Sáng hôm sau, sương mù vẫn chưa tan, phủ lấy cả Thái Hoa cung một màu trắng lạnh.
Tạ Lăng Vân tỉnh dậy sau giấc ngủ chập chờn. Nàng mơ hồ còn nhớ đêm qua — ánh trăng, mái điện, lời nói dịu dàng của hắn.
Tất cả như giấc mộng ngắn, đẹp đến mức khiến người ta ngờ là ảo ảnh.
Nhưng khi mở hòm gỗ nơi nàng cất vật quý, tim nàng chợt siết lại.
Miếng ngọc phong của cha nàng — đã biến mất.
Thay vào đó, chỉ có một mảnh ngọc nứt, khắc hoa văn lạ, ở mép có dấu ấn hình chim loan — biểu trưng của phủ Thái hậu.
“Ai vào được đây giữa đêm?”
“Người muốn gửi lời nhắn gì?”
Lòng nàng dấy lên dự cảm chẳng lành.
Nàng vội sai Tiểu Yến, cung nữ thân cận nhất, kiểm tra khắp phòng — không có dấu vết cạy cửa, không dấu chân lạ.
Mọi thứ gọn gàng đến đáng sợ, như thể kẻ đó có chìa khóa mở cửa chính danh.
“Tiểu Yến, từ giờ, ngoài ngươi, không ai được chạm đến hòm gỗ này nữa.”
“Dạ, nương nương.”
Tạ Lăng Vân ngồi xuống, nhìn mảnh ngọc trong tay. Ánh sáng chiếu vào đường nứt, phản lên gương mặt nàng như vết rạn vô hình trong lòng.
Giờ Tỵ, Lâm Triệt phải vào triều sớm, nhưng trước khi đi, vẫn cho người truyền ý rằng sẽ ghé Thái Hoa cung khi mặt trời ngả về Tây.
Tin đó lan đi khiến cả hậu cung xôn xao — hoàng đế hai ngày liền ghé cùng một phi tần, chuyện hiếm có từ khi đăng cơ.
Nhưng chưa đến buổi ngọ, một cung nữ của Chiêu Viện — người từng thân cận với Thái hậu — lén gửi một phong thư đến Thái Hoa cung.
Thư không có người ký.
Không niêm phong, chỉ gấp bằng lụa mỏng, đặt trong khay trà gửi “làm lễ tạ” cho Quý phi.
Khi mở ra, Tạ Lăng Vân thoáng sững người.
Bên trong chỉ vài dòng ngắn, chữ mảnh như rắn bò:
“Tạ phủ từng cấu kết với phản quân năm Bính Tý,
cha ngươi được phong trấn thủ chỉ để che mắt triều đình.
Chứng cớ nằm trong rương sắt bị thất lạc ở doanh Biên Thành.
Người biết chuyện… nay đã trong cung.”
Không ký tên. Không dấu ấn. Không gì khác ngoài một sợi tóc buộc bằng chỉ đỏ, kẹp bên mép giấy.
Tạ Lăng Vân khép mắt lại, lòng lạnh dần.
Phản quân năm Bính Tý — chính là năm phụ thân nàng chết.
Nếu lời trong thư là thật, thì ông không phải trung thần tử vì nước, mà là kẻ phản nghịch giấu mặt.
“Không. Cha ta thà chết chứ không làm loạn.”
“Người viết thư này, rốt cuộc muốn gì?”
“Tiểu Yến!” – nàng gọi gấp.
“Dạ, nương nương.”
“Đi điều tra người đưa thư. Không được để ai biết.”
“Vâng.”
Nàng ngồi lặng, tay siết tờ giấy đến nhăn nhúm.
Lòng nàng chấn động, xen lẫn hoang mang, sợ hãi, và nỗi nhục nhã không dám bật thành tiếng.
Giờ Thân, Thái hậu cho truyền Tạ Quý phi vào điện Trường Khánh “nói chuyện thời tiết”.
Đó là cách nói khéo của hậu cung — “nói chuyện thời tiết” nghĩa là tra hỏi mà không cho ai biết.
Khi nàng bước vào, Thái hậu đang ngồi thêu hoa, bên cạnh là Chiêu Viện, nữ nhân nổi tiếng khôn khéo, từng được xem là người thân tín của Thái hậu.
“Lăng Vân đến rồi à.” – Thái hậu mỉm cười hiền từ, giọng nhẹ như gió thoảng.
“Thần thiếp tham kiến Thái hậu.”
