Đêm cuối tháng Mười Hai, gió bấc từ phương Bắc tràn về, len lỏi qua từng vạt liễu khô, thổi ràn rạt trên mặt hồ mênh mông. Hồ Tuyệt Mệnh – cái tên nghe đã lạnh buốt – nằm giữa vùng núi đá vôi trầm mặc, bao quanh là những đồi chè hoang phế và rừng thông già xào xạc. Nước hồ mùa này đen như mực, phẳng lặng như tấm gương soi, chỉ cần một viên sỏi rơi xuống là gợn sóng lan ra từng vòng – như những lời thì thầm từ cõi sâu đang tìm đường trở lại nhân gian.
Người dân làng Hữu Nha quanh năm sống nhờ vào hồ: đánh cá, trồng rau, lấy nước. Nhưng họ có một điều cấm kỵ truyền đời – sau khi mặt trời lặn, không ai được bén mảng ra bờ hồ. Từ đời cụ cố, người ta đã truyền tai nhau rằng dưới đáy hồ có vật gì đó, không phải cá, cũng chẳng phải người, nhưng biết gọi tên từng người một. Và mỗi khi gió mùa về, hồ sẽ “đòi” một sinh mạng để giữ cho mặt nước phẳng lặng suốt năm.
Tối hôm đó, ông Lý Văn Cẩm, người giữ hồ lâu năm nhất làng, vẫn lầm lũi đi dọc con đường đất dẫn ra mép nước. Ông đã ngoài bảy mươi, dáng gầy, tóc bạc trắng, lưng hơi còng, ánh mắt mờ đục nhưng vẫn sáng lên mỗi khi nhìn mặt hồ như nhìn một thứ gì thân thuộc mà đáng sợ. Dưới chân ông, đất bùn mềm nhũn, mùi tanh bốc lên ngai ngái, lẫn trong hơi lạnh của sương.
Ông dừng lại bên con thuyền cũ – chiếc thuyền gỗ nhỏ mà ông vẫn dùng để kéo lưới ban ngày. Dây neo lỏng, nước lấp xấp. Ông thở dài, cúi xuống buộc lại, miệng lẩm bẩm:
“Lại gió lên rồi… năm nay chắc còn chết người nữa thôi.”
Khi ông vừa thắt nút xong, một tiếng động nhỏ vang lên – nhẹ như tiếng cá quẫy. Nhưng giữa mặt nước tĩnh lặng như vậy, âm thanh ấy vang lên nghe rợn người. Ông Cẩm ngẩng lên. Không thấy ai. Chỉ có sương trắng từ lòng hồ đang trườn dần vào bờ như một làn khói lạnh.
Rồi một giọng nói vang lên. Rất nhỏ. Rất xa.
“...Trả lại cho tôi...”
Âm thanh ấy lướt qua tai, thoảng như hơi gió, nhưng lại khiến sống lưng ông lạnh toát. Ông giật mình, quét ánh mắt quanh mặt hồ. Không một bóng người. Liễu rũ lắc lư. Mặt nước vẫn phẳng lặng, chỉ có vài gợn sóng lăn tăn tỏa ra từ giữa hồ, như thể có vật gì đang ngoi lên.
“Ai đấy?!” – Ông quát khàn giọng, tiếng vang dội lại, vỡ vụn giữa sương đêm.
Không ai trả lời. Chỉ có một tiếng “tõm” khẽ vang lên, rồi mặt hồ lại yên như cũ.
Một bóng đen lướt ngang tầm mắt ông – thấp thoáng, mờ mịt. Ông Cẩm lùi lại mấy bước, nắm chặt cây gậy tre. Tim ông đập loạn. Trong một giây, ông thấy rõ một bàn tay trắng bệch, nhỏ xíu, nổi lên mặt nước, ngón tay cong lại như đang vẫy. Nhưng khi ông dụi mắt, nó đã biến mất.
Ông khẽ lẩm bẩm:
“Lại là… năm ấy…”
Năm ấy – ba đứa học sinh của làng chết đuối. Năm 1995.
Người ta chỉ tìm thấy hai xác, đứa còn lại mất tích. Ông Cẩm là người cuối cùng nhìn thấy chúng chèo thuyền ra giữa hồ, lúc hoàng hôn buông. Từ đó, ông không bao giờ kể lại, cũng chẳng ai dám hỏi.
Đêm đó, dân làng nghe thấy tiếng la thét giữa hồ, nhưng khi ra đến nơi thì chỉ còn sương mù đặc quánh. Ông Cẩm bị người ta đồn là “nghe thấy tiếng gọi dưới nước”, suýt hóa điên.
Giờ đây, giữa mùa gió bấc năm thứ ba mươi, hồ lại gọi ông.
Sáng hôm sau, xác ông được vớt lên từ lòng hồ, miệng há ra, mắt trợn trừng, cổ có vết bầm tròn như bị siết chặt bằng sợi dây thừng. Hai tay ông vẫn nắm chặt cây gậy tre, nhưng đầu gậy lại vướng một mảnh vải trắng, ướt sũng, có thêu dòng chữ đã phai: “Hứa với em…”
Cả làng Hữu Nha rúng động. Người già ngồi tụm lại trước đình làng, đốt hương lẩm nhẩm khấn vái. Mấy đứa trẻ bị cấm ra khỏi nhà sau sáu giờ tối. Trưởng làng Nguyễn Quang Hòa, người đàn ông trung niên nghiêm nghị, nhìn xuống tấm ảnh chụp thi thể ông Cẩm, khẽ lắc đầu:
“Giống như năm 95… y hệt…”
Tin tức lan nhanh. Đến chiều, tòa soạn báo “Phố Mới” ở Hà Nội nhận được tin báo lạ: “Người trông hồ chết bí ẩn, dân đồn có lời nguyền”.
