Ký Túc Xá 203

Chương 1: Tôi vẫn chưa xem xong


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Trường trung học chúng tôi nằm trên một sườn núi hẻo lánh, giữa vùng nông thôn đầy sương mù và cây cối rậm rạp. Toàn bộ khuôn viên trường rộng lớn, được bao quanh bởi những bức tường đá phủ đầy rêu phong. Nhưng điều khiến học sinh mới như tôi sợ hãi nhất không phải là sự biệt lập ấy, mà là… con đường mười phút.
Ký túc xá nữ sinh nằm tách biệt hoàn toàn khỏi khu giảng dạy. Để đến đó, bạn phải đi bộ qua một con đường hẹp rải đá, uốn lượn giữa những rặng tre già và hai công trình cổ kính: một ngôi đền Tudigong nhỏ lặng lẽ bên trái, và một tòa tháp xương cũ kỹ bên phải – nơi dân địa phương gọi bằng cái tên kỳ lạ: “hộp đêm”.
Tôi vẫn nhớ rõ ngày đầu tiên nhập học. Buổi chiều hôm đó mưa lâm râm, trời xám như thể ai đó trùm lên bầu trời một tấm vải tro. Trưởng khoa Quản lý Học vụ – cô Bạch – dẫn chúng tôi, nhóm nữ sinh năm nhất, đi tham quan khu ký túc.
“Chúng ta sẽ đi bộ khoảng mười phút để quen đường,” cô nói, giọng nhẹ nhàng nhưng không giấu được vẻ nghiêm nghị. “Trên đường sẽ qua hai địa điểm... đặc biệt. Các em không nên đùa giỡn hay phát ngôn lung tung.”
Một vài bạn gái nhìn nhau cười khúc khích, nghĩ rằng cô chỉ đang dọa cho vui. Tôi thì im lặng, cảm thấy lòng bàn tay hơi lạnh. Không khí trên con đường thật lạ – có mùi ẩm mốc của đá cổ và mùi khói nhang thoang thoảng từ đâu đó, xen lẫn tiếng gió rít xuyên qua rặng tre, tạo thành âm thanh như ai đó đang thì thầm bên tai.
Chúng tôi dừng lại ở ngôi đền đầu tiên. Đền Tudigong nhỏ, mái ngói đỏ phủ đầy rêu, hai bên là đôi hạc đá phủ rêu xanh. Trước cửa là bát hương vẫn còn nghi ngút khói. Cô Bạch cúi chào trang nghiêm trước khi nói:
“Đây là đền của Thổ Địa công. Theo truyền thuyết, ngài bảo vệ vùng đất này, đặc biệt là người đi học. Khi đi qua, tốt nhất nên cúi đầu chào. Đừng cười đùa.”
Tôi nhìn thấy vài bạn không hề chào mà chỉ nhún vai đi qua. Tôi thì cúi đầu thật sâu. Có điều gì đó trong ánh mắt lạnh lẽo của bức tượng gỗ khiến tôi gai người.
Đi thêm một đoạn, tháp xương hiện ra trong làn sương. Nó cao chừng ba tầng, hình bát giác, được xây bằng gạch cũ, vách bên ngoài nứt nẻ và có dấu vết thời gian. Trên tầng cao nhất treo vài lá bùa đã bạc màu, phần móc kim loại han gỉ kêu lên cót két trong gió.
“Đây là nơi cất giữ tro cốt những người vô danh – thường là người qua đường mất mạng hoặc không có thân nhân nhận xác,” cô Bạch giải thích. “Người địa phương gọi đùa là ‘hộp đêm’. Nhưng các em chớ tưởng như quán bar, ở đây chỉ có… những linh hồn không tên.”
Đám bạn tôi cười ồ lên. Nhưng tiếng cười chợt tắt khi một trong số chúng tôi – cô gái tên An – đột nhiên khựng lại, mắt mở trừng trừng, rồi đổ gục xuống đất.
Cô không kêu, chỉ quỳ rạp trên nền đá ẩm ướt, hai tay bấu chặt ngực áo, miệng liên tục lặp lại trong vô thức:
“Tôi không muốn đi… tôi không muốn đi… tôi còn chưa xong…”
Không ai dám nhúc nhích. Cơn gió lạnh quét qua khiến những lá tre va vào nhau kêu lách cách. Mắt tôi dán vào gương mặt An – đó không còn là khuôn mặt của một cô gái trẻ nữa. Đôi mắt cô vô hồn, nước mắt giàn giụa, nhưng không nhìn thấy chúng tôi. Như thể cô đang ở nơi khác.
