Câu hỏi 1: Lão Lực, lễ lúa lớn là gì mà cả làng Lắm Lẽo xôn xao thế?
Lão Lực đáp: Ôi chao, lễ lúa lớn là ngày hội to nhất làng ta! Cả làng tụ họp, ca hát, nhảy múa, cảm ơn trời đất vì vụ lúa vừa rồi lành lặn, lung linh. Lúa chất đầy kho, lợn béo mũm mĩm, dân làng ai cũng rạng rỡ. Năm nay, lão được chọn làm MC, dẫn dắt cả lễ, nên lão đang lo lưỡi lẹo lại làm trò cười đây!
Lão Lực đứng trước gương trong căn nhà lụp xụp, tay cầm cây gậy tre làm “mic”, tập dượt bài phát biểu. Lão hắng giọng, nhìn vào gương, tự nhủ: “Lúa làng lung linh, lúa làng lộng lẫy…” Nhưng chỉ mới nói nửa câu, lưỡi lão đã líu: “Lúa làng… lợn lộng!” Lão giật mình, lắc đầu, tự véo tai mình: “Lão Lực ơi, lần này không được lẹo, cả làng trông cậy vào lão!”
Lão đã lẹo lưỡi bao lần, từ gọi lợn là “lão lợn lộng lẫy” đến tỏ tình với cô Lành thành “lạp xưởng lung linh”. Dân làng Lắm Lẽo, dù cười lăn mỗi khi lão líu lo, lại yêu quý lão vì tính lạc quan và cái duyên vụng về. Nhưng lễ lúa lớn là dịp trọng đại, không phải lúc để lão làm trò cười. Lão quyết tâm luyện lưỡi kỹ càng, không để lẹo lưỡi phá hỏng ngày vui của làng.
Câu hỏi 2: Lão luyện lưỡi kiểu gì để không lẹo nữa?
Lão Lực đáp: Hừm, lão học theo thầy Lão Lanh Lẹ, lặp lại mấy câu thần chú: “Lúa lành lặn, làng lung linh.” Lão còn viết lời phát biểu ra giấy, đọc đi đọc lại cả đêm. Nhưng mà, lưỡi lão cứ như có đời sống riêng, lúc nào cũng muốn líu lo sai!
Lão Lực mang theo tờ giấy chi chít chữ, ngồi dưới gốc cây đa đầu làng, lẩm nhẩm luyện tập. “Lúa làng lộng lẫy, dân làng lạc quan,” lão đọc to, nhưng rồi lại lỡ miệng: “Lợn làng lạc… lộng!” Lão đập tay xuống đùi, thở dài: “Trời ơi, lưỡi lão lại lẹo!” Mấy đứa trẻ trong làng chạy ngang, nghe lão líu lo, cười khúc khích: “Lão Lực, lão gọi lợn là MC lễ lúa luôn đi!” Lão gườm gườm, nhưng rồi cũng bật cười, xoa đầu lũ trẻ: “Coi chừng, lão lẹo lưỡi lùa cả lũ bây vào chuồng lợn!”
Để chắc ăn, lão nhờ cô Lành, người lão thầm thương, nghe lão luyện phát biểu. Cô Lành ngồi trên băng ghế tre, tay cầm quạt nan, chăm chú lắng nghe. Lão hít một hơi thật sâu, bắt đầu: “Làng ta lộng lẫy, lúa ta lung linh…” Nhưng chưa kịp hết câu, lão lại líu: “Lợn ta… à không, lúa ta lộng lẫy!” Cô Lành che miệng cười, mắt long lanh: “Lão Lực, lưỡi lão lẹo mà đáng yêu lắm. Cứ bình tĩnh, dân làng thích lão vì lão là chính lão!” Nghe cô Lành nói, lão đỏ mặt, lúng túng gãi đầu, nhưng trong lòng lại thêm động lực.
Câu hỏi 3: Ngày lễ lúa lớn diễn ra thế nào?
Lão Lực đáp: Ôi, náo nhiệt lắm! Sân đình giăng đèn lồng lung linh, bàn tiệc đầy lúa mới, lạp xưởng, bánh làng. Dân làng mặc áo lụa lộng lẫy, múa lân, hát hò. Lão đứng trên sân khấu, tim đập thình thịch, nhưng lão thề sẽ không lẹo lưỡi!
Ngày lễ đến, cả làng Lắm Lẽo rực rỡ như bức tranh. Sân đình được trang trí bằng lúa vàng óng, đèn lồng đỏ treo khắp nơi, mùi lạp xưởng nướng thơm lừng bay khắp. Dân làng tụ tập, từ ông lão tóc bạc đến trẻ con chạy nhảy, ai cũng háo hức. Lão Lực, mặc áo dài xanh lộng lẫy, bước lên sân khấu, tay run run cầm tờ giấy phát biểu. Cả làng vỗ tay rần rần, hô to: “Lão Lực! Lão Lực!” Lão cười tươi, nhưng trong bụng lo ngay ngáy, sợ lưỡi lại lẹo.
