Buổi sáng hôm ấy, bầu trời xám nặng, mây kéo thành từng dải dài. Cơn bão đêm qua vừa đi qua, để lại thị trấn nhỏ một mùi ngai ngái của đất ướt và gỗ mục. Những mái ngói còn đọng nước, vài tấm biển hiệu bị gió xé rách. Cây cổ thụ trước nhà trọ trơ cành, lá rụng rải rác đầy sân.
Lâm An Nhiên bước ra khỏi phòng với chiếc máy ảnh trong tay. Cô đã không ngủ được suốt đêm, tiếng gió thét qua cửa sổ khiến tim cô bất an. Từ hôm Thẩm Dật Trạch rời đi, mọi thứ quanh cô bỗng im lặng quá mức.
Căn phòng bên cạnh vẫn đóng kín. Tấm biển gỗ trước cửa hơi nghiêng, bị mưa làm ẩm. Cô đưa tay chỉnh lại, nhưng bỗng khựng khi nhìn thấy một vết xước nhỏ — như thể có ai đó từng cố mở cửa bằng chìa khóa khác.
Cô thở dài, tay khẽ vuốt vết xước, thì nghe tiếng bà chủ nhà trọ gọi vọng từ dưới cầu thang:
“An Nhiên, con dậy rồi à? Xuống ăn sáng đi, ta làm cháo nóng.”
“Vâng, con xuống ngay.”
Cô để lại máy ảnh trên bàn, bước xuống. Phòng ăn tầng trệt vẫn như cũ — những chiếc bàn gỗ tròn, bình hoa nhỏ đặt giữa, và chiếc đèn vàng mờ hắt xuống mặt bàn.
Bà chủ đã già, tóc bạc nhiều, khuôn mặt hiền hậu nhưng ẩn chút ưu tư. Khi thấy cô, bà mỉm cười:
“Đêm qua bão lớn, ta cứ sợ mái nhà bay mất. May mà chắc. Còn con, có ngủ được không?”
Cô lắc đầu. “Cháu nghe tiếng gió, thấy như ai đó đang gõ cửa.”
Bà chủ chép miệng. “Có khi là do tiếng tôn va thôi. Người ta nói, sau cơn bão, biển sẽ đổi màu, gió cũng mang theo điều mới.”
“Điều mới?”
“Ừ, có khi là chia ly, có khi là bắt đầu.”
Câu nói khiến cô lặng người. Cô cầm muỗng, khuấy nhẹ cháo mà không ăn. Bà chủ nhìn cô, ánh mắt lấp lánh:
“Con nhớ cậu ở phòng bên, đúng không?”
Cô khẽ gật.
“Ta thấy cậu ấy đi từ sáng sớm, mang theo vali. Có nhắn lại gì cho con không?”
“Không ạ.”
Bà thở dài. “Người trẻ luôn có những chuyện chưa kịp nói. Nhưng đôi khi, im lặng cũng là một cách để giữ lại.”
Cô ngẩng đầu, hỏi khẽ: “Giữ lại?”
“Phải. Nếu nói ra, có khi mọi thứ sẽ tan biến. Giống như bức ảnh bị ánh sáng chiếu quá mạnh — đẹp nhưng rồi sẽ mờ.”
Cô không nói gì thêm. Câu nói ấy cứ quanh quẩn trong đầu, như tiếng sóng chưa dứt.
Buổi trưa, trời dần hửng. Ánh nắng len qua đám mây, rơi xuống từng vệt sáng loang lổ. Cô xách máy ra ngoài, đi dọc theo con đường ven biển. Sóng vẫn còn mạnh, nước vẫn đục, nhưng trên mặt biển, một vài con thuyền đã bắt đầu trở lại.
Cô giơ máy, chụp liên tiếp vài tấm. Trong khung hình, mọi thứ đều ướt át nhưng sống động — những người đàn ông kéo lưới, những đứa trẻ chạy dọc bờ cát tìm vỏ sò. Cơn bão dường như cuốn đi nỗi mệt mỏi, chỉ để lại thứ yên bình sau đổ nát.
