Đêm sau, mưa rơi như một lớp tro ướt.
Kinh thành đã ngủ, nhưng những bàn tay từng viết lệnh vẫn còn cựa.
Trên con đường đá dẫn đến Phủ Lục Sách, tiếng bước chân bốn người vang lẫn trong tiếng nước nhỏ — đều, chậm, như nhịp người đếm từng dòng ký ức.
Vô Ảnh, Liễu Minh, Chín, và Diệp mang theo sổ nhóm 3, triện không tên, cùng đèn đã viết chữ. Họ không đến để giết, mà để viết lại.
Một vết trên lệnh – đó là cách duy nhất để phá trật tự của Sư phụ áo đen, thứ từng trói giang hồ trong những con chữ giết người.
I. Phủ Lục Sách
Phủ Lục Sách là nơi từng giữ toàn bộ mệnh lệnh triều đình, nhưng thật ra lại là nhà của bóng. Những viên gạch ở đây ngấm mùi mực, những tấm vách từng nghe quá nhiều lời đọc lệnh, đến mức giờ chỉ cần một hơi thở cũng khiến chữ ẩn hiện.
Diệp khẽ đẩy cửa hậu.
Mùi ẩm và bụi pha tro xộc lên. Cánh cửa cũ mở ra tiếng kẽo kẹt – nghe như tiếng người đọc lại bản án chính mình.
“Cẩn thận,” nàng thì thầm. “Mỗi tờ lệnh ở đây là một hơi thở còn sót.”
Liễu Minh đặt đèn xuống bậc đá. Ánh sáng yếu nhưng đủ nhìn.
Vô Ảnh cởi áo khoác, lộ triện không tên treo trước ngực. Chín vắt dây qua trần, buộc thành ba vòng khóa — đề phòng những bàn tay không thấy.
Trên bàn chính giữa, một cuộn lệnh lớn đặt sẵn. Trên đầu mỗi lệnh khắc dấu triện đỏ nhòe máu, dưới có hàng chữ nhỏ: “Ngự Ảnh Ty – Bút ấn hợp đồng.”
“Lệnh này dùng để truyền sát mệnh trong bóng,” Diệp nói, “mỗi chữ trong đây từng khiến một người chết.”
“Hôm nay,” Liễu Minh khẽ đáp, “mỗi chữ sẽ có một vết sống.”
II. Vết đầu tiên
Vô Ảnh đặt triện không tên lên tờ lệnh đầu tiên.
Mặt giấy cứng, thấm mùi cũ. Hắn nhúng triện vào mực tro-quế.
Lúc ấn xuống, mùi quế bốc nhẹ, mùi tro lặng.
Một vết chéo hiện lên góc triện – vết của ông Trầm Lưu.
“Mỗi triện có một vết,” hắn nói, “từ nay, lệnh nào không có vết sẽ bị coi là giả.”
“Nếu vậy,” Diệp gật, “thì máu giang hồ sẽ ngừng chảy theo chữ.”
Nhưng ngay khi hắn rút triện ra, tờ giấy run nhẹ.
Từ chữ “Sát”, mực cũ rỉ ra như máu ấm.
Một dòng chữ ẩn hiện lên: “Người viết lại chữ, sẽ bị chữ nuốt.”
Liễu Minh cau mày:
“Ông ta để chú khắc trong mực. Hễ triện khác chạm vào, lệnh phản.”
Chín rút dây sắt mảnh, buộc quanh tờ lệnh, chặn mùi bằng tro thuốc.
Diệp rút kim trâm, đâm nhẹ vào góc chữ – một giọt máu nhỏ rơi xuống giấy, mùi người át mùi chữ.
Tờ lệnh dịu lại.
Vô Ảnh tiếp tục, ấn triện lên tờ thứ hai.
Lần này, vết triện rãnh sâu hơn, như dao khắc lên da.
Trong mắt hắn, từng tờ giấy hóa thành mặt người – có người cười, có người khóc, có người im lặng như đã chấp nhận chết.
“Từng lệnh,” hắn nói, “đều từng là một sinh mạng bị gọi tên sai. Ta trả lại vết để người được gọi biết mình từng tồn tại.”
III. Bóng đến
Một tiếng sáo mảnh vang giữa đêm – nhịp ba – hai – một.
Chín sững người.
“Không phải gió,” nàng nói. “Là tay khắc.”
Từ trần nhà, một bóng áo xám thả xuống như tàn tro rơi.
Tay khắc đứng trong ánh đèn vàng, mắt sâu, miệng khẽ cười.
