Gió thổi qua dãy Thiên Mộ Sơn, tiếng rừng rít lên như hàng ngàn oan hồn đang kêu than. Bầu trời nhuốm đỏ, trăng treo giữa tầng mây dày đặc, ánh sáng máu tràn xuống khiến cả đất trời như phủ tấm lụa tanh hôi.
Trên con đường mòn dẫn vào thôn Huyết Khê, từng cơn khói mỏng quấn lấy hình dáng một thiếu niên đang lê bước. Áo hắn rách tả tơi, vạt áo thấm đầy bùn và máu khô. Trong tay hắn nắm chặt một thanh kiếm, lưỡi kiếm nứt nẻ, chuôi khắc hai chữ cổ: “Huyết Ảnh.”
Hắn tên Lâm Vân, mười bảy tuổi, một kẻ mồ côi sống bằng nghề săn thú trong rừng. Mấy năm nay, hắn quen với sự cô độc, nhưng đêm nay, cô độc ấy hóa thành nỗi sợ rợn xương.
Bởi làng đã chết.
Hắn đứng giữa cổng làng, ngọn đuốc trong tay run run, ánh lửa yếu ớt hắt lên những bức tường cháy dở. Mùi khét lẹt lan ra, tiếng lửa nổ lép bép xen lẫn tiếng nước sôi từ trong giếng. Từng bóng người nằm la liệt – không còn ai thở.
Lâm Vân khuỵu xuống bên xác mẹ nuôi, người đàn bà đã từng nuôi hắn bằng cơm nguội và nước rau dại. Mắt bà mở trừng trừng, bàn tay co quắp nắm chặt một dải vải trắng. Hắn run run gỡ ra, thấy dòng chữ viết bằng máu:
“Trốn khỏi đây… Huyết Ảnh trở lại…”
Cơn gió thổi qua, ngọn đuốc tắt phụt. Trong bóng tối, hắn nghe thấy tiếng hát ru khe khẽ, vọng ra từ giếng cạn giữa làng:
“Huyết nguyệt soi mồ, ai sống ai chết…
Kẻ tìm đạo, hồn chẳng còn nguyên…”
Tiếng hát của một đứa trẻ – trong veo, đều đều, nhưng từng chữ như đâm vào tai. Lâm Vân bước chậm lại gần, tay nắm chặt chuôi kiếm. Ánh trăng đỏ phản chiếu trên mặt giếng, bên dưới mờ mờ hiện lên một bóng người ngồi xổm, đang cười, đôi mắt trắng dã.
Trước khi hắn kịp phản ứng, một bàn tay lạnh toát từ trong giếng vươn ra, bóp lấy cổ hắn. Hắn bị kéo xuống, thân thể rơi vào dòng nước đặc quánh mùi máu. Hắn vùng vẫy, cố giữ hơi thở, nhưng càng giãy, càng bị hút sâu hơn.
Khi tưởng mình sắp chết, bỗng nhiên thanh kiếm trong tay phát sáng – ánh đỏ bừng lên như lửa. Một giọng nói vang trong đầu hắn, khàn đục và lạnh như kim loại cọ nhau:
“Ngươi… cuối cùng cũng đến…”
Hắn ngã xuống đáy giếng, mở mắt ra giữa một không gian hoàn toàn khác. Chung quanh không còn là nước, mà là hàng ngàn bia mộ phủ rêu, nối dài vô tận. Trên mỗi bia đều khắc cùng một dòng chữ:
“Huyết Ảnh Tiên Môn – Đệ tử tử trận.”
Gió lạnh thổi, những ngọn đèn dầu treo trên mộ tự cháy lên, hắt ánh sáng đỏ rực. Ở giữa nghĩa địa, một người mặc áo choàng đen đứng im, mái tóc dài bay ngược gió. Hắn ta quay lại – khuôn mặt giống hệt Lâm Vân, chỉ khác đôi mắt: một đen, một đỏ.
“Ngươi là ai?” – Lâm Vân khàn giọng hỏi.
“Ta là ngươi của kiếp trước. Là Ma Ảnh – tông chủ Huyết Ảnh Tiên Môn.”
“Huyết Ảnh Tiên Môn? Chẳng phải tông môn tà đạo đã bị tiên giới tiêu diệt sao?”
“Tà đạo ư?” – Ma Ảnh cười nhạt – “Nếu giết người để giữ đạo là chính, thì để cứu người mà phản đạo lại thành tà, phải không?”
