Bình minh hôm ấy đến chậm lạ thường. Mặt trời bị nuốt chửng bởi lớp mây xám đặc quánh.
Linh ngồi bên bàn, mắt vẫn dán vào chiếc chìa khóa rỉ sét đang nằm giữa tờ giấy trắng. Nó ướt đẫm, vẫn vương mùi bùn tanh, như thể vừa được kéo từ đáy hồ lên.
Chiếc chìa khóa không lớn, nhưng đầu móc được chạm khắc tỉ mỉ: hình một con mắt đang nhắm, bên dưới là hàng ký tự lạ, uốn cong như những con rắn nhỏ. Khi cô soi kỹ, thấy rõ trên thân chìa có vết xước, khắc ba chữ Hán mờ mờ:
“Niêm Thủy Ấn.”
Linh giở sổ ghi chép cũ của mình. Ba chữ ấy từng xuất hiện trong một tài liệu dân gian vùng Bắc Sơn mà cô từng dịch: “Niêm Thủy Ấn – ấn niêm linh hồn dưới nước, mở ra khi lời thề bị phản.”
Cô nắm chặt chìa khóa, cảm giác lạnh buốt truyền dọc các ngón tay, lan lên cổ tay — đúng nơi vết cắt cũ. Mạch máu như đông cứng lại. Trong khoảnh khắc ấy, cô nghe thấy tiếng vọng mơ hồ từ đâu xa:
“Hắn chưa rời hồ… khóa đã chọn người mới…”
Linh rời phòng, quyết định tìm đến cụ Lưu – người giữ miếu làng.
Cụ Lưu đang ngồi bên hiên, tay cầm nén nhang chưa đốt. Cụ nhìn thấy chiếc chìa trong tay Linh, sắc mặt cụ đổi ngay. Nếp nhăn hằn sâu như vết khắc cổ ngàn năm.
“Chìa ấy… con lấy ở đâu?” – giọng cụ khàn, run.
“Nó xuất hiện trên bàn cháu sáng nay. Sau khi cháu đến ngôi nhà của ông Tư Viện.”
“Trời đất… là hắn chọn con rồi.”
Linh nhíu mày.
“Chọn?”
“Người gác hồ không phải do người sống chọn, mà do hồ chọn. Mỗi đời, khi người trước phản lời thề, hồ sẽ gọi một người mới. Chìa khóa tự tìm đến người ấy. Giờ con đã cầm nó rồi, không thể bỏ được đâu.”
Cụ Lưu đứng dậy, lôi từ trong hòm gỗ ra một cuộn vải cũ, mở ra là bản khắc tay của nghi lễ Niêm Thủy. Trên giấy là hình một người quỳ bên hồ, tay cầm chìa khóa, máu nhỏ xuống mặt nước, và phía sau lưng là một cái bóng đen đang nhìn chằm chằm.
“Người phản lời thề năm xưa – ông Tư – là kẻ đầu tiên dám phá niêm. Ông muốn cứu con gái, nhưng lại khiến hồ thức giấc. Hơn hai mươi năm qua, mỗi mùa đông, hồ đều đòi mạng. Con thấy đấy, những cái xác trôi, những vụ mất tích… chẳng ai dám nhắc nữa.”
Linh nhìn xuống chiếc chìa trong tay, cảm giác sợ hãi lẫn tò mò cuộn lên trong ngực. Cô hỏi:
“Nếu vậy, làm sao để khóa lại hồ lần nữa?”
Cụ Lưu lặng im thật lâu rồi đáp,
“Phải có người thay thế. Phải có một người gác hồ mới, mang máu của kẻ phản lời thề cũ… hoặc người được hồ chọn.”
Buổi tối, Linh mang chiếc chìa khóa ra bờ hồ. Sương rơi mỏng như khói. Mặt nước phẳng lặng, chỉ có tiếng gió rít qua hàng cây khô nghe như tiếng rên.
Cô quỳ xuống, soi đèn pin xuống mặt nước. Bùn đen lấp lánh, từng gợn sóng nhỏ xuất hiện quanh mép.
Đột nhiên, ánh đèn phản chiếu một khuôn mặt ngay dưới mặt nước.
Không phải khuôn mặt cô. Là một người đàn ông tóc dài, mắt trắng dã, nụ cười nhợt nhạt.
“Ngươi đã cầm chìa, thì phải mở.” – giọng nói vang trong đầu cô, rõ ràng, lạnh buốt.
