Ánh sáng ban mai yếu ớt len vào căn nhà qua khung cửa sổ bụi bặm, nhưng không thể xua tan không khí u ám đang bao trùm. Cả nhóm ngồi trong phòng khách, mắt thâm quầng sau một đêm dài mất ngủ. Không ai dám nhắc đến những gì đã thấy trong bức tường, nhưng tất cả đều biết: họ buộc phải đối mặt.
Nam là người đầu tiên phá vỡ sự im lặng.
– Chúng ta phải vào trong.
Vy tròn mắt nhìn anh, hoảng hốt:
– Cậu điên rồi sao? Hôm qua rõ ràng… rõ ràng là có cái gì đó không bình thường!
Nam cắn môi, giọng run run nhưng dứt khoát:
– Chính vì không bình thường nên chúng ta càng cần biết sự thật. Nếu bỏ mặc, liệu chúng ta có yên ổn được không?
Lan siết chặt quyển sổ trong tay, đôi mắt đỏ ngầu. Cô thì thầm, như nói với chính mình:
– Nó… nó gọi mình. Đêm qua mình lại nghe thấy. Đứa bé… nó đang chờ chúng ta.
Câu nói khiến sống lưng mọi người lạnh buốt. Nhưng chính sự ám ảnh trong lời Lan cũng khiến họ hiểu rằng, không còn đường lùi.
Họ chuẩn bị đèn pin, khẩu trang để tránh mùi hôi, và vài chiếc găng tay cũ. Tuấn mang theo dao gấp, như một cách tự trấn an.
Lỗ hổng hôm qua đã đủ lớn để một người chui lọt. Nam là người bước vào đầu tiên. Anh hít sâu, soi đèn pin, rồi từ từ trườn qua bức tường.
Một luồng khí lạnh buốt phả vào mặt anh, mang theo mùi nồng nặc của nấm mốc và thứ gì đó tanh tưởi. Khi chân chạm xuống nền bên trong, anh cảm nhận được sự mục ruỗng: gạch lát sàn bong tróc, loang lổ, như đã bị bỏ quên hàng chục năm.
– Vào đi… không sao đâu. – Nam gọi nhỏ, nhưng giọng anh cũng run run.
Từng người một lần lượt bước vào. Khi tất cả đã ở trong, họ soi đèn khắp nơi.
Căn phòng không lớn, chỉ khoảng mười mét vuông, trần thấp, bốn bức tường phủ đầy rêu mốc. Nhưng điều khiến cả nhóm chết lặng là những vật dụng lác đác nằm trong bóng tối:
Một chiếc giường gỗ nhỏ xíu, gãy mất một bên chân, phủ bụi dày đặc.
Một con búp bê vải, đầu lệch sang một bên, mắt thủy tinh vỡ nát.
Một cái chén sành cũ, nằm lăn lóc trên sàn, bên trong còn bám lại lớp cặn khô cứng màu nâu đỏ.
Hằng ôm miệng, mắt rớm lệ:
– Đây… đây là phòng của một đứa bé…
Lan đứng sững, đôi bàn tay run rẩy. Những hình ảnh trong giấc mơ lập tức ùa về: đứa trẻ ngồi co ro trên giường, ánh mắt trống rỗng… và tiếng khóc ai oán.
– Đúng là nó… – cô thì thầm. – Chính căn phòng này…
Tuấn tiến đến gần chiếc giường. Ánh đèn pin rọi xuống sàn gỗ, để lộ những vết xước ngang dọc, chằng chịt. Anh quỳ xuống, dùng tay chạm nhẹ vào. Cảm giác sần sùi khiến anh rùng mình.
– Đây… là dấu vết móng tay. – Tuấn nghẹn giọng. – Ai đó đã cào nát sàn nhà này…
Vy quay đi, bật khóc nức nở. Cô không chịu nổi viễn cảnh một đứa trẻ từng bị nhốt ở đây, tuyệt vọng đến mức để lại dấu tích đau đớn như vậy.
Nam soi đèn quanh tường. Một góc phòng hiện lên những sợi dây mục nát, lẫn với vết hằn mờ mịt trên nền đất. Anh lạnh sống lưng khi nhận ra đó là dấu dây trói.
