Một người đàn ông cởi câu “phải im mới là hiền”, đổi thành “biết im khi cần”. Một cô dâu cởi “phải về nhà chồng”, đổi thành “đến một nhà mới, nhưng không bỏ nhà cũ trong lòng”. Một đứa trẻ cắt “mới ăn khi thuộc bài”, đổi thành “ăn rồi kể bài bằng hình”. Mỗi câu nhẹ đi, Bờ Quên nặng thêm — nhưng là cái nặng được đặt xuống.
Khi mặt Giới ngả sẫm, Thần Vũ hiện đến, đứng ở rìa nước như một hàng chữ mờ bên lề trang. Người nhìn Bờ Quên, nhìn Bàn Chữ, nhìn ba vệt nước gương để lại.
“Thiên Điện sẽ không luôn là đối thủ,” Thần nói, giọng như sương ấm. “Ngày nào đó, họ cũng mỏi. Nhưng trước khi mỏi, họ sẽ thử Sấm Văn.”
“Sấm Văn?” Thần Ký ngẩng đầu, mặt lập tức nghiêm. “Thứ văn đọc một lần, nhiều đời tin.”
“Phải,” Thần Vũ gật. “Nó không dùng ‘phải’, ‘mới’; nó dùng vần. Vần cho dễ nhớ, khó bỏ. Nếu ‘thế giới’ bị định nghĩa bằng vần, bản lề sẽ vần theo.”
“Chúng ta chặn bằng gì?” Lạc Vi siết Chỉ Mưa. “Ta không muốn nhịp của người bị cưỡng.”
“Bằng lời ru,” Thần nói. “Thứ vần của nhịp thở. Bàn Chữ phải có Bàn Ru. Người già ru người trẻ; người đang sợ ru người đang mỏi. Vần của cơ thể mạnh hơn vần của lệnh.”
“Ta chưa biết ru,” Lạc Vi thú nhận, xấu hổ như đứa trẻ tay còn lem mực.
“Ngươi biết,” Thần cười, nâng tay. Mưa mảnh rơi xuống Chỉ Mưa, từng hạt biến thành những âm ngắn: à— ơi— ơi— à—. “Ngươi đã ru Trụ Kiếm mỗi tối rồi.”
Chuôi kiếm ấm lên như gật. Lạc Vi đỏ mặt: “Ta chỉ… nói khẽ.”
“Khẽ là ru,” Thần Vũ nói, rồi chỉ về Nhân Giới: “Đêm nay, xuống An Định. Chợ ngủ, nhưng sấm chưa. Dựng Bàn Ru cạnh Bàn Chữ. Mai họ sẽ gõ Sấm Văn: ‘Thế giới thế này thế kia’ bằng vần lôi người đi. Ngươi đặt trước một vần khác: ‘Thế giới—thở—nghe—đi—về’ để dễ ở.”
“Ta đi,” nàng nói. “Nhưng trước hết…”
Nàng quay lại Bờ Quên. Con nước đêm khẽ kêu như mèo con. Nàng ngồi, gom những câu thừa vừa cởi, buộc lại thành một chùm nhẹ bằng Chỉ Mưa và thả xuống Giếng. Nước nuốt như nuốt một giấc ngủ muộn. Bờ Quên bớt nặng đi một thăng.
“Đêm nay,” Thần Ký đứng lên, đưa ống bút cho nàng, “ta viết dấu ru. Em đọc.”
“Ta đọc chậm,” nàng đáp.
An Định về đêm không đèn, chỉ đom đóm như những dấu chấm câu. Bàn Chữ dựng lại ở đầu chợ, bên cạnh là Bàn Ru: một tấm vải bông, một chiếc mõ nhỏ, một chén dầu cá soi được bóng. Lạc Vi ngồi, Chỉ Mưa đặt trên đùi như một sợi đàn.
Nàng ru — không lời định nghĩa, chỉ vần thở:
“À ơi, đặt tên sợ rồi buông,
à ơi, đi qua lại không gãy cầu,
à ơi, nghe một nhịp rồi nói,
à ơi, mưa rơi xuống, mưa bay lên…”
Mỗi câu đặt nhịp vào bắp chân mỏi của người phu, vào gáy lấm tấm mồ hôi của bà hàng cá, vào mí mắt dày của ông đồ. Bàn Ru bớt người, vì người ngủ. Bàn Chữ bớt nặng, vì nghĩa ở được trong người.
Trên cao, Thiên Điện không ngủ. Bút Phán ngồi ở hiên, Bút Gương tựa cột. Gió đưa lên họ vần ru lẫn với mùi dầu cá và vỏ đậu. Bút Phán chấm mực, định mở trang Sấm Văn. Bút Gương đưa tay chặn nhẹ.
“Để nghe,” hắn nói, lần đầu không lạnh.
“Nghe rồi viết,” Bút Phán đáp, giọng cũ nhưng mỏng đi. Hắn gõ một nhịp chậm thay vì đóng.
Đêm trượt qua Bờ Quên như một câu dài vừa đủ. Gần sáng, Lạc Vi dựa Trụ Kiếm, mắt díp. Chuôi kiếm ấm lịm, mượn nét lần cuối để đặt vào lưng nàng một hơi thở đều. Nàng mơ thấy Bàn Chữ nối thành cầu bắc qua nhiều làng; Chỉ Mưa buộc vào hàng trăm bàn tay đang viết chữ “đủ”; Bút Gương xoay gương xuống, soi hạt mưa đọng mãi ở mép kính; Thần Vũ chống cằm trên đám mây, đếm nhịp ru.
Sáng, Học Sĩ Chuông trở lại chợ. Không trượng, không mũ. Chỉ một cuộn giấy trống. Hắn đặt lên Bàn Chữ: “Ta đến học.”
“Chúng ta đọc,” Lạc Vi sửa, mắt còn vệt ngủ. “Hôm nay chữ ‘đủ’.”
“‘Đủ’,” hắn nhắc, như nếm một quả mới hái. “Đủ để thở, đủ để ngủ, đủ để đợi.”
Bà hàng cá cười, vỗ vai hắn: “Đủ để chia.”
Anh phu đẩy xe dựng trống đình cạnh bàn, gõ ba nhịp lệch — nhịp của đời sống. Bàn Ru vẫn treo, Bàn Chữ vẫn mở. Bờ Quên bốc hơi nhẹ như nồi cơm mới chín.
Trên cao, Thiên Điện lật một trang trắng. Góc trang ghi nhỏ bằng mực lam — không phải đỏ: “Sấm – Để Sau.” Bút Phán mài ngòi. Bút Gương lau mặt kính, để lại một hạt mưa.
Ở giữa, Người Giữ Mưa đặt tay lên chuôi Trụ Kiếm, khẽ nói:
“Ngày mai, ta hỏi ‘nhà’.”
Chuôi kiếm ấm, như một lời gật — không tên.