lưu quang chi kiếm

Chương 12: Tên Trên Đèn


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi trưa, trời không nắng. Kinh thành phủ một màu bạc như mặt gươm cũ. Tin lan ra từ sáng: Liễu Minh sẽ viết tên mình lên đèn tại bến Hào Thủy – trước thiên hạ, giữa chợ và miếu, dưới mắt quan binh. Người hiếu kỳ đổ về như nước. Kẻ bán kẹo kéo, người gánh chè, bọn trẻ lội mép sông vốc đèn giấy lên ngửi. Có những ánh nhìn tò mò như móc câu; có ánh nhìn ác ý như gai mai; lại có ánh nhìn lặng lẽ của những kẻ đã từng được nàng dắt tay qua cơn sốt cũ – ám ơn không nói.

Vô Ảnh ngồi trên mái ngói quán trà đối diện bến. Chín rải vân ty qua ba mái thấp, hai dây nằm ngang như hai dòng chữ chưa gạch chân, một dây chéo như dấu hỏi. Diệp đi giữa đám đông với chiếc quạt giấy không mở – vai lẫn vào vai, hơi thở lẫn vào hơi thở. Dưới tay áo Liễu Minh là mảnh lệnh ướt đã ép khô – trên đó, nét thói của tay khắc và Sư phụ áo đen nằm cạnh nhau như hai vệt chim bay ngược hướng.

Trước bến, người phường đèn dựng một đài gỗ ba bậc. Một sư ông miếu Mai đứng bên, tay cầm lư hương, mắt đục hiền. Đội tuần thú nửa bán tín bán nghi: nào ai từng thấy một minh chủ tự viết tên mình để mời mùi và đao? Nhưng tin đồn là thứ không cần lý – nó chỉ cần nhịp; nhịp đập của đám đông như một trái tim chung.

Canh giữa. Liễu Minh bước lên đài, áo lam nhạt, dù xanh khép. Nàng đặt một chiếc đèn giấy bát giác xuống bàn, ngón tay chạm rất nhẹ vào mép đèn như sờ một đứa trẻ mới biết thở. Nàng nhìn người bốn phía – không tìm ai, cũng không tránh ai.

“Ta tên Liễu Minh,” nàng nói, giọng như nước thấm. “Minh là sáng. Sáng không phải đèn; sáng là mắt người. Tên ta, hôm nay, đặt lên đèn – để ai muốn viết lên nó thì viết bằng tay của mình.”

Một tiếng xôn xao. Những kẻ thích kịch tính hít khí. Đội tuần thì nhìn nhau, tự trấn “có chuyện gì cũng không can”. Chín rờ dây: ba… hai… một… giữ. Diệp đảo qua mé phải đài, môi mấp máy đếm nhịp khác: bảy… năm… ba… cắt – nhịp của kẻ ưa thọc lưỡi dao vào kẽ vỗ tay.

Vô Ảnh rút triện không tên từ tay áo. Bùa tro đặt sẵn giữa hai lông mày. Tâm Ấn ấm đều – như một bếp than được phủ tro đúng tay. Hắn nhìn mặt nước – một vệt trắng lăn theo gió – và biết nhóm 3 đang tìm kíp chạm.

Nàng mở gói bút: một bút lông nhỏ, một chén mực quế pha nhạt. Nàng chấm bút, vẩy bớt mực vào đĩa, nét tay yên như mũi kim vá giỏ: viết “Liễu” trước – nét mác hơi thấp, móc khép nhẹ; viết “Minh” sau – hai “nhật” đặt gần nhau, đường giữa chưa nối.

“Chưa nối,” Diệp thì thầm, mắt sáng.

“Khe cho tay lộ,” Chín đáp khẽ.

Quả nhiên, mùi hồi nổi lên từ đám đông như một hơi thở dài ấm. Mấy gã gánh hàng xoa tay vì bỗng thấy rét mà không rét. Một đứa trẻ bưng khay trà lách qua. Kíp chạm. Nó vấp vì sợi dây giày tuột, khay nghiêng – một chén trà trượt ra bờ đài, sắp đổ vào đèn giấy. Liễu Minh không nhìn. Chín khẽ giật dây chéo – khay trà nhấc nửa tấc, rơi vào khoảng trống giữa hai mái thuyền – chìm. Tiếng ré khẽ lẫn vào tiếng sóng. Kíp đầu tiên gãy.