“Ngươi dạo này được sủng lắm, bệ hạ ghé cung ngươi liên tiếp, nghe nói còn ngắm trăng cùng nhau?”
Giọng bà ta không cao, nhưng ánh mắt ẩn chứa sắc bén như lưỡi dao mảnh.
Tạ Lăng Vân cúi đầu:
“Thần thiếp không dám. Chỉ là trùng hợp, bệ hạ ghé thăm, thần thiếp ngu dốt, chẳng có tài gì giữ lòng người.”
Chiêu Viện che miệng cười khẽ:
“Quý phi khiêm tốn quá. Ai mà chẳng biết Tạ gia vốn có người tài, học thức hơn người. Mà nghe nói phụ thân nương nương từng là trấn thủ biên thành? Đáng tiếc, năm ấy loạn lạc, ai biết được trong sạch hay không.”
Câu nói nhẹ tênh, nhưng đủ sức khiến máu nàng đông lại.
Nàng ngẩng lên, vẫn giữ nét dịu dàng:
“Chiêu Viện nói đúng, loạn lạc khó phân trắng đen. Nhưng phụ thân thần thiếp cả đời trung liệt, việc này có sử quan ghi rõ, chẳng dám để điều tiếng.”
Thái hậu dừng kim, mỉm cười:
“Trung liệt ư? Hừ, thiên hạ này, có bao kẻ tự xưng trung liệt mà tay vẫn nhuốm máu phản nghịch.”
Giọng bà lạnh xuống, khiến không khí trong điện cũng đông cứng.
Rồi đột nhiên, bà đặt kim xuống, nói nhỏ nhưng rõ ràng:
“Nếu thật trong tay ngươi có vật gì từ Tạ phủ, nên giao sớm.
Giữ lại, e đến lúc bệ hạ biết thì đã muộn.”
Tạ Lăng Vân cúi thật thấp, không nói gì.
Nhưng trong lòng, sóng ngầm cuộn trào:
Thái hậu biết!
Và biết rất rõ.
Khi rời điện, nàng cảm giác rõ ràng có người dõi theo từng bước.
Đến cửa cung, ánh mắt của Chiêu Viện vẫn như mũi dao sau lưng.
Chiều xuống, ánh nắng đỏ như máu vắt ngang mái ngói vàng.
Lâm Triệt đến thật, mang theo vài cung nhân và hộ vệ.
Hắn trông mệt mỏi sau buổi triều, nhưng khi thấy nàng, nét mặt dịu lại.
“Nghe nói hôm nay ngươi được Thái hậu truyền kiến?”
“Vâng.” – nàng cúi đầu. – “Người chỉ hỏi thăm sức khỏe thần thiếp.”
“Thái hậu ít khi hỏi thăm ai. Nàng nói thật đi.”
Tạ Lăng Vân khẽ run, nhưng nhanh chóng lấy lại vẻ bình thản.
“Người nhắc đến phụ thân thần thiếp. Hình như… có ai đó nói xấu về Tạ phủ.”
Lâm Triệt khựng lại, ánh mắt sâu thẳm.
“Ngươi nghĩ là ai?”
“Thần thiếp không biết. Nhưng…” – nàng ngập ngừng, lấy từ tay áo ra tờ giấy – “Thần thiếp nhận được vật này.”
Hắn cầm lên, đọc.
Khi ánh mắt lướt qua hàng chữ “Tạ phủ cấu kết phản quân”, khuôn mặt hắn lạnh hẳn.
Trong chốc lát, đại điện chỉ còn tiếng gió lùa qua rèm.
Hắn vò nát tờ giấy, ném xuống đất, giọng trầm như sấm:
“Là ai dám bịa đặt vô căn cứ!”
Rồi hắn nhìn nàng, ánh mắt nghiêm lại.
“Ngươi tin không?”
Tạ Lăng Vân nhìn hắn, rất lâu mới khẽ nói:
“Thần thiếp… không dám tin, cũng không thể phủ nhận. Nếu cha thần thiếp vô tội, ta muốn chứng minh. Nếu có tội… thần thiếp xin chịu cùng.”
Lâm Triệt nhìn nàng, trong lòng bỗng dâng lên thứ cảm xúc lạ.
Cô gái trước mặt không biện minh, không khóc lóc, chỉ bình thản đón nhận.
Chính dáng vẻ ấy khiến hắn vừa thương vừa đau.
“Trẫm sẽ tra. Dù thật hay giả, trẫm không để ai dùng việc này hại ngươi.”
