tấm vải đỏ

Chương 1: Căn nhà cuối ngõ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Trời bắt đầu đổ mưa từ lúc chiều, mưa nhỏ thôi, nhưng kéo dài lê thê. Những giọt nước rơi lộp bộp trên mái tôn cũ, hòa vào tiếng gió rít từng hồi, tạo nên thứ âm thanh ẩm ướt, rờn rợn như tiếng khóc bị bóp nghẹt.

Con ngõ nhỏ ở ngoại ô thị trấn Tầm Giang lầy lội, hẹp chỉ vừa đủ cho một người đi bộ, hai bên là những bức tường rêu phong, ẩm mốc, mọc đầy dây leo quấn chằng chịt như những cánh tay khô khốc của xác người vươn ra từ nghĩa địa.

Lan rụt cổ trong chiếc áo khoác mỏng, bước thật nhanh giữa màn mưa xám xịt. Cô là sinh viên năm cuối ngành mỹ thuật, đang tìm tư liệu cho đồ án tốt nghiệp — đề tài “Sự sống trong sắc đỏ”.

Người bạn cùng lớp nói cô có thể đến nhà một bà lão tên Lựu ở cuối ngõ Tầm Giang. Bà ta là người chuyên sưu tầm và buôn bán vải cổ, những tấm vải có họa tiết truyền thống hiếm hoi mà giới nghệ thuật vẫn rỉ tai nhau. Nghe đâu, có tấm vải được dệt từ thời Pháp thuộc, vẫn còn nguyên vẹn dù đã trải qua gần trăm năm.

Lan dừng lại trước cánh cổng sắt đã gỉ sét. Cánh cổng cao, trên cùng đan kín dây kẽm gai. Phía sau nó là căn nhà cũ kỹ, mái ngói đen sì, tường bong tróc, cửa sổ che kín bằng vải bố. Không có ánh đèn, chỉ có vài khe sáng yếu ớt hắt ra từ trong nhà như những con mắt lạ đang dõi theo cô.

Trên tấm biển nhỏ treo lệch bên cổng có hàng chữ gần như mờ hết:

“Gia truyền – Vải cổ, vật xưa, hàng linh.”

Lan khẽ rùng mình. “Hàng linh” — là sao?

Cô gõ cửa ba lần.

Không ai trả lời.

Chỉ có tiếng gió luồn qua mái hiên và tiếng nước nhỏ tong tong từ ống thoát xuống nền gạch.

Cô đang định quay đi thì nghe tiếng cạch, ổ khóa tự mở ra. Cánh cửa sắt từ từ hé ra, tạo một tiếng két dài rợn người. Lan nhìn quanh, không thấy ai, chỉ có một khoảng tối sâu thẳm phía trong nhà. Cô chần chừ giây lát rồi mạnh dạn bước vào.

Ngay khi cô đặt chân qua ngưỡng cửa, một luồng hơi lạnh như thể thoát ra từ lòng đất phả thẳng lên mặt.

Không gian trong nhà hầu như không có ánh sáng, chỉ có một ngọn đèn dầu leo lét trên bàn gỗ. Ánh sáng vàng đục phản chiếu lên những bức ảnh cũ treo đầy tường — ảnh của những người phụ nữ mặc áo dài, nét mặt nghiêm nghị, đôi mắt sắc lạnh như đang sống.

“Cháu là người đến lấy vải?”

Giọng nói khàn đục vang lên sau lưng khiến Lan giật nảy.

Một bà lão xuất hiện, dáng người nhỏ thó, tóc bạc trắng, da nhăn nheo nhưng đôi mắt lại đen và sâu một cách bất thường. Bà mặc áo nâu sẫm, cổ áo dính vài đốm đỏ loang như máu khô.

Lan cố gượng cười, gật đầu:

“Dạ, cháu là Lan. Cháu đến lấy tấm vải đỏ mà bạn cháu nói ạ.”

