Một buổi sáng cuối tháng sáu. Thành phố bước sang mùa nắng gắt. Bầu trời xanh rực, nắng rọi xuống như lửa, còn trên bàn làm việc của Minh Hạ, chồng bản in của triển lãm Ánh sáng cuối cùng vẫn còn nguyên.
Triển lãm đã kết thúc hơn một tháng, nhưng dư âm của nó vẫn còn quanh cô – trong những lời chúc, trong email của những người xa lạ, trong cả những bức ảnh người ta chụp lại bức tường trắng mà cô gọi là “ánh sáng không người”.
Cô cứ nghĩ mọi thứ đã thật sự khép lại.
Cho đến sáng nay, khi cô nhận được một bưu kiện nhỏ.
Người giao hàng nói chỉ có thông tin người gửi: “Một người đàn ông tên Duy, gửi từ Đà Lạt, đã rời khỏi thành phố hai tuần trước.”
Bên trong chỉ có một chiếc thẻ nhớ và một mảnh giấy gấp đôi, chữ viết quen thuộc:
“Nếu cô đọc được dòng này, có lẽ tôi đã không còn ở cùng ánh sáng này nữa.
Nhưng tôi tin, ánh sáng không chết, nó chỉ ngủ.”
Tim cô đập mạnh.
Bàn tay run rẩy khi cô cắm thẻ nhớ vào máy tính. Màn hình sáng lên, hiện ra duy nhất một thư mục: “Midnight”.
Cô mở ra. Chỉ có một bức ảnh – dung lượng gần 10MB, tên file: last_frame.jpg.
Cô click.
Và rồi, cả căn phòng như ngưng thở.
Bức ảnh hiện ra chậm rãi, dần dần, như được rọi từ ký ức xa xăm.
Trong ảnh, cô ngồi cạnh cửa sổ, tay cầm một cuốn sổ, tóc rơi xuống vai, ánh sáng tràn qua rèm cửa phủ lên da một lớp vàng nhẹ.
Cô nhận ra – đó là chính mình, vào ngày anh rời đi ba năm trước.
Từ góc máy, cô hiểu anh đã chụp lén, khi cô đang nhìn theo bóng anh bước xuống phố.
Ánh sáng nghiêng, gương mặt cô không rõ, nhưng đôi mắt – ánh lên giữa ranh giới của buồn và bình yên.
Góc phải bức ảnh có dòng chữ nhỏ:
“Khoảnh khắc cô ngừng trốn.
Và tôi bắt đầu học cách ngủ cùng ánh sáng.”
Cô đặt tay lên màn hình.
Một luồng cảm xúc tràn đến – không phải đau, không phải tiếc, mà là thứ cảm giác sâu đến tận xương: như thể mình vừa được chạm lại vào một phần của thế giới mà tưởng đã mất mãi mãi.
Anh vẫn là anh – người đàn ông nhìn thế giới qua ống kính, người đã dạy cô rằng “chụp” không phải để giữ lại, mà để dám buông tay.
Tối hôm đó, cô không làm việc, chỉ ngồi trước cửa sổ. Ánh đèn đường phản chiếu qua lớp kính, vẽ lên trần nhà những vệt sáng đổ dài.
Trên bàn, chiếc máy ảnh cũ của anh – thứ anh từng để lại sau triển lãm – nằm lặng lẽ.
Cô bật nó lên. Màn hình đen hiện ra, nhưng trong khe bộ nhớ, có một file video duy nhất.
Cô run run bấm mở.
Hình ảnh mờ. Tiếng gió rì rào. Rồi giọng anh – trầm, khàn, đầy hơi thở – vang lên.
“Nếu ai đó đang xem video này… chắc là Minh Hạ.”
“Tôi đã đi khá xa. Ở đây, ánh sáng khác hẳn – nó không quá chói, không quá lạnh. Có lẽ nơi nào cũng có ánh sáng riêng, chỉ là ta chưa đủ yên để nhìn thấy.”
“Tôi không biết khi nào cô xem được đoạn này. Nhưng tôi muốn nói điều mà tôi chưa từng dám nói trực tiếp:
Tôi chưa bao giờ xem cô là ‘nhân vật chính’.
Tôi chỉ xem cô là… nơi duy nhất mà tôi có thể nhìn thấy bản thân mình.”
“Nếu một ngày, cô không còn chụp nữa, thì cũng đừng buồn. Ánh sáng không cần máy ảnh để tồn tại. Nó tồn tại trong cách cô sống, trong cách cô tin.”
“Tôi mong, nếu cô nhớ, thì hãy nhớ bằng ánh sáng – đừng nhớ bằng bóng tối.”
“Và nếu cô chụp lại tôi, hãy để ảnh đó không có mặt, không có tên.
Vì chỉ khi ấy, tôi mới được tự do.”
Video kết thúc bằng một khung trắng. Một giọt nước rơi xuống mặt bàn – cô không biết là nước mắt hay là ánh sáng phản chiếu.
