dưới ánh lửa cấm kỵ

Chương 12: Khi Ngọn Gió Lên


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng trên đồi cao, trời trong veo, mây lững lờ trôi ngang tán thông. Minh Tâm khẽ mở cửa sổ, gió ùa vào mang theo mùi hoa dại. Mùa xuân đã lặng lẽ rút lui, để lại hương đầu hạ trong không khí. Dưới thung lũng, lớp sương mỏng tan dần theo ánh mặt trời.

Trên bàn làm việc là tấm thư mời của Hội Văn Học – đề nghị cô và Khánh Dương tham gia chuyến đi dọc miền Trung, gặp gỡ những người trẻ yêu viết. Họ muốn hai người tổ chức chuỗi buổi chia sẻ “Viết để sống – sống để viết.”

Cô đọc thư, mỉm cười:

“Có vẻ như chúng ta sắp lại lên đường.”

Anh ngẩng đầu khỏi laptop, giọng trầm:

“Em có chắc muốn đi không? Chuyến này dài và mệt lắm.”

“Anh sợ gì?”

“Không sợ. Chỉ hơi lo. Vì nơi đầu tiên họ mời là Đà Lạt.”

Cô ngừng lại. Đà Lạt – nơi họ từng lạc mất nhau. Một năm không dài, nhưng ký ức ở đó như vẫn còn vương trong gió. Cô hít sâu:

“Nếu mình đã viết được phần kết cho quá khứ, thì cũng nên đủ can đảm quay lại nơi nó bắt đầu.”

Anh nhìn cô thật lâu, rồi khẽ gật.

“Được. Chúng ta đi.”

Họ khởi hành bằng xe riêng. Chiếc SUV cũ, tiếng nhạc nhỏ vang nhẹ qua loa. Cả hai ít nói. Con đường uốn lượn qua những triền đồi xanh, rồi dần dốc lên cao. Nắng xiên qua khung kính, chiếu lên tóc cô ánh sáng như mật ong.

Khánh Dương lái xe bằng một tay, tay kia đặt hờ trên cần số. Thỉnh thoảng, anh liếc nhìn cô. Cô ngồi bên, đọc bản thảo, đôi khi nhíu mày, đôi khi mỉm cười – tất cả khiến anh nhận ra, có những yên lặng đẹp hơn ngàn lời.

Giữa đường, họ dừng ở một quán nhỏ ven núi. Quán chỉ có vài bộ bàn ghế gỗ, trước hiên treo những giỏ lan trắng. Chủ quán là một ông cụ hiền lành, tóc bạc trắng, giọng khàn:

“Nghe nói hai người là nhà văn hả? Viết cho vui thôi chứ, chứ đời thiệt thì chẳng ai viết nổi đâu.”

Cô cười:

“Chắc vì thế nên người ta mới cần viết, để sống thêm lần nữa.”

Ông cụ nhìn cô, gật đầu. “Cô nói hay. Viết là để nhớ, mà cũng để quên.”

Đà Lạt đón họ bằng cơn mưa chiều. Thành phố sương phủ, từng con đường trơn ướt. Họ đến khu resort nhỏ nằm ven hồ, nơi tổ chức buổi tọa đàm đầu tiên.

Đêm. Ánh đèn vàng hắt ra từ khung cửa, phản chiếu lên mặt nước tĩnh. Cô ngồi trong phòng, nghe tiếng mưa rơi lộp bộp trên mái. Trên bàn là tấm poster với dòng chữ: “Chạm vào chữ, chạm vào lòng.”

Anh bước vào, tay cầm hai cốc cà phê nóng.

“Ngày mai em sẽ nói gì?”

“Em chưa biết. Có lẽ sẽ nói rằng viết giúp em hiểu mình hơn.”

“Anh nghĩ vậy là đủ.”

Cả hai ngồi bên cửa sổ. Gió mang theo mùi thông non, hơi lạnh luồn qua khe rèm. Ngoài kia, mặt hồ gợn sóng nhỏ, ánh đèn phản chiếu lấp lánh.

“Anh có sợ quay lại đây không?” cô hỏi.

“Không. Anh từng sợ ký ức, nhưng giờ anh chỉ thấy biết ơn. Vì chính nơi này dạy anh cách buông.”

“Buông?”

“Ừ. Buông những điều không thể giữ, để giữ lấy những gì còn lại.”