Lão hắng giọng, bắt đầu: “Kính thưa dân làng Lắm Lẽo, hôm nay là lễ lúa lớn, lúa ta lành lặn, làng ta lung linh!” Cả làng vỗ tay, lão thở phào, nghĩ: “Tốt rồi, chưa lẹo!” Nhưng đúng lúc lão định nói tiếp, lưỡi lão lại lạc lối: “Lúa làng lung linh, lợn làng… à không, lúa làng lộng lẫy!” Cả làng cười nghiêng ngả, mấy con lợn trong chuồng gần đó cũng lồng lên như hưởng ứng. Lão Lực đỏ mặt, nhưng rồi lão cũng cười theo, vung tay: “Thôi, lợn làng cũng lộng lẫy, đúng không bà con?” Dân làng hò reo, vỗ tay rần rần, yêu quý lão hơn bao giờ hết.
Câu hỏi 4: Lão có làm hỏng lễ không?
Lão Lực đáp: Hỏng đâu mà hỏng! Lão lẹo lưỡi, nhưng dân làng bảo đó là “gia vị” của lễ. Lão còn lùa cả làng nhảy múa, hát hò, khiến lễ lúa lớn vui hơn bao giờ hết!
Sau màn lẹo lưỡi, Lão Lực lấy lại bình tĩnh, quyết định không đọc giấy nữa mà nói theo trái tim. Lão hét to: “Làng ta lộng lẫy, lúa ta lung linh, dân ta lạc quan! Hôm nay, ta ăn mừng, nhảy múa, quên lẹo lưỡi của lão đi!” Dân làng cười vang, kéo nhau vào vòng múa lân, hát hò. Lão Lực, dù lẹo lưỡi, lại trở thành linh hồn của lễ. Lão lôi kéo cả cô Lành lên sân khấu, nắm tay cô nhảy theo điệu nhạc làng. Cô Lành cười tươi, thì thầm: “Lão Lực, lẹo hay không lẹo, lão vẫn làm làng vui!”
Lão Lực còn tổ chức trò chơi “lẹo lưỡi thi” ngay tại lễ. Lão thách dân làng lặp lại câu: “Lúa lành lặn, lợn lớn lao.” Kết quả, ai cũng líu lo sai, từ “lúa lợn lành lớn” đến “lợn lúa láo lỉnh.” Cả làng cười lăn, ôm bụng, trẻ con thì chạy quanh sân đình, la hét: “Lão Lực vô địch lẹo lưỡi!” Lão đứng trên sân khấu, cười rạng rỡ, cảm thấy mình chưa bao giờ gần gũi với dân làng đến thế.
Câu hỏi 5: Dân làng nghĩ gì về màn lẹo lưỡi của lão?
Lão Lực đáp: Dân làng bảo lẹo lưỡi của lão là “linh hồn lễ”! Họ nói, không có lão Lực líu lo, lễ lúa lớn mất vui. Lão nghe mà sướng rơn, nhưng vẫn hứa sẽ luyện lưỡi cho đỡ lẹo hơn!
Khi lễ tàn, dân làng vây quanh Lão Lực, khen ngợi: “Lão Lực, lão lẹo lưỡi mà lão làm lễ lộng lẫy thật!” Ông trưởng làng, vốn nghiêm khắc, cũng bật cười: “Lão Lực, lưỡi lão là báu vật làng ta. Đừng sửa, cứ lẹo thế này, làng ta lúc nào cũng rộn ràng!” Cô Lành, đứng bên cạnh, nắm tay lão, nói: “Lão Lực, lão lẹo lưỡi, nhưng lòng lão lung linh. Lão là niềm vui của làng!”
Lão Lực, nghe những lời ấy, cảm động đến rưng rưng. Lão nhìn quanh, thấy ánh mắt rạng rỡ của dân làng, thấy lúa vàng chất đầy kho, thấy đèn lồng lung linh trong đêm. Lão nghĩ, dù lưỡi lẹo, lão đã làm được điều lớn lao: mang tiếng cười và niềm vui cho làng Lắm Lẽo. Lão tự nhủ: “Lão Lực ơi, lẹo thì lẹo, nhưng lão sẽ lẹo một cách lộng lẫy!”
Lễ lúa lớn kết thúc trong tiếng cười, tiếng hát, và ánh mắt lấp lánh của dân làng. Lão Lực, dù lẹo lưỡi, đã trở thành huyền thoại của ngày hội, và lưỡi lão, như dân làng nói, chính là “linh hồn lễ lúa lớn.”