Khi cô đang điều chỉnh ống kính, một giọng nói quen thuộc vang lên sau lưng:
“Cô vẫn luôn thích chụp cảnh sau mưa nhỉ.”
Cô quay phắt lại. Là anh — Thẩm Dật Trạch. Anh mặc áo sơ mi trắng, tay vẫn cầm chiếc máy ảnh quen thuộc, tóc còn vương sợi nước mưa.
Cô sững người, mãi mới cất tiếng: “Anh... quay lại khi nào?”
“Sáng nay. Khi bão tan.”
Cô nửa muốn mừng, nửa muốn giận. “Anh đi mà không nói gì. Tôi tưởng...”
“Rằng tôi sẽ không quay lại?” Anh mỉm cười nhẹ. “Tôi không giỏi tạm biệt. Nhưng lần này, tôi có điều muốn đưa cho cô.”
Anh mở túi, lấy ra một phong bì nhỏ. Bên trong là tấm ảnh — bức anh chụp cô dưới ánh hoàng hôn hôm lễ hội. Nhưng lần này, phía sau ảnh có dòng chữ:
“Nếu có cơn bão nào khiến ta lạc nhau, hãy tin rằng, tôi vẫn đang ở đâu đó sau cơn mưa.”
Cô đọc xong, cổ họng nghẹn lại. “Anh... viết khi nào?”
“Trước khi rời đi. Tôi định gửi, nhưng rồi nghĩ, có lẽ nên tự tay đưa.”
“Vì sao?”
“Vì có những thứ, nếu không trao trực tiếp, sẽ mất ý nghĩa.”
Cô mím môi, ngẩng lên. Ánh nắng phản chiếu trên mặt anh, tạo thành vòng sáng nhạt. “Vậy... anh đã tìm được điều mình muốn quên chưa?”
Anh khẽ lắc đầu. “Không. Nhưng tôi đã hiểu rằng, có những ký ức không cần quên. Chúng chỉ cần được đặt đúng chỗ.”
“Và chỗ đó là đâu?”
Anh nhìn cô, ánh mắt sâu: “Là ở bên người khiến tôi muốn quay lại.”
Tim cô khẽ thắt. Mọi câu trách móc tan biến. Giữa họ, chỉ còn lại tiếng gió và mùi muối.
Chiều, hai người cùng đi dọc bờ biển. Những vết nước do bão để lại phản chiếu ánh trời, trông như hàng trăm mảnh gương nhỏ.
Anh kể rằng mấy ngày qua anh đi đến vùng lân cận, tìm lại một người bạn cũ — người từng dạy anh chụp ảnh. “Tôi nghĩ mình cần nói lời tạm biệt với quá khứ, để biết mình nên giữ lại điều gì.”
“Và anh giữ lại điều gì?”
“Khoảnh khắc.” Anh đáp. “Khoảnh khắc tôi nhận ra, bức ảnh đẹp nhất không nằm trong ống kính, mà trong mắt người mình muốn chụp.”
Cô lặng người. “Anh vẫn triết lý như trước.”
“Còn cô, vẫn hay trốn trong ảnh mà không dám để mình xuất hiện.”
Cô cười nhạt. “Vì tôi sợ một ngày nào đó nhìn lại, sẽ thấy mình cười giữa nơi không còn ai bên cạnh.”
Anh dừng bước, quay lại, giọng dịu: “Nhưng hôm nay cô không một mình.”
Câu nói ấy khiến mắt cô nóng lên. Cô khẽ nói: “Anh không biết đâu... đêm qua, tôi đã nghĩ rằng nếu bão không tan, có lẽ tôi sẽ chẳng gặp lại anh nữa.”
“Nhưng tôi vẫn ở đây.” Anh chạm nhẹ lên vai cô. “Sau mọi cơn bão, điều còn lại luôn là nụ cười.”
“Anh tin vậy sao?”
“Không chỉ tin. Tôi muốn chứng minh.”
