hoán hồn dưới ánh trăng

Chương 1: Đêm mở mắt


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Tôi tỉnh lại vì tiếng mưa gõ vào kính, đều đặn như ai đó dùng móng tay gõ nhịp lên nắp hộp kín. Trần nhà loang ánh đèn vàng bơ phờ của bệnh viện, bốn bức tường trắng vằn những vệt bóng nước. Một mùi cồn sát khuẩn nhức mũi, mùi sắt của kim truyền, mùi bụi lâu ngày giấu dưới gầm giường — tất cả ùa vào cùng một lúc, dội lên như cơn sóng. Tôi cố chớp mắt. M mi mắt nặng như đeo đá.

“Dao?” Một giọng đàn ông khản đặc, vụn vỡ như giấy. “Minh Dao, nghe ba không? Con mở mắt coi.”

Tôi cố quay đầu. Ở cuối giường, một người đàn ông hao gầy đứng bóp chặt tay tôi, các đốt ngón tay nổi trắng. Mái tóc ông đã điểm bạc. Dưới mắt là hai quầng thâm trũng như hai cái hốc. Ông cười, nụ cười run rẩy, nghiêng cả trái tim: “Con nhìn ba rồi hả? Tạ ơn trời đất.”

Tôi mở miệng. Một tiếng thở khàn bật ra, như tiếng bản lề khô dầu. “Ba…”

Ông gật đầu lia lịa, nước mắt lăn thành vệt trên gò má. Người phụ nữ bên cạnh — mẹ tôi — đưa tay quệt nước mắt, hỏi dồn: “Con thấy trong người sao? Có chóng mặt, buồn nôn, hay đau ở đâu không con?” Bà chuyền nhanh cái nhìn sang bác sĩ, người đang đứng cuối giường với tập hồ sơ kẹp nách.

“Tốt. Phản xạ ổn.” Bác sĩ nói, giọng điềm nhiên. “Chúng tôi sẽ theo dõi thêm. Hơi yếu, nhưng hồi phục là điều kỳ diệu rồi.”

“Con ngủ… lâu không?” Tôi hỏi, những từ rơi ra lủng lẳng, như không chắc chúng có nghĩa.

“Ba tháng.” Ba siết tay tôi, giọng ông bỗng lạc đi. “Con nằm không nhúc nhích suốt ba tháng, như một cánh cửa đóng im ỉm. Ai nói con không qua nổi. Ba… ba không tin.”

Ba tháng. Con số lăn qua đầu tôi như một hòn đá rơi xuống giếng, chạm vào đáy nước sâu, tóe ra những vòng tròn lạnh.

“Tai nạn,” mẹ nói, nhẹ như sợ chạm vào nỗi đau. “Đêm mưa, con chạy xe về phòng trọ. Người ta nói con né một chiếc xe tải lấn làn. Cú va vào thành cầu làm con… Con quên hết, không sao đâu. Không cần nhớ lại chuyện xui xẻo ấy.”

Tôi cố gắng kéo lại chút hình hài của ký ức, nhưng chỉ thấy một khoảng tối nhão ra như mực, ở đó có tiếng mưa, tiếng phanh rít, rồi trắng lóa. Phần còn lại rơi vào im lặng. Điều duy nhất đọng lại là cái lạnh. Cái lạnh của nước, của đêm, của một bàn tay đã rời khỏi bàn tay khác.

“Con mệt rồi,” mẹ nói. “Nghỉ đi. Không cần nói gì.”

Tôi nhắm mắt, nhưng giấc ngủ không tìm tới. Trong bóng tối của mí mắt, mưa vẫn gõ, gõ, gõ. Mỗi hạt như một ngón tay gõ nhịp lên tấm kính. Tôi bỗng thấy mình đứng đâu đó — không phải bệnh viện — mà là một con đường rừng. Hai bên là thông đen thành bức tường, lá kim gãi vào nhau rì rào như ai đó thì thầm. Mặt trăng treo thấp, đỏ ối. Trên nền đất ẩm là một vệt kéo dài, đen hơn bóng tối — như vệt ai kéo một vật nặng đi. Tôi nhìn theo vệt, nó dẫn đến một ngôi nhà biệt lập ẩn sau rặng thông, mái ngói phủ rêu, cửa sổ như những con mắt không mi.

