hồ tuyệt mệnh 1

Chương 5: Người gác hồ mới


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Một cơn mưa lạnh kéo dài suốt đêm.

Sáng ra, cả làng Hữu Nha chìm trong tấm màn sương mỏng tang, trắng nhờ như khói hương bay trong miếu cũ.

Người ta bảo Linh đã chết. Có kẻ nói thấy cô đi về phía hồ, rồi không bao giờ quay lại. Nhưng cũng có người khẳng định rạng sáng hôm sau, họ thấy một bóng người mặc áo dài trắng đứng bên bờ hồ, nhìn xuống mặt nước rất lâu — như thể đang canh chừng điều gì đó.

Ba ngày sau, tại căn phòng trọ cũ của Linh, công an đến khám xét. Họ tìm thấy một cuốn sổ da đen, bìa dính bùn, bên trong là những dòng chữ được viết nguệch ngoạc, không theo trật tự:

“Hồ không giết người – người giết người.”

“Kẻ phản lời thề chưa bao giờ rời khỏi làng.”

“Chiếc chìa khóa chỉ là dấu hiệu – thật ra còn một thứ khác… vật phong ấn thật.”

“Tôi nghe thấy giọng nói đó mỗi đêm, gọi tôi là ‘người gác hồ mới’.”

Bên lề sổ, còn có bản vẽ tay: sơ đồ hồ Tuyệt Mệnh, với một ký hiệu hình xoắn tròn ở giữa – nơi cô ghi chú: “Huyệt thở của hồ.”

Tối hôm đó, mưa tạnh. Lúc trăng lên, cụ Lưu – người được cho là đã chết – bỗng mở mắt.

Trong phòng yên tĩnh, y tá trực đêm hoảng sợ vì thấy cụ ngồi dậy, đôi mắt trắng đục như sương. Cụ thì thào:

“Người gác hồ… đã được chọn rồi…”

Rồi cụ mỉm cười, ngã xuống, hơi thở tắt hẳn.

Cùng đêm ấy, ở mép hồ, ánh đèn dầu lập lòe.

Linh xuất hiện. Áo cô ướt sũng, mái tóc dính bết vào má. Nhưng làn da lại tái nhợt đến mức gần như trong suốt. Cô đứng lặng, nhìn mặt hồ, miệng khẽ mấp máy:

“Ngủ đi, đừng gọi nữa…”

Dưới nước, hàng loạt bóng người mờ ảo dập dềnh, như những linh hồn bị xiềng lại bằng dây bùn đen. Mỗi khi cô khẽ giơ tay, mặt nước phẳng lặng trở lại, gió ngừng thổi.

Cô không biết mình là ai nữa.

Không hẳn là người sống, cũng chẳng phải người chết.

Nhưng trong đầu cô văng vẳng giọng nói quen thuộc của ông Tư Viện:

“Giờ con là người gác hồ mới. Mỗi mùa nước đổi, con phải giữ hồ ngủ. Nếu hồ tỉnh, máu sẽ chảy lại.”

Sáng hôm sau, làng Hữu Nha xôn xao.

Một người đàn ông – dân đánh cá – được tìm thấy chết ven hồ, mặt úp xuống bùn, tay vẫn nắm chặt tấm lưới. Kỳ lạ là toàn thân ông khô khốc, không có vết thương, nhưng mắt mở trừng trừng như nhìn thấy điều gì đó đáng sợ đến cùng cực.

Khi công an đến, họ thấy trên bùn, ngay cạnh xác ông, là dấu bàn tay nhỏ — bàn tay của phụ nữ.

Đội trưởng Hoàng – người trực tiếp thụ lý vụ việc – cau mày:

“Giống hệt dấu tay trong nhà ông Tư Viện năm đó…”

Chiều, Hoàng đến gặp người trông miếu để hỏi.

Người gác miếu già nói khẽ:

“Nếu cậu còn nhớ chuyện cũ… năm 1995, khi ông Tư Viện mất tích, cũng có ba người bị chết khô ven hồ. Dân làng bảo đó là lễ đòi mạng của hồ – khi người gác cũ bị thay thế, hồ phải lấy ba mạng để phong ấn trở lại.”

Hoàng lặng người.

“Ý bác là… cô Linh… là người thay thế ông ta?”

