Chuyến xe trở về Sài Gòn lăn bánh qua những đoạn đèo uốn lượn như những mạch ký ức chưa khép. Mỗi khúc cua, mây lại tràn xuống, phủ lên mặt kính mờ đục; phía ngoài, rừng thông chạy lùi, để lại âm vang lặng lẽ của một cuộc đổi tên đã khép lại.
Tôi ngồi sát cửa sổ, nhìn ánh nắng chậm rãi bò qua bàn tay. Ba dựa vào vai ghế, giấc ngủ nặng như trút được gánh năm năm. Ông Quảng chống cằm, mắt nhìn xa, đôi khi khẽ lẩm bẩm mấy câu gì đó như cầu kinh. Thi ngồi hàng ghế trước, vẫn lướt điện thoại để gửi báo cáo cho cấp trên. Cô không nói gì thêm, nhưng trong mắt cô, lần đầu tôi thấy ánh dịu.
Mọi thứ nên kết thúc ở đó — nhưng trong lòng tôi, một khoảng lặng lại mở ra. Mặt dây trên cổ đã nguội hẳn, như viên đá phơi giữa trưa. Tú Nhi không hiện lên, cũng không còn mùi nguyệt quế. Tôi nghĩ có lẽ cô đã thật sự đi. Nhưng khi xe vượt khỏi đèo Bảo Lộc, gió thốc qua cửa kính, tôi nghe thấy một tiếng thì thầm thoảng nhẹ:
“Còn lại một nửa, trong ngăn tủ gỗ. Đừng để người khác lấy.”
Tôi mở điện thoại. Tin nhắn từ Thi hiện lên cùng lúc:
“Tại biệt thự Hoa Mai, đội giám định vừa tìm thấy một phong bì cũ giấu trong khung tranh tường, ký tên T.N.. Bên trong là một bức thư.”
Bàn tay tôi run nhẹ. Tôi hỏi lại:
“Thư gửi cho ai?”
Cô trả lời sau vài phút:
“Không rõ. Dòng đầu viết: ‘Gửi người sẽ mang tim tôi đi.’ Chúng tôi giữ trong hồ sơ vật chứng. Cô có thể đọc bản sao khi về.”
Tôi nhìn ra ngoài. Con dốc nối giữa hai ngọn đồi đỏ au dưới hoàng hôn, gió thổi làm lá rụng như mưa. Tự nhiên, tôi biết bức thư ấy — dù viết cho Tự hay ai khác — vẫn là dành cho tôi, người đang giữ phần cuối cùng của cái tên.
Buổi tối, Sài Gòn đón chúng tôi bằng mùi khói xe và tiếng còi quen thuộc. Mẹ chờ trước cổng, nước mắt lăn nhanh như chưa bao giờ kịp kìm. “Con về rồi,” bà nói, chỉ ba chữ mà như hết một đời chờ. Ba cúi đầu thật thấp. Họ đứng nhìn nhau, lâu đến mức tôi phải quay đi.
Căn phòng tôi để lại vẫn nguyên, chỉ khác là vết khắc dưới gầm giường đã được lấp lại bằng xi măng mới. Tôi ngồi xuống sàn, bàn tay lần lên chỗ chữ cũ. Trong xi măng còn mùi ẩm, nhưng tôi vẫn nhớ từng nét.
Đổi tên – 22:13
Giờ, tôi muốn viết thêm:
Đặt lại – 0:00
Tôi lấy cuốn sổ, ghi những điều mình chưa dám viết:
Tự: kẻ đổi tim, nhưng không đổi được tội.
Lực: tay làm, chưa biết đầu hàng.
Tú Nhi: linh hồn được trả lại tên.
Ba: người chứng của đêm tội lỗi, giờ trở thành nhân chứng cứu chuộc.
Tôi: người gắn hai nửa của một cái tên — người sống và người đã chết.
Điện thoại rung. Thi gửi ảnh chụp bức thư: một tờ giấy úa vàng, chữ nghiêng nghiêng nữ tính. Tôi đọc chậm, từng dòng như có mùi hương cũ tỏa ra từ màn hình:
“Nếu ai đó tìm thấy dòng này, có lẽ tôi đã không còn được gọi bằng tên thật.
Tôi không sợ chết, chỉ sợ bị quên.
Người ta có thể lấy tim tôi, nhưng xin đừng lấy ký ức về tôi.
Vì tim chỉ đập được khi có ký ức để nhớ.
Tôi tên Tú Nhi. Nếu ai giữ được tên tôi, người ấy cũng giữ được một phần ánh sáng.”
Tôi đọc đi đọc lại, rồi bật khóc. Không vì bi thương, mà vì thấy lòng nhẹ như sương buổi sớm. Có lẽ, cô đã tự đặt cho mình một cách để tồn tại — không trong thân xác, mà trong tên gọi của người khác.
Đêm, tôi ra ban công. Trời không sao, chỉ có ánh đèn vàng của thành phố. Dưới phố, xe cộ vẫn đi, người vẫn sống. Tôi tựa tay lên lan can, thở ra hơi lạnh. Trong khoảnh khắc đó, tôi nghe thấy tiếng nhịp tim mình — đều, ấm, bình thường. Nhưng xen giữa nhịp ấy, là một tiếng rung nhỏ, như tiếng phím đàn Nocturne năm nào.
Tôi mỉm cười:
“Ngủ ngon, Tú Nhi.”
Không có ai đáp, chỉ có gió. Nhưng gió hôm nay mang hương nguyệt quế thật, không phải của hồn, mà từ giàn hoa mẹ trồng dưới sân. Mùi ấy nhẹ, trong, và sống.
Tôi quay vào, mở sổ mới, viết dòng đầu tiên cho chương kế tiếp của đời mình:
“Tên tôi là Minh Dao. Tôi đã từng đi qua một cơn mưa của người khác, để tìm thấy ánh sáng của chính mình.”
Ở cuối trang, tôi dán một cánh hoa nguyệt quế khô, ép lại.
Cánh hoa đó sẽ không bao giờ còn tỏa hương —
nhưng tên của nó thì vẫn mãi mang mùi ký ức.