Cánh cửa mở ra. Một cô gái đứng đó. Khuôn mặt cô nhạt nhòa như sương, chỉ có đôi mắt là rõ, đen và sâu. Môi cô mấp máy không thành tiếng, nhưng tôi nghe rất rõ lời thì thầm ngay sau gáy: “Đừng quên tên tôi.”

Tôi há miệng định hỏi tên cô là gì, thì tiếng kim truyền lạch cạch kéo tôi bật ngược khỏi cơn mơ. Bác sĩ bước vào kiểm tra, chạm tay lạnh lên trán. Tôi nheo mắt, cảm giác vừa tuột khỏi một mép bờ dốc đứng.

“Đêm nay trăng lớn,” mẹ nói, ngó ra cửa sổ. Tôi đưa mắt nhìn theo. Ngoài kia, trời mưa, nhưng giữa các mảng mây, có một vệt tròn nhòe nhòe ánh. Máu tôi bỗng lạnh đi một nhịp, vô cớ.

Những ngày sau đó, người ta tập cho tôi ngồi dậy, đứng, đi chậm. Phổi tôi yếu, mỗi bước là một việc nặng. Tôi học lại cách nhấc chén, cách cài nút áo, cách buộc tóc. Mọi thứ tưởng như từng thuộc về tôi lại trở thành một thứ tôi cần học lại, như thể thân thể này là một căn nhà cũ khóa lâu, chìa khóa thất lạc, tôi đành lần mò qua từng cánh cửa, tự nhớ xem ánh đèn nào nằm ở đâu.

Đêm thứ tư, tôi yêu cầu được soi gương. Mẹ đưa cho tôi một chiếc gương nhỏ cũ từ túi xách. Tôi cầm nó bằng hai tay, nâng lên. Trong gương là khuôn mặt tôi — môi nhợt, mắt sâu, má gầy — nhưng tôi giật mình vì đôi mắt. Chúng như không phải của tôi. Đó là cảm giác khó gọi tên: như nhìn thấy một người quen đứng ngoài cửa nhà, tay vẫy, nhưng khi mở cửa lại phát hiện nụ cười ấy có một chiếc răng khuyết ở vị trí không bao giờ khuyết.

“Con ổn chứ?” mẹ hỏi.

“Con…” Tôi hạ gương xuống. “Mắt con… khác.”

“Do ốm thôi,” mẹ vỗ lưng tôi. “Ba tháng trời chứ ít ỏi gì. Đừng soi nữa.”

Đêm ấy, tôi không ngủ được. Vẫn tiếng mưa. Vẫn ánh trăng chảy vào thành vệt qua rèm. Tôi lắng nghe nhịp tim mình, nhưng có một lúc, tôi thấy nó như lệch đi nửa nhịp, chậm hơn, như phải nhường chỗ cho một nhịp khác chen vào, rồi cả hai nhịp tìm cách khớp với nhau, miễn cưỡng. Tôi nhắm mắt, cố đếm theo, thì nghe thấy tiếng ai đó thì thào: “Đừng quên tên tôi.”

“Cô là ai?” Tôi bật dậy, giọng khàn.

Không ai trả lời. Trong bóng tối, tôi thấy gương lấp lánh. Tôi kéo nó lại. Dưới ánh trăng, đôi mắt trong gương… cười. Không phải tôi cười. Tôi biết rất rõ cảm giác cơ mặt khi cười — cái co nhẹ ở đuôi mắt, cái nổi nhẹ ở gò má. Nhưng mặt tôi không cười. Chỉ đôi mắt trong gương cong lên — một nụ cười mảnh như vệt dao khía.

Tôi ném cái gương xuống giường, kéo chăn trùm đầu. Đầu ngón tay tôi lạnh ngắt, như vừa chạm vào nước mưa.

