Trên dãy Thiên Lăng, mây sáng như nước, sớm đầu hạ gió từ vực Giác Huyền thổi tới mang hương bách thụ lẫn vị kim khí của sương. Chuông đồng Thiên Tông vang ba tiếng, tiếng thứ ba còn chưa tắt, quảng trường Vấn Kiếm đã kín đệ tử áo xanh. Hôm nay là ngày tỷ thí đầu kỳ, cũng là ngày lập bài vị cho đệ tử nhập môn năm nay.
Lâm Hạo Dương đứng ở rìa bậc đá. Áo hắn vẫn như mọi ngày: trắng tinh không vết, thắt đai đen giản lược, tóc buộc cao bằng một sợi tơ lạnh. Gương mặt hắn thanh tú mà lạnh, đôi mắt sâu, khóe môi luôn như đang cân nhắc điều gì. Hạo Dương đến Thiên Tông bốn năm, tư chất bị ghi trong sách là “Huyết Thiên dị căn”—một loại linh căn hiếm có công phạt, đổi lại khí tức sắc như đao. Từ khi hắn nhập tông, ba lần phá trận ở sân sau, hai lần khiến trận pháp phòng linh run rẩy; trưởng lão cười khen “tiến bộ”, nhưng đồng môn lại xì xào: sát khí trong người hắn nặng quá, ở gần dễ gặp họa.
Người ta bảo, hắn là điềm xấu biết đi.
Hạo Dương nghe nhiều thành quen, sớm học cách đứng chếch ra, tránh bóng mình chạm vào người khác. Hắn biết giữ khoảng cách, như giữ lưỡi kiếm chưa rút khỏi vỏ.
Đến khi chấp sự truyền lệnh bắt đầu, quảng trường im phăng phắc. Ba mươi trụ đá quanh sân đồng loạt sáng phù văn, trận “Vấn Tâm – Vấn Kiếm” khởi động. Đệ tử bậc ba sẽ vào tâm trận, dùng tâm cảnh điều khiển kiếm quang. Kiếm thuận tâm thì tâm thông đạo; kiếm nghịch tâm thì tâm sinh chấp.
“Lâm Hạo Dương, vào trận!” Một giọng nữ trong trẻo vang lên.
Hắn bước qua ranh giới trận. Sát na thức hải chạm linh phù, một luồng khí lạnh lao thẳng vào tâm cung như con sông ngầm bẻ dòng. Trên không, kiếm quang nở như đóa ngân mai. Hạo Dương hít vào thật chậm, dời ý niệm khỏi mũi kiếm, đặt vào nhịp tim.
Một tiếng “keng” trong vắt, kiếm quang liền hợp thành trường phong. Phù văn trên trụ phía đông thắp sáng nhanh hơn phía tây, những điểm sáng chạy như sao sa.
Bên ngoài, người xem ồ lên. “Hắn lại phá kỷ lục bên đông.”
“Đừng nói gở, kỷ lục chưa qua nửa trận, biết đâu…” Một người định nói tiếp thì bỗng khựng lại. Ở trung tâm trận, mây trận vốn mỏng như sương bỗng dày lên. Ánh sáng đổi sắc, trắng bạc chuyển sang đỏ nhạt, như ai đó thả một giọt máu vào bát nước trong. Một hơi thở lạnh dờn sống lưng, chẳng phải hàn khí bình thường, mà là khí vị sâu xa trầm trọng, gọi tên là… ma.
Sét rung nhẹ trên đỉnh núi.
Hạo Dương giật mình. Hắn nghe thấy, từ rất xa, như một tiếng nói lóe lên rồi tắt: “Mở—”
Không phải tiếng ai trong quảng trường. Tiếng nói đó đến từ khe đen nào đó trong chính hắn, như vết nứt bị che dưới lớp sơn, giờ run nhẹ liền lộ.
Kiếm khí của hắn theo phản xạ dựng đứng. Trận văn loạn lên. Một khoảng tịch mịch đáng sợ xòe ra như cánh hoa vô hình, nuốt sạch những âm thanh trong ba hơi thở.
Rồi, ở bậc đá, có người kêu khẽ. “Liên Hoa sứ giả!”
Từ phía hành lang, một dáng áo trắng xuất hiện, như vệt trăng rơi trên nền đá xanh. Nàng bước nhẹ, tay cầm một cán trâm bạc, tóc buộc hờ bằng dải lụa mỏng. Trên vai nàng có đính một cánh hoa ngọc, từng cánh trong suốt như nước đọng, chính là Liên Hoa lệnh bài của Hoa giới.
