Thành Lạc Tùng sau đêm mưa máu ấy như già đi cả trăm năm.
Những hàng mái ngói đen sẫm ướt đẫm, ánh trăng lạnh lẽo chiếu lên từng vũng nước đọng phản chiếu bóng người, như thể linh hồn của những kẻ đã khuất vẫn còn quanh quẩn nơi đây.
Mặc Thiên Ngân khoác chiếc áo choàng đen, đội nón trúc thấp, lặng lẽ bước qua con phố đầy sương. Gió đêm thổi qua, mang theo tiếng gọi của chuông tháp xa xăm – thứ âm thanh mà hắn từng nghe suốt mười mấy năm trên đỉnh núi, nay chỉ khiến lòng hắn nhói lên.
Hắn đã rời Thanh Vi Quan.
Không ai biết hắn đi, và hắn cũng chẳng còn muốn quay về.
Máu dưới tháp chuông vẫn chưa rửa được trong tâm hắn.
Những gương mặt của sư huynh đệ, của Hoàng Thiên Phá, của cha hắn – Mặc Túng Thiên – cứ luân phiên hiện ra trong từng giấc ngủ chập chờn. Có kẻ gọi hắn “nghịch tử”, có kẻ gọi hắn “kẻ mở đường”.
Nhưng Thiên Ngân chỉ thấy... nỗi trống rỗng.
Giữa thành Lạc Tùng, hắn thuê một căn nhà nhỏ bên bờ sông, nơi từng có một quán trà cũ kỹ tên Vân Tưởng Trai. Bà chủ quán – một người phụ nữ góa bụa, tuổi chừng bốn mươi – nhìn hắn bằng ánh mắt pha lẫn thương cảm và cảnh giác.
“Công tử là người nơi xa?” – bà hỏi, khi thấy hắn im lặng suốt mấy ngày.
“Phải. Đến để quên.” – hắn đáp.
Từ hôm đó, bà không hỏi nữa.
Ban ngày, Thiên Ngân ngồi trong quán trà, nhìn dòng sông chảy; ban đêm, hắn lại lặng lẽ khắc lên những miếng ngọc nhỏ, vẽ ra các đồ án cơ quan, và thi thoảng nhìn về phía dãy núi Thanh Tùng xa mờ, nơi sương trắng vẫn phủ đầy như ký ức chưa tan.
Một hôm, có tiếng gõ cửa.
Người bước vào là một thiếu nữ áo lam, đeo mặt nạ bằng ngọc trắng. Dáng nàng gầy, nhưng đôi mắt trong suốt, sâu thẳm như nước giếng cổ.
“Ngươi là Mặc Thiên Ngân?”
“Cô là ai?” – hắn lạnh lùng hỏi.
Nàng không trả lời ngay, chỉ bước lại, đặt lên bàn một chiếc túi vải nhỏ. Khi mở ra, bên trong là một viên ngọc đen khắc hình huyết ấn – chính là ấn ký đã từng xuất hiện dưới lòng đất trong đêm thảm sát ở tháp chuông.
Mặc Thiên Ngân siết chặt tay.
“Thứ này... không thể còn tồn tại.”
“Nó không chỉ tồn tại. Nó đang tìm chủ nhân mới.” – nàng đáp, giọng nhẹ mà lạnh đến rợn người.
Ánh nến trong quán run rẩy. Thiên Ngân nhìn vào mắt nàng, chợt thấy trong đó phản chiếu hình ảnh chính mình – nhưng là bản ngã khác, tàn nhẫn hơn, đầy oán khí hơn.
“Ngươi là ai?”
“Ta là kẻ giữ ký ức cho những linh hồn bị quên lãng. Ngươi đã đánh thức chúng.”
Nàng tháo mặt nạ. Một vết sẹo dài chạy từ má xuống cổ, như dấu tích của một vết chém. Nhưng điều khiến Thiên Ngân sững sờ không phải vết sẹo — mà là khuôn mặt ấy… giống hệt người con gái từng bị hành hình năm xưa ở Lạc Tùng, người mà hắn đã không cứu được.
Nàng mỉm cười nhạt:
“Ngươi còn nhớ tên ta chăng?”
“Liên Tử...” – giọng hắn khản đặc.
“Ta chết rồi, nhưng ký ức không chết. Chính ngươi đã mở cửa cho chúng.”
Nói dứt, Liên Tử rút ra một mảnh giấy cũ, trải lên bàn. Trên đó là bản đồ của Thanh Vi Quan, nhưng bên dưới là một tầng khác – hệ thống đường hầm ngầm chưa từng được ghi trong bất kỳ thư tịch nào.
Ở trung tâm, khắc dấu huyết ấn đỏ sẫm, và dòng chữ run rẩy:
“Huyết ấn – Kẻ nghịch thiên tái sinh.”
Liên Tử nói:
“Tất cả những người chết dưới tháp chuông đều không phải ngẫu nhiên. Họ là tế phẩm.”
“Tế phẩm... cho ai?”
“Cho ngươi.”
Mặc Thiên Ngân lùi lại, ánh mắt hoảng loạn.
Nhưng Liên Tử chỉ nhìn thẳng vào hắn, ánh mắt như xuyên qua lớp thịt da, đến tận linh hồn:
“Ngươi mang trong mình huyết ấn của cổ nhân – dòng máu nghịch đạo. Mọi bi kịch đều từ đó mà ra.”
Ngoài cửa, gió thổi tung rèm, thổi tắt ngọn nến.
Trong bóng tối, chỉ còn ánh sáng nhàn nhạt từ viên ngọc đen, soi lên gương mặt cả hai – một kẻ còn sống, một linh hồn chưa yên.
Mặc Thiên Ngân khẽ nói, như thề nguyền:
“Nếu định mệnh đã chọn ta, ta sẽ đảo ngược định mệnh ấy.”
Liên Tử nhìn hắn, nửa thương nửa sợ.
“Đảo ngược định mệnh, chính là nghịch thiên.”
“Thì ta nghịch.” – hắn đáp, dứt khoát.
Ngoài kia, tiếng chuông từ Thanh Vi Quan lại vang lên, mười ba hồi trầm đục — tiếng chuông mà suốt trăm năm chỉ vang khi có người chết trong đạo.
Còn lần này... là dành cho kẻ sống sót duy nhất.