“Không ai thay thế được. Hồ chọn ai thì người ấy phải chịu. Cậu thấy sương dày không? Càng nhiều sương, hồ càng đói.”

Đêm hôm đó, Hoàng ra hồ một mình. Anh soi đèn pin quanh mép nước, khói sương phủ dày đến mức ánh sáng cũng biến dạng.

Một bóng người đứng cách anh không xa, mặc áo trắng, tóc dài buông xõa.

“Cô Linh?” – anh gọi.

Không có tiếng đáp, chỉ có âm vang mơ hồ, như vọng từ dưới nước lên:

“Đừng tìm ta… ta phải ở lại để hồ ngủ…”

Hoàng bước tới gần, nhưng bóng trắng biến mất.

Chỉ còn mặt hồ phẳng lặng, và một chiếc đèn dầu lơ lửng trên mặt nước.

Anh cúi xuống vớt nó lên. Trong lòng đèn có khắc hai chữ:

“Tư Viện.”

Sáng hôm sau, Hoàng trình báo. Nhưng cấp trên gạt đi, cho rằng đó là ảo giác do sương và áp lực tâm lý.

Anh không tin.

Anh tìm đến ngôi nhà cũ của Linh, định tìm thêm manh mối. Khi đẩy cánh cửa mở ra, anh thấy trên tường có thêm những dòng chữ mới, rõ ràng là vừa được viết:

“Hồ không chỉ đòi người gác. Nó đòi kẻ phản bội.”

“Người gác hồ mới phải giữ lời thề, nếu không, mọi linh hồn sẽ trỗi dậy.”

Và ở góc tường, có bức ảnh cũ: Linh chụp cùng cụ Lưu và vài người dân làng trong chuyến khảo sát năm trước.

Hoàng nhìn kỹ – đằng sau họ, trong tấm ảnh, giữa làn nước hồ, có bóng một người đàn ông đang đứng.

Không ai trong họ từng thấy hắn lúc chụp.

Đêm thứ ba sau khi Linh biến mất, sương đặc như mây.

Hoàng ra hồ lần nữa. Anh nhìn thấy một vòng tròn lửa nhỏ đang cháy giữa mặt nước – không biết ai thắp.

Giữa vòng lửa, Linh đang quỳ, tóc ướt, mắt nhắm.

Xung quanh cô là hàng chục bóng đen dập dềnh, như đang chực xông vào.

Hoàng hét lên:

“Linh! Ra khỏi đó đi!”

Cô mở mắt. Trong ánh lửa, đôi mắt cô sáng như thủy tinh, trong veo nhưng vô hồn.

“Anh không nên ở đây. Hồ chưa ngủ đâu…”

“Cô còn sống! Cô là người, Linh!”

“Không. Tôi là người gác hồ.”

Cô nói rồi đưa tay lên, cắm chìa khóa Niêm Thủy Ấn xuống nước.

Ngay lập tức, mặt hồ gầm lên, những linh hồn vỡ tan thành bọt trắng, sương cuộn xoáy thành hình xoắn ốc. Một luồng sáng trắng bắn lên trời, rồi tất cả chìm vào tĩnh lặng.

Hoàng ngã xuống bờ, ngất lịm.

Sáng hôm sau, người dân lại thấy mặt hồ phẳng như gương.

Không còn sương, không còn bóng người, không còn xác chết.

Chỉ có một chiếc chìa khóa cắm giữa bùn, sáng lên dưới ánh nắng.

Công an trục vớt. Hoàng tỉnh lại, nằng nặc đòi giữ nó.

Khi anh mở lòng bàn tay nhìn kỹ, thấy những chữ trên chìa đã đổi lần nữa:

“Niêm Thủy Ấn – Người gác hồ: Linh – Giám nhân: Hoàng.”

Anh ngẩng lên, nhìn ra hồ.

Giữa mặt nước, một làn khói trắng mỏng manh bay qua. Trong chốc lát, anh tưởng mình thấy Linh mỉm cười, rồi tan biến vào sương.

Từ ngày đó, hồ Tuyệt Mệnh không còn ai chết nữa.

Nhưng đêm đến, nếu ai đi qua, vẫn nghe tiếng đàn bà khe khẽ hát ru giữa gió:

“Giữ hồ, giữ lời thề…

Phản lời, hồ sẽ về…”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×