Nàng dừng ở mép trận, ngẩng đầu nhìn vào tâm trận đang đỏ lên. Ánh mắt nàng sáng mà ôn hòa, giống như mặt hồ mùa thu lắng gió. Chỉ một cái nhìn, sương đỏ trong trận dường như rút xuống nửa phần.
“Đạo hữu.” Nàng khom người, giọng nhẹ như hạt mưa chạm lá. “Cho mượn một sợi tơ.”
Chấp sự bên cạnh còn chưa hiểu, đã thấy nàng nhấc trâm bạc, kéo ra một sợi tơ nhỏ mảnh như khói. Nàng khẽ điểm đầu ngón tay, sợi tơ rơi vào trận, hóa thành một đóa liên trắng chậm rãi nở ở rìa bầu trời đỏ.
Ngay khoảnh khắc trắng chạm đỏ, tiếng gầm vô hình trong trận dừng hẳn. Đao ý của Hạo Dương chớp mắt mềm đi, mũi kiếm đang nhắm thẳng vào tâm mình bỗng lệch một ly, rơi vào khoảng trống. Áp lực như ngọn núi trên lưng biến thành một làn gió mát, thổi qua cổ tay hắn. Phù văn trên trụ đá trở lại nhịp bình thường, đỏ phai dần rồi tắt.
Chuông trên tháp Tây ngân một tiếng dài, báo hiệu kết trận an ổn.
Hạo Dương mở mắt. Hắn đứng giữa lòng trận, tay vẫn giữ tư thế trảm ngang, mũi kiếm chỉ vào khoảng không trước mặt. Trong không trung, một cánh hoa trắng từ đâu đó bay tới, xoay một vòng nhỏ như người chào, rồi đáp xuống mũi kiếm hắn. Hắn đưa tay đỡ lấy, cánh hoa mát lạnh, tựa như giữ một giọt sương đọng từ đêm rất xa.
“May mà kịp.” Giọng nữ khi nãy lại vang lên, lần này gần hơn. Hạo Dương quay lại. Nàng đã bước vào trận, đứng cách hắn ba bước, không quá gần, cũng không xa đến mức lạnh. Ánh mắt nàng lướt qua cánh hoa trong tay hắn, mỉm cười. “Liên Tâm, sứ giả Hoa giới tạm trú tại Thiên Tông. Hôm nay mạo phạm, mong đạo hữu chớ trách.”
“Lâm Hạo Dương.” Hắn đáp ngắn gọn, hơi khom người. “Đa tạ.”
Nụ cười trên môi nàng khẽ sâu thêm một sợi tơ. “Không cần đa lễ. Chỉ là lỡ đi ngang, thấy trận văn đổi sắc, tiện tay giúp một chút.” Nói xong, nàng hơi nghiêng mặt, đôi mắt như đang lắng nghe tiếng gì đó xa lắm. “Trong tâm trận của đạo hữu… có tiếng ai.”
Hạo Dương giật mình, rồi mau chóng giấu đi. “Chỉ là vọng động.”
Nàng không vặn vẹo. “Vọng động cũng là tiếng nói.” Nói đoạn, nàng rút trong tay áo ra một mảnh ngọc mảnh nhỏ, tựa như lá sen chẻ đôi. “Nếu lần sau trong trận lại đỏ như thế, hãy bóp vỡ. Mảnh này có thể giữ đạo hữu chậm lại một hơi thở.”
“Vì sao?” Hạo Dương vô thức hỏi. Hắn ít khi hỏi người khác chữ vì sao; sự kín miệng là vỏ bọc hắn tự rèn. Nhưng với nàng, câu hỏi bật ra nhẹ như thở.
“Vì lần sau, đỏ kia sẽ đậm hơn.” Liên Tâm nói, giọng hạ thấp như sợ làm đau một bí mật. “Mà đạo hữu— không nên để kẻ bên trong nghe rõ tên mình.”
Nói xong, nàng cúi đầu chào, quay người rời trận. Lụa trắng theo bước chân lượn như nước, sóng gợn đến đâu, tiếng thì thầm đến đó. Đến mép hành lang, nàng dừng nửa khắc, không quay lại, chỉ nói: “Đừng đứng một mình mãi. Kiếm giữ trong vỏ lâu ngày, cũng sẽ rỉ.”
