Buổi sáng ở Đà Lạt vẫn lạnh, nhưng không còn ướt.
Mấy ngày nay trời khô, nắng yếu ớt phủ lên từng mái nhà, len qua hàng thông ngoài hiên, chiếu vào tấm biển gỗ trước cửa quán “Sau Cơn Mưa”.
Lâm Duật dậy sớm, quen tay mở cửa, quét lá, lau bàn.
An Nhiên pha cà phê trong bếp, nghe tiếng anh ngoài hiên mà thấy lòng bình yên đến lạ.
— Anh dậy sớm thế? — cô hỏi.
— Ở Sài Gòn người ta quen dậy sớm để chạy deadline, ra đây rồi, không ngủ thêm được.
— Anh định ở lại thật à?
— Cô còn nghi ngờ à? Tôi mua cả vé khứ hồi rồi mà không đi chuyến về.
Cô cười, giọng khẽ:
— Người ta nói, mưa thì có thể quay lại, còn con người thì khó.
— Nhưng tôi vốn đâu phải người bình thường.
Anh nói, nửa đùa nửa thật, khiến cô bật cười.
Âm thanh ấy vang trong quán, trong trẻo như chuông nhỏ.
Từ ngày anh trở lại, quán như có sinh khí mới.
Khách đông hơn, vì nhiều người nhận ra “nhiếp ảnh gia Lâm Duật” từng làm triển lãm nổi tiếng giờ lại pha cà phê và rửa ly.
Ban đầu, anh thấy buồn cười. Sau lại thấy vui.
Anh học cách xay hạt, chỉnh máy pha, lau cốc đúng kiểu cô chỉ.
Lần đầu tiên, An Nhiên thấy anh kiên nhẫn như thế.
Anh không còn là người đứng phía sau ống kính, mà là người ngồi giữa căn phòng, lắng nghe hơi nước bốc lên từ tách cà phê, và lặng lẽ nhìn cô qua làn khói.
Uyển hay trêu:
— Hai người cứ như cặp vợ chồng trẻ ấy.
An Nhiên đỏ mặt:
— Uyển!
— Thì tớ nói thật mà. Anh ấy nhìn cậu như sắp chụp thêm bức nữa đấy.
Câu nói khiến Lâm Duật cười.
Anh không đáp, chỉ quay lại, chụp một tấm.
Ảnh in ra ngay: cô đang cúi đầu, mặt hơi ửng hồng, tóc rối nhẹ bên má.
Anh giơ máy lên:
— Tôi vẫn chụp, nhưng giờ chỉ chụp cho riêng tôi.
Cô lườm anh, nhưng không nói thêm.
Tim lại đập nhanh một nhịp.
Buổi tối, sau khi quán đóng cửa, họ thường ngồi lại nói chuyện.
Đôi khi là chuyện cũ, đôi khi là im lặng cùng nhau.
Có lần, anh kể:
— Hồi còn học, tôi từng nghĩ, người ta chụp ảnh để lưu giữ khoảnh khắc. Giờ tôi thấy, chụp là để níu lấy cảm giác.
— Cảm giác gì?
— Cảm giác có ai đó ở bên, dù chỉ trong một khung hình.
An Nhiên lặng người.
Cô hiểu rõ hơn ai hết cảm giác ấy.
Suốt nhiều năm, cô cũng sống bằng những điều tạm bợ — một tách cà phê buổi sớm, một ánh nhìn ngắn ngủi, một tiếng cửa mở giữa chiều mưa.
Và giờ, khi anh ở đây thật, cô lại bắt đầu sợ: sợ rằng bình yên này cũng sẽ tan như sương.
Một buổi trưa, khách đông bất ngờ.
Trong đám khách ấy, có một cô gái trẻ, tóc ngắn, dáng năng động.
Cô tiến đến quầy, cười rạng rỡ:
— Anh Duật! Em nhận ra anh ngay!
Lâm Duật ngẩng lên, ngạc nhiên:
— Ừ… là em à, My?
Cô gái tên My, đồng nghiệp cũ trong nhóm chụp ảnh.
Họ nói chuyện rất tự nhiên.
An Nhiên đứng gần đó, nghe từng câu đối thoại mà thấy trong lòng nhói nhẹ.
My nói, ánh mắt sáng rỡ:
— Anh bỏ nghề thật hả? Người ta đang tìm anh cho dự án quảng cáo lớn, anh biết không?
— Tôi biết. Nhưng giờ tôi không muốn đi đâu cả.