Mùi hồi chưa kịp tan thì mùi quế chen vào, ngọt mà rắn. Một cô gái tóc ngắn tiến lại gần, tay cầm giỏ vải, ánh mắt hiền như dân buôn tỉnh lẻ. Nàng mời Liễu Minh vải lót cho đèn “để lửa ăn đều”. Diệp bước tới, như tình cờ chạm vào cán giỏ. Đầu móng nàng gảy nhẹ – kẹp ra một tế tuyến nhỏ giấu trong sợi viền, thả vào ống tay áo. Cô gái sững một cái rồi cười, cúi lùi, biến vào đám đông – Nguyệt? Diệp không ngoái – nhịp bảo chưa phải.

Vô Ảnh di chuyển. Mùi mai mỏng như tơ lạnh bắt đầu lẩn dưới đáy mùi quế – kênh xóa. Hắn đặt triện không tên lên trán mình, đóng một cái, cực nhẹ. Tro đèn trong mực quế trấn Ấn như đặt đá lên miệng suối. Nhịp đổi xuống nửa; mùi bị kéo một li.

“Ngươi tự đóng ấn,” một giọng nam mỏng cười cạnh hắn. Tay khắc.

“Ta tập viết bằng tay mình,” hắn đáp không quay. “Còn ngươi, thích viết bằng mùi người khác.”

“Vì chữ ngươi đẹp hơn khi mùi đúng,” tay khắc nói. “Đêm nay người sẽ làm mực.”

Hắn nhích nửa bước – nhẹ đến mức ngói không kêu – rồi không nhích nữa. Diệp đứng chếch phía dưới, mắt đã thấy, tay mở quạt – tín hiệu “đến vạch”.

Trên đài, Liễu Minh đưa bút đi nét nối của chữ “Minh”. Bút chạm chưa tới giấy, mùi đổi một bậc. Hồi lùi, quế đậm, mai se. Đám đông tự nhiên im như có người vừa kể xong nửa câu chuyện. Cặp mắt vô số đồng loạt ghé vào khe chưa nối kia.

“Giờ,” Vô Ảnh thì thầm.

Hắn rút mảnh lệnh ép khô khỏi tay áo, đặt cạnh đèn. Hắn nhúng triện không tên vào chén mực tro-quế nhỏ xíu mà Trầm Lưu pha, đóng lên mép lệnh đúng vào chỗ nét thói của tay khắc đã để. Mùi tro và quế quện nhau – dội. Một nhịp lạc từ đâu đó trả về tay kẻ đã ký hôm hội đăng.

Tay khắc hơi run móng. Diệp nghe rõ như thấy một dây đàn lệch.

“Đến đây đi,” Liễu Minh nói rất khẽ, mắt không rời chữ. “Muốn viết thì viết cho tròn. Đừng đứng trong mùi mà giả tay.”

Một thiếu phụ áo xám bước ra. Tóc vấn thấp, trâm gỗ không trang sức. Ánh mắt không sắc, không ác – chỉ trống như mặt nước lúc sương dày. Nàng bưng một đĩa dầu thơm mai. Nguyệt.

“Ta giữ dây,” nàng nói nhẹ, đặt đĩa dầu xuống mép đài. “Ai muốn viết, qua tay ta.”

Chín nắm dây, gân tay nổi. Diệp chụp một hơi dài, mạch tai gõ như trống nhỏ. Vô Ảnh cúi đầu nửa nhịp, bùa tro ép Ấn – rồi ngẩng.

“Ngươi định đốt chữ,” hắn nói.

“Ta định làm ấm chữ,” Nguyệt đáp. “Lạnh quá, người chết. Ấm quá, người ngủ. Ngủ rồi mới nghe lệnh.”

Nàng đưa tay – bàn tay đã tập không đổ bóng – chạm rất nhẹ vào cán bút Liễu Minh. Một kíp chạm như sợi tóc đặt lên lưỡi dao. Mùi mai dâng nửa bậc. Quế ở nền giữ lại – dội lên trán Vô Ảnh rồi quay xuống đĩa dầu.

Khoảnh khắc, nhóm 3 khởi.

