Trời Đà Nẵng buổi sáng mù sương. Con đường ven sông kéo dài đến khu nghĩa trang cũ, nơi những tấm bia xếp nghiêng như hàng người ngủ ngồi. Tiếng sóng yếu ớt đập vào bờ, hòa cùng tiếng chim chóc mờ nhạt.
Dụ Thần dừng xe, tắt máy, để gió sớm luồn vào cổ áo. Anh cầm một bó cúc trắng, bước chậm trên lối đất. Cỏ mọc xen qua khe đá, ướt sương.
Ở cuối lối đi, Trần Chấn Vỹ đứng chờ, không áo vest, chỉ mặc áo sơmi xám. Bên cạnh ông là tấm bia đá mới, khắc tên Lâm Thu – người phụ nữ mà cả hai đã nợ.
Hai người đàn ông, hai thế hệ, hai phía của sự thật – đứng trước cùng một cái tên.
“Con đến.” – Dụ Thần nói khẽ.
“Ta biết con sẽ đến.” – Giọng Trần Chấn Vỹ trầm, khàn, nhưng không còn lạnh. “Con luôn đến khi đã quyết xong.”
Dụ Thần cúi đặt bó cúc xuống, tay run khẽ. “Mẹ cô ấy từng làm công nhân quét dọn ở xưởng logistic của ta.” – Ông nói tiếp, như nói với bia mộ chứ không với con. “Đêm đó mưa lớn, một xe container mất phanh. Tài xế chết, bà ấy bị cuốn. LogiTrans vừa mới ký hợp đồng vận chuyển, truyền thông lúc ấy sẵn sàng xé xác công ty. Ta đã chọn im lặng.”
Ông dừng, ánh mắt xa. “Vì sợ.”
“Cha sợ điều gì?”
“Sợ đế chế ta dựng sụp. Sợ công sức của bao năm bị nhấn chìm chỉ vì một cái tên. Sợ con trai ta phải bắt đầu từ số không.”
“Nhưng đổi lại,” – Dụ Thần nói khẽ – “cái tên ấy bị gạch khỏi đời sống. Còn con, vẫn phải bắt đầu lại – bằng chính đôi tay, chỉ khác là trên vũng máu của người khác.”
Gió thổi mạnh. Những bông cúc run run.
Trần Chấn Vỹ nhìn xuống bia đá, mắt nhòe sương. “Khi con đọc tên bà ta trước báo chí, ta nhìn thấy chính mình của ba mươi năm trước – thằng thanh niên từng nghĩ chỉ cần làm đúng là đủ. Rồi ta học được một điều: đúng không nuôi sống ai cả.”
“Và cha đã sống nhờ sai.” – Dụ Thần nói.
Ông mỉm cười, buồn và ngắn. “Đúng. Nhưng hôm nay, ta đến để thử sống lại bằng đúng.”
Ông quay sang con trai, ánh mắt đã dịu đi. “Ta đã ký lệnh chuyển toàn bộ cổ phần của ta trong LogiTrans cho quỹ phúc lợi. Còn ghế Chủ tịch – ta xin rút.”
“Cha…”
“Ta không làm vì hối lỗi.” – Ông ngắt lời. – “Ta làm vì mệt. Vì thấy tên mình dính trên quá nhiều bản hợp đồng mà không còn nhớ đã từng ký vì lý do gì.”
Gió sông thổi, mang theo mùi muối. Ông cúi thấp người, chạm tay lên bia đá. “Xin lỗi vì đã chôn con trong bóng tối, bà Lâm Thu.” – Ông khẽ nói, rồi ngẩng đầu nhìn Dụ Thần. – “Phần còn lại, con làm đi.”
Dụ Thần đứng rất lâu. Trong đôi mắt anh, hình cha anh phản chiếu – nhỏ bé, run rẩy, thật. Không còn là người đàn ông mà anh từng sợ. Chỉ là một kẻ già nua, cố gắng rút cái đinh ra khỏi lòng bàn tay mình.
Buổi chiều, An Nhi nhận cuộc gọi:
“Anh ấy đã gặp Chủ tịch.”