Bà Lựu gật đầu, đi chậm rãi về phía tủ gỗ ở góc nhà. Mỗi bước chân của bà đều phát ra tiếng lạo xạo trên sàn gỗ, như bước trên xác côn trùng khô. Bà mở tủ, lôi ra một hộp gỗ dài, đặt lên bàn, rồi mở nắp.

Bên trong là một cuộn vải được quấn kỹ, buộc bằng sợi chỉ đỏ.

Ánh đèn dầu hắt lên khiến tấm vải như phát sáng mờ mờ, sắc đỏ của nó không phải đỏ tươi, mà là đỏ thẫm, giống màu máu đông lâu ngày.

Lan nhìn chằm chằm, cảm giác da gà nổi khắp người.

Bà Lựu cẩn thận tháo sợi chỉ, mở ra một đoạn ngắn. Tấm vải mềm, mịn như lụa, nhưng có mùi gì đó hăng hăng, ngai ngái — mùi sắt, mùi máu.

“Đây là tấm vải đặc biệt,” – bà Lựu nói, giọng trầm hẳn xuống –

“Nó được dệt bởi người con gái cuối cùng của họ Trịnh. Cô ấy mất trong đêm trăng máu… và người ta nói, lúc chết, cô vẫn đang dệt dở tấm vải này.”

Lan cười gượng, nghĩ bà chỉ nói để tăng giá trị cho món hàng.

“Bà muốn bán bao nhiêu ạ?”

Bà Lựu lắc đầu:

“Không cần tiền. Nhưng cháu phải hứa, đừng cắt nó ra. Dù chỉ một sợi.”

“Vì sao ạ?”

“Vì nó… sẽ thức dậy.”

Giọng bà lão trầm xuống, run rẩy đến mức Lan tưởng mình nghe nhầm.

Nhưng đôi mắt của bà lúc ấy — long lanh trong ánh đèn — không hề có vẻ đùa cợt.

Lan hơi rùng mình, nhưng cô chỉ mỉm cười xã giao, gật đầu.

Bà Lựu cuộn vải lại, đưa tận tay cô.

Ngay khi chạm vào, một luồng ấm nóng lan ra từ lòng bàn tay, lan dọc cánh tay lên đến ngực. Cô giật mình — tấm vải... không lạnh như đồ vật bình thường, mà như da thịt người sống.

“Cháu nên đi trước khi trời tối hẳn.” – Bà Lựu khẽ nói, đôi môi run run.

“Tối nay… gió nam lên.”

Câu nói mơ hồ ấy khiến Lan bối rối. Cô cúi đầu cảm ơn, rảo bước ra cửa.

Ngoài kia, mưa đã tạnh, nhưng bầu trời vẫn đục ngầu. Không khí im ắng lạ thường.

Lan mở cuộn vải ra nhìn một lần nữa dưới ánh đèn đường — sắc đỏ ấy dường như rực rỡ hơn trong bóng đêm, như đang hấp thụ ánh sáng. Một góc vải còn vương vết nâu sẫm, loang ra thành hình như một bàn tay nhỏ.

Lan chợt thấy gió lạnh thổi qua, tấm vải khẽ bay lên. Trong khoảnh khắc, cô nghe như có tiếng thở khẽ vang bên tai — mềm, yếu và kéo dài.

Cô vội gấp nó lại, nhét vào túi.

Không biết rằng, ở phía sau, cánh cửa nhà bà Lựu đã hé ra một lần nữa.

Giữa khe hở hẹp, một bóng người đứng lặng — làn da trắng bệch, mái tóc dài rũ rượi ướt sũng nước, đôi mắt đen ngòm dõi theo cô cho đến khi bóng dáng Lan biến mất cuối ngõ.

Trong bóng tối, bà Lựu run rẩy quay lại bàn thờ, châm thêm nén nhang.

“Xin tha cho con bé… Nó không biết…”

Khói nhang bay mờ mịt, phủ lên bức ảnh cũ treo trên tường — một cô gái mặc áo đỏ, đôi mắt vô hồn nhìn thẳng ra ngoài.

Dưới khung ảnh, dòng chữ mờ ố:

“Trịnh Diệp – mất ngày 12 tháng 7 năm 1923.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×