Hai mươi năm trôi qua kể từ ngày “Nhịp Sống Chậm” mở cửa.
Thành phố Đà Nẵng đã khác.
Những tòa nhà cao tầng mọc lên san sát, những con đường ngày xưa giờ sáng rực biển hiệu LED.
Người ta vẫn đi vội, vẫn bận rộn, vẫn sống như thể mỗi giây là cuộc đua.
Nhưng giữa lòng đô thị ấy, vẫn còn một góc nhỏ — nơi ánh sáng vàng dịu tỏa ra từ tấm bảng gỗ cũ, chữ đã nhạt màu: “Hãy dừng lại, dù chỉ trong một nhịp.”
Bên trong, một người đàn ông tóc đã bạc gần hết đang lau quầy.
Mỗi động tác của ông chậm rãi, đều đặn, không gấp gáp, không run dù tuổi đã xế chiều.
Trên bàn, ly cacao bốc khói mờ, tỏa mùi thơm ngọt dịu.
Ngoài cửa sổ, hoàng hôn đổ xuống, nhuộm mặt hồ thành một dải màu cam đỏ như vệt ký ức.
Tống Duy Khải ngẩng đầu lên, khẽ mỉm cười.
Một nụ cười quen thuộc – vẫn trầm, vẫn ấm, vẫn khiến người ta thấy an yên.
Cánh cửa gỗ kêu khẽ, và Lâm Nhi bước vào.
Tóc bà cũng đã bạc nhiều, nhưng dáng đi vẫn nhẹ, giọng nói vẫn như gió.
– Anh lại mở sớm hơn giờ rồi à?
– Ừ. Anh quen rồi.
– Còn em thì vẫn quen đến muộn.
– Anh đợi là được.
Họ nhìn nhau, cười.
Nụ cười ấy đủ để lấp đầy cả căn phòng, như thể mọi năm tháng đã ngủ yên nơi đây.
Buổi chiều, quán vẫn có khách.
Nhưng không còn đông như xưa.
Giờ, phần lớn là những gương mặt trẻ – sinh viên, nhân viên văn phòng, hay khách du lịch tìm đến chỉ để “uống cacao ở nơi từng khiến thế giới biết cười.”
Họ ngồi lặng, chụp ảnh, viết vài dòng ghi chú lên bảng gỗ rồi đi.
Mỗi lần như vậy, Lâm Nhi lại khẽ đọc những dòng chữ mới, có khi chỉ là một câu:
“Hôm nay, tôi dừng lại và thấy mình vẫn đang sống.”
Cô đọc, rồi quay sang anh, nụ cười vẫn tươi như hai mươi năm trước.
– Anh thấy không, họ vẫn còn nhớ.
Anh gật đầu, giọng khàn đi vì tuổi tác.
– Ừ. Nhưng điều anh vui hơn là, họ không còn cần chúng ta để nhắc nữa.
– Tức là sao?
– Tức là, ‘nhịp chậm’ đã trở thành bản năng của họ rồi.
Cô im lặng.
Câu nói ấy khiến cô thấy mắt mình cay cay.
Hai mươi năm, bao nhiêu mùa mưa nắng trôi qua, “Nhịp Sống Chậm” không chỉ là quán, mà đã trở thành một phần trong đời sống của nhiều người.
Có người cầu hôn ở đây, có người viết luận văn ở đây, có người chia tay rồi quay lại, có người dắt con đến và nói: “Ba mẹ từng gặp nhau ở đây.”
Chiều muộn, họ ngồi ngoài hiên.
Ánh nắng rơi nghiêng, phủ lên những vết nhăn quanh khóe mắt, khiến nó trông như những dòng kỷ niệm được khắc lại.
Anh hỏi:
– Em có bao giờ nghĩ, nếu hồi đó anh không rời Minh Dương, giờ chúng ta sẽ thế nào?
Cô mỉm cười, khẽ lắc đầu.
– Không biết. Nhưng chắc là không có ly cacao đầu tiên đó.
– Và không có nụ cười này.
Anh nói, chạm khẽ vào tay cô.
Bàn tay anh gầy, nổi rõ những đường gân xanh, nhưng vẫn ấm.
Cô nắm lấy, giữ thật lâu.
Một nhóm khách trẻ đi ngang qua, nhận ra họ.
Một cô gái cầm máy ảnh chạy lại:
– Chú Khải, cô Nhi, cháu đọc sách về hai người rồi! Hồi đại học, cháu làm luận văn về “Triết lý sống chậm trong xã hội hiện đại”.
Anh bật cười:
– Thế à?
– Vâng, cháu muốn xin chụp một tấm ảnh ạ.
Cả hai gật đầu.
Cô gái chụp, cúi chào, rồi rời đi.
Khi bóng cô xa dần, Lâm Nhi khẽ nói:
– Em thích cách họ nhìn mình.
– Như thế nào?
– Như thể tụi mình là hai nhân vật trong truyện cổ tích.
– Biết đâu, với họ, chúng ta thật sự là cổ tích.
Anh mỉm cười, rồi nhìn ra hồ.
Gió lay nhẹ mặt nước, ánh hoàng hôn phản chiếu thành hàng vạn đốm sáng nhỏ.
Buổi tối, khách về hết.
Cả quán chìm trong yên tĩnh.
Họ ngồi bên nhau, không cần nói gì, chỉ nghe tiếng gió và tiếng kim đồng hồ chạy.
Thời gian lúc này không còn là kẻ thù, mà là người bạn cũ, vẫn đến đều đặn, không ép ai phải chạy theo nữa.
Cô khẽ nói, giọng nhỏ như hơi thở:
– Anh Khải, anh có bao giờ sợ chết không?