Tâm Ấn của Vô Ảnh không nóng – lạnh. Lạnh như một chén nước đặt ngoài tuyết. Hắn thấy mọi âm thanh chậm, mọi gương mặt xa. Hắn thấy mẹ ngồi bên bếp, nghe tiếng dao thái quế, ngửi mùi chữ đun sôi. Hắn thấy Sư phụ áo đen kéo màn, đếm nhịp, đặt ngón tay lên trán hắn. Hắn thấy chính mình đứng ở bờ nước, quăng cái bóng đi như quăng một khúc gỗ. Chữ trong đầu hắn bắt đầu tự viết.

“Cắn,” Diệp nói, không hét.

“Cắn,” Chín nói, giọng trầm.

Vô Ảnh cắn. Đau đổi nhịp – không. Lạnh không chịu đau. Tro trên bùa không đủ. Ấn mở như một cửa sổ bị tạt tuyết. Chữ “Sát” đến mép môi.

Liễu Minh chạm bút xuống. Nét nối của chữ “Minh” đang đi.

Ngay lúc đó, Vô Ảnh giơ triện không tên lên trán, đóng lần thứ hai – mạnh hơn. Tro đèn dằn như tay mẹ đặt lên trán sốt. Nhịp đảo. Chữ “Sát” vỡ thành tro trong miệng. Mùi dội ngược – không vào người, mà chạy theo dây của Nguyệt vào đĩa dầu. Ngọn lửa trong đĩa bùng rồi tắt – đèn mất đèn.

Nguyệt hơi chao, song không ngã. Ánh mắt nàng lần đầu lộ bóng mỏng dưới mí – một mốc. Diệp đã ở sau lưng nàng, đặt hai đầu ngón vào huyệt sau tai, giữ – không khóa hẳn, chỉ giữ. Chín bẻ cổ tay nhẹ – dây biến thành vòng. Nguyệt thở, mùi mai rút xuống hơi.

“Ký đi,” Liễu Minh nói, vẫn im bình, bút đang nối chữ. “Ký tên ngươi vào tay ngươi.”

Nguyệt nhìn nàng, lâu. Trên bến, gió bấc vén mép nước thành những cánh vải lạnh. Đám đông như nín. Tay khắc đứng trên mái đối diện, ngón giữa đặt lên mặt gạch – nhịp của hắn đang lệch.

“Ta… không có tên,” Nguyệt nói, rất khẽ.

“Vậy ký một vết,” Vô Ảnh tiếp lời – câu của Trầm Lưu. “Vết của ngươi.”

Nàng mím môi. Ánh mắt trong thoáng mềm – như nhìn thấy một cái bàn với khay quế và đứa trẻ ngủ bên, chăn rơi nửa người. Nàng cầm bút. Diệp thả nửa ngón. Chín lỏng nửa vòng dây. Liễu Minh giơ đèn giấy tới. Nàng kéo một vết mảnh ở khe giữa hai chữ “Nhật” trong “Minh” – vết không phải nét, nhưng là của tay.

Tên đã có vết.

Đúng lúc đó, tiếng sáo mảnh như tơ chém ngang bến lần nữa. Một bóng đen rơi khỏi mái: Sư phụ áo đen. Ông đáp chệch một li, lưng lệch nửa đốt – bẻ lưng đầu tiên hôm qua để lại nhịp. Ông đưa bàn tay yên qua không khí – không mùi – nhóm 3 của ông khởi bằng người: bằng ông.

Ông chạm vào cán bút Nguyệt – kíp chạm thứ hai trong “song kíp” ghi trên phiến ngà. Mùi không cần; tim của người đã tập sẽ nghe tay. Nguyệt rùng mình. Vết vừa kéo bỗng muốn hóa nét. Liễu Minh nhấc đèn lùi nửa tấc – khe thay đổi. Diệp bẻ ngón nhẹ – nhịp vọt qua. Chín giật dây – cán bút nghiêng thoát khỏi ngón ông nửa sợi tóc.

“Thôi, Sư phụ,” Vô Ảnh nói, giọng khản nhưng đều. “Đêm qua ông nói đúng: trật tự cần tay. Nhưng tay của ông đã lệch. Trả nhịp lại cho người.”