“Rồi sao?”
“Ông ta rút lui. Anh Dụ Thần đang trên đường về.”
Cô buông điện thoại, ngồi phịch xuống ghế. Cảm giác nhẹ nhưng rỗng. Cô đã chờ ngày này, nhưng khi nó đến, không có tiếng reo, không có nước mắt – chỉ có một khoảng lặng dài như mặt hồ.
Cửa mở. Dụ Thần bước vào, áo sẫm màu hơn vì sương. Anh không nói gì, chỉ đặt bó cúc trắng còn ướt lên bàn.
“Hết rồi,” anh nói. “Cha anh sẽ rời hội đồng trong một tuần.”
“Còn Rain?”
“Chuyển sang cơ quan điều tra. Họ xác nhận dữ liệu em nộp trùng khớp với bản trong hệ thống mirror. Cả Trịnh Hân lẫn Lý Cảnh đều bị triệu tập.”
An Nhi khẽ gật. “Thế là xong.”
“Chưa.” – Anh nhìn cô, ánh mắt chùng xuống. – “Còn chúng ta.”
Cô ngẩng lên, im.
“Anh không biết từ đâu mà bắt đầu,” anh nói tiếp. “Từ đêm mưa ấy, hay từ khi em bước vào văn phòng, hay từ khoảnh khắc em gọi tên mẹ mình. Anh đã nghĩ sẽ không ai có thể khiến anh cảm thấy tội lỗi đúng cách – cho đến khi em nhìn thẳng vào anh.”
“Anh không cần xin lỗi.”
“Anh không xin lỗi.” – Anh cười mệt. – “Anh chỉ… muốn được ở lại.”
An Nhi nhìn anh một lúc lâu. Cô hiểu anh đang nói đến điều gì – không phải công ty, mà là cuộc đời của chính cô.
“Em chưa biết có chỗ cho anh không,” cô nói khẽ. “Cái bóng của cha anh còn dài lắm.”
“Anh sẽ đi cùng bóng đó,” anh đáp. “Cho đến khi nó hết hình.”
Cô cúi đầu, cười nhẹ. “Nghe giống lời thề.”
“Có thể.” – Anh nhún vai. “Nhưng là lời thề của kẻ đã hiểu giá của im lặng.”
Một tuần sau.
Tin chính thức được công bố: Trần Chấn Vỹ từ nhiệm, nhường quyền điều hành cho Hội đồng lâm thời. Dụ Thần không quay lại ghế, anh chỉ còn danh nghĩa “Cố vấn chuyển tiếp.”
Truyền thông ngập tràn bình luận trái chiều. Người nói anh là anh hùng dám vạch mặt cha mình. Người khác bảo anh là đứa con phản nghịch, giết cha bằng công luận.
An Nhi không đọc nữa. Cô trở lại nhịp sống bình thường, chuyển sang làm chuyên viên tư vấn cho một tổ chức phi lợi nhuận chuyên bảo vệ quyền lao động – điều mà cô nói là “cách duy nhất để giữ mình trong sáng giữa thành phố đầy bụi.”
Một buổi chiều, cô nhận được tin nhắn ngắn gọn:
“Cà phê ở bờ sông, 17h.”
Quán cà phê ven sông không đông. Dụ Thần ngồi ở bàn cũ – nơi hai người từng nói về hồ sơ đầu tiên. Ánh hoàng hôn rải vàng trên vai anh, khiến bóng người kéo dài trên mặt nước.
“Anh không nghĩ em sẽ đến.” – Anh nói khi thấy cô bước vào.
“Em cũng không nghĩ anh sẽ chờ.”
Họ cười, nhẹ. Người phục vụ mang đến hai ly. Cà phê đen, ít đường.
“Em vẫn uống đắng như thế?”
“Anh vẫn nhớ à?”
“Khó quên.” – Anh nhấp một ngụm, ánh mắt hướng ra dòng nước. “Anh sắp đi.”
“Đi đâu?”
“Singapore. Cơ quan điều tra quốc tế muốn anh hợp tác vì Rain có dính luồng vốn ngoại. Ba tháng thôi.”