Anh giơ máy, chụp cô một tấm. “Đây sẽ là bức ảnh đầu tiên sau cơn bão.”
Cô cười, nụ cười mệt nhưng thật lòng. “Và nếu có cơn bão khác đến?”
“Thì tôi sẽ lại chụp. Để nhớ rằng cô từng mỉm cười như thế.”
Tối đó, họ trở về nhà trọ. Bà chủ nhìn thấy, cười tươi: “À, cậu lại về rồi. Ta biết mà, người đi mà chưa dứt lòng thì kiểu gì cũng quay lại.”
Thẩm Dật Trạch cười: “Cháu chưa trả tiền phòng, sao dám trốn.”
Bà chủ vỗ tay. “Khỏi nói, nhìn hai đứa bây đứng cạnh nhau, ta biết trời sắp nắng rồi.”
An Nhiên đỏ mặt, giả vờ bận pha trà.
Bà chủ quay đi, vừa lẩm bẩm: “Sau bão, người ta nên cười nhiều hơn. Cười cho những gì còn lại.”
Đêm. Trời yên, gió hiền. Ánh trăng phản chiếu trên cửa kính. Cô và anh ngồi trong phòng khách nhỏ, xem lại ảnh chụp trong ngày.
Anh chỉ vào một tấm, nơi cô đứng giữa những vũng nước loang loáng. “Cô có thấy không? Mặt nước phản chiếu nụ cười cô. Đó là bức ảnh đẹp nhất hôm nay.”
Cô ngạc nhiên. “Tôi cười à? Tôi đâu nhớ mình đã cười.”
“Chính vì tự nhiên nên nó thật.”
Cô nhìn kỹ. Đúng thật, nụ cười trong ảnh nhẹ như gió, nhưng có gì đó rất thật — không gượng gạo, không trốn tránh.
Cô nói khẽ: “Sau cơn bão, tôi tưởng mình sẽ chẳng cười được.”
“Nhưng cô vẫn cười, và đó là điều tôi chờ.”
Anh nói xong, im lặng. Không khí dịu đi, chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc.
Một lúc sau, cô hỏi: “Nếu một ngày chúng ta lại lạc nhau thì sao?”
Anh đáp, giọng trầm: “Thì cô hãy nhớ, tôi từng hứa: tôi sẽ tìm thấy cô sau mọi cơn bão.”
Cô nhìn anh, mắt hơi ướt. “Anh không sợ bão à?”
“Sợ chứ. Nhưng nếu sợ, tôi đã không quay lại.”
Cô bật cười, lần này là nụ cười thật, ấm và sáng.
Khi anh về phòng, cô vẫn ngồi lại, mở máy xem lại ảnh. Tấm cuối cùng — cô đang cười giữa ánh hoàng hôn mờ nhạt, nền sau là biển sau mưa, sóng lăn tăn và bầu trời pha chút tím.
Cô phóng to khung hình, nhìn kỹ. Ở góc xa, có bóng người mờ, lưng hướng về phía cô — là anh.
Giữa họ, là khoảng không, nhưng ánh sáng đã nối hai người lại bằng một đường mảnh.
Cô khẽ chạm tay lên màn hình, thì thầm:
“Cơn bão nào rồi cũng qua. Chỉ mong sau mỗi lần như thế, chúng ta vẫn còn nụ cười này.”
Sáng hôm sau, khi mở cửa sổ, ánh nắng ùa vào, chiếu lên tường nơi cô dán ảnh. Cơn gió mới thổi qua, nhẹ nhàng, mang theo mùi biển tươi.
Bức ảnh mới nhất — “Nụ Cười Sau Cơn Bão” — được cô dán cạnh “Giữa Hai Người Là Một Bức Ảnh”.
Hai tấm ảnh, hai khoảnh khắc. Một là hoàng hôn, một là bình minh.
Một nói về chia ly, một kể về trở lại.
Và ở giữa, là cô — người cuối cùng đã biết cách mỉm cười dù trời còn ướt mưa.