Tôi ra viện vào một buổi chiều hửng nắng hiếm hoi sau chuỗi ngày mưa. Ba lái chiếc xe cũ chở tôi qua những con đường ngập nước, mỗi vệt bánh xe xẻ mặt đường thành hai nửa, nước bắn lên thành vòm. Căn nhà trọ của tôi nằm trong một con hẻm sâu, cầu thang tối, mùi ẩm và mùi thức ăn chiên lẫn vào nhau.

Phòng trọ vẫn đó. Cái bàn gỗ cong cạnh, bức tường dán đầy giấy note chữ nhỏ, một chậu xương rồng đã héo khô, chiếc áo blouse trắng treo sau cửa, vàng ố ở cổ tay. Nhưng tất cả không thuộc về tôi. Tôi bước quanh, chạm vào từng thứ, cố nhớ xem tay tôi đã từng đặt chúng ở đâu, sắp xếp chúng theo quy luật gì. Mọi thứ im re, ngoảnh mặt.

Ba để túi xuống, nhìn khắp phòng, rồi khựng lại trước một vật đặt trên bàn: một chiếc mặt dây chuyền bạc, hình lưỡi liềm cắn vào một giọt nước. Ông nhíu mày: “Cái này của ai? Ba chưa thấy bao giờ.”

Tôi cũng không nhớ mình có nó. Nhưng khi đưa tay nhấc lên, một cơn rùng mình chạy dọc xương sống. Mặt dây mát lạnh, như có mạch đập lẩn khuất bên trong. Tôi xoay xoay nó dưới ánh sáng, giọt nước bạc bắt ánh trăng từ cửa sổ, lóe một tia mờ. Ngay khoảnh khắc ấy, một mùi hương rất nhẹ thoảng qua — mùi hoa nguyệt quế ướt mưa, mỏng như hơi thở. Trong đầu tôi vỡ ra một hình ảnh nữa: một khoảng sân lát gạch, ánh trăng đỏ rơi thành vũng, và một thân hình đang bị kéo qua, vạt váy quệt thành vệt. Một cánh cửa mở ra ở cuối sân. Một cô gái quay đầu lại, đôi mắt đen thẳm. Môi cô mấp máy:

“Đừng quên tên tôi.”

“Minh Dao?” Ba chạm vào vai tôi, kéo tôi khỏi cái hố vừa mở ra trong đầu. “Con mệt rồi. Nghỉ đi.”

Tối đó, ba về. Tôi ở lại một mình với căn phòng. Gió xộc qua khe cửa, mang theo tiếng mái tôn của nhà đối diện rên như người già đau khớp. Tôi tắm, thay đồ, rồi đứng trước gương lớn treo trên tủ. Lần này, tôi nhìn thẳng. Người trong gương cũng nhìn thẳng. Tôi nâng tay phải lên. Cô ta nâng tay trái. Tôi lùi một bước. Cô ta lùi một bước. Tất cả bình thường, cho đến khi tôi thì thầm: “Cô là ai?”

Câu hỏi dính trên gương như một vệt hơi thở. Rồi tôi thấy môi người trong gương mấp máy. Tôi đứng yên. Môi tôi không động. Nhưng gương thì động. Rất chậm, rất rõ. Những âm tiết bật ra, lạnh và khô:

“Tú… Nhi.”

Căn phòng bỗng co lại như có ai vừa siết sợi dây quanh nó. Tôi lùi thêm một bước, lưng chạm vào tủ. “Tú Nhi?”

Trong gương, đôi môi nứt nẻ kia khẽ nhếch. Một cơn lạnh trườn từ sàn nhà lên cổ tôi, vào góc hàm. Tôi cảm giác ai đó đứng sau, thở rất gần, mùi hoa nguyệt quế ướt mưa nồng lên. Tôi quay ngoắt lại. Không có ai. Chỉ có cửa sổ hé, rèm lay.

