Buổi sớm chưa kịp mở mắt, Giới Cân Bằng đã thơm mùi cỏ ướt. Mặt nước lam phẳng như một trang giấy chờ viết, chỉ chỗ Bờ Quên lăn tăn thành nghìn gợn nhỏ như có ai đang khẽ thở. Trụ Kiếm đứng giữa bản lề, ánh lam tập trung ở chuôi như một đốm than ấm.
“Ta dời Bàn Chữ về đây,” Lạc Vi nói, khom mình nhấc tấm ván thuyền. Chỉ Mưa quấn nơi cổ tay rung khẽ, nhận lời. Bên cạnh, Thần Ký gói ống bút, cười: “Bờ Quên là chỗ hợp để cắt bớt chữ. Ở chợ, người ta hay thêm. Ở đây, người ta bỏ.”
“Ta cần bỏ ‘phải’ và ‘mới’ khỏi nhiều câu,” nàng đáp. “Đêm qua Thiên Điện đọc dài. Người ta mang đến bao nhiêu câu nặng.”
Họ dựng Bàn Chữ sát mép nước. Sau lưng là bãi sỏi tròn như hạt gạo, trước mặt là Giếng sâu như mắt người nhắm hờ. Lạc Vi treo một tấm vải mỏng viết bốn chữ: “Lễ Cởi Câu.” Dưới ghi nhỏ: bỏ ‘phải’, thử ‘đủ’.
Người đến từ tờ mờ. Một ông lão gùi một bùa vải thêu chữ hiến từ đời cha; một cô gái ôm lời nguyện “phải gả trước mùa mưa”; một chàng trai vác bản khấn “mới cưới, phải dâng trâu”; một đứa bé kéo theo tờ phạt của thầy đồ: “mới học, phải thuộc bài trước trưa.”
“Đặt lên bàn,” Lạc Vi nói. “Ta không xé. Ta cởi.”
Nàng trải từng tờ xuống, lấy Chỉ Mưa làm dao, rạch qua những chữ phải/mới như rạch một mũi chỉ thừa từ áo. Không đứt, chỉ nới. Lời nguyện của cô gái nhẹ hẳn: “gả khi đủ hiểu nhau.” Tờ phạt của đứa bé đổi thành: “thuộc đủ một câu và kể lại bằng lời con.”
Bên cạnh, Thần Ký ghi chép, không thêm bớt, chỉ đánh dấu dấu thở. Mỗi khi một câu đổi nhịp, ông chấm một dấu tròn nhỏ như lỗ thở trên một cái sáo.
Đến lượt ông lão với bùa hiến. Bùa ấy già như mùi gỗ trong đền, rìa đã tưa thành tóc bạc. Ông đứng run, không dám đặt. “Cái bùa này,” ông nói khàn, “đã cứu làng ta qua ba vụ hạn. Bỏ, ta sợ mất mưa.”
“Mưa không ở bùa,” Lạc Vi nói, nhẹ như đặt tay lên gió, “mưa ở cách gọi nhau.”
“Nhỡ sai thì sao?” Ông lão nhìn nước, hai tay siết vào nhau.
“Thì ta sửa,” nàng đáp, “chậm.”
Ông đặt bùa xuống. Chỉ Mưa rạch qua ‘hiến’, thay bằng ‘trao tay’: ôm nhau qua vụ hạn, chia giếng, chia vai. Ông lão nhìn, mắt ướt: “Có lẽ, ta sợ bỏ một mình hơn sợ mất mưa.”
“Bỏ một mình cũng đặt ở đây,” nàng mỉm cười.
Người đến mỗi lúc một đông. Bờ Quên thành một xưởng gỡ nút: câu nào cũng có một chỗ thít, và mỗi khi thít nới ra, mặt nước lại sáng thêm một bậc.
Tới gần trưa, gió từ Thiên Điện đổi chiều. Thần Ký ngẩng đầu, lắng nghe. “Họ không gõ chuông. Họ đẩy gương.”
Từ viền trời, một vệt thuỷ tinh mảnh trượt xuống như một con cá bạc. Nó không đổ bóng, chỉ giữ lạnh. Đi cùng nó là Bút Gương trong áo bạc ướt như vỏ cá vừa nhấc khỏi nước. Hắn mang theo ba tấm gương: một tròn, một vuông, một dài như mũi giáo.
“Lễ Cởi Câu,” hắn đọc dòng chữ trên vải, giọng thấp, không khàn không ấm. “Hấp dẫn.”
“Bàn Chữ mở cho tất cả,” Lạc Vi đáp. “Ngay cả gương.”