“Rồi anh về?”
“Anh không biết.” – Anh nhìn xuống, giọng trầm. – “Có lẽ lúc về, anh không còn cái tên từng in trên các tòa nhà nữa.”
“Nhưng có thể anh sẽ có một cái tên khác.” – Cô khẽ nói. – “Một cái tên không phải để khoe, mà để nhớ.”
Anh nhìn cô, mỉm cười. “Anh chỉ muốn cái tên ấy nằm trong trí nhớ em.”
Cô không trả lời. Chỉ đưa tay chạm vào chiếc móc khóa trên bàn – A.N. – thứ đã cùng họ đi qua mưa, máu và ánh đèn flash. Cô đẩy nó về phía anh.
“Giữ đi.” – Cô nói. – “Nếu một ngày anh lạc đường, mở nó ra. Bên trong vẫn còn một bản dữ liệu.”
Anh nhướn mày. “Gì nữa đây?”
“Không phải dữ liệu công ty. Là bản ghi ‘ghi nhớ’ – nhật ký em viết về những ngày vừa qua. Để nếu anh quên, nó sẽ nhắc anh: có một cô gái từng tin anh, và một người mẹ đã được đọc tên.”
Dụ Thần im lặng. Anh cầm móc khóa, đặt vào lòng bàn tay. “Em cứ bắt anh mang nợ mãi.”
“Có nợ mới nhớ.”
Gió sông thổi, kéo theo tiếng chuông nhà thờ xa xa. Những vệt nắng cuối cùng rớt xuống mặt bàn.
“Anh đi mai sao?”
“Sáng sớm.”
“Vậy anh có định chào mẹ em không?”
Anh ngẩng lên. Ánh mắt cô dịu dàng, không hờn giận. “Em có thể đưa anh đi không?” – Anh hỏi.
“Có.”
Chiều muộn, họ lại về nghĩa trang ven sông. Mặt trời hạ sau dãy nhà, ánh vàng phai dần. Trên bia đá, những giọt sương chiều loang như mực cũ.
Dụ Thần đặt xuống một bó cúc khác – lần này, có thêm hoa baby trắng. Anh khẽ nói:
“Bà Lâm Thu, tôi nợ bà một cuộc đời. Cảm ơn vì đã sinh ra người con gái đã kéo tôi ra khỏi đống tro mà chính tôi tạo ra.”
An Nhi đứng sau lưng, lặng yên.
“Anh không cần nói với mẹ đâu.” – Cô khẽ cười. – “Bà ấy nghe rồi.”
Anh xoay lại. Trong ánh hoàng hôn, mắt họ gặp nhau – không còn nước mắt, chỉ còn ánh sáng.
“Sau này,” cô nói, “nếu anh quay lại, đừng đến công ty. Đến quán nhỏ của em, ven sông. Em sẽ pha lại cà phê đen như hôm nay, nhưng thêm một thìa đường.”
“Vì sao?”
“Vì em muốn thử xem, có khi nào vị đắng – đã đủ rồi.”
Anh mỉm cười, cúi đầu thật thấp. “Anh sẽ nhớ.”
Cô nhìn bóng anh đi xa dần, hòa vào nền trời tím nhạt. Trong túi áo cô, một chiếc móc khóa khác – giống hệt, nhưng khắc hai chữ: D.T.
Gió lại thổi, mang theo mùi biển. Cô nhắm mắt, nghe lòng mình bình yên như mặt nước sau giông.
Có những khúc quanh không phải để quay đầu, mà để biết mình đã đi xa đến đâu.
Mặt trời chìm hẳn. Cô đứng đó, giữa hai mùa sáng tối, biết rằng có những câu chuyện – kết thúc không phải khi người ta rời đi, mà khi người ở lại thôi không cần đợi nữa.
Và phía bên kia đại dương, Dụ Thần sẽ mở lại móc khóa trong tay, đọc những dòng chữ cô viết, nghe tiếng gió Đà Nẵng len vào tim – thứ gió từng làm họ gặp nhau, và cũng sẽ là thứ gió mang họ về cùng một hướng.