Anh ngạc nhiên.
– Sao tự nhiên hỏi vậy?
– Vì dạo này em hay mệt, nên nghĩ đến chuyện đó.
Anh im lặng một lúc lâu, rồi khẽ đáp:
– Không. Anh không sợ chết. Anh chỉ sợ, nếu mình đi trước, em sẽ buồn.
– Em không buồn đâu. Em chỉ sẽ... nhớ anh thôi.
Anh khẽ cười:
– Nhớ cũng là một dạng của sống chậm mà.
Cô cười theo, nhưng nước mắt rơi.
Anh đưa tay lau, nói nhỏ:
– Em vẫn khóc nhanh hơn anh.
– Còn anh thì vẫn cười chậm như ngày nào.
Một tuần sau, anh đổ bệnh.
Cơn sốt đến bất ngờ, rồi kéo dài.
Bác sĩ nói đó là dấu hiệu suy tim tuổi già, không nguy hiểm nếu nghỉ ngơi, nhưng anh biết cơ thể mình đã yếu đi nhiều.
Cô chăm anh từng chút.
Mỗi sáng, cô pha cacao, mang vào phòng.
Anh không còn uống được nhiều, nhưng vẫn cố nhấp một ngụm, rồi nói như thói quen:
– Còn ngọt hơn hôm qua.
Cô cười, mắt nhòe:
– Vì hôm nay em cho thêm thương.
Một buổi chiều, anh tỉnh dậy, gọi cô lại.
– Em Nhi... lại đây.
Cô ngồi xuống, nắm tay anh.
Anh nhìn thẳng vào mắt cô, nói chậm rãi:
– Nếu mai anh không còn, em nhớ đừng đóng quán nhé.
– Anh nói linh tinh gì vậy...
– Nghe anh nói đã. – Anh siết tay cô. – Đừng đóng. Vì nơi này không phải của anh, cũng không phải của em. Nó là của những người cần dừng lại một chút.
Cô bật khóc.
– Anh nói như sắp đi đâu xa vậy.
– Anh không đi xa đâu. Anh chỉ... chuyển sang chậm hơn em một nhịp thôi.
Tối hôm đó, trời đổ mưa.
Cơn mưa đầu hạ, ướt sũng phố.
Cô ngồi cạnh giường, nắm tay anh, nghe tiếng mưa rơi ngoài hiên.
Anh mở mắt, cười khẽ.
– Em còn nhớ câu đầu tiên anh nói với em không?
– “Bắt đầu đi.” – cô đáp, giọng nghẹn.
– Ừ. Giờ thì anh nói câu cuối cùng nhé.
Anh hít sâu, rồi thì thầm:
– Dừng lại đi.
Cô gật, nước mắt rơi trên tay anh.
– Em dừng rồi.
Anh mỉm cười.
Một nụ cười chậm, rất chậm.
Rồi bàn tay anh trượt nhẹ khỏi tay cô.
Căn phòng chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng mưa.
Ba ngày sau, thành phố đổ nắng trở lại.
Người ta đến “Nhịp Sống Chậm” đông chưa từng có.
Không ai nói to.
Chỉ im lặng, đặt trước di ảnh anh một ly cacao nóng.
Trên bàn, có mảnh giấy nhỏ do Lâm Nhi viết, đặt bên cạnh di ảnh:
“Anh bảo em đừng đóng quán.
Em giữ lời.
Nhưng em vẫn pha cacao mỗi sáng – cho anh.”
Sau tang lễ, cô vẫn đến quán mỗi ngày.
Không mở nhạc, chỉ mở cửa.
Người ta đến, vẫn uống, vẫn viết, vẫn mỉm cười.
Và mỗi khi ai đó hỏi: “Cô ơi, chú ấy là ai?”
Cô chỉ đáp:
– Là người dạy cô biết cười.
Năm sau, “Nhịp Sống Chậm” tròn hai mươi mốt tuổi.
Buổi sáng hôm ấy, trời trong, gió nhẹ.
Cô pha hai ly cacao, đặt một ly đối diện.
Ánh nắng chiếu qua khung cửa, phản chiếu lên khung ảnh.
Cô khẽ nói:
– Anh Khải, hôm nay trời đẹp lắm. Em nghĩ anh sẽ thích.
Rồi cô ngồi xuống, nhắm mắt, mỉm cười.
Người ta tìm thấy cô vài giờ sau đó, vẫn ngồi nguyên như thế, trên môi còn nụ cười hiền.
Trên bàn, hai ly cacao đã nguội, nhưng hương thơm vẫn lan ra khắp quán.
Bên cạnh cô là tờ giấy nhỏ, chỉ có một dòng chữ:
“Em đến kịp rồi, để cười cùng anh lần nữa.”
Mười năm sau, “Nhịp Sống Chậm” vẫn mở cửa.
Giờ, nó được quản lý bởi những người trẻ – thế hệ từng lớn lên với câu chuyện của họ.
Quán được giữ nguyên như cũ.
Trên tường treo hai bức ảnh – một của anh, một của cô – cả hai đều đang cười.
Dưới khung ảnh là tấm bảng gỗ khắc lại câu nói mà họ từng để lại:
“Nếu một nụ cười có thể khiến thế giới dừng lại, hãy giữ nụ cười ấy lâu hơn một chút.”
Và mỗi khi khách bước vào, họ đều thấy hai ly cacao đặt ở góc cửa sổ – một cho anh, một cho cô.
Không ai dám động vào, nhưng ai cũng mỉm cười.
Vì họ biết, ở đâu đó giữa gió và ánh sáng, vẫn có hai người đang ngồi cạnh nhau, nhìn ra mặt hồ, và cười — chậm, ấm, và thật.