Thời tiết tháng sáu oi bức đến phát ngốt. Mồ hôi bết lại trên cổ áo blouse trắng của An Hạ, thấm qua lớp vải mỏng và in hằn vết ẩm u ám giữa những bước chân vội vã nơi hành lang bệnh viện. Tiếng loa nội bộ vang lên đều đều, nhấn nhá từng nhịp căng thẳng vốn đã quá quen thuộc: “Kíp trực chuẩn bị cấp cứu – phòng số 3. Bệnh nhân chấn thương sọ não, mất máu cấp…”
Cô tháo găng tay, ném vào thùng rác y tế, lấy tay lau vệt mồ hôi trên trán. Khuôn mặt nhỏ nhắn với làn da nhợt nhạt vì thiếu ngủ, ánh mắt nâu trầm sâu hoắm sau nhiều giờ liền túc trực trong phòng mổ. Đã là ca phẫu thuật thứ tư trong hai mươi giờ qua. Nhưng điều làm tim cô đập nhanh không phải là ca mổ vừa xong, mà là phong thư nằm trong túi áo blouse—niêm phong đỏ, con dấu tròn của Sở Y Tế. Lệnh điều động.
An Hạ chưa mở ra. Cô không cần. Chỉ cần nhìn bì thư là đã đoán được nội dung bên trong.
“Cô không định mở ra à?” – tiếng chị Mai, điều dưỡng trưởng, khẽ vang sau lưng khi cô bước đến trạm y tá. Giọng chị không mang sự tò mò, mà là chút cảm thông dè dặt, như thể đã biết trước câu trả lời.
“Chắc là em phải đi,” An Hạ đáp, tay vẫn đặt lên mép thư, lặng im một nhịp. “Đợt tình nguyện này… không ai xung phong cả, phải không?”
“Không ai đủ điên, trừ em,” chị Mai nhăn mặt. “Nơi đó là điểm nóng. Có tin đồn trạm y tế dã chiến vừa bị phá hoại. Thiết bị thiếu, người thiếu, cả điện cũng chập chờn. Em đi một mình, không người thân, không hậu thuẫn. Lỡ có chuyện gì…”
“Em không sợ,” An Hạ ngắt lời, cười nhẹ. “Em chỉ sợ không làm được điều gì có ý nghĩa.”
Đêm đó, An Hạ mở phong thư trong căn phòng trọ đơn sơ của mình. Căn phòng nhỏ, gọn gàng, chỉ có một giá sách và giường đơn. Mọi vật đều giản dị, sạch sẽ, gần như không có dấu hiệu gì của một “cuộc sống”.
Cô đọc kỹ từng chữ. Lệnh điều động kéo dài sáu tháng, có thể gia hạn, đính kèm điều khoản bảo mật. Địa điểm không ghi rõ, chỉ có tọa độ. Phía trên là quốc huy đỏ chói và hàng chữ “MẬT”.
Ngón tay cô lướt qua hàng chữ cuối cùng:
“Sự có mặt của bác sĩ An Hạ là yếu tố quan trọng cho chiến dịch nhân đạo sắp tới. Rất mong đồng chí chuẩn bị trong thời gian sớm nhất.”
Chiến dịch nhân đạo? Cô mỉm cười nhạt.
Nói trắng ra, đây là “hỏa tuyến”.
Cô quay sang bàn, rút một tấm ảnh nhỏ từ cuốn nhật ký đã ngả màu theo năm tháng. Trong ảnh là một người đàn ông mặc áo blouse, đứng trước một dãy nhà tranh đổ nát – trạm y tế di động năm xưa nơi cha cô từng tình nguyện ở vùng chiến sự. Ảnh chụp không rõ nét, nhưng ánh mắt ông sáng rực và bình thản, như thể đứng giữa địa ngục cũng có thể tìm thấy thiên đường.
Cô đã sống cả tuổi thơ trong ký ức về người cha ấy – một bác sĩ chiến trường, đã hy sinh trong lúc cứu hộ một đợt binh lính bị tập kích.
Nếu không có ông, có lẽ cô đã không sống.
Giờ đây, đến lượt cô trả lại một phần món nợ với cuộc đời.
An Hạ chuẩn bị trong lặng lẽ. Không tiễn đưa, không bạn bè. Mọi thứ cô có thể mang theo đều gọn trong một balo: thuốc men, dụng cụ y tế cơ bản, vài bộ quần áo, và quyển nhật ký.
Chuyến xe đón cô vào lúc bốn giờ sáng. Người tài xế không nói nhiều, gương mặt gầy gò, ánh mắt cương nghị.
“Chúng ta sẽ đi qua ba chốt kiểm tra, rồi rẽ vào vùng cấm dân sự. Sau đó sẽ có người đón.” – Anh ta nói, mắt không rời vô-lăng.
“Là quân đội?”
Anh ta gật.
