lời thú tội lúc nửa đêm

Chương 9: Ánh sáng cuối cùng


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Ba năm trôi qua.

Thời gian như một lớp sương mỏng phủ lên mọi ký ức, khiến chúng dịu đi, mờ dần, nhưng không bao giờ biến mất.

Minh Hạ giờ đã khác.

Cô không còn là biên tập viên lặng lẽ của những năm trước, mà là một nhiếp ảnh gia tự do – cái nghề mà cô từng sợ, từng nghĩ mình không bao giờ chạm đến. Căn hộ nhỏ ngày nào giờ biến thành một studio ấm áp: tường trắng, ánh sáng dịu, trên bàn là những cuộn phim và máy ảnh cũ.

Người ta gọi cô là “nhiếp ảnh gia của ánh sáng lặng”.

Bởi những bức ảnh cô chụp không ồn ào, không phô diễn kỹ thuật, mà như đang kể chuyện bằng im lặng.

Khi có người hỏi: “Chị học chụp ảnh từ ai?”, cô chỉ mỉm cười.

Câu trả lời, cô giữ lại cho riêng mình.

Một buổi sáng tháng tư, khi đang sắp xếp lại các bản in cho triển lãm cá nhân đầu tiên của mình – “Ánh sáng cuối cùng” – cô nhận được một phong bì không ghi người gửi.

Bên trong là một tấm ảnh cũ.

Ảnh chụp một căn phòng, ánh sáng rọi qua rèm cửa, bụi bay lơ lửng. Ở góc bàn có một quyển sổ – trang mở ra đúng đoạn:

“Nếu một ngày, cô tìm được ánh sáng của riêng mình, tôi sẽ biết rằng tình yêu này không vô nghĩa.”

Không chữ ký, không lời chào. Nhưng cô biết.

Kha Duy vẫn còn đâu đó.

Cô chạm vào tấm ảnh, tim khẽ run. Ba năm – khoảng thời gian đủ để mọi thứ mờ nhạt, nhưng cũng đủ để nhận ra: có những người, dù đi đến đâu, vẫn là một phần của ánh sáng quanh ta.

Triển lãm được tổ chức trong một căn nhà cũ ở phố Nguyễn Du.

Tên triển lãm – “Ánh sáng cuối cùng” – không phải là dấu chấm hết, mà là sự khởi đầu. Cô muốn nói rằng ánh sáng cuối cùng của một người không phải là khi họ biến mất, mà là khi họ để lại ánh sáng cho người khác.

Trong không gian yên ắng, từng bức ảnh được treo lên:

– Một bàn tay đặt lên tường trong nắng.

– Một khung cửa sổ mở ra gió.

– Một người phụ nữ đang đứng quay lưng, giữa những tấm rèm rung nhẹ.

– Và ở giữa phòng: bức ảnh lớn nhất, đơn giản nhất – chỉ là ánh sáng rọi qua ống kính, không có người, không có cảnh. Dưới đó, cô viết dòng chữ nhỏ:

“Tặng người đã dạy tôi nhìn.”

Mọi người đến xem, im lặng, rồi mỉm cười.

Không ai hỏi “người đó” là ai, nhưng có lẽ ai cũng cảm nhận được – trong từng khung hình, có một bóng dáng vắng mặt.

Tối khai mạc, trời đổ mưa nhẹ.

Những giọt mưa rơi trên ô kính, phản chiếu ánh đèn vàng trong phòng. Minh Hạ đứng bên quầy, nói chuyện với khách, nhưng lòng không yên. Mỗi khi cửa mở, cô lại quay nhìn, như thể đang chờ một ai đó mà chính cô cũng không chắc còn nhớ rõ gương mặt.

Gần cuối buổi, khi khách đã thưa dần, cô nghe tiếng bước chân trầm, đều.

Cánh cửa mở. Một người đàn ông bước vào, áo khoác dài ướt mưa, tóc điểm bạc ở thái dương. Anh không nói gì, chỉ đứng nhìn những bức ảnh quanh phòng.

Minh Hạ đứng lặng. Tim cô đập loạn nhịp.

Cô không cần nhìn kỹ. Chỉ cần nghe tiếng thở ấy thôi, cô đã biết – Kha Duy.

Anh đi chậm, như sợ làm đổ vỡ không khí. Dừng lại trước bức ảnh chính giữa – bức ánh sáng trắng không người.

Ánh đèn phản chiếu lên gương mặt anh, khiến nếp nhăn nơi khóe mắt càng rõ, nhưng ánh nhìn vẫn như xưa – sâu, ấm và tĩnh.

“Anh đến rồi,” cô nói khẽ.

Anh quay lại, mỉm cười – nụ cười có phần mệt, nhưng hiền.

“Tôi đã nói rồi mà. Nếu cô tìm được ánh sáng của riêng mình, tôi sẽ biết.”

“Anh vẫn luôn dõi theo tôi?”

“Không. Là ánh sáng dẫn tôi quay lại.”

Họ nhìn nhau. Giữa căn phòng ngập trong hương gỗ và tiếng mưa ngoài hiên, thời gian dường như dừng lại.

Anh tiến đến gần, ngắm bức ảnh thứ hai – ảnh một người phụ nữ quay lưng.

“Cô biết không,” anh nói, “tôi từng nghĩ mình đã chụp hết mọi thứ. Nhưng nhìn ảnh của cô, tôi nhận ra – ánh sáng vẫn còn nhiều điều tôi chưa biết.”