Đêm ấy, cô mở laptop, viết một lá thư trả lời, dù biết sẽ chẳng ai đọc được.
Kha Duy,
Tôi đã xem ảnh anh gửi. Và đúng, anh nói đúng – ánh sáng không chết.
Tôi từng nghĩ tình yêu của chúng ta kết thúc trong im lặng, nhưng hóa ra, nó chỉ đang chuyển sang một dạng khác – lặng hơn, dịu hơn, nhưng vẫn ấm.
Bây giờ tôi đã hiểu:
Con người không thể giữ lại nhau bằng thân thể, nhưng có thể giữ bằng cách sống, bằng điều họ để lại trong mình.
Tôi vẫn chụp, vẫn viết. Và mỗi khi ánh sáng rọi qua cửa sổ, tôi lại nghĩ – có lẽ anh đang ở đâu đó, giữa hai khung hình, nhìn tôi qua một thứ ánh sáng khác.
Cảm ơn vì đã dạy tôi cách không sợ.
Vì đã để tôi được nhìn thấy chính mình – cả trong bóng tối.
Ngủ yên, Kha Duy.
Khi ánh sáng thức dậy, tôi sẽ kể tiếp câu chuyện thay anh.
Cô lưu lại lá thư, đặt vào thư mục cùng với bức ảnh “last_frame.jpg”. Đặt tên thư mục: “When Light Sleeps.”
Một tuần sau, cô tổ chức một buổi nhỏ ở studio – không phải triển lãm, chỉ là buổi chiếu ảnh thân mật cho bạn bè và học trò.
Khi mọi người hỏi về tấm ảnh trắng treo ở trung tâm, cô mỉm cười nói:
“Đó là bức ảnh cuối cùng của một người từng dạy tôi rằng ánh sáng cũng có thể ngủ. Và khi nó ngủ, phần việc của chúng ta là giữ yên cho nó nghỉ.”
Mọi người im lặng. Không ai hỏi thêm.
Cô bước đến, chạm tay vào khung ảnh. Trong lòng, cô nghe thấy giọng anh, như vẫn đang ở đâu đó gần bên:
“Đừng tắt máy. Hãy để ánh sáng tự nói.”
Đêm hôm đó, khi tất cả đã về, cô ngồi lại một mình trong phòng tối. Trên bàn là máy ảnh, thẻ nhớ, và lá thư chưa bao giờ gửi đi.
Cô bật nến, ánh sáng vàng lan ra quanh bàn, chiếu lên tường những mảng lung linh.
Cô đặt tay lên máy, thì thầm:
“Anh ơi… nếu ánh sáng thật sự ngủ, liệu nó có mơ không?”
Không ai trả lời. Nhưng trong giây phút ấy, cô cảm nhận được một hơi ấm mỏng manh đi qua vai, như ai đó vừa khẽ chạm.
Cô nhắm mắt, mỉm cười.
Sáng hôm sau, ánh nắng đầu tiên tràn qua khung cửa sổ, chạm lên gò má cô.
Cô tỉnh giấc, bước ra ban công, cầm máy ảnh, bấm thử một tấm.
Ánh sáng lọt qua ống kính, chạm vào tim cô như lời chào quen thuộc.
Màn hình hiện ra bức ảnh mới nhất:
– Một khoảng trời trong xanh.
– Một dải sáng mảnh cắt ngang khung hình.
– Ở góc ảnh, phản chiếu mờ nhạt bóng dáng một người đàn ông đang mỉm cười.
Cô không xoá tấm ảnh ấy.
Cô đặt tên nó là:
“Khi ánh sáng ngủ.”
Chiều, cô in bức ảnh đó, treo lên tường cạnh bức “Ánh sáng cuối cùng”.
Bây giờ, hai khung hình nằm song song – một trắng trống, một xanh mờ – như hai nửa đối thoại giữa người đã đi và người còn ở lại.
Cô đứng trước chúng, không khóc, chỉ nói nhỏ:
“Anh đã chụp bức ảnh đầu tiên của tôi. Còn bức cuối cùng, để tôi chụp cho anh.”
Gió thổi qua rèm. Ánh sáng khẽ lay động.
Và trong thoáng chốc, cô cảm giác như anh vẫn đang đứng sau ống kính, im lặng, nhìn cô – lần này, không còn khoảng cách giữa nghệ thuật và tình yêu nữa.
Khi ánh sáng ngủ, tình yêu không tắt.
Nó chỉ đổi hình – thành hơi thở, thành gió, thành thứ ánh sáng mảnh đến mức chỉ người từng yêu thật sâu mới nhìn thấy.
Và Minh Hạ hiểu:
Người ta không thể nắm giữ ánh sáng.
Nhưng có thể sống sao cho mỗi khi bình minh đến, nó vẫn muốn quay lại chiếu qua đời mình – dù chỉ một lần.