Hạo Dương nhìn theo, trong tay vẫn là cánh liên trắng chưa tan. Hắn bỗng nhớ đến bốn năm trước, ngày đầu tiên đặt chân đến Thiên Tông. Ngày ấy mưa lớn. Đường núi lầy nhão, hắn một mình băng qua mấy ngọn, lưng đeo thanh kiếm rỉ mà sư phụ truyền lại trước khi mất. Khi lên tới cổng, chuông trên tháp Nam reo một tiếng, người gác cổng hỏi: “Ngươi tên gì?” Hắn nói: “Hạo Dương.” Người kia ghi vào sổ, lại hỏi: “Linh căn?” Hắn chưa kịp trả lời, tấm bài đá bên cạnh tự nứt một vệt, máu từ đầu ngón tay hắn rơi xuống đá, vệt nứt lập tức sáng lên. Ai đó kêu khẽ: “Huyết Thiên.”
Từ khắc ấy, chữ “họa” được ai đó khâu thẳng vào tên hắn.
Trên sân, đồng môn tản dần. Có mấy người đi ngang, liếc hắn với cái nhìn không rõ là cảnh giác hay tò mò. Hạo Dương chấp tay, định rời đi, thì chấp sự gọi lại: “Lâm sư đệ, ở lại một chút. Trưởng lão muốn gặp.”
Tử Vân trưởng lão ngồi trong đình trúc, trước mặt bày ấm trà đen chưa rót. Ông nhìn Hạo Dương, ánh mắt già mà không mờ, như ngọn đèn đặt sau tấm bình phong: không chói, nhưng soi được bụi. “Trong trận, ngươi nghe thấy gì?”
Hạo Dương cúi đầu. “Một tiếng ‘mở’.”
Tử Vân gật, không tỏ vẻ ngạc nhiên. “Ta đoán. Huyết Thiên dị căn của ngươi vốn có một đường thông hạ giới. Từ lâu không mấy ai còn nhớ. Năm xưa khi ta còn trẻ, từng nghe sư tôn kể chuyện ‘Huyết Giới’—một tầng giới mỏng như sương, nằm giữa đạo và ma, giữ phong ấn rất cũ. Tên phong ấn ấy, gọi ‘Huyền Minh Ấn’. Ngươi trong trận lay động, dây đàn phía dưới vang theo, cũng không phải lỗi ngươi.”
“Huyền Minh… Ấn.” Hạo Dương nhắc lại, từng chữ chạm vào nướu như hơi máu.
“Đừng lặp lại nhiều.” Trưởng lão đặt một ngón tay lên bàn. “Tên nào gọi nhiều quá, sẽ tự tìm đến.”
Ông im lặng một lát, rót trà. Nước trà màu như hổ phách, thơm đắng. “Hoa giới đưa một sứ giả lên—Liên Tâm. Nàng có mối với trận pháp của ta. Ngươi có thể thỉnh nàng xem hộ lần nữa, tìm cách chặn đường dây kia. Người trẻ, đừng vì sĩ diện mà ôm một mình.”
“Đệ tử biết.” Hạo Dương đáp, trong lồng ngực có sợi dây vô hình kéo nhẹ. Sợi dây ấy nối từ chỗ cánh liên trắng nằm trong túi áo, đi qua xương sườn, buộc vào tim.
Ra khỏi đình trúc, trời đã về chiều. Mây dính vào nhau thành dải lụa đỏ, đỉnh núi như mài vào bầu trời, lóe tia sáng cuối. Hạo Dương đi men theo lối đá sau núi, nơi ít người qua. Nơi đó có một hồ nhỏ, nước xanh đến mức tưởng có thể nhấc lên tay. Hắn thường đến đây khi muốn im. Không phải trốn chạy; chỉ là lưỡi kiếm cần một mặt nước soi, để nhớ rằng nó không phải chỉ biết chém.
Hồ chiều nay có người.
Liên Tâm đang ngồi ở mỏm đá, hai chân thả xuống chạm gần mặt nước. Nàng nghiêng người soi bóng, dùng đầu trâm vẽ vòng tròn nhỏ trên mặt hồ, vòng tròn lan đi, đụng vào đá, tan mất. Nghe bước chân, nàng ngẩng lên, khẽ mỉm cười. “Đạo hữu đến rồi.”
“Trưởng lão bảo ta thỉnh Liên sứ giả.” Hạo Dương nói thẳng, rồi hơi dừng. “Nhưng ta cũng muốn hỏi một điều.”
“Đạo hữu hỏi.”
“Vì sao lúc trong trận, nàng nói đừng để kẻ bên trong nghe rõ tên ta?”