Tổng biên tập gõ tay xuống bàn, quay sang Linh, nữ phóng viên trẻ tuổi mới vào nghề, giọng nghiêm nghị:
“Em từng viết mấy bài điều tra nông thôn tốt lắm. Xuống đó đi. Hữu Nha – Bắc Giang. Tìm hiểu kỹ, nhưng nhớ, đừng biến thành chuyện ma quái. Chúng ta viết báo, không viết truyện kinh dị.”
Linh mỉm cười. Cô chỉ mang theo máy ảnh, sổ ghi chép và chiếc áo khoác dày. Cô tin vào sự thật, không tin vào ma quỷ. Nhưng có một điều khiến cô ngạc nhiên — người phóng viên phụ trách hồ sơ vụ năm 1995 cũng từng mất tích tại chính nơi này, và anh ta chính là… anh trai cô.
Xe khách dừng ở đầu làng vào buổi chiều muộn. Trời xám xịt, hơi nước bốc lên từ con đường đất lầy. Linh bước xuống, giơ tay che gió, nhìn quanh.
Ngôi làng nhỏ bé, nằm giữa thung lũng. Mấy mái nhà cũ kỹ rêu phong, khói bếp bay lên thành từng dải. Xa xa là mặt hồ rộng mênh mông, yên ắng đến rợn người. Trên mặt nước, vài chiếc thuyền cũ đung đưa, kẽo kẹt theo gió.
Một bà cụ đi ngang, thấy Linh lạ mặt, hỏi nhỏ:
“Cô từ đâu đến thế? Giờ này ra hồ là bị kéo đấy.”
Linh cười: “Cháu là phóng viên, đến tìm hiểu chuyện ông Cẩm.”
Bà cụ lập tức giật mình, lùi lại, giọng run run:
“Cô ơi… đừng hỏi chuyện đó nữa. Ông ấy bị gọi tên rồi.”
Câu nói khiến Linh thoáng lạnh sống lưng. Nhưng cô vẫn bước tiếp, dừng chân ở bờ hồ. Mặt nước xám bạc, phẳng lặng đến mức phản chiếu rõ khuôn mặt cô – nhợt nhạt trong sương. Một tiếng tõm vang khẽ. Linh ngẩng lên, chỉ thấy vòng sóng nhỏ tỏa ra giữa hồ, rồi tan biến.
Trước khi rời đi, cô thấy một cái bóng đen thấp thoáng bên kia bờ – dáng người gầy, mặc áo dài trắng, đứng im. Cô vội giơ máy ảnh chụp, nhưng khi bấm xong, bóng người ấy đã biến mất, chỉ còn làn sương mỏng đang trôi trên mặt nước.
Tối hôm đó, Linh được ông Hòa – trưởng làng – cho nghỉ tạm trong căn nhà cổ của gia đình ông. Căn nhà gỗ ba gian, nền gạch đỏ, cửa sổ cũ kỹ. Trên tường treo vài tấm ảnh đen trắng chụp hồ Tuyệt Mệnh thời xưa. Một tấm trong số đó khiến cô chú ý: ảnh ba đứa học sinh mất tích năm 1995. Dưới góc ảnh là dòng chữ viết tay: “Ngày cuối cùng trước mùa gió”.
Bữa tối, ông Hòa kể:
“Từ sau vụ đó, năm nào hồ cũng lấy một người. Không ai biết vì sao. Có người bảo do nước độc, có người bảo do oán linh chưa siêu thoát. Ông Cẩm là người giữ bí mật cuối cùng, giờ thì cũng đi rồi.”
Linh ghi chép cẩn thận. Nhưng trong lòng, cô vẫn giữ niềm tin vào khoa học. Cô nghĩ, chắc là ngộ độc, hoặc ảo giác do thời tiết ẩm lạnh.
Khi đêm xuống, gió rít qua khe cửa. Linh trằn trọc mãi không ngủ được. Cô mở laptop xem lại bức ảnh chụp lúc chiều – ảnh hồ Tuyệt Mệnh. Nhưng khi phóng to, cô sững sờ: trên mặt nước phản chiếu một khuôn mặt trắng bệch, đôi mắt đen sâu hoắm đang nhìn thẳng vào ống kính.
Cô hoảng hốt tắt máy, hít thở mạnh. “Ảo giác thôi,” cô tự trấn an.
Một lúc sau, tiếng cộp... cộp... vang lên bên ngoài cửa sổ. Cô nín thở. Tiếng gió, tiếng cành liễu quệt vào tường, nhưng xen lẫn là tiếng gõ nhịp ba lần, rõ ràng, có chủ ý.
Cô run rẩy lại gần, kéo rèm ra – ngoài kia chỉ có bóng trăng mờ phủ lên mặt hồ. Không có ai. Nhưng trên khung kính ướt sương, có dấu bàn tay in hằn, nhỏ bé, lạnh buốt, và dòng nước chảy xuống như vệt máu loang.
Một giọng nói khe khẽ vang bên tai, thì thầm, nghẹn ngào:
“Đừng xuống hồ… đêm mai… máu sẽ loang...”
Linh giật mình quay lại, nhưng căn phòng trống rỗng.
Chỉ có gió lùa vào, làm quyển sổ trên bàn lật mở ra trang đầu tiên — nơi cô đã viết dòng tiêu đề bằng bút đỏ:
“Hồ Tuyệt Mệnh – Sự thật hay lời nguyền?”
Ngoài kia, hồ vẫn phẳng lặng. Nhưng đâu đó trong sương, một tiếng cười khe khẽ vang lên, kéo dài… như từ lòng sâu vọng lại.