Một tiếng cộp vang lên phía cửa. Tôi giật thót. Ở ngưỡng cửa, một chiếc chìa khóa rơi từ kẹt trên khung xuống sàn. Tôi cúi nhặt. Chìa cũ, rỉ sét, dây móc đứt đã lâu. Gắn trên đầu chìa là một miếng nhôm trầy xước khắc ba chữ khó đọc. Tôi chùi vào gấu áo, nhận ra hàng chữ mờ: “Đồi Thông Lặng.”

Tôi chưa từng đến nơi nào tên như thế. Nhưng cái tên như một cái móc câu móc vào một thứ gì trong đầu tôi, kéo ra một công thức lạ: rừng thông, ngôi nhà, mặt trăng đỏ, vệt kéo. Đồi Thông Lặng. Tôi chạm vào chữ “Lặng” thật khẽ, một cảm giác nhức nhối luồn vào đầu ngón tay. Tôi để chìa vào ngăn bàn, đóng lại. Ngay khi kéo ngăn bàn vào, tôi nghe phía sau lưng có tiếng thì thầm, sát đến mức da gáy dựng lên: “Tốt.”

Tôi quay phắt lại lần nữa. Vẫn không ai. Nhưng gương mờ hơi thở.

Ngày hôm sau, tôi đến trường nộp đơn tạm nghỉ học. Khoa Y rộng, mùi hóa chất, mùi găng tay latex mới bóc, mùi cà phê rẻ tiền từ máy tự động. Thầy quản lý nhìn tôi, chép miệng bảo nghỉ thêm một kỳ cho khỏe. Tôi gật. Bạn cùng lớp ghé qua, mang theo ít trái cây, sự ái ngại cùng vài câu chuyện đang thời. Nhưng khi họ ngồi xuống cạnh tôi, tôi thấy sự lạ: ở giữa những khuôn mặt thân quen ấy, có những khoảng trống như ghế không người, tuy ghế vẫn có người. Tôi nghe tiếng họ, nhưng tiếng ấy dội lại trong tai như vọng qua một đường hầm. Mỗi câu họ nói, tôi phải mất một nhịp để hiểu.

“Cậu có nhớ gì về… cái đêm đó không?” Một đứa hỏi, giọng nhẹ như đặt một sợi tóc lên mặt nước.

“Không.” Tôi đáp. Nhưng ngay khi nói dối, một hình ảnh lóe lên: một bảng hiệu ướt mưa ở bên đường, chữ neon đỏ nhòe nước, một con dốc hẹp, và ở cuối dốc, cổng sắt gỉ mở hé, bảng gỗ treo xiêu vẹo khắc chữ: “Đồi Thông Lặng.”

Khi tôi rời trường, trời đổ mưa lớn. Tôi đứng dưới mái hiên, nhìn nước xô dạt thành tấm màn. Trong tấm màn đó, tôi thấy một bóng người đứng sát mép đường, chiếc váy trắng dính vào chân, tóc rủ, đầu hơi nghiêng. Không ai khác nhận ra cô. Mọi người đi qua như cắt ngang qua người cô mà không chạm. Cô ngước nhìn tôi. Tôi đột ngột thấy khó thở, như ai đặt một bàn tay lên miệng mũi. Cô đưa tay, cử chỉ như vẫy tôi. Tôi bước ra khỏi hiên.

Mưa lạnh như những sợi dây cước chém vào da.

Tôi đến gần hơn, mắt không dám chớp. Cô đứng yên, không hề ướt thêm, như mưa chảy xuyên qua cô. Một mùi hoa nguyệt quế thoảng. Cô ghé môi gần tai tôi, nói rất rõ, từng chữ như những hạt thạch lăn trên đĩa:

“Đi với tôi.”

“Tôi đi đâu?” Tôi hỏi, giọng như bay khỏi cổ họng, mỏng nhẹ.

“Về nhà.” Cô đáp. “Đồi Thông Lặng.”

Khi tôi chớp mắt, cô đã biến mất. Trên mặt đường, nước trôi thành vệt. Trong vệt đó, một chiếc vòng bạc nằm lấp lánh như một con mắt. Tôi cúi nhặt. Mặt dây lưỡi liềm cắn vào giọt nước. Tôi đã có một chiếc như vậy ở nhà. Vậy đây là… cái còn lại?

