Khi canh hai lùi đi, nàng cầm hộp ống trúc, cùng A Hoàn vòng lối sau ra ngự viên. Trăng lên nửa vành, bậc đá ướt ánh bạc. Gió thổi qua lá sen, mặt nước nổi gợn. Nàng luồn tay đặt ống trúc dưới bậc, vừa rút về thì một bóng người từ sau cụm trúc đứng thẳng, vạt váy đỏ lóe lên.
“Đêm nào cô cũng đi dạo?” – Tịnh Nghi dựa vào thân hòe, môi cong một nụ cười mềm như tơ nhện.
“Ta khó ngủ.” – Xuân Dao bình thản.
“Khó ngủ thì đếm hương, không cần đếm bậc đá.” – Tịnh Nghi bước lại gần một tấc, mắt ánh lên tia đùa cợt. – “Đêm trước cháy, đêm nay đi. Cô bận thật.”
Xuân Dao nhìn lướt qua tay nàng: đầu ngón sạch, nhưng gót giày dính một hạt sáp nhỏ, ánh trắng nhờ. Nàng không nói. Tịnh Nghi dừng lại, nghiêng đầu:
“Ta nghe nói cô không mang túi hương hôm qua. Tiếc nhỉ. Có người chuẩn bị cho cô rất lâu đấy.”
“Thứ không thuộc về mình,” – Xuân Dao mỉm cười, – “mang lên người nặng lắm.”
Tịnh Nghi cười khúc khích, rồi đột ngột đổi giọng:
“Ngày mai treo bảng phân thị tịch. Ai vào hầu cận cơ nào, xem như định một nửa đường.” Nàng liếm môi, tiếng cười mỏng như lá dao: “Cô đoán mình đi đâu?”
“Chỗ nào có gió.” – Xuân Dao đáp.
“Gió mạnh lắm.”
“Thì hạ thấp người.”
Tịnh Nghi dừng một nhịp, ánh mắt lướt xuống ống tay nàng như thể có thể nhìn xuyên. Rồi nàng quay lưng đi, váy đỏ kéo một vệt dài trên đá, như một lời cảnh cáo hoặc tạm biệt.
Xuân Dao đứng một lát, nghe nước vỗ bậc. A Hoàn thì thào:
“Cô ta… chính là người tẩm sáp?”
“Đêm gió đổi nhanh,” – Xuân Dao lắc đầu, – “người biết gió không làm trò chưa đủ lửa.”
Nàng kéo tay A Hoàn: “Về thôi.”
Trên đường về, nàng nghĩ tới hạt ong tử trong gấu váy, tới thỏi sáp hình hoa lan trong ống tay áo, tới mảnh giấy viết “Canh ba đừng đèn”, tới ống trúc đuổi cầy đặt dưới bậc. Tất cả những thứ nhỏ như bụi đang dệt thành một tấm lưới. Ở giữa lưới là ai—chưa thấy. Nhưng sợi lưới khít dần.
Khi về tới hiên, gió bỗng đổi. Mùi lan hạ trong túi áo Xuân Dao phập phồng một nhịp, như chuyển câu. Nàng dừng lại, bỗng hiểu ra một mảnh ngụ ý trong lời dặn “ít xạ, giữ tùng”: ít khoe, giữ cốt. Giữa bão, chỉ giữ lõi mới không bật rễ.
Nàng mỉm cười rất nhỏ, như một nét kim đặt đúng chỗ cuối cùng trên cánh lan đang thêu dở.
Sáng hôm sau, bảng thị tịch dán trước cửa Thừa sự. Dòng chữ mực đen như đường gân lạnh:
Diên Hy cung: Lệ Quân.
Thượng trà phòng (luân phiên Càn Thanh): Xuân Dao.
Chiêu Nhân điện: Thu Oanh.
Những tên khác phân tán về các cung nhỏ.
A Hoàn ôm lấy Xuân Dao, giọng dở mừng dở lo:
“Vào Thượng trà… tức là gần trà của nơi ấy.”
“Gần gió.” – Xuân Dao đáp, mắt nhìn lên bầu trời vừa nứt một đường nắng: “Thì đi chậm hơn.”
Ở cuối hành lang, Tôn mama khép sổ, nhìn qua, khóe môi không rõ là cười hay không:
“Nhớ. Vào trà, không phải để rót cho cao, mà để biết nghiêng khi cần. Trong cung, người biết nghiêng mới không đổ.”
Xuân Dao cúi người: “Tuân dạy.”
Bước đầu tiên của nàng rời Dưỡng Tâm viện bước vào Thượng trà phòng: mùi nước sôi cuộn trong ấm, mùi lá khô chờ được đánh thức, tiếng nắp ấm cạch một cái như điểm huyệt mở của một khúc nhạc dài.
Ở một nơi khác, trong phòng cửa sổ treo mành, người đàn ông áo xanh đặt bút viết bốn chữ mới lên góc tờ giấy:
“Giữ cốt, bớt hương.”
Rồi hắn phất tay, như quét đi một vệt khói trước mặt. Gió từ hiên lùa vào, làm ngọc bội khẽ chạm bàn, phát ra tiếng khanh rất nhỏ, như tiếng đá rơi xuống đá, báo hiệu nước sắp đổi dòng.