“Còn tôi,” cô khẽ đáp, “nhờ anh mà biết, đôi khi ánh sáng không nằm trong khung hình, mà ở người nhìn.”

Anh cười, trầm nhưng nhẹ.

“Vậy cô có còn giận tôi không?”

“Không. Có lẽ tôi nên cảm ơn.”

“Vì điều gì?”

“Vì anh đã khiến tôi phải đau, để có thể viết, có thể nhìn, có thể sống.”

Anh im. Mưa rơi đều ngoài cửa kính. Trong khoảnh khắc ấy, cả hai đều hiểu – không có gì để trách, không có gì để xin lỗi.

Cô hỏi:

“Ba năm qua, anh ở đâu?”

“Lang thang. Tôi chụp cho báo, dạy vài lớp nhỏ. Nhưng không chụp ai nữa.”

“Không ai?”

Anh lắc đầu. “Không. Vì mỗi khi giơ máy lên, tôi vẫn nhìn thấy cô.”

Cô cười khẽ, mắt rưng rưng. “Anh thật tệ. Tôi đã mất ba năm để ngừng nghĩ đến anh.”

“Còn tôi mất ba năm để đủ can đảm quay lại.”

Một cơn gió thổi qua khe cửa. Tiếng rèm lay động như thở dài.

Khi triển lãm gần kết thúc, khách đã ra hết, chỉ còn hai người trong không gian yên ắng. Anh ngồi xuống ghế gỗ, mắt vẫn nhìn bức ảnh trắng treo giữa phòng.

“Bức này…” anh hỏi, “vì sao cô gọi là ‘Ánh sáng cuối cùng’?”

“Vì nó không còn thuộc về tôi.”

“Ý cô là?”

“Là tôi không chụp nó. Nó tự xuất hiện.”

Anh nhìn cô, ngạc nhiên.

“Ngày chụp bức này,” cô kể, “tôi để máy ảnh trên bàn, không bật flash. Tôi chỉ mở cửa, để ánh sáng đi vào. Khi tôi quay lại, máy tự động bấm. Trong khung hình, không có gì ngoài ánh sáng. Nhưng khi nhìn kỹ, tôi thấy trong đó phản chiếu một bóng mờ – hình dáng ai đó đứng sau khung cửa.”

Anh im lặng. Mắt anh long lanh, có gì đó vừa vui vừa nghẹn.

“Anh biết không?” cô tiếp, “tôi không định trưng bày bức này. Nhưng rồi tôi nghĩ – có lẽ, mỗi người đều có một ánh sáng cuối cùng. Không phải thứ họ nhìn thấy, mà là thứ ở lại sau khi họ rời đi.”

Anh nhìn cô rất lâu. Rồi nói khẽ:

“Cảm ơn. Vì cô đã giữ lại phần ánh sáng đó.”

Cô tiến lại gần, ngồi xuống cạnh anh. Cả hai cùng nhìn về phía bức ảnh trắng. Ánh sáng trên tường lay động nhẹ, như đang thở.

Trước khi rời đi, anh dừng ở cửa, nói:

“Tôi sẽ lại rời thành phố.”

“Lần này đi đâu?”

“Không biết. Có thể xa. Có thể chỉ trong tầm máy ảnh.”

“Anh vẫn không thể ở yên một nơi sao?”

“Không. Nhưng nếu cô mở triển lãm nữa, tôi sẽ quay lại.”

Cô cười.

“Lần đó, có lẽ tôi sẽ chụp anh.”

Anh mỉm cười, ánh mắt dịu. “Nếu cô chụp, tôi sẽ không trốn nữa.”

Anh bước ra ngoài. Mưa đã tạnh. Ánh sáng phản chiếu qua nước, loang trên nền đường như những dải bạc.

Cô đứng bên khung cửa, nhìn theo. Bóng anh hòa vào dòng người, mờ dần, rồi biến mất.

Đêm đó, sau khi dọn dẹp xong, cô ở lại một mình trong phòng triển lãm. Ánh đèn vàng nhạt rọi lên những bức ảnh – im lặng, tĩnh, như có linh hồn riêng.

Cô ngồi xuống ghế, mở laptop, viết dòng cuối cho bản thảo:

“Tôi từng nghĩ ánh sáng chỉ là thứ giúp người ta nhìn rõ thế giới. Nhưng giờ tôi biết, ánh sáng thật là khi ta dám để người khác nhìn thấy chính mình.”

Cô lưu lại file, khép máy, rồi đứng dậy.

Trên tường, bức ảnh trắng phản chiếu ánh đèn, và trong khoảnh khắc ấy, cô thấy thấp thoáng trong lớp phản chiếu – hình dáng người đàn ông với chiếc máy ảnh trên tay, đang mỉm cười.

Cô không giật mình.

Cô chỉ khẽ nói:

“Cảm ơn anh, vì đã để tôi được chụp lại anh bằng ánh sáng của chính mình.”

Khi cô tắt đèn, căn phòng chìm vào bóng tối.

Nhưng ở đâu đó trong màn đêm ấy, ánh sáng vẫn ở lại – mờ, dịu, bền bỉ – như tình yêu, như ký ức, như điều duy nhất khiến con người ta còn muốn nhìn thấy nhau giữa thế giới mịt mờ này.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×