Trời về khuya. Biển đen đặc như mực, từng con sóng vỗ đều vào vách đá, hòa cùng tiếng gió rít dài hun hút. Trên triền đồi cao, ngôi nhà gỗ cũ kỹ của gia đình ông Tự vẫn còn sáng đèn — nhưng không có ai bên trong nói chuyện, chỉ có tiếng gió rít qua khe cửa và âm thanh nhè nhẹ… như hơi thở của ai đó.
Cô gái trẻ tên Mai dừng xe ở lối mòn dẫn vào nhà. Cô là sinh viên năm cuối khoa Tâm lý học, vừa trở lại thị trấn sau gần mười năm rời đi. Ngôi nhà này từng thuộc về dì của cô, người đã mất trong một vụ “ngạt thở bí ẩn” mà đến giờ không ai lý giải được. Mai cầm chiếc chìa khóa cũ mà cảnh sát trao lại — ổ khóa rỉ sét đến mức cô phải xoay vài lần mới bật được. Khi cánh cửa mở ra, một luồng không khí lạnh ẩm và mùi muối biển xộc thẳng vào mặt.
Bên trong phủ bụi, nhưng mọi đồ vật dường như vẫn ở nguyên vị trí cũ: bộ ghế mây, tấm rèm mỏng bay nhẹ theo gió, và trên bàn là một phong bì vàng nhạt, niêm phong bằng dấu sáp đỏ có hình… lá phổi.
Mai khẽ cau mày. Cô nhớ rằng trước khi dì chết, cũng có một phong bì như vậy được tìm thấy trong tay bà. Lúc đó, cảnh sát cho là trò đùa quái gở. Nhưng không ai giải thích được vì sao dấu sáp vẫn còn ấm, dù người nhận đã chết hơn tám tiếng.
Mai cẩn thận nhấc bức thư lên. Ở mặt trước chỉ có duy nhất một dòng chữ run run:
“Khi con đọc bức thư này, hãy hít thật sâu… nhưng đừng thở ra.”
Cô bật cười, nghĩ chắc ai đó cố tạo cảm giác rợn người. Nhưng khi tờ giấy trong tay khẽ rung lên, một làn gió nhẹ thổi qua, đèn trong phòng lập lòe rồi tắt phụt.
Từ khoảng tối sâu trong nhà, tiếng thở khàn đặc vang lên — không đều, như của người đang cố hít lấy từng ngụm không khí cuối cùng. Mai đứng bất động. Mạch đập dồn dập trong lồng ngực. Cô quay lại, nửa muốn bỏ chạy, nửa muốn nhìn xem thứ gì đang tạo ra âm thanh đó.
Đèn bỗng bật sáng trở lại. Không có ai.
Chỉ có bức thư thứ hai rơi xuống từ khe cửa sổ, trông như vừa được ai đó nhét vào từ bên ngoài.
Mai run tay nhặt lên — cùng loại giấy, cùng dấu sáp, cùng hình lá phổi, nhưng lần này mặt sau dính vài giọt nước… hoặc máu. Dòng chữ ngắn ngủi:
“Còn bao nhiêu hơi thở trong phổi con?”
Cô lùi lại, tim đập thình thịch. Trên tường, bức ảnh dì treo lệch sang một bên, và trong khung kính mờ, gương mặt bà… đang mở mắt.
Một hơi lạnh chạy dọc sống lưng. Cô ném bức thư xuống, nhưng không kịp để ý: phong bì đầu tiên vẫn còn hé mở, và từ bên trong, một làn khói mỏng màu xám đang tràn ra như hơi thở sống dậy.
Sáng hôm sau, Mai tìm đến quán cà phê “Hải Triều” ở trung tâm thị trấn. Ở đó, cô hẹn gặp nhóm bạn nghiên cứu — Tùng, Vy, Khôi và Linh, bốn sinh viên cùng đề tài về hội chứng “Thiếu Khí Trong Giấc Mơ”. Họ đều nghe danh về thị trấn này, nơi từng xảy ra hàng loạt vụ chết trong giấc ngủ, với nguyên nhân chung là “xẹp phổi không rõ lý do.”
“Cậu có chắc ngôi nhà đó an toàn không?” — Vy hỏi, vừa khuấy tách cà phê vừa liếc nhìn gương mặt tái nhợt của Mai.