Bút Gương dựng gương dài cạnh Trụ Kiếm, đặt gương vuông trước Bàn Chữ, và treo gương tròn trên một cành khô ở Bờ Quên. “Ba gương: Cửa, Bàn, Lòng,” hắn nói. “Ta không cãi nghĩa. Ta mời soi.”
“Ngươi muốn ai soi?” Thần Ký hỏi.
“Người Giữ Mưa,” hắn nhìn thẳng Lạc Vi. “Quá khứ của cô.”
Bờ Quên im như đá. Ngay cả tiếng nước sủi cũng chùng xuống.
“Ngươi định trói ta bằng ‘ta là ai’?” Lạc Vi mỉm cười nhạt. “Ta đã viết nghĩa mình rồi: đứng giữa để lắng nghe; mở cửa để hiểu nhau; không thuộc hiến sinh; không thuộc mệnh lệnh; thuộc về câu trả lời chậm.”
“Nhưng nghĩa đó là bây giờ,” Bút Gương nói, ngón tay đặt lên mép gương như một người thầy thuốc đặt lên mạch. “Gương Lòng muốn chữ cũ.”
Hắn nghiêng gương tròn. Trong đó, không hiện mặt Lạc Vi, mà là tế đàn Linh Châu năm nào: trời nứt, dao hạ, máu rơi. Nàng thiếu nữ áo trắng quỳ yên không khóc — nụ cười nhỏ ở khoé môi giống hệt linh hồn phản chiếu ở Tháp Vọng Hồn. Gương rung, giọng đọc từ Thiên Điện thấm qua: “Lạc Vi — nữ tế: kẻ được chọn.”
Đám đông rùng mình. Một cô gái trẻ ôm lấy bụng: “Nếu cô ấy là nữ tế… thì ‘không hiến sinh’ sai à?”
“Gương chỉ cho xem,” Bút Gương nói, đôi mắt trơn như mặt kính, “người tự đặt nghĩa.”
Thần Ký liếc Lạc Vi, khẽ lắc đầu, như muốn bảo nàng đừng đáp. Nhưng Bàn Chữ không dạy im; nó dạy đối thoại. Lạc Vi bước lên nửa bước, nhìn thẳng gương tròn.
“Ta nhìn,” nàng nói. “Nhưng ta không quỳ.”
Trong gương, nụ cười nữ tế mỏng đi. Lạc Vi vươn tay — không chạm gương — mà đặt Chỉ Mưa lên tờ giấy trống trên bàn. Nàng viết chậm:
lạc vi — người từng được đặt lên, nhưng chọn đứng giữa; không thuộc về hiến sinh; thuộc về lắng nghe.
Chữ không lọt vào gương; nó ở lại trên giấy, như vành rào mỏng ngăn một con nước tràn. Bờ Quên thở nhẹ.
Bút Gương không đổi sắc. Hắn chạm vào gương vuông trước Bàn Chữ. Trong gương hiện Chợ Đông hôm qua, Bàn Chữ rộn ràng, trẻ con đọc, người lớn thở. Nhưng trên viền gương, chữ ngược nhảy: HỘI CHỮ = HỘI LỆNH. Bao nhiêu nghĩa ngà bị đặt vào khung đỏ: người = phải, nên, vì y như cũ.
“Gương Bàn nói: mọi bàn rồi thành luật,” hắn bình, giọng như kết luận của một bản cáo trạng.
“Bàn nào cũng có bên dưới,” Lạc Vi đáp, khẽ chạm Chỉ Mưa vào mép giấy. “Chân bàn đặt vào đối thoại — không đứng vào lệnh.”
Nàng viết một dòng:
bàn chữ — chỗ để người đặt nghĩa thử, không chỗ để người đóng nghĩa.
Trong gương, chữ đỏ rạn như men cũ. Bàn chợ hiện lên lần hai: ít khẩu hiệu, nhiều đọc lại. Bà hàng cá và vị quan đền cùng ngồi bên một tờ, sửa từ ‘hiến’ thành ‘trao tay’ mà không cãi. Bút Gương hơi nheo mắt, như ai đó vừa thổi lên gương một hơi ấm.
“Còn gương dài?” Thần Ký hỏi, mắt không rời dáng bạc của Bút Gương.
“Gương Cửa,” hắn nói, chạm thân gương dựng cạnh Trụ Kiếm. Trong gương, bản lề cũ hiện ra: thanh kiếm gỉ, mớ tóc đen, xương trắng. Giọng đọc vô danh: “Cửa cũ giữ bằng quên.” Kế đó là Trụ Kiếm lam: “Cửa mới giữ bằng nhớ không cần tên.” Gương ghép hai câu lại, tạo thành một dòng vấp: “Cửa phải… quên…” rồi “…nhớ…” — hai mạch cắn nhau.