Một bạn định chạy lại, nhưng cô Bạch giơ tay ngăn lại. “Đừng chạm vào em ấy!”
Không ai lên tiếng nữa. Chỉ có tiếng khóc rấm rứt từ An, tiếng thở hổn hển, và câu nói lặp đi lặp lại như bùa chú: Tôi không muốn đi… tôi còn chưa xong… Phải gần mười phút sau, một nhân viên y tế và một người đàn ông lớn tuổi – có lẽ là pháp sư – mới đến. Họ mang theo vài nhánh bồ đề và một bát nước gì đó đục ngầu. Người đàn ông vẽ lên trán An một ký hiệu kỳ lạ, rồi khẽ thì thầm điều gì đó không ai nghe rõ. An dần im lặng. Mắt cô nhắm lại, và cô ngã gục vào vòng tay của người y tế.
Chuyến đi kết thúc ngay sau đó. Chúng tôi không đi tiếp đến ký túc xá mà được dẫn quay ngược về trường bằng một con đường vòng khác. Cô Bạch không giải thích gì thêm.
Tối hôm đó, tôi không sao ngủ được. Tôi cứ nhớ mãi khuôn mặt trắng bệch của An và câu nói cô lặp đi lặp lại. Tôi không muốn đi… tôi còn chưa xong… Tôi tự nhủ có lẽ An bị kích động tâm lý. Có thể cô ấy quá nhạy cảm hoặc có tiền sử bệnh thần kinh. Nhưng rồi…
Vào nửa đêm, khi tôi vừa chợp mắt được một lúc, bỗng nghe tiếng bước chân rất nhẹ ngoài hành lang ký túc. Ban đầu tôi tưởng là bạn cùng phòng đi vệ sinh. Nhưng sau đó, tôi nghe tiếng bước chân… dừng ngay trước cửa phòng tôi.
Và rồi, giọng nói đó cất lên, rất nhỏ, nhưng rõ ràng:
“Tôi không muốn đi… tôi còn chưa xong…”
Tiếng nói ấy không to, nhưng vang vọng rõ ràng giữa đêm tĩnh mịch. Giọng nữ, khản đặc như bị chặn nghẹn nơi cổ họng, và lạnh lẽo như từ đáy giếng vọng lên:
“Tôi không muốn đi… tôi còn chưa xong…”
Tôi đông cứng trên giường. Căn phòng tối om, chỉ có ánh sáng mờ mờ từ đèn ngủ nhỏ trong góc bàn. Bạn cùng phòng – Dương Nhi – đang ngủ say, nhịp thở đều đều, không một chút xao động.
Tôi nuốt khan. Cửa phòng không khóa. Ở ký túc xá này, đa số nữ sinh sống chung bốn người một phòng, nhưng do năm nay sĩ số lệch, nên tôi và Dương Nhi là một trong những phòng hai người hiếm hoi. Chúng tôi mới quen, chưa nói chuyện nhiều, nhưng tôi biết cô ấy ngủ rất sâu.
Tôi dán mắt vào khe cửa dưới chân, nơi ánh sáng hành lang lọt qua, chỉ thấy một bóng đen mơ hồ in lờ mờ trên nền gạch. Bóng ấy đứng im – không di chuyển, không cựa quậy. Rồi tiếng nói lại cất lên, lần này chậm hơn, như ai đó đang khóc:
“Tôi… còn chưa xong…”
Tôi không biết lấy can đảm từ đâu, bước xuống giường, chân trần chạm đất lạnh buốt. Tôi lặng lẽ tiến đến cửa, dán tai sát vào ván gỗ. Không còn tiếng nói.
Không còn bóng người.
Tôi nghĩ có thể mình tưởng tượng – do mệt mỏi, do hoảng loạn vì chuyện ban ngày. Nhưng khi tôi vừa xoay người định quay lại giường, thì… tay nắm cửa rung mạnh một cái.
Cánh cửa bật hé.
Tôi hét lên thất thanh.
Dương Nhi bật dậy, hoảng loạn: “Chuyện gì?! Có trộm à?!”
Tôi run rẩy chỉ về phía cửa, nhưng nó đã đóng lại như cũ. Không có ai cả. Hành lang vắng tanh, ánh đèn tuýp mờ mờ xanh nhạt, chỉ nghe tiếng ve rừng râm ran vọng từ xa.