– Trời ơi… – Hằng thốt lên, gần như sụp đổ. – Họ… họ đã nhốt nó ở đây như một con vật!
Không ai trả lời. Sự im lặng bóp nghẹt căn phòng, chỉ còn tiếng thở gấp gáp xen lẫn tiếng tim đập dồn dập.
Bỗng nhiên, Lan khựng lại. Cô quỳ xuống bên cạnh chiếc búp bê rách nát. Trong hốc mắt thủy tinh vỡ vụn, có một mảnh giấy nhăn nhúm thò ra.
– Có cái gì đó… – cô run tay kéo mảnh giấy ra.
Đó là một tờ giấy nhỏ, úa vàng, nhòe nhoẹt. Một góc giấy còn vệt khô màu nâu thẫm, giống máu đã đông cứng. Trên giấy, dòng chữ viết vội run rẩy hiện lên, như được ghi trong cơn hoảng loạn:
“Đừng tin chúng… họ sẽ không bao giờ cho mình ra ngoài… Con nhớ mẹ…”
Lan òa khóc, siết chặt mảnh giấy vào ngực. Cả nhóm chết lặng, trái tim như bị xé toạc.
Tuấn thì thào, mặt tái mét:
– Là nhật ký… của đứa bé…
Vy ôm chặt lấy Hằng, toàn thân run rẩy. Cô lắc đầu liên tục, gần như van xin:
– Mình phải đi khỏi đây! Không được ở lại nữa!
Nhưng ngay lúc đó, một âm thanh vang lên, khiến tất cả cứng đờ.
“Cạch…”
Tiếng động phát ra từ sâu trong bóng tối ở góc phòng. Như thể có thứ gì đó vừa dịch chuyển.
Nam lia đèn pin về phía đó. Trong khoảnh khắc ánh sáng quét qua, họ thấy một cái hộp gỗ thấp, phủ bụi dày, nằm sát chân tường. Hộp hơi rung nhẹ, rồi im bặt.
Cả nhóm nín thở.
Lan thì thầm, giọng nghẹn ngào:
– Nó… nó muốn chúng ta mở cái hộp ấy.
Nam nuốt khan, từng bước tiến lại gần. Mùi hôi tanh nồng nặc hơn, khiến anh buồn nôn. Khi bàn tay anh đặt lên nắp hộp, da thịt lập tức lạnh toát.
Anh hít một hơi thật sâu, rồi chậm rãi nhấc nắp hộp.
Bên trong, ánh đèn pin rọi xuống để lộ… một chiếc vòng cổ nhỏ bằng bạc, đã xỉn màu, dây đeo đứt rời. Trên mặt vòng khắc một cái tên mờ nhòe: “An”.
Lan ngã quỵ xuống đất, bật khóc thành tiếng.
Tiếng khóc trong tường – thứ âm thanh họ quen thuộc suốt những ngày qua – bỗng vang lên dữ dội hơn, rõ ràng hơn, như vỡ òa từ ngay trong căn phòng chật hẹp này.
“Hu… hu… hu…”
Hằng gào lên, hoảng loạn:
– Không chịu nổi nữa! Ra ngoài! Mau ra ngoài!
Cả nhóm cuống cuồng lao về phía lỗ hổng. Nam là người cuối cùng rời đi, nhưng trước khi chui ra ngoài, anh quay lại nhìn căn phòng lần cuối. Trong ánh sáng chập chờn, anh thấy con búp bê trên giường đã… ngồi thẳng dậy, đầu nghiêng về phía anh.
Nam chết lặng. Rồi anh hoảng loạn lao ra, bịt chặt lỗ hổng lại bằng tấm vải cũ, tay run lẩy bẩy.
Đêm đó, không ai ngủ nổi. Lan ôm chặt mảnh giấy vào ngực, thì thầm một cái tên:
– An… bé An…
Nam ghi vội vào sổ:
“Đứa bé tên là An. Nó đã bị nhốt ở đó, và nó vẫn chưa rời đi.”
Ngoài hành lang, gió rít lên khe cửa, kéo theo âm thanh nức nở của một đứa trẻ.