Không khí trong xe đặc quánh sự im lặng. Ngoài cửa kính, những cánh đồng trải dài, sương sớm mờ mịt như tấm khăn tang phủ lên mặt đất. Điện thoại của cô bị giữ lại ngay từ chốt đầu tiên. Từ giây phút đó, An Hạ chính thức biến mất khỏi xã hội dân sự.
Ba giờ sau, xe dừng lại trước một cổng sắt rỉ sét. Phía trên là dòng chữ bạc màu: “Khu Quân Sự – Không Phận Sự Miễn Vào.”
Một người đàn ông cao lớn, đồng phục dã chiến, mặt mũi nghiêm nghị bước ra. Giày quân đội dẫm xuống nền đất nghe nặng nề.
“Bác sĩ An Hạ?” – giọng anh trầm khàn.
“Vâng.”
“Đi theo tôi.”
Cô chưa kịp hỏi gì thì anh đã quay lưng. Dáng đi dứt khoát, không cho phép chậm trễ.
Trạm dã chiến đặt giữa thung lũng, bao quanh là núi đá và rừng sâu. Lều bạt nối nhau bằng dây cáp điện tạm bợ, từng bước chân dẫm lên nền đất ẩm ướt vang lên thứ âm thanh bẹp bẹp của bùn non.
“Đây là nơi cô sẽ làm việc.” – Người lính dẫn đường chỉ tay vào một căn lều lớn nhất. “Có hai bác sĩ, ba y tá, và mười bệnh nhân thường trực. Nhưng hiện giờ… chỉ còn mình cô.”
An Hạ nhíu mày. “Ý anh là gì?”
“Cách đây hai tuần, một trận tập kích khiến trạm mất gần hết nhân lực. Người bị thương được di tản. Còn lại… cái gì cần biết, cấp trên sẽ thông báo.”
Anh ta đưa cho cô một tập hồ sơ. Trên cùng là cái tên: “Đại tá Trịnh Duy Khải – Chỉ huy trưởng đơn vị đặc nhiệm số 07.”
“Cô sẽ làm việc dưới quyền chỉ huy trực tiếp của anh ấy.”
Đêm đầu tiên trong lều y tế, An Hạ không ngủ được.
Âm thanh của côn trùng, gió rít, tiếng bước chân vội vã ngoài lều, tiếng lệnh ngắn gọn từ bộ đàm vang lên từng đợt, rồi im bặt. Một bầu không khí lặng như tờ nhưng căng như dây cung. Cô ngồi trên giường, mở hồ sơ người chỉ huy mà cô chưa gặp mặt.
Trịnh Duy Khải. Sinh năm…
Lý lịch không nhiều. Chỉ vài dòng sơ lược: tốt nghiệp học viện quân sự loại ưu, từng tham chiến ở nhiều điểm nóng, hiện là chỉ huy đơn vị đặc biệt hoạt động vùng biên.
Không có ảnh. Không có dữ liệu sinh trắc.
Chỉ có một câu đánh giá của cấp trên được bôi đậm bằng mực đỏ:
“Trầm tĩnh, dứt khoát, không khoan nhượng.”
An Hạ khẽ mím môi. Cô biết kiểu người đó—không mềm, không dễ gần, không có chỗ cho cảm xúc.
Một người như thế, liệu có dung nạp được sự hiện diện của một “kẻ ngoài cuộc” như cô?
Sáng hôm sau, khi cô đang sắp xếp lại thuốc men thì có tiếng động lớn ngoài cửa. Một toán lính đỡ một người đàn ông vào, áo loang máu, bả vai bị rách toạc, khuôn mặt lạnh lùng tái nhợt nhưng ánh mắt vẫn tỉnh táo đến rợn người.
“Tránh ra!” – một giọng nói trầm khô cắt ngang.
An Hạ ngẩng lên, mắt chạm mắt với người đàn ông vừa bước vào.
Anh ta cao hơn cô gần hai cái đầu, khuôn mặt góc cạnh với vết sẹo mảnh kéo dài từ thái dương xuống gò má, ánh mắt sắc như dao lạnh.
“Cô là bác sĩ mới?” – giọng anh mang âm sắc ra lệnh.
“Vâng,” cô đáp.
“Bệnh nhân số 4 là đội phó của tôi. Nếu có bất kỳ sơ suất nào… tôi không ngại đuổi cô về ngay trong ngày hôm nay.”
An Hạ không cúi đầu. Ánh mắt cô vẫn nhìn thẳng anh, giọng bình thản:
“Với điều kiện anh chữa được cái vai bị rách nát của anh ta giùm tôi.”
Trong thoáng chốc, ánh mắt Trịnh Duy Khải nheo lại. Như thể bất ngờ, hoặc ấn tượng.
Một cái gật đầu rất khẽ. Anh lùi ra một bước, nhường không gian cho cô.
Cô cầm dao mổ. Tay vững.
Đó là khoảnh khắc An Hạ nhận ra: Lệnh điều động không chỉ là một giấy mời đi vào địa ngục, mà là cánh cửa dẫn đến một thứ còn mạnh mẽ hơn cả sự sống – định mệnh.