Sau đêm đó, tôi bắt đầu để ý. Những chuyện kỳ lạ diễn ra nhiều hơn – không chỉ với tôi, mà với cả những bạn nữ sống quanh dãy A, nơi gần “cửa sổ” nhìn ra tháp xương.
Một bạn tên Lê Uyên kể rằng buổi tối đang rửa mặt thì thấy một người mặc áo đồng phục học sinh cũ đứng phía sau mình trong gương, nhưng quay lại thì chẳng có ai. Một bạn khác – Hà Linh – đột nhiên tỉnh giấc giữa đêm, thấy ai đó ngồi ở mép giường cô, tóc dài che mặt, lưng quay lại, rồi lặng lẽ tan biến như làn khói.
Hầu hết đều cố xem như chưa từng xảy ra, lấy lý do mình mơ mộng, mệt mỏi hay quá căng thẳng. Nhưng không ai quên được biểu hiện hôm đó của An – cô gái bị “nhập”.
Một tuần sau sự cố, An quay lại lớp. Nhưng cô im lặng, không giao tiếp với ai. Đôi mắt trũng sâu, thâm quầng, như không còn hồn. Mỗi khi đi qua hành lang gần cửa sổ nhìn ra tháp xương, cô lại run rẩy, thì thầm điều gì đó với chính mình.
Một buổi chiều thứ Sáu, tôi đến thư viện tra tài liệu thì vô tình gặp An ngồi một mình ở góc bàn sau cùng. Tôi lưỡng lự rồi bước tới:
“An… bạn khỏe hơn chưa?”
Cô ngẩng đầu nhìn tôi. Đôi mắt mờ đục, nhưng bất chợt hiện lên chút ánh sáng. Giọng cô thì thào:
“Bạn có nghe thấy không?”
Tôi sững lại. “Nghe… gì cơ?”
“Ban đêm… tiếng khóc ở hành lang. Mỗi lần tiếng ấy xuất hiện, có người bị chọn.”
Tôi toát mồ hôi lạnh. “Chọn… là sao?”
An không trả lời. Cô mở balô, rút ra một cuốn sổ tay nhỏ, đã cũ và sờn mép. “Đây là của chị tớ – học sinh khóa trên. Năm ngoái, chị ấy cũng từng ở phòng ký túc xá này. Một hôm, chị bảo bị ‘gọi tên’ lúc nửa đêm. Rồi chị ấy biến mất. Nhà trường nói chị trốn học, nhưng…”
An ngừng lại. Cô đẩy cuốn sổ về phía tôi. “Bạn đọc đi. Có lẽ… bạn sẽ hiểu.”
Tôi cầm lấy. Bìa sổ màu xám tro, trên cùng có dòng chữ nguệch ngoạc:
“Nếu bạn nghe thấy tiếng gọi, đừng trả lời. Nếu bạn thấy ai đó đứng sau cửa, đừng mở.”
Tôi đọc tiếp vài trang đầu. Bên trong ghi lại những hiện tượng lạ giống hệt những gì chúng tôi đã và đang trải qua – những bóng người trong gương, những tiếng thở rền rĩ sau giường, những bàn tay lạnh lẽo kéo chăn lúc nửa đêm. Cuối cùng, trang gần cuối có dòng chữ đỏ chói, như viết bằng máu: “Cô ấy không siêu thoát. Cô ấy vẫn đang chờ. Ai đi qua tháp xương mà chưa cúi đầu – đều có thể trở thành ‘người thay thế’.”
Tôi lạnh gáy.
Trí nhớ bất chợt ùa về – hôm đầu tiên đi qua tháp, tôi có cúi đầu, nhưng… vài bạn không. Tôi lẩm nhẩm đếm: bốn người. Và rồi, tôi nhớ lại – một tuần qua, ba người trong số đó đã bị ám, gồm cả An.
Người cuối cùng chưa gặp chuyện gì… là Dương Nhi.
Đêm hôm đó, tôi không ngủ. Tôi lén đọc tiếp cuốn sổ trong ánh đèn bàn, tim đập dồn dập. Vào khoảng 3 giờ sáng, khi mọi thứ chìm vào yên lặng, tôi nghe thấy tiếng cào nhẹ nơi cửa.
Lạch… lạch… lạch…
Và rồi, lại là giọng nói ấy:
“Tôi không muốn đi… tôi còn chưa xong…”
Tôi không mở cửa.