— Anh mà trốn lâu, người ta sẽ quên mất anh đấy.
— Vậy càng tốt.
Câu trả lời khiến cô gái thoáng sững.
Nhưng My nhanh chóng cười lại:
— Vậy thôi, em ghé thăm anh. Em vẫn luôn nghĩ anh không thuộc về mấy nơi yên tĩnh thế này.
Nói xong, My quay sang An Nhiên:
— Cà phê ở đây ngon thật. Chắc chị là chủ quán hả?
— Ừ.
— Chị may mắn lắm đấy. Giữ chân được người như anh ấy không dễ đâu.
An Nhiên mỉm cười, không đáp.
Khi My đi rồi, cô lặng lẽ quay vào trong bếp.
Tối đó, cô pha cà phê muộn, nhưng không uống.
Lâm Duật ngồi bên bàn, đưa mắt nhìn cô.
— Giận à?
— Không.
— Vậy sao im lặng thế?
— Chỉ đang nghĩ… nếu một ngày nào đó có ai khác đến tìm anh, em có nên giữ anh lại không.
Anh bật cười khẽ:
— Nếu tôi muốn đi, cô không giữ được đâu.
Câu nói khiến cô sững lại.
Anh nhìn cô, ánh mắt nghiêm túc:
— Nhưng nếu tôi muốn ở lại, thì cũng chẳng ai kéo tôi đi được.
Một khoảng lặng dài.
Cô cười, ánh mắt dịu xuống:
— Em chỉ sợ… mọi thứ lại biến mất, như những bức ảnh rửa lỗi sáng, nhìn rõ lúc đầu rồi mờ dần.
— Vậy cô phải là người giữ ánh sáng giúp tôi.
Anh nói, giọng thấp, chậm, từng chữ rơi vào không gian như giọt nước nhỏ vào tĩnh lặng.
Nhưng những ngày yên bình ít khi kéo dài.
Một tuần sau, báo mạng đưa tin: “Nhiếp ảnh gia Lâm Duật được mời tham gia dự án quốc tế tại Kyoto.”
Uyển là người đọc thấy đầu tiên, cầm điện thoại chạy vào quán:
— Nhiên, xem này!
Cô cầm lên, đọc dòng tin, tim chợt thắt lại.
Khi ngẩng lên, cô bắt gặp ánh mắt anh — bình thản, không chối, cũng không giải thích.
Tối đó, hai người ngồi trong quán đã đóng cửa.
Cô hỏi thẳng:
— Anh định đi à?
— Tôi chưa quyết.
— Sao không nói sớm?
— Vì tôi sợ cô sẽ nói điều mà tôi không muốn nghe.
Cô nhìn anh, mắt dâng ướt:
— Còn em thì sợ anh đi thật.
Anh im lặng rất lâu, rồi nói:
— Có những cơ hội không đến lần hai. Nhưng cũng có những người, nếu mất rồi, tôi biết mình sẽ chẳng còn muốn nắm bất kỳ cơ hội nào nữa.
Cô hỏi:
— Vậy anh chọn gì?
Anh mỉm cười, buồn đến lạ:
— Tôi không giỏi chọn. Tôi chỉ biết, nếu cô bảo tôi ở lại, tôi sẽ ở.
Cô cắn môi, nước mắt rơi.
— Em không có quyền bảo anh ở lại. Anh từng nói rồi — người muốn ở sẽ tự ở.
Câu nói ấy nhẹ, nhưng như nhát dao cắt ngang không khí.
Anh không nói thêm.
Cả hai ngồi trong im lặng, chỉ nghe tiếng đồng hồ tích tắc.
Hôm sau, Lâm Duật không ra quán.
Ngày kế tiếp cũng không.
Uyển hỏi, cô chỉ nói anh bận. Nhưng lòng cô rối như tơ.
Chiều thứ ba, cô nhận được một tin nhắn ngắn gọn:
“Tôi cần đi Kyoto hai tuần. Sẽ về. Đừng đóng quán sớm.”
Cô đọc đi đọc lại, rồi bật cười mà nước mắt cứ rơi.
“Đừng đóng quán sớm” — như một lời hứa vụng về của người sợ nói lời tạm biệt.
Hai tuần trôi qua chậm chạp.
Quán vẫn mở, vẫn có khách, nhưng thiếu anh, khoảng không gian như rộng hơn.
Cô vẫn pha cà phê, vẫn đặt hoa cúc trắng, nhưng tách bên cạnh luôn nguội đi.