Liên Tâm im lặng. Một cơn gió đi qua, kéo mùi cỏ non trong khe núi, thổi tung lọn tóc rơi trước trán nàng. Nàng đưa tay vuốt sang một bên, ngón tay mảnh. “Vì tên là khóa.” Nàng nói chậm. “Trên đời có những cánh cửa chỉ mở khi ta gọi đúng tên. Phong ấn cũng thế. Còn có những thứ, chỉ trói ta khi chúng biết rõ ta là ai. Hôm nay trong trận, có thứ đã nghe được nửa tên đạo hữu. Nếu lần sau nó nghe trọn, nó sẽ không chỉ gõ cửa.”
“Ngươi gặp thứ ấy bao giờ?” Hạo Dương hỏi.
“Có một lần.” Nàng nhìn xuống nước. “Ở Hoa giới, có hồ Vọng Ảnh. Nếu soi mình vào đêm trăng non, sẽ nghe thấy tiếng đã quên. Năm mười ba tuổi, ta lỡ soi, nghe một giọng nói hỏi: ‘Ngươi là ai?’ Ta nói tên mình. Nó cười. Và từ đó, mỗi khi ta ngủ, ta nghe tiếng chân ai đi trên cầu đá, không bao giờ tới bờ. Mãi đến năm mười bảy, ta gặp một vị sư phụ, người đưa cho ta chiếc trâm này, dạy ta rằng: im lặng cũng là một câu trả lời.”
Hạo Dương nhìn trâm bạc trong tay nàng, đầu trâm khảm một viên ngọc nhỏ, trắng như lòng sương. “Vị sư phụ ấy nay ở đâu?”
“Đang ngủ.” Nàng đáp, giọng nhẹ mà buồn, như nói về một vườn hoa vừa rụng. “Giấc ngủ rất dài, dài như một mùa không có mưa.”
Không khí lắng trong giây lát. Hạo Dương bỗng muốn nói một câu gì đấy an ủi, nhưng những câu an ủi trên đời phần nhiều chỉ là dây leo bám vào tường gạch, đẹp mà không chống nổi gió. Hắn bèn lấy mảnh ngọc nàng đưa khi nãy, đặt lên lòng bàn tay. “Ta nợ nàng một ơn.”
“Người tu cần gì ơn.” Liên Tâm cười, nụ cười làm ánh nước rung lên. “Chỉ cần nhớ. Nếu có ngày bầu trời đỏ lên lần nữa, xin đạo hữu đừng chọn đánh thẳng. Đôi khi lùi một bước mới thấy được cầu.”
“Ta không quen lùi.” Hạo Dương nói thật.
“Vậy thì nghiêng.” Nàng đáp, một câu nghe tưởng đùa mà lại trúng tim. “Kiếm có nhiều đường. Đừng để một chữ ‘thẳng’ biến thành dây cương.”
Mặt trời chạm rìa núi, sắc đỏ cuối cùng vỡ ra thành muôn mảnh ánh vàng, vẩy lên mặt hồ. Một con chim lạ bay ngang, bóng nó quét qua như vệt bút mực. Ở khoảnh khắc ấy, Hạo Dương nghe lại tiếng nói trong trận—rất khẽ, rất xa, như đến từ đáy một chiếc giếng đã khô: “Mở—”
Hắn siết mảnh ngọc trong tay. Liên Tâm nghiêng đầu, nhìn hắn. Nàng không hỏi, chỉ chậm rãi hít vào rồi thả ra. Trên mặt nước, một cánh hoa trắng từ đâu dạt đến, đậu vào mép đá nơi nàng ngồi. Nàng nhặt lên, đặt vào trung tâm lòng bàn tay hắn, cùng với mảnh ngọc. Bàn tay hắn ấm lên—không phải vì nhiệt, mà vì có thứ gì đó rất yên đã nằm đó.
“Đạo hữu.” Nàng nói. “Ta gọi ngươi là Hạo Dương, vì tông gọi như vậy. Nhưng nếu một ngày cần giữ im lặng, ta sẽ gọi ngươi bằng tên khác.”
“Tên khác?”
“Ánh.” Nàng mỉm cười, mắt cong như trăng lưỡi liềm. “Vì dù trời có đỏ lên thế nào, vẫn cần một điểm sáng nhỏ để biết đâu là phương.”
Trong khoảnh khắc tưởng như không có tiếng động nào, Hạo Dương cảm giác sợi dây vô hình trong ngực siết khẽ, như kẻ du hành giữa sương mù chợt nhìn thấy một đốm lửa đầu thuyền. Hắn gật đầu. “Được.”
Xa xa, chuông trên tháp Đông rung ba tiếng ngắn, báo đêm đã đến. Liên Tâm đứng dậy, phủi nhẹ bụi áo. “Ngày mai, ta sẽ bày một vòng trận đơn giản ở sân sau. Đạo hữu nