Lão Làng Lắm Lẽo Lưỡi

Chương 14: Lão Lực Làm Thơ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Lão Lực, sau bao phen lẹo lưỡi làm cả làng Lắm Lẽo cười nghiêng ngả, quyết định thử sức với một nghề mới: làm thơ. Lão nghĩ, nếu lưỡi lão đã nổi tiếng vì líu lo, sao không biến những lời lẹo ấy thành thơ, vừa để giải trí dân làng, vừa để ghi dấu tên tuổi? Lão Lực tin rằng thơ ca, với những vần điệu uyển chuyển, sẽ giúp lão kiểm soát cái lưỡi lắm drama của mình. Nhưng như mọi lần, ý tưởng của lão thì lung linh, còn thực tế lại lộn xộn như chuồng lợn sau cơn bão.

Một buổi sáng sớm, khi ánh nắng vàng rực rỡ trải dài trên cánh đồng lúa làng Lắm Lẽo, Lão Lực ngồi dưới gốc cây đa đầu làng, tay cầm bút lông, trước mặt là tờ giấy tre đã ngả vàng. Lão nhíu mày, gặm đầu bút, lẩm bẩm: “Thơ phải lộng lẫy, phải làm dân làng cười lăn, mà vẫn lung linh như lúa mới!” Lão muốn viết một bài thơ ca ngợi làng Lắm Lẽo, từ lúa vàng óng ả đến lợn béo mũm mĩm, từ cô Lành duyên dáng đến những lễ hội rộn ràng. Lão hít một hơi thật sâu, bắt đầu viết: “Lúa lành lặn, lòng làng lộng lẫy.” Lão gật gù, tự nhủ: “Tốt lắm, Lão Lực, không lẹo!” Nhưng khi lão định đọc to để kiểm tra, lưỡi lão lại lạc lối: “Lúa lòng lành lẫy!” Lão giật mình, đập tay xuống đùi, thở dài: “Trời ơi, lưỡi lão lại lẹo ngay từ câu đầu!”

Lão Lực không nản. Lão nghĩ, thơ mà, lẹo một chút chắc cũng chẳng sao, miễn là dân làng thích. Lão tiếp tục viết, mỗi câu đều cố gắng giữ vần điệu, nhưng lưỡi lão cứ như có ý chí riêng. Lão viết: “Làng ta lung linh, lúa ta lộng lẫy,” nhưng đọc lên thành: “Làng ta lợn linh, lúa ta lộng lẫy!” Lão bật cười, tự nhủ: “Lợn linh cũng hay, để vậy luôn!” Lão viết tiếp: “Lễ làng lấp lánh, lòng người lạc quan,” nhưng khi đọc, lại thành: “Lễ lợn lấp lánh, lòng lão lạc… lạp xưởng!” Lão ôm bụng cười, lắc đầu: “Lão Lực ơi, lưỡi lão đúng là báu vật lẹo lưỡi!”

Để thử nghiệm, Lão Lực mang bài thơ chưa hoàn thiện đến đọc cho đám trẻ con trong làng nghe. Lũ trẻ tụ tập quanh lão, mắt sáng rực, háo hức chờ nghe “thơ lẹo lưỡi” của Lão Lực. Lão hắng giọng, đứng trên một tảng đá lớn, bắt đầu: “Lúa lành lặn, lòng làng lộng lẫy…” Chưa kịp hết câu, lão líu lo: “Lúa lòng lành lẫy, lợn lão lung linh!” Lũ trẻ cười lăn lộn, ôm bụng, la hét: “Lão Lực, thơ lão lộng lẫy thật, nhưng lợn lão lung linh hơn!” Lão gườm gườm, nhưng rồi cũng cười theo, xoa đầu lũ trẻ: “Coi chừng, lão làm thơ lùa cả lũ bây vào chuồng lợn!” Lũ trẻ càng cười to, chạy quanh lão, đòi nghe thêm.

Tin đồn về “thơ lẹo lưỡi” của Lão Lực lan khắp làng. Cô Lành, người lão thầm thương, nghe chuyện cũng tò mò, tìm đến nhà lão. Cô ngồi trên băng ghế tre, tay cầm quạt nan, mỉm cười: “Lão Lực, nghe nói lão làm thơ hay lắm, đọc cho Lành nghe với!” Lão đỏ mặt, lúng túng gãi đầu, lấy tờ giấy ra, run run đọc: “Lành ơi, lòng lão lộng lẫy, lúa làng lung linh…” Nhưng lưỡi lão lại lẹo: “Lành ơi, lòng lão lạp xưởng, lợn làng lung linh!” Cô Lành che miệng cười, mắt long lanh: “Lão Lực, thơ lão lẹo mà đáng yêu. Làm thêm đi, Lành thích nghe!” Lão nghe cô Lành khen, tim đập thình thịch, nhưng lưỡi thì cứ líu lo sai, khiến lão vừa ngượng vừa buồn cười.