Cô im lặng. Gió lùa vào, thổi tung vài trang giấy trên bàn. Anh nhặt lên, đọc khẽ:

“Khi ngọn gió lên, đừng cố níu, vì đôi khi, điều ta cần là để nó cuốn đi.”

Anh cười: “Câu này em viết cho ai?”

“Cho chính mình. Và một chút cho anh.”

Buổi tọa đàm hôm sau đông hơn dự kiến. Phòng hội chật kín người, ánh sáng ấm trải đều. Minh Tâm ngồi ở giữa sân khấu, bên cạnh Khánh Dương.

Một sinh viên hỏi:

“Thầy cô có bao giờ hối hận vì đã yêu quá nhiều không?”

Cả khán phòng bật cười, nhưng Khánh Dương không né tránh. Anh đáp chậm:

“Không. Vì nếu không yêu đủ, tôi đã chẳng có thứ để viết.”

Minh Tâm nhìn anh, ánh mắt họ gặp nhau trong im lặng. Giây phút ấy, tất cả tiếng ồn như biến mất.

Cô tiếp lời:

“Chúng tôi từng viết bằng nước mắt, nhưng bây giờ, chúng tôi viết bằng bình yên. Có lẽ, trưởng thành không phải là quên đi, mà là biết mỉm cười khi nhớ lại.”

Tiếng vỗ tay kéo dài. Ai đó đứng lên đọc lại câu nói ấy, như một tuyên ngôn.

Sau buổi trò chuyện, trời tạnh mưa. Họ đi bộ quanh hồ. Ánh đèn đường phản chiếu lên mặt nước như hàng nghìn ngọn nến lung linh.

“Ngày mai mình về nhé?”

“Ừ. Còn nhiều nơi nữa mà.”

Cô dừng bước, nhìn bóng mình trong nước. “Anh có nghĩ, sau tất cả, chúng ta vẫn còn điều gì chưa nói không?”

“Có.”

“Là gì?”

“Là anh cảm ơn em, vì đã không xóa tên anh khỏi ký ức.”

Cô quay sang, nụ cười thoáng buồn: “Anh vẫn luôn ở đó. Chỉ là không còn trong vai người cũ.”

Gió nổi lên. Lá cây rơi, mặt hồ gợn sóng. Anh nhìn cô, ánh mắt không còn là của quá khứ, mà là hiện tại – một hiện tại biết im lặng, biết trân trọng.

“Có lẽ,” anh nói khẽ, “khi ngọn gió lên, ta mới nhận ra mình đã đứng vững.”

Vài ngày sau, họ tiếp tục hành trình. Từ Đà Lạt đến Quy Nhơn, rồi Hội An, rồi Huế. Mỗi nơi là một câu chuyện, một cuộc gặp. Họ nói về chữ, về đời, về cách con người tìm lại bản thân. Dần dần, chuyến đi không còn chỉ là công việc, mà trở thành phép thử – để họ biết rằng tình cảm giữa họ đã đủ vững để không cần ràng buộc bằng lời.

Một buổi chiều ở Huế, họ đứng trên cầu Trường Tiền, gió sông Hương thổi mạnh. Cô nói:

“Ngày xưa, nếu chúng ta gặp nhau trong hoàn cảnh khác, liệu có khác không?”

“Có thể. Nhưng anh không chắc nó sẽ đẹp hơn bây giờ.”

“Tại sao?”

“Vì những gì ta mất đi đã dạy ta biết giữ những gì đang có.”

Đêm cuối cùng của chuyến đi, họ ngồi bên hiên nhà trọ nhỏ ở Hội An, đèn lồng lay động theo gió. Tiếng sóng vỗ xa xa. Anh lấy trong túi ra một quyển sổ mới, đặt trước mặt cô.

“Gì đây?”

“Dự án kế tiếp. Em sẽ viết phần đầu, anh viết phần cuối.”

“Không sợ lại cãi nhau à?”

“Càng viết càng hiểu, không phải càng xa.”

Cô cười, mở trang đầu. Anh đã viết sẵn một câu:

“Có những cơn gió không đến để thổi tắt lửa, mà để nó cháy sáng hơn.”

Cô đọc nhỏ, gật đầu. “Được, em viết tiếp.”

Họ cùng ngồi, giữa gió, giữa đêm, giữa những đèn lồng bay lơ lửng. Từng chữ dần hiện ra dưới tay họ — không còn là hồi ức, mà là hiện tại.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×