Nhưng bất chợt, Dương Nhi từ trên giường ngồi bật dậy, mắt nhắm nghiền, như bị thôi miên. Cô bước tới cửa, tay run rẩy vặn chốt. Tôi lao tới giữ lại.
“Đừng mở!”
Nhưng quá muộn.
Cánh cửa hé mở… và tôi thấy một gương mặt trắng bệch, không có mắt, chỉ là hai hố sâu hoắm đang nhìn vào phòng.
Gương mặt ấy… không thể gọi là “gương mặt”. Nó trắng đến phát sáng dưới ánh đèn hành lang, làn da như sáp nến chảy, nhão nhoẹt. Không có mắt, không có lông mày. Chỉ là hai hốc sâu hoắm như bị ai khoét rỗng. Mùi hương tanh lạnh tràn vào phòng như thể xác chết bị quên lâu ngày dưới hầm đá. Tôi kéo mạnh tay Dương Nhi lại, miệng hét lên: “Đóng cửa! Đóng lại!”
Dương Nhi không phản ứng. Cô đứng như tượng, mắt nhắm nghiền, mấp máy môi như đang bị ai đó điều khiển từ bên ngoài. Tôi không còn cách nào khác, lấy hết sức bình sinh đẩy mạnh vai cô về sau, dùng chân đạp sập cửa. Cánh cửa va mạnh vào khung, tạo tiếng động lớn khiến cả dãy hành lang sáng đèn. Đèn cảm ứng chuyển động bật lên từng dãy một như sóng tràn, nhưng ngoài kia hoàn toàn trống rỗng.
Không có ai đứng đó.
Không gương mặt nào.
Không tiếng nói nào.
Chỉ có tiếng gió đêm gào lên giữa khe cửa.
Tôi ôm lấy Dương Nhi, người cô lạnh toát, run lên bần bật. Mãi đến khi tôi vỗ vỗ vào mặt, cô mới hé mắt:
“Chuyện gì... xảy ra vậy?”
Tôi không trả lời. Tôi chỉ biết – nếu mình không kéo lại kịp, nếu cô mở cánh cửa đó thêm vài giây nữa… rất có thể, tôi sẽ mất cô mãi mãi.
Sáng hôm sau, tôi nộp đơn xin chuyển phòng. Nhưng hành lang khu A chỉ có duy nhất dãy này là còn phòng trống. Cô phụ trách ký túc xá nhìn tôi dò xét, bảo nếu thật sự gặp chuyện gì, nên trình lên Ban Giám hiệu.
Tôi làm đơn gửi thẳng cho cô Bạch – Trưởng khoa Quản lý Học vụ. Tôi đã giữ lại cuốn sổ của chị gái An và ghi chú tất cả những gì xảy ra trong ba tuần qua. Tôi không mong chờ gì nhiều – chỉ mong được chuyển dãy nhà khác, hoặc chí ít được nghỉ học một thời gian ngắn.
Hai ngày sau, tôi được gọi lên phòng cô Bạch.
Phòng làm việc trên tầng ba của tòa nhà hành chính, nằm ngay phía sau cổng chính trường. Căn phòng này khác hoàn toàn không khí ngột ngạt ở ký túc – sáng sủa, sạch sẽ, thoang thoảng mùi trà xanh và hồ sơ mới ép nhựa.
Cô Bạch ngồi phía sau bàn gỗ mun, mắt đeo kính mỏng, vẻ mặt bình thản.
“Tôi đã đọc cuốn sổ,” cô nói, không vòng vo. “Và tôi tin em.”
Tôi giật mình. Không ngờ cô lại tin nhanh như vậy.
“Những gì em thấy… không mới,” cô nói tiếp, giọng trầm xuống. “Năm nào cũng có ít nhất một trường hợp ‘chọn sai đường’. Chúng tôi đã cố gắng chuyển ký túc xá đến chỗ khác, nhưng... thứ đó không rời khỏi tháp.”
Tôi bàng hoàng. “Ý cô là… nhà trường biết?”
Cô Bạch gật đầu. “Người bị ‘chọn’ thường là những người đi qua mà không cúi đầu, không tôn trọng ngôi tháp hoặc đền Tudigong. Có thể các em vô tình, nhưng ‘cô ấy’ thì không tha.”
Tôi không dám hỏi “cô ấy” là ai. Trong lòng tôi, câu hỏi đó đã có câu trả lời. Người không muốn đi. Người còn chưa xong.