Sư phụ nhìn hắn. Trong mắt ông không giận – thương hại nhiều hơn:

“Ngươi tưởng ngươi viết lại được tên ư? Tên của người do người khác gọi. Ngươi nghe cả đời, tưởng đó là ngươi.”

“Vậy hôm nay,” Liễu Minh nói, đặt đèn trở lại bàn, “ta gọi tên chính mình.”

Nàng đặt bút, không chờ ai. Nét nối của “Minh” đi vào khe vết Nguyệt vừa tạo, hóa vết thành hạt sáng ở giữa hai “nhật”. Chữ khép. Đèn sáng không bột. Mùi không tới.

Một tràng vỗ tay tự phát bật lên rồi vỡ thành tiếng ồ. Một khoảnh khắc, đám đông quên giết chóc, quên lệnh, quên quan – nhìn chữ. Sư phụ khựng nửa giây – ít đến mức mắt thường không thấy – nhưng đủ để Diệp trượt đến, điểm hai huyệt nơi lưng lệch, dồn lệch thành đau, đau thành lệch. Chín thít dây – khóa cổ tay. Vô Ảnh lao xuống bậc, triện không tên trong tay đóng lên cổ áo ông: tro đèn dằn mùi chưa kịp khởi.

“Ông dạy ta đếm nhịp,” hắn nói, mắt đỏ mà trong. “Ta dạy nhịp của ông biết đau.”

Sư phụ ngẩng nhìn trời. Mây xé mỏng; trăng chưa lên; bờ nước lặng. Ông không giãy. Ông thở – đều, như người đếm đến một lần cuối.

“Ta không cần mùi nữa,” ông nói nhỏ. “Ta còn mắt người.”

Ông chớp. Đám đông dưới đài – những mắt người – nghiêng về phía ông như rừng lau gặp gió. Cả bến bị một nhịp vô hình lùa đi: sợ, kính, ghét, hiếu kỳ – mọi mùi của tâm. Nhóm 3 khởi bằng người – khởi bằng ánh mắt.

Vô Ảnh siết tay. Bùa tro trên trán hắn nguội – không còn đèn để dằn. Chữ trong đầu hắn rục rịch. Diệp thấy đầu lưỡi hắn trắng – dấu cắn đã mòn. Chín hiểu ngay: đau không còn đổi được nhịp. Liễu Minh đặt đèn xuống, bước một bước đứng cạnh hắn – bóng họ chồng.

“Nhìn ta,” nàng nói. “Đừng nhìn ông ấy.”

Hắn nhìn. Mọi ánh mắt khác mất. Chỉ còn đôi mắt nàng – yên như giếng cũ. Trong đáy giếng, một mảnh trời nhỏ. Tâm Ấn hạ. Chữ tan thành tro. Sư phụ hơi nheo mắt – như một thầy chữ nhận ra nét vừa luồn qua khe vở.

“Tên đã viết,” Liễu Minh nói. “Lệnh không viết được nữa.”

Nguyệt thả bút. Diệp lùi nửa bước, thả huyệt. Chín nhả dây. Sư phụ đứng đó, lưng còn lệch nửa đốt, mùi quanh ông trắng như giấy tro – không hương.

Một giọng quan phía dưới cố quát “giải tán!”, nhưng chính y cũng đứng yên. Đám đông chuyển từ tiếng ồ sang xì xào: “Tên viết đẹp”, “Minh chủ gan”, “Gã áo đen là ai”, “Sát thủ buông đao à?”, “Chữ có mùi không?” – những thanh âm thường nhưng nặng. Sư phụ hiểu: nhịp đã rơi khỏi tay ông – rơi vào miệng thiên hạ. Từ đây, mỗi lời sẽ dùi một vết lên lệnh ông muốn viết.

Ông quay đi. Không chạy. Không nói. Chỉ đi – không bóng, như thói quen bao năm, nhưng lưng nhắc rằng bóng đã trở lại: không trên đất, thì trong người.

Tay khắc vẫn trên mái. Hắn nhìn vết giữa “Minh”, khóe môi mỉm một nét không gọi tên. Hắn gật rất nhẹ với Vô Ảnh – không phải chào, mà như người thợ nhận ra một nét vừa đúng phách sau hàng vạn nét sai. Rồi hắn đi, bước không tiếng.