Lão Lực quyết định hoàn thiện bài thơ để trình làng trong buổi tụ họp tối hôm đó. Lão ngồi cả ngày, cặm cụi viết, sửa, đọc đi đọc lại, cố gắng không để lưỡi lẹo. Bài thơ cuối cùng cũng ra lò, dù không dài, nhưng lão tự hào vì nó chứa đựng tình yêu với làng Lắm Lẽo. Lão viết:

“Lúa lành lặn, vàng óng lung linh,
Làng ta lộng lẫy, lòng người lạc quan.
Lễ hội lấp lánh, lợn béo rộn ràng,
Lành ơi, lòng lão lặng lẽ yêu thương.”

Lão đọc đi đọc lại, kiểm tra từng câu, tự nhủ: “Lần này không lẹo, Lão Lực ơi!” Nhưng lão vẫn lo, sợ lên sân khấu lại líu lo sai, biến thơ thành trò cười. Để chắc ăn, lão nhờ thầy Lão Lanh Lẹ, người từng dạy lão luyện lưỡi, xem qua bài thơ. Thầy Lanh Lẹ đọc xong, gật gù: “Thơ lão đơn sơ, nhưng chân thật. Chỉ cần lưỡi lão đừng lẹo, dân làng sẽ thích!” Lão Lực gật đầu lia lịa, nhưng trong bụng vẫn run, sợ lưỡi mình lại “phản chủ.”

Tối hôm đó, sân đình làng Lắm Lẽo rực rỡ ánh đèn lồng. Dân làng tụ tập quanh đống lửa lớn, ăn bánh làng, nhấm nháp lạp xưởng, chờ nghe Lão Lực đọc thơ. Lão bước lên sân khấu, mặc áo dài xanh, tay cầm tờ giấy, tim đập thình thịch. Cả làng vỗ tay rần rần, hô to: “Lão Lực! Thơ lẹo lưỡi! Đọc đi!” Lão cười tươi, nhưng trong bụng lo ngay ngáy. Lão hắng giọng, bắt đầu: “Lúa lành lặn, vàng óng lung linh…” Cả làng im phăng phắc, chăm chú lắng nghe. Lão đọc tiếp: “Làng ta lộng lẫy, lòng người lạc quan…” Đến đây, lão cảm thấy lưỡi mình bắt đầu run, nhưng lão cố kìm: “Lễ hội lấp lánh, lợn béo rộn ràng…” Dân làng cười rộ lên, nhưng là tiếng cười vui vẻ, không chế giễu. Lão thở phào, đến câu cuối: “Lành ơi, lòng lão lặng lẽ yêu thương.” Nhưng lưỡi lão lại lẹo: “Lành ơi, lòng lão lạp xưởng yêu thương!”

Cả làng cười nghiêng ngả, ôm bụng, vỗ tay rần rần. Cô Lành, ngồi dưới sân khấu, che miệng cười, mặt đỏ ửng. Lão Lực đỏ mặt, lúng túng, nhưng rồi lão cũng cười theo, vung tay: “Thôi, lạp xưởng hay yêu thương, lão vẫn lộng lẫy, đúng không bà con?” Dân làng hò reo, hô to: “Lão Lực lẹo lưỡi vô địch!” Ông trưởng làng, vốn nghiêm khắc, cũng bật cười: “Lão Lực, thơ lão lẹo, nhưng lẹo có duyên. Làng ta cần thơ như thế!”

Sau màn đọc thơ, dân làng kéo Lão Lực xuống, vây quanh, đòi lão đọc lại. Lão Lực, lúc này đã bớt run, đọc lại bài thơ, lần này cố ý lẹo thêm cho vui: “Lúa làng lung linh, lợn làng lấp lánh!” Lũ trẻ con cười lăn, người lớn thì ôm bụng, bảo: “Lão Lực, thơ lão là thơ lẹo lưỡi, độc nhất làng ta!” Cô Lành tiến đến, nắm tay lão, thì thầm: “Lão Lực, thơ lão lẹo, nhưng Lành thích nhất câu cuối. Lạp xưởng hay yêu thương, Lành hiểu mà!” Lão nghe thế, tim đập rộn ràng, cười tươi như lúa mới.

Từ hôm đó, bài thơ “lẹo lưỡi” của Lão Lực trở thành đề tài bàn tán khắp làng. Mỗi lần tụ họp, dân làng lại đòi lão đọc thơ, và lão, dù cố gắng đọc đúng, vẫn không thoát được cái lưỡi líu lo. Lão Lực dần chấp nhận: lưỡi lẹo là “thương hiệu” của lão, và thơ lão, dù lẹo, đã mang tiếng cười đến cho làng Lắm Lẽo. Lão tự nhủ: “Lão Lực ơi, lẹo thì lẹo, nhưng thơ lão phải lộng lẫy!”

Bài thơ của lão, dù không hoàn hảo, đã trở thành một phần của làng. Mỗi lần lúa vàng óng, mỗi khi lễ hội rộn ràng, dân làng lại nhớ đến “thơ lẹo lưỡi” của Lão Lực, và tiếng cười lại vang khắp Lắm Lẽo.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.