“Bệ hạ không cần…” – nàng khẽ nói – “Nếu đúng là Tạ gia có tội, thần thiếp đáng bị xử, không thể để ngài vướng vào.”
“Câm miệng.” – Hắn nắm tay nàng, ánh mắt rực lửa. – “Ngươi là Quý phi của trẫm. Tạ gia của ngươi là trung thần, không ai có quyền bôi nhọ. Ai dám đụng đến, trẫm giết.”
Tạ Lăng Vân cúi đầu, giọng nhỏ như hơi thở:
“Nhưng có những kẻ, bệ hạ không thể giết.”
“Ngươi nói Thái hậu?”
Nàng im lặng.
Sự im lặng chính là câu trả lời.
Lâm Triệt siết chặt nắm tay, gân xanh hằn rõ.
“Trẫm đã quá nhu nhược để bà ấy nắm quyền quá lâu.”
Nàng ngước nhìn, trong lòng dấy lên nỗi lo.
Một khi Lâm Triệt quyết liệt, sẽ có máu đổ — mà máu đổ trong cung chưa bao giờ dừng ở một người.
Đêm đó, Lâm Triệt ra về muộn.
Tạ Lăng Vân ngồi một mình, bên bàn vẫn còn tờ giấy bị vò nát.
Nàng duỗi tay, vuốt lại từng nếp gấp, đọc thêm một lần nữa.
Lần này, nàng để ý đến sợi tóc đỏ buộc kèm theo — sợi chỉ đỏ mảnh nhưng quấn ba vòng quanh tóc, đầu chỉ thắt nút nhỏ.
Một kiểu buộc đặc trưng…
của cung nhân Thái hậu.
“Vậy là, người viết thư này không giấu ý đồ.”
“Nhưng tại sao lại gửi cho ta? Cảnh cáo, hay lôi ta vào?”
Nàng khẽ cười lạnh, đặt thư vào hộp gỗ, bên cạnh mảnh ngọc nứt.
Hai vật — một nhắc quá khứ, một dọa tương lai — nằm cạnh nhau như lời nguyền.
Ngoài kia, gió lại nổi.
Tiếng chuông canh ba vang xa, hòa vào tiếng mưa bụi bắt đầu rơi.
Tạ Lăng Vân nhìn ra cửa sổ, mắt dần mờ trong màn đêm.
Trong lòng, nàng biết:
Từ khoảnh khắc lá thư kia xuất hiện, bình yên giả tạo của nàng đã tan.
Giữa canh tư, Tiểu Yến trở về, người ướt đẫm.
“Nương nương, thần nô đã điều tra… Người đưa thư hôm nay là cung nữ từ Chiêu Viện, nhưng… nàng ta đã chết rồi.”
“Chết?” – Tạ Lăng Vân sững sờ. – “Khi nào?”
“Vừa lúc mặt trời lặn. Nói là bị rơi xuống hồ sen sau khi mang trà đến Thái Hoa cung.”
Cả thân nàng lạnh buốt.
Người đưa thư đã chết, chứng cớ duy nhất bị xóa sạch.
Mảnh ngọc nứt, lá thư, và lời đe dọa của Thái hậu — tất cả nối lại thành một chuỗi, dẫn nàng đến một kết luận duy nhất:
“Có kẻ đang sắp đặt để ta chết như cha.”
Nàng chậm rãi đứng lên, nhìn ra màn mưa mờ mịt ngoài cửa.
Trong ánh chớp lướt qua, khuôn mặt nàng hiện lên — không còn là vẻ dịu dàng của Quý phi, mà là ánh nhìn kiên định, lạnh như sắt.
“Tiểu Yến.”
“Dạ.”
“Từ mai, gọi người trong cung cũ của phụ thân ta, ai còn sống, ta muốn biết tất cả.”
Tiểu Yến run giọng: “Nương nương định làm gì?”
“Muốn biết kẻ đã viết thư này… và vì sao họ biết được chuyện Biên Thành hơn mười năm trước.”
Bên ngoài, sấm nổ vang, gió lùa qua rèm.
Một bức thư không tên đã mở ra con đường không lối thoát — nơi quá khứ, tội lỗi, và dối trá bắt đầu giao nhau.
Trên án thư, ngọn nến bỗng phụt tắt.
Chỉ còn ánh trăng lọt qua khe cửa, chiếu lên mặt bàn, nơi lá thư bị mở, chữ đen như máu.