Nắng đầu đông nhàn nhạt rơi trên mái ngói rêu phong của thôn Hoài Sơn. Con đường đất nhỏ hẹp gồ ghề, lầy lội bùn sau mưa, uốn lượn quanh những mái nhà xiêu vẹo như chính cuộc sống của dân làng nơi đây. Mọi người tất bật lo gặt vụ cuối, tiếng gà gáy, tiếng bò rống hòa lẫn tiếng người gọi nhau í ới. Giữa cảnh nhộn nhịp đó, lại có một bóng người lặng lẽ, đơn độc, bước chân nặng trĩu như mang cả mảnh trời u sầu — Lâm Phong.
Hắn chỉ khoảng mười lăm mười sáu tuổi, vóc người gầy gò, làn da ngăm cháy nắng, mái tóc bù xù như chưa từng được chải chuốt. Đôi mắt hắn thâm quầng nhưng ánh lên một nét gì đó khác biệt — lạnh lùng, cương nghị, và... đau đớn.
Dân trong thôn không ai ưa Lâm Phong. Họ gọi hắn là “thằng nghiệt chủng,” “kẻ vô thừa nhận,” “con hoang của kỹ nữ chết trôi.” Mỗi lần đi ngang, người ta hoặc ngoảnh mặt làm ngơ, hoặc buông lời mỉa mai. Có đứa trẻ ném đá trúng trán hắn, máu chảy ròng, hắn không kêu, chỉ lặng lẽ nhặt hòn đá lên, ngắm một lát rồi vứt xuống bùn.
Lâm Phong sống trong một túp lều tranh ở rìa làng, gần rừng trúc. Không thân thích, không bằng hữu, chỉ có một con chó què làm bạn. Mỗi ngày, hắn làm thuê cho các nhà trong làng: dọn chuồng trâu, gánh nước, chẻ củi… Ai thuê gì, hắn làm nấy, đổi lấy vài đồng lẻ hay bát cơm nguội.
Nhưng trong tim Lâm Phong vẫn giữ một điều — sự im lặng kiêu hãnh. Hắn chưa từng cúi đầu xin xỏ ai. Dù bị đánh đập, bị đuổi xua, hắn vẫn không khóc. Có người bảo hắn không có trái tim. Có người lại nói: “Ánh mắt thằng đó không giống phường hèn mọn. Nhìn như kẻ từng chết rồi sống lại…”
Một buổi chiều đầu đông, trời xám xịt, gió hun hút thổi từ rừng xuống. Lâm Phong đang cưa củi sau nhà trưởng thôn thì bị gọi vào:
— Ê, thằng ranh! Vào đây, có chuyện!
Trưởng thôn Phùng lùn tịt, bụng phệ, râu ria lổm chổm. Hắn hất cằm, ánh mắt ghê tởm:
— Có người bị thương nằm ở khe núi sau rừng. Mày gan chó, đi coi thử xem sao. Nếu sống thì cõng về, chết thì đào hố chôn. Tao không muốn bị trảm vì bỏ xác ngoài đường.
Lâm Phong không nói gì, chỉ gật đầu rồi quay đi. Trưởng thôn còn buông thêm một câu:
— Đừng có mà làm bộ. Loại như mày gặp ma cũng không dám khóc!
Trên con đường mòn dẫn vào khe núi, sương giăng mờ mịt. Cây trụi lá, gió rít qua tán như tiếng khóc oan hồn. Khi đến gần khe đá, Lâm Phong bất giác khựng lại. Mùi máu tanh nồng len vào mũi. Dưới tán cây đổ nghiêng, một thân người nằm bất động, áo choàng đen dính đầy máu, tóc bạc xõa dài, tay nắm chặt một cuốn trục lụa rách nát.
Lâm Phong bước tới, đặt tay lên mạch. Hắn khựng lại — người kia vẫn còn sống, dù hơi thở rất yếu.
— Ông ơi… tỉnh lại!
Người nọ hé mắt, khóe môi nhuộm máu. Y thì thào:
— Ngươi… không phải người của bọn chúng…
— Cháu chỉ là kẻ làm thuê trong thôn.
— Vậy thì... nghe kỹ đây...
Lão nhân run rẩy mở tay, dúi vào tay Lâm Phong một cuốn trục lụa:
— Đây là… Thiên Mệnh Thần Công… Từ nay, ngươi là truyền nhân cuối cùng… của Thiên Mệnh Môn...
— Cháu… không biết võ công…
— Võ không ở tay, mà ở tâm. Chí không ở tuổi, mà ở mệnh. Ngươi… mang sát khí… nhưng cũng có… ánh sáng...
Lời dứt, lão nhân buông tay. Trái tim ngừng đập. Trong rừng, một cơn gió lạnh ào qua, lá rụng xào xạc như khóc than.
Lâm Phong chôn lão bằng tay trần. Hắn không rơi lệ. Nhưng trong tim như có dòng nham thạch bắt đầu sôi lên.
Trên đường về, hắn mở cuốn trục ra. Chữ viết bằng máu, nét uốn lượn kỳ dị, như rồng bay phượng múa. Những dòng đầu tiên hiện lên:
“Kẻ nào mang chí nguyện cải mệnh trời, ắt phải bước qua biển máu.”
“Thiên Mệnh không chọn người hiền. Thiên Mệnh chọn người dám.”
Lâm Phong siết chặt cuốn trục, ánh mắt rực lên một tia sáng chưa từng có. Từ đứa trẻ bị khinh khi, hắn bắt đầu bước vào con đường không lối về.
Một con đường đẫm máu, nhưng cũng là con đường của kẻ mang mệnh trời.