“Các ngươi viết vết lên lệnh,” hắn nói. “Còn ta viết vết lên người.”
“Vết của ngươi là đau, vết của ta là nhớ,” Vô Ảnh đáp.
Hắn xoay cổ tay – triện không tên chớp sáng, vết chéo lộ sắc đỏ.
Tay khắc vung quạt – mùi mai bùng ra, hòa vào quế.
Tro trong triện bắt đầu cháy nhẹ.
“Ông ta đến theo mùi Nguyệt,” Diệp nói khẽ, “vì Nguyệt từng ký vết giữa chữ Minh. Vết đó là mồi.”
“Vậy để ta viết nốt,” Liễu Minh nói, rút bút quế.
Nàng đưa bút vẽ một vòng tròn quanh triện – khóa chữ, giữ vết.
Tay khắc nhìn theo, cười mỉa:
“Các ngươi quên rằng chữ chỉ sống khi người đọc. Ai đọc lệnh này – kẻ ấy chết.”
Chín tung dây vân ty, khóa cánh tay hắn.
Diệp đâm kim trâm vào mạch huyệt tay phải – mùi máu và mùi mai hòa.
Nhưng tay khắc chỉ nghiêng đầu, miệng đọc một câu:
“Hồi – Quế – Mai – Tro. Tứ mùi hợp.”
Bốn góc phòng sáng rực.
Các tờ lệnh tự bốc cháy, chữ trôi ra khỏi giấy, lượn thành hình người – những người từng chết theo lệnh ấy.
Căn phòng đầy bóng.
IV. Vết trên lệnh cuối
Vô Ảnh siết triện, ấn mạnh xuống bàn – mùi tro bùng, chữ người tan.
Diệp dùng kim nối lại đường ấn, khiến tro lan theo hình vân tay.
Liễu Minh đọc to:
“Bắt đầu từ vết này, mọi lệnh đều có dấu người sống.”
Ánh sáng trong phòng đổi màu – đèn hạ xuống, lửa xanh rồi tắt.
Tay khắc lùi một bước, vết máu trên cổ tay hắn hiện rõ – chữ ‘Ảnh’ đỏ như than.
“Ngươi đã ấn ta,” hắn thì thào. “Vết này là của ngươi.”
“Không,” Vô Ảnh nói. “Là vết trên lệnh – ai mang nó, người ấy không còn bị chữ sai khiến.”
Tay khắc nhìn hắn, ánh mắt lần đầu lộ mệt mỏi của người.
“Ta mỏi viết rồi,” hắn nói, giọng khản. “Từ nay… để tay khác cầm bút.”
Hắn buông quạt.
Quạt rơi, gãy đôi.
Bóng hắn tan trong luồng tro, chỉ còn lại vết ấn đỏ in trên nền gạch.
V. Trả chữ
Sáng.
Bốn người ra khỏi Phủ Lục Sách, áo ướt, mắt đỏ.
Trên tay Liễu Minh là tờ lệnh cuối – ở giữa triện vết chéo, và một hàng chữ mới:
“Bắt đầu từ vết này – chữ trả về người.”
Diệp cười khẽ:
“Giang hồ có thể không đổi ngay, nhưng lệnh không còn một chiều.”
Chín giật dây, buộc lại quanh cổ tay:
“Từ nay, nếu ai viết, ta sẽ nghe xem tay họ có run.”
Vô Ảnh im, mắt nhìn tờ lệnh – tro đen lẫn trong nét đỏ.
“Sư phụ nói đúng,” hắn thì thầm. “Tên do người khác gọi. Nhưng vết – là do ta chọn.”
Liễu Minh quay sang, mỉm cười nhẹ:
“Thế thì hãy chọn thêm vết nữa, cho chữ bình.”
“Bình?” hắn nhắc lại.
“Bình – nghĩa là yên.”
Hắn nhìn trời.
Mây trắng tan, lộ mặt trăng lờ mờ ban ngày.
Trong ánh sáng ấy, triện không tên phản chiếu một vết mới – vết ngang, cắt qua vết chéo cũ.
Hai vết giao nhau, tạo thành dấu nhân, như hai người đứng đối mặt.
Từ xa, tiếng chuông chùa Đông Lân vọng lại.
Một lão tăng khàn giọng tụng:
“Nhân sinh như mực trên tro – có viết, có tan; có nhớ, có quên.”
Vô Ảnh chắp tay, cúi đầu.
Triện không tên trong tay hắn giờ có tên – tên là “Vết”.