Gió bấc đổi. Bến tan như một giấc chiêm bao bị đánh thức đúng giờ. Người ta kể câu chuyện mới khi xuống phố: “Minh chủ viết tên, đèn không mùi, gã áo đen lưng lệch.” Kẻ buôn chuyện nửa tỉnh nửa say sẽ thêm thắt: “Tên viết có vết của Nguyệt – vết không chữ nhưng là tay.” Câu chuyện chạy, nhịp chạy theo.

Bốn người rời bến qua ngõ hẹp. Vô Ảnh đi cuối, tay chạm triện không tên như chạm nhịp tim vừa thoát một trận đè. Liễu Minh đi đầu, đèn giấy đã viết tên treo cạnh vai – ánh yếu nhưng đủ dẫn lối. Chín kẹp dây trong tay áo, bước nhẹ hơn vì tế tuyến đã gỡ, dù một dải đau nhỏ vẫn âm ỉ như sợi mưa không chịu tạnh. Diệp đi cạnh bóng tường, lần đầu ngửa mặt nhìn trời – mây bị gió xé để lộ một vạt xanh.

“Hôm nay ngươi sống vì không nhìn,” Diệp nói khẽ với Vô Ảnh.

“Ta sống,” hắn đáp, “vì nhìn đúng.”

“Đúng vào ai?” Chín hỏi, miệng nghiêng nửa cười.

“Tên,” hắn nói, nhìn đèn bên vai Liễu Minh. “Và tay viết nó.”

Liễu Minh không quay, nhưng bờ vai nàng dịu xuống nửa hơi thở. Trong con ngõ hẹp ấy, mùi tro thay cho mùi quế, mùi áo ấm của người đi gần thay cho mùi hồi. Mai còn sót một vệt yếu như sương – đủ để nhắc rằng xóa chưa bao giờ xong.

“Từ đây,” nàng nói, “chúng ta không chạy theo mùi nữa. Chúng ta viết nhịp. Muốn bẫy, thì bẫy bằng chữ.”

Diệp gật. Chín cột lại dây. Vô Ảnh đặt triện không tên vào ngực áo, sát tim. Tâm Ấn đập: một – hai – đều.

Ở cuối ngõ, một bóng người đứng dựa cột đèn, tay treo rổ cam. Gã bán hàng rong, mặt bình thường như trăm gã khác, nhưng ngón giữa mang vết chai của người cầm bút nhiều. Nguyệt đã biến. Sư phụ đã đi. Tay khắc đã khuất. Kẻ thứ tư? Hay chỉ là một người. Diệp liếc qua, mũi nghe không mùi, tai nghe nhịp giản – bỏ. Bốn người bước qua như qua một dấu phẩy.

Đêm đến, họ về tiệm thuốc. Đèn của Liễu Minh đặt trên bàn, chữ mới viết khô dần, vết giữa hai “nhật” nhìn gần như một hạt muối. Vô Ảnh ngồi trầm, triện trong tay ấm. Chín ngủ nghiêng, tay còn ôm dây. Diệp lau máu khô trên kim, gói lại trong trâm. Ngoài hiên, gió quẩn, mang theo tiếng rao cuối ngày xa mờ.

“Ngày mai,” Liễu Minh nói, giọng thật nhỏ, như sợ đánh thức chữ trên đèn, “ta viết tiếp một chữ: ‘Tín’. Tín của người với người – không cần triện.”

“Ta sẽ giữ dây,” Chín nói trong mơ chập chờn.

“Ta gỡ nhịp,” Diệp đáp, mắt đã nhắm.

“Ta đặt tro,” Vô Ảnh nói, tay đặt lên ngực.

Trong bóng đèn yếu, bốn cái bóng chồng nhau trên vách. Không đèn, chúng sẽ tan. Nhưng có tên, chúng sẽ ở – như chữ khắc trên gió mà gió nhớ.

Ngoài kia, Sư phụ áo đen dừng dưới mái hiên trơ, chống tay lên lưng, thở một hơi dài – đều. Ông cười rất nhẹ, không ai nghe:

“Tốt. Tên đã có vết.

Vậy đến lượt lệnh phải có vết.”

Rồi ông đi, vẫn không bóng. Nhưng mỗi bước để lại một nhịp lệch rất mảnh trên dải gạch – như nót nhạc viết bằng đinh ghim lên tờ sổ tay của đêm.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×