Uyển thỉnh thoảng ghé, mang theo chuyện vui, cố làm cô cười.
— Cậu định đợi thật à?
— Ừ.
— Người ta chưa chắc quay lại đâu.
— Nhưng tớ tin.
Câu trả lời đơn giản, nhưng đủ khiến Uyển im lặng.
Cô bạn chỉ nắm tay An Nhiên, khẽ nói:
— Được rồi. Nếu anh ta không về, tớ sẽ kéo cậu đi tìm.
Ngày thứ mười bốn, mưa trở lại.
Cơn mưa đầu tiên sau nhiều ngày khô.
An Nhiên đang thu dọn thì nghe tiếng cửa mở.
Anh đứng đó — áo ướt, tóc dính nước, tay cầm máy ảnh, nụ cười mệt nhưng thật.
— Tôi về rồi.
Cô không nói gì, chỉ nhìn anh thật lâu.
Nước mắt chảy ra trước cả khi cô kịp nhận ra.
Anh bước lại, đưa tay vuốt nhẹ giọt nước trên má cô, giọng khàn:
— Tôi nói rồi mà. Đừng đóng quán sớm.
Cô cười qua nước mắt:
— Anh có biết em đã pha bao nhiêu tách cà phê chờ anh không?
— Biết. Vì tôi mang về hết.
Anh giơ túi máy ảnh lên.
Bên trong là một xấp ảnh — toàn là hình bầu trời mưa Kyoto, nhưng trong mỗi tấm đều có một bóng người nhỏ ở xa, ngồi bên cửa sổ, cúi đầu — hệt cô.
Anh nói:
— Tôi chụp cho đủ những cơn mưa khác, để biết rằng, không nơi nào có ánh sáng như ở Đà Lạt.
Cô ngẩng lên, môi run run:
— Anh vẫn sợ mất ảnh à?
— Không. Tôi chỉ sợ mất người giữ ánh sáng.
Anh cúi xuống, khẽ chạm môi lên trán cô.
Một nụ hôn dịu dàng, dài, lặng, như lời xin lỗi, như lời khẳng định.
Đêm đó, mưa rơi liên tục.
Họ ngồi cạnh nhau, im lặng, chỉ nghe tiếng nước đập vào mái tôn.
Cô dựa vào vai anh, khẽ nói:
— Em tưởng mình đã quen cô đơn rồi.
— Tôi cũng vậy.
— Vậy mà chỉ cần người kia đi một chút, mọi thứ lại trống rỗng.
— Có lẽ vì ta đã quen nhìn mưa một mình, nên khi có hai người, ta sợ nó sẽ tạnh mất.
Cô bật cười trong hơi thở:
— Thế anh muốn mưa mãi sao?
— Ừ. Nếu mưa còn nghĩa là ta vẫn ở cùng nhau.
Sáng hôm sau, mưa vẫn chưa dứt.
Trời phủ sương, cả thành phố như đang ngủ.
An Nhiên pha cà phê, mùi hương lan trong không gian.
Lâm Duật ngồi bên cửa, tay cầm máy ảnh, nhưng không chụp nữa.
Cô nhìn anh, hỏi:
— Sao không chụp?
— Vì ảnh không thể ghi lại cảm giác này.
Anh nói, ánh mắt ấm áp.
Cô tiến lại gần, đặt tách cà phê trước mặt anh.
— Vậy anh sẽ làm gì?
— Giữ trong tim. Đơn giản thế thôi.
Cô cười, và trong khoảnh khắc đó, anh biết —
mình đã tìm thấy điều cả đời anh theo đuổi: không phải ánh sáng ngoài khung kính, mà là ánh sáng trong một đôi mắt đang nhìn mình.
Ngoài hiên, mưa nhỏ dần.
Giữa những giọt cuối cùng, một vệt nắng mảnh xuyên qua mây, rọi thẳng vào khung cửa.
Cả căn phòng sáng lên, dịu dàng như buổi sáng đầu tiên họ gặp nhau.
An Nhiên nói khẽ:
— Sau cơn mưa, trời lại sáng.
Anh cười:
— Ừ, nhưng lần này, em là ánh sáng đó.
Cô bật cười, đôi mắt cong như cánh hoa.
Và trong khoảnh khắc ấy, họ đều biết —
bình yên không đến từ việc tránh những cơn mưa,
mà từ việc tìm được người cùng mình đi qua chúng.