Tôi siết chặt nó, ngón tay tê buốt.

Đêm, tôi trải cái vòng vừa nhặt cạnh cái vòng ở nhà. Hai nửa giống hệt nhau. Tôi ghép chúng lại. Từ chỗ giọt nước bạc của hai cái chạm nhau, một tiếng tách nhỏ vang lên — như tiếng khớp xương tìm đúng vị trí. Một đường rãnh mảnh xuất hiện chạy xuyên qua giọt nước, chẽ làm đôi thành hai giọt lệ song song. Tôi chợt hiểu rằng hai nửa này từng là một. Ai đó đã bẻ nó ra, chia làm hai, giấu ở hai nơi. Vì sao? Để làm dấu? Để trói buộc?

Tôi mở ngăn bàn lấy chìa khóa chữ “Đồi Thông Lặng” ra. Mọi thứ trên bàn bỗng có vẻ đúng chỗ: hai nửa mặt dây, chìa khóa, mảnh giấy note tôi không nhớ đã viết bao giờ với dòng chữ: “22:13 – trăng lên cao.” Chữ viết là của tôi, nhưng nét chữ như có ai đè tay tôi mà viết: thẳng, gãy, ít vòng.

Điện thoại báo giờ: 22:10.

Tôi không nghĩ ngợi nữa. Tôi nhét chìa vào túi, đeo dây vào cổ, mặc áo mưa, chạy xuống cầu thang. Con hẻm đầy nước, soi một vệt trăng run rẩy. Tôi cắm đầu chạy, như thể nếu chậm một nhịp, tất cả sẽ khép lại như một con mắt và tôi sẽ không bao giờ nhìn thấy điều cần thấy nữa.

Thành phố về đêm lạ lẫm. Những cột đèn vàng đứng xa nhau như những người họ hàng ít nói. Tôi rẽ qua vài con đường, men theo trí nhớ nhem nhuốc như mực tan trong nước, tới một cây cầu nhỏ. Ở đó, đêm mưa hôm nào, tôi đã rơi khỏi bờ mép của mình. Tôi dừng một chút. Nước dưới cầu đen, đặc, lầm lầm trôi. Gió tạt mưa vào mặt tôi, mỗi giọt là một cú tát tỉnh. Từ đây, đường đến Đồi Thông Lặng là một con dốc, bảng neon đỏ nhòe nước.

Tôi nhìn lên. Ở xa, trong mưa, có thứ ánh đỏ thoi thóp như trái tim bị bóp. Tôi đi tới. Cổng sắt gỉ mở hé, bảng gỗ treo xiêu vẹo, chữ mòn đến gần như biến mất — nhưng tôi biết nó viết gì. “Đồi Thông Lặng.”

Bên trong, con đường đất ướt nhão dẫn lên đỉnh đồi. Hai bên, thông rì rào, mùi nhựa và mùi đất ngập trong không khí. Mặt trăng xuất hiện từ sau một tảng mây, đỏ như một vết bầm. Mỗi bước chân, bùn níu giày tôi lại, như có ai đó muốn giữ tôi ở đây mãi. Tôi thở mạnh. Tim tôi lại lệch nửa nhịp. Có lúc, tôi nghe một nhịp khác chen vào, không phải của tôi, nhanh và lạnh. Tôi siết mặt dây trên cổ. Nó nóng lên, như một vật sống vừa được đặt cạnh lửa.

Lên đến đỉnh, tôi thấy ngôi nhà. Đúng như trong giấc mơ: mái ngói phủ rêu, cửa sổ là những con mắt đen, cửa gỗ dày như miệng ai đó mím chặt. Tôi đến trước cửa. Ổ khóa cũ rỉ. Tôi lôi chìa. Kim loại chạm vào nhau phát ra một âm thanh khô ngắt. Chìa không khớp.

“Trái.” Một giọng thì thào sát bên tai.