“Không biết nữa,” Mai đáp. “Nhưng mình tìm được những bức thư… giống hệt mô tả trong hồ sơ vụ dì mình.”
Tùng nhướn mày: “Thư à? Loại niêm phong bằng dấu phổi đỏ sao? Cái đó từng được ghi trong biên bản năm 2015. Cảnh sát kết luận là trò đùa của dân địa phương.”
Khôi bật laptop, lục ra vài tấm ảnh cũ chụp hiện trường. Trong đó, phong bì vàng nằm trên bàn, cạnh thi thể của một người đàn bà co giật, khuôn mặt tím tái.
“Có một điểm lạ,” Khôi nói, “trên tất cả nạn nhân đều phát hiện dấu hiệu hít vào cực mạnh, nhưng không thở ra. Phổi nở to bất thường.”
Cả nhóm im lặng. Ngoài cửa kính, gió biển thổi làm màn mưa mỏng bay tạt vào. Một hơi lạnh len vào quán, khiến ngọn nến trên bàn chập chờn.
Mai nhìn ra xa — phía cuối con đường ven biển, ngôi nhà của dì cô vẫn thấp thoáng sau làn sương. Từ đây, cô có thể thấy cửa sổ tầng hai hé mở… và một tấm rèm trắng khẽ động, dù không có gió.
Tối đến, họ quyết định quay lại ngôi nhà để thu thập dữ liệu. Linh mang theo máy ghi âm, còn Tùng cẩn thận đặt một camera hồng ngoại trong phòng khách. Căn nhà lạnh như băng, mọi người phải khoác áo khoác dày mà vẫn rùng mình.
“Cậu có chắc muốn ngủ lại đây không?” — Vy hỏi nhỏ.
Mai gật đầu. “Nếu thật sự có hiện tượng gì, thì đêm nay là lúc nó xuất hiện.”
Nửa đêm. 0 giờ 03 phút.
Camera ghi lại hình ảnh cả nhóm đang nằm rải rác trên sàn, ánh sáng đèn nhấp nháy yếu ớt. Bỗng có tiếng “khè... khè...” vọng ra từ phòng bếp, như hơi thở của người bị hen nặng. Linh bật dậy, giơ đèn pin, chiếu vào khoảng tối — trống trơn.
Nhưng trên bàn, những phong bì bắt đầu xuất hiện.
Không ai thấy ai đặt chúng. Cứ vài phút, một phong bì mới nằm gọn giữa bàn, dấu sáp đỏ còn nóng. Cả nhóm chết lặng.
Khôi run rẩy mở một phong bì ra. Dòng chữ bên trong nguệch ngoạc, nhưng vẫn đọc được:
“Đừng cố thở thay họ.”
Linh hoảng hốt đứng dậy, định chạy ra ngoài. Cửa bật tung, gió ùa vào, và đèn vụt tắt. Trong màn tối đen đặc, tiếng thở gấp gáp vang lên khắp phòng — không còn phân biệt được đâu là người, đâu là thứ khác.
Tùng la lớn: “Đừng hít nữa! Không khí… bị hút ra ngoài rồi!”
Nhưng đã muộn. Không khí trong phòng như bị ai đó rút cạn. Cảm giác ngực bóp chặt, cổ họng khô rát. Mai cố bò tới cửa, nhưng cánh tay cô run lẩy bẩy. Trong ánh đèn nhấp nháy cuối cùng của camera, hình ảnh cuối là một bàn tay máu in trên tấm kính cửa sổ, và một dòng chữ dần hiện ra bằng hơi nước:
“Hơi thở cuối cùng… đã được gửi đi.”
Tiếng còi xe cảnh sát vang lên sáng hôm sau. Người ta tìm thấy căn nhà trong tình trạng lộn xộn, cửa mở toang, bàn ghế đổ vỡ, camera cháy khét. Không có ai bên trong.
Chỉ có một phong bì duy nhất đặt giữa sàn, dấu sáp đỏ hình lá phổi vẫn còn ấm, và bên trong là bức ảnh chụp cả nhóm — đang ngủ say, mặt tím tái.
Ở góc ảnh, có một bóng người mờ ảo đứng sau lưng họ, gầy gò, mắt trũng sâu, và miệng… vẫn đang thở.
“Mỗi linh hồn đều mang trong mình hơi thở cuối cùng.
Khi nó bị cướp đi — người ta không chết ngay,
mà chỉ quên mất cách thở…”