Hắn vung tay, không khí chấn động, hàng loạt bia mộ nổ tung, máu từ dưới đất phun lên như suối. Trong làn sương máu, Ma Ảnh tiến lại gần, đưa tay đặt lên trán Lâm Vân.
“Ngươi mang huyết mạch của ta. Ngươi là người cuối cùng của Huyết Ảnh. Khi huyết nguyệt thứ chín mọc lên, ngươi phải quay lại nơi này – khôi phục môn phái, hoặc chết mãi mãi.”
“Ta không muốn giết ai cả!”
“Không ai trong chúng ta muốn… cho đến khi đạo buộc ta phải giết.”
Tiếng nói vang vọng, rồi biến mất. Mọi thứ sụp đổ, hắn rơi ngược lên không trung, tỉnh dậy giữa tiếng mưa. Giếng cạn đã cạn, xác chết biến mất, chỉ còn thanh kiếm trên tay đang nhỏ máu.
Từ hôm đó, Lâm Vân không còn là người thường.
Khi hắn nhắm mắt, có thể nghe tiếng tim người đập cách đó hàng trăm bước. Khi hắn mở mắt, ánh nhìn khiến thú dữ phải lùi. Nhưng kèm theo sức mạnh ấy, là những cơn mơ kinh hoàng: hắn thấy mình giết người, thấy máu chảy quanh chân, thấy bản thân đang mỉm cười giữa đống xác.
Ngày thứ bảy sau đêm trăng máu, một đạo sĩ hành khất đi ngang qua thôn hoang. Ông nhìn thấy Lâm Vân ngồi lặng trước giếng, trên trán khắc vết ấn đỏ.
Đạo sĩ nói:
“Ngươi đã bị linh hồn khác chiếm nửa phần hồn. Nếu không học cách khống chế, nó sẽ nuốt ngươi.”
“Làm sao để khống chế?”
“Phải học đạo. Nhưng đạo chân chính không ở nơi tiên môn, mà ở trong tâm.”
Lâm Vân đi theo ông, rời khỏi ngôi làng chết chóc. Dọc đường, hắn thường nghe tiếng trẻ con gọi tên mình từ rừng sâu, hoặc thấy bóng người treo ngược trên cành cây. Đêm nào cũng vậy, hắn tỉnh giấc giữa mồ hôi lạnh, ngực nóng rát như có vật sống đang bò trong tim.
Ba tháng sau, đạo sĩ qua đời trong lúc ngồi thiền. Trước khi tắt hơi, ông đưa cho hắn một viên ngọc trong suốt, nói:
“Khi ngươi nhìn thấy trăng đỏ lần nữa, hãy dùng nó mở cửa linh mộ. Khi đó, ngươi sẽ biết bản ngươi là ai.”
Lâm Vân chôn ông dưới gốc tùng, rồi tiếp tục lên đường. Mỗi bước đi, hắn cảm thấy bản thân không còn thuộc về thế giới này. Hắn thấy máu trong người sôi sục, mỗi lần rút kiếm ra, bóng Ma Ảnh lại phản chiếu trong lưỡi thép – nụ cười tà mị, đôi mắt đỏ như lửa.
Đêm nọ, khi đi qua Thất Sát Cốc, hắn gặp một cô gái mặc áo lam đang bị bầy quỷ nhân bao vây. Hắn lao vào cứu, kiếm quang như tia chớp, chém nát không khí. Quỷ nhân tan biến trong tiếng thét, máu bốc khói, còn cô gái ngước lên nhìn hắn – ánh mắt bình tĩnh đến lạ.
“Ngươi… mang huyết ấn Huyết Ảnh?” – nàng hỏi.
“Ngươi là ai?”
“Ta là người canh giữ cửa mộ của ngươi. Tên ta là Diêu Sương.”
Ánh trăng lại đỏ rực. Hắn nhìn vào mắt nàng, cảm giác quen thuộc ùa về – như đã từng cùng nhau đứng giữa máu lửa này. Trong đầu vang lên tiếng Ma Ảnh:
“Ngươi gặp rồi đấy… người từng giết ta trong kiếp trước.”
Cả người Lâm Vân run lên, tay siết chặt chuôi kiếm.
Trên bầu trời, máu tràn qua vầng trăng, chảy xuống đất như mưa. Trong khoảnh khắc ấy, hắn biết — con đường phía trước, đã không còn lối quay về.
Huyết Ảnh Tiên Môn — khởi đầu từ đêm trăng máu, và kết thúc cũng trong máu trăng…