Tôi xoay trái. Khớp. Tôi đẩy cửa.

Bên trong có mùi ẩm mốc của gỗ ướt, mùi da cũ, và một mùi khác — mùi ngòn ngọt của hoa nguyệt quế để lâu. Sàn gỗ kêu kẽo kẹt dưới chân. Ánh trăng chảy vào qua cửa sổ, dừng lại trên nền một hình bầu dục trắng như chiếc đĩa. Trong đĩa ánh trăng đó, có những vệt mờ đen đen — như vết kéo lê.

Tôi đi theo vệt đến giữa phòng. Ở đó, có một tấm thảm. Tôi quỳ xuống, lật góc thảm. Dưới thảm là một nắp hầm gỗ. Trên tay nắm có khắc ba chữ: “Nhi.” Chữ N đứt nét.

“Đừng quên tên tôi.” Câu nói rít qua kẽ răng của ai đó — không phải tôi — bật ra, làm cổ họng tôi khô khốc.

Tôi nâng nắp hầm. Một luồng khí lạnh phả lên như từ cổ họng một cái giếng. Bên dưới tối đen. Tôi lần tìm công tắc đèn theo bản năng không biết học từ đâu, và đúng là có — một công tắc gắn trên vách. Đèn vàng bật. Bên dưới là một căn hầm nhỏ, tường đá thô, lạnh. Tôi bước xuống cầu thang gỗ. Mỗi bậc thang kêu, tiếng kêu vang lên chậm, như từng nhịp tim của một con thú bị trói.

Ở góc hầm có một cái rương gỗ đóng đinh bản lề. Tôi tới gần, ngồi xuống, đặt tay lên nắp. Bàn tay tôi run. Không phải vì lạnh. Mà vì tôi biết trong này là gì, dù tôi chưa bao giờ mở. Một phần trong tôi biết. Phần khác trong tôi — phần mang tên Minh Dao — thì muốn bỏ chạy.

“Tú Nhi,” tôi gọi, giọng tôi và giọng khác hòa vào nhau, lệch nửa nhịp.

Sự im lặng trả lời tôi, dày như tường.

Tôi đếm: một, hai, ba. Tôi mở nắp rương.

Bên trong là một chiếc váy trắng cũ, dính những vệt nâu đã khô, đứt vài đường chỉ ở gấu, và một mớ tóc dài buộc bằng dây ruy-băng bạc. Dưới đáy rương, có một bức ảnh bị rách góc: sân lát gạch, trăng đỏ, bóng của ai đó đổ dài. Ở mặt sau bức ảnh là mấy chữ viết vội: “Nếu tôi không về, đốt nhà.”

Một tiếng sấm bùng lên. Đèn nháy. Tôi ngẩng phắt lên. Trên tường đá, một cái bóng lướt qua — bóng của một cô gái đứng nghiêng đầu, tóc rủ. Tôi quay người. Trước mặt tôi, trong bầu không khí lạnh như sương, một khuôn mặt từ từ hiện ra — rất gần — đôi mắt đen sâu như đã chứa hết đêm.

Cô cười. Nụ cười mảnh như vệt dao khía.

“Chúng ta —” cô nói, “— gặp rồi.”

Tôi muốn lùi lại, nhưng chân dính vào sàn như bùn. Cô đưa tay lên, đầu ngón tay chạm rất nhẹ vào cổ tôi, đúng vị trí mặt dây. Làn da tại đó bỏng ran. Nhịp tim tôi bỗng khựng lại, rồi chạy theo một nhịp khác, nhanh và lạnh. Tôi há miệng, nhưng âm thanh nào đó bật ra không phải là tiếng của tôi:

“Về nhà.”

Ánh đèn phụt tắt. Căn hầm rơi vào bóng tối đặc sệt. Trên đầu, tiếng mưa đổ xuống mái rì rào, tiếng thông rên, tiếng gió hú như ai cười. Ở rất gần, tôi nghe tiếng ai đó thì thầm đúng vào tai mình:

“Đừng quên tên tôi.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×