“Nếu hai mạch cắn nhau,” Bút Gương nói chậm, “cửa nứt.”
“Nhịp thở nối,” Lạc Vi đáp, đặt hai bàn tay lên chuôi Trụ Kiếm. Từ kim loại ấm truyền ra một nét mượn mịn như tiếng cá quẫy. Nàng viết lên giấy:
cửa — được giữ bằng nhịp: nhớ khi qua, buông khi về; không giữ bằng một chữ cố định.
Rắc. Trong gương, vệt nứt liền như bôi nhựa cây. Gương Cửa mất ảnh bản lề cũ, chỉ còn Trụ Kiếm lam đứng trong sáng, chuôi kiếm ấm như bàn tay người.
Bút Gương lần đầu chớp mắt. Mưa trên áo hắn không trôi đi hết nữa; một hạt bám vào tóc mai.
“Ngươi đổi nghĩa bằng nhịp,” hắn nói, như phát hiện ra một cơ chế. “Nhịp người làm mờ gương.”
“Gương không biết thở,” Thần Ký mỉm, “nên nhịp làm nó mỏi.”
Bút Gương đặt tay lên gương tròn lần nữa. “Ta còn một lớp,” hắn nói, giọng chậm đi nửa phách. “Gương Lòng không chỉ soi quá khứ. Nó soi điều ngươi sợ nhất.”
Gương đục dần như ai đó nhỏ vào một giọt sữa. Rồi rõ trở lại: Lạc Vi đứng trước Bàn Chữ vắng người; Chỉ Mưa tắt lam; Trụ Kiếm lạnh như đá; Thiên Điện im nhưng nặng; Bờ Quên đầy những vật bị bỏ mà không nhẹ. Một dòng chữ ngược chạy quanh mép gương: “Trường Học Chậm thất bại.”
Tim nàng lỡ một nhịp. Đó là nỗi sợ thật: một ngày Bàn Chữ thành giường chữ không ai nằm, nghĩa đông lại như sữa để quên.
“Đặt nghĩa cho sợ đi,” Bút Gương nói, giọng không còn lạnh — chỉ trung thực đến tàn nhẫn. “Nếu không, gương đặt hộ.”
Lạc Vi nhìn Bờ Quên: những trâm gãy, áo giáp, bùa cũ — thứ nào cũng có một câu chuyện không cần kể lại. Nàng nhìn Trụ Kiếm: chuôi ấm đáp khi tay nàng chưa chạm. Nàng nhìn Thần Ký: đôi mắt già đầy dấu thở.
“Ta viết,” nàng nói.
Nàng kéo Chỉ Mưa ra, chấm qua Giếng. Chữ hiện rất chậm, như xếp thuyền giấy:
sợ — biết mình có thể một mình, nhưng chọn gọi.
Gương tròn không tan. Nó đổi: hàng chữ ngược trên viền mờ dần, thay bằng một viền mờ hơi — như một tấm kính có người đang thở phía sau. Trong gương hiện bóng một bàn chữ khác ở làng khác, một người phụ nữ khác ngồi viết chữ “đủ” bên cạnh chữ “ngày mai”. Không phải Lạc Vi. Nhưng cùng nhịp.
“Nhiều bàn,” Thần Ký khẽ cười, đôi mắt ươn ướt mưa. “Một bàn không thành — bàn khác nối.”
Bút Gương đặt ba gương nằm xuống sỏi, như đặt ba con cá đã mệt. “Ta đến định nghĩa lại cô,” hắn nói, mắt không nhìn ai. “Cuối cùng, cô tự định nghĩa trước ta.”
“Không hẳn,” nàng thở, “chợ định nghĩa cùng ta. Bờ Quên cắt hộ ta. Trụ Kiếm cho ta mượn nét. Thần Ký giữ dấu thở. Ta chỉ đọc cái đã có.”
Bút Gương im. Một lát, hắn khẽ gật đầu. “Hôm nay thua nhịp,” hắn nói thành thật. “Nhưng gương sẽ quay lại với câu dài. Không ‘phải’, không ‘mới’ — nhưng chảy tới khi người mỏi.”
“Ta nghỉ khi mỏi,” nàng mỉm cười. “Nhịp có nghỉ.”
Hắn ôm hộp thuỷ tinh, cúi đầu trước Bàn Chữ — cái cúi đầu ít kiêu nhất từ ngày hắn bước xuống Nhân Giới. Áo bạc rời Bờ Quên như một vệt sông rút, để lại trên sỏi vài đốm nước không chịu khô.