“Vậy có cách nào… để kết thúc chuyện này không?” Tôi khẩn thiết hỏi. “Chúng ta không thể cứ để mỗi năm đều có người bị ám như vậy…”
Cô Bạch im lặng một lúc, rồi mở ngăn kéo, lấy ra một phong thư cũ màu vàng úa. Trên đó có in dòng chữ: “Tế siêu độ linh hồn lang thang – 1982”.
“Chuyện này bắt đầu từ năm đó. Có một nữ sinh lớp mười hai bị tai nạn giao thông khi đi qua con đường giữa trường và ký túc. Xác cô ấy không nhận được thân nhân. Một sư thầy đã xin đem tro cốt vào tháp lưu giữ, nhưng… nghi lễ không hoàn tất. Có thể cô ấy chưa sẵn sàng. Có thể cô ấy còn điều gì chưa xong.”
“Và từ đó…”
“...từng người một bị ‘chọn’.”
Tôi cảm thấy sống lưng lạnh toát.
“Nhưng vẫn có cách,” cô Bạch nói, ánh mắt đột nhiên sáng lên. “Một nghi thức cầu siêu chính thức – nhưng cần có người đồng ý làm ‘người thay thế tạm thời’. Chịu đựng sự nhập hồn của cô ấy – để lắng nghe lời trăn trối cuối cùng.”
Tôi kinh hãi. “Cái… gì cơ?”
“Chỉ vài phút. Khi nghe được điều cô ấy chưa hoàn thành, chúng ta có thể làm nốt phần còn lại. Sau đó, nghi thức sẽ kết thúc. Cô ấy sẽ được giải thoát.” Tôi do dự. Tôi không muốn bị nhập. Không muốn thành nạn nhân kế tiếp.
Nhưng rồi tôi nhớ lại tiếng thì thầm ban đêm, nhớ tới đôi mắt rỗng sâu hoắm nhìn qua khe cửa, nhớ tới An, nhớ tới Dương Nhi… và rất nhiều người sau này nữa.
Tôi gật đầu.
Đêm hôm ấy, nghi thức được tiến hành tại chính tháp xương – nơi mọi thứ bắt đầu.
Tôi mặc áo lụa trắng, quỳ giữa vòng tròn muối trắng và tro hương. Bốn góc tháp cắm bốn cây nến đen. Cô Bạch và một sư thầy già mặc áo nâu đứng hai bên, tụng kinh. Gió hú xuyên qua vách đá, bầu trời không trăng, nhưng ánh sáng từ bên trong tháp dường như sáng lên nhờ những linh hồn lặng lẽ vây quanh.
Tôi nhắm mắt. Thì thầm một lời:
“Cô đang nghe chứ? Tôi cho cô mượn thân xác. Nhưng hãy nói… điều cô muốn là gì.”
Không gian lặng như tờ.
Và rồi – một luồng khí lạnh tràn vào. Tôi cảm nhận được nó đi dọc sống lưng, xuyên qua từng ngón tay. Cơ thể tôi như bị đông cứng. Mắt mở to… nhưng không còn thấy gì ngoài một màu đen đặc sánh.
Tiếng khóc lại cất lên.
Không còn là tiếng thì thầm vô nghĩa.
Mà là một lời trăn trối:
“Tôi chỉ muốn nói lời cuối với mẹ… tôi đã thi đậu đại học rồi… nhưng không kịp nói…”
Tôi chợt hiểu.
Đó là điều cô ấy còn tiếc nuối.
Cô chết đột ngột, chưa kịp nói lời cuối cùng. Chưa kịp để mẹ mình biết rằng tất cả nỗ lực không uổng phí. Rằng cô đã thành công.
Khi tôi mở mắt, nước mắt chảy dài. Tôi gật đầu, thì thầm với gió:
“Cô đã thi đậu. Tôi sẽ nói lại giùm.”
Một tuần sau, An trở lại bình thường. Dương Nhi không còn nói mơ, và hành lang khu A trở nên yên ắng như bao ký túc khác.
Tôi quay lại tháp, lần cuối.
Tháp vẫn cũ kỹ, rêu vẫn phủ đầy. Nhưng lần này, tôi cúi đầu rất sâu khi đi ngang.
Và tôi nghe thấy… tiếng thở dài nhẹ nhàng trong gió.
Không còn “Tôi không muốn đi”.
Chỉ là một câu khác – rất khẽ.
“Cảm ơn.”

trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Bình luận văn minh lịch sự là động lực cho tác giả. Nếu gặp chương bị lỗi hãy "Báo lỗi chương" để BQT xử lý!