Linh lùi lại, nhưng bàn tay cô cứng đờ, như có ai đó nắm chặt từ phía sau, ép cô đưa chìa khóa về phía mặt nước. Một luồng hơi lạnh phả lên, nước sôi sùng sục như đang chờ.
Ngay lúc chìa khóa chạm mặt nước, một bàn tay đen ngòm vươn lên, bùn văng tung tóe. Linh hét lên, giật lùi, đánh rơi chiếc chìa xuống hồ.
Mặt nước lập tức yên ắng trở lại, chỉ còn những vòng gợn lan rộng.
Nhưng trong khoảnh khắc ấy, Linh thấy giữa lòng hồ hiện lên một vật sáng mờ – có hình như tấm bia đá. Trên đó khắc dòng chữ cổ:
“Phản lời thề – chuộc bằng huyết.”
Đêm ấy, cô không ngủ. Mỗi khi nhắm mắt, trong đầu lại hiện hình ảnh bàn tay từ nước vươn lên.
Rạng sáng, cô nhận được điện thoại từ công an huyện:
“Cô Linh, chúng tôi tìm thấy một vật ở gần ngôi nhà ông Tư Viện… có thể thuộc về cô.”
Cô đến nơi, thấy trên bàn công an là chiếc chìa khóa y hệt – nhưng sạch sẽ, không dính bùn.
Viên đội trưởng nói:
“Lạ thật, người ta nói mấy đứa nhỏ thấy nó nổi trên mặt hồ rồi trôi vào bờ. Chắc là của cô chứ?”
Linh nhìn, tim đập mạnh. Cô khẽ gật đầu, cầm lấy chìa khóa. Nó lạnh buốt hơn trước, và khi ánh sáng chiếu vào, những ký tự trên thân chìa khóa dường như đã đổi:
“Niêm Thủy Ấn – người kế thừa: Linh.”
Cô quay về miếu làng, định kể lại cho cụ Lưu, nhưng người trong làng nói cụ đã ngã bệnh nặng, mê man từ đêm qua.
Linh vội đến, thấy cụ nằm thoi thóp. Cụ vừa thấy cô, đôi mắt đục ngầu trợn mở:
“Đừng… đừng đến gần hồ nữa… Con không hiểu… hắn chưa chết đâu…”
“Ai cơ, cụ?”
“Kẻ phản lời thề… ông Tư Viện chưa chết… hắn đang chờ người mở phong ấn thay hắn…”
Ngay khi dứt lời, cụ Lưu co giật mạnh, nấc nghẹn, rồi im lặng.
Ngoài trời, sấm nổ giữa mùa đông.
Đêm đó, Linh lại ra hồ. Cô cảm thấy như có sợi dây vô hình kéo mình đi.
Giữa làn sương, cô thấy bóng một người đàn ông đang đứng trên mặt nước — ông Tư Viện.
Khuôn mặt ông nửa người nửa hồn, vừa thương cảm vừa oán hận.
“Ta đã phản lời thề… vì tình máu mủ. Giờ ngươi phải nối lời thề… để hồ ngủ yên.”
“Nếu con từ chối?” – Linh hỏi, giọng run.
“Thì hồ sẽ mở, và mọi linh hồn chết oan sẽ trở lại. Làng này sẽ không còn người sống.”
Ông đưa tay ra. Trong lòng bàn tay, chiếc chìa khóa cũ đang tan dần như tro.
“Chọn đi… gác hồ hay kẻ bị hồ kéo.”
Linh run rẩy. Cô bước lên một bước. Nước lạnh cắt da. Bùn mềm dưới chân như nuốt lấy cô.
Cô đưa tay, nắm lấy chiếc chìa khóa ông đưa ra — và khi ngẩng đầu lên, ông đã biến mất, chỉ còn lại mặt hồ phẳng lặng và ánh trăng soi xuống như con mắt đang mở.
Sáng hôm sau, người làng đồn rằng họ thấy Linh đi về phía hồ lúc tờ mờ sáng, rồi không ai thấy cô nữa.
Nhưng đến trưa, giữa sân miếu làng, có ai đó phát hiện một vật lạ:
Chiếc chìa khóa Niêm Thủy Ấn nằm giữa vũng nước lạnh, còn ướt.
Và trên tường miếu, vẽ bằng bùn, là hàng chữ run rẩy:
“Ta đã chọn. Hồ sẽ ngủ một mùa.”