, An lại bị thôi thúc bởi một cảm giác kỳ dị. Cậu không hiểu vì sao, chỉ muốn một lần… chạm tay lên mặt gương.
Bàn tay run rẩy vươn ra. Ngón tay vừa lướt qua bề mặt lạnh lẽo, một luồng khí buốt giá từ gương truyền thẳng vào lòng bàn tay, lan khắp cơ thể. Cả người An cứng đờ, tai ù đi, mọi âm thanh xung quanh chìm vào im lặng.
Trong thoáng chốc, ánh sáng lạ bùng nổ. Hố khai quật, thầy Quang, bạn bè – tất cả biến mất. Chỉ còn An đứng giữa một khoảng không tối thẫm, như bị nuốt chửng vào hư vô.
…
Khi ý thức dần trở lại, An nghe thấy tiếng trống dồn dập, tiếng vó ngựa rền vang, tiếng hò hét xé toạc bầu trời. Cậu choàng tỉnh, nhận ra mình đang nằm trên nền đất lạnh, trước mắt là một con đường đá rộng, hai bên rợp cờ phướn đỏ đen bay phần phật. Người ngựa chạy tấp nập, binh lính mặc giáp đồng, tay cầm thương mác, khuôn mặt nghiêm nghị. Xa xa, những tòa thành bằng đá cao vút hiện ra, hùng vĩ và xa lạ.
“Đây là… đâu?” – An thầm thì, giọng khàn đặc.
Cậu chống tay ngồi dậy. Nhưng bàn tay không còn dính bụi đất hiện đại nữa, mà đang bọc trong một lớp áo vải thô sần sùi. Trên người cậu là một bộ y phục cổ xưa, nặng nề, mùi mồ hôi và thuốc nhuộm ngai ngái.
Tim An loạn nhịp. Khung cảnh trước mắt không thể là buổi diễn lịch sử hay phim trường nào. Từng chi tiết quá thật, từng cơn gió quá lạnh, từng ánh mắt nghi ngờ của lính gác bên đường đều khiến cậu rùng mình.
Một tên lính hô lớn:
“Thằng kia! Từ đâu tới, sao lại nằm lăn giữa quan đạo?”
An cứng họng. Ngôn ngữ họ nói… kỳ lạ thay, cậu lại hiểu được. Như thể có thứ gì đó trong não đã dịch sẵn.
“Ta… ta…” – An lắp bắp, chưa kịp nghĩ lời đáp.
Tên lính đã xông tới, kéo tay cậu đứng dậy. Hắn nheo mắt nhìn, quát:
“Áo quần quê mùa, chắc là dân chạy loạn. Mau theo ta vào thành khai báo!”
Bị đẩy lôi đi, An vừa hoảng hốt vừa cố giữ bình tĩnh. Trong đầu cậu xoay vòng một ý nghĩ duy nhất: Mình đã xuyên không.
…
Cổng thành đồ sộ sừng sững trước mắt, lính canh đông nghịt. Trên cổng khắc bốn chữ lớn bằng triện tự: Đại Tẫn Quốc Đô.
Tim An thắt lại. Đại Tẫn? Cái tên này chưa từng xuất hiện trong bất kỳ sách sử nào cậu học. Vậy nơi đây không thuộc lịch sử thật, mà là một triều đại chưa từng được ghi chép.
Bước chân qua cổng thành, An choáng ngợp trước khung cảnh: đường phố sầm uất, thương nhân gánh hàng, tiếng rao bán tấp nập. Trên cao, những tòa lầu son gác tía nguy nga, hệt như tranh vẽ thời cổ.
Nhưng chưa kịp nhìn kỹ, An đã bị đẩy vào một gian phòng tối, chỉ có bàn ghế và một quan lại ngồi sẵn. Người này mặc quan phục màu xanh lam, râu dài chấm ngực, đôi mắt sắc lạnh.
“Ngươi từ đâu tới? Họ tên gì? Sao lại xuất hiện trên quan đạo trong ngày binh dịch khẩn cấp?”
Giọng ông ta trầm đục, uy nghiêm.
An nuốt khan. Cậu biết nếu trả lời “tôi đến từ thế kỷ 21” thì chắc chắn sẽ bị coi là kẻ điên. Cậu hít sâu, cố bịa:
“Dạ… tiểu nhân tên An. Quê ở phía Nam, nhà bị giặc cướp, chạy nạn nên lạc tới đây.”
Quan lại gõ bàn, ánh mắt ngờ vực:
“Phía Nam hiện đang có dịch bệnh. Ngươi nói thật hay dối trá?”
An toát mồ hôi. Trong đầu, bao kiến thức khảo cổ học như muốn bật ra, nhưng cậu chỉ cúi đầu im lặng. Cuối cùng, quan lại khoát tay:
“Tạm giam hắn ở trại dịch. Nếu quả thật không mang bệnh, sau sẽ tính.”
Hai lính áp giải An đi. Cậu bị nhốt vào một căn lán tạm bợ, nơi tập trung hàng chục người dân rách rưới, gầy gò, ánh mắt đầy tuyệt vọng. Tiếng ho, tiếng khóc xen lẫn.
Ngồi bệt xuống đất, An ôm đầu. Sự thật hiển hiện: cậu không còn ở thế giới cũ. Cậu đang mắc kẹt trong một triều đại lạ lẫm, giữa dịch bệnh, binh loạn và âm mưu quyền lực.
Trong ngực áo, bất chợt, An cảm thấy có vật gì cấn cấn. Cậu lén thò tay vào, rút ra – chính là mảnh gương đồng mà cậu từng chạm vào. Nó vẫn sáng rực, khắc họa tiết huyền bí, như đang mỉm cười trêu ngươi.
An run rẩy thì thầm:
“Rốt cuộc… ngươi đã đưa ta tới nơi nào?”
Ngoài kia, tiếng trống trận dội vang từ xa, báo hiệu cơn giông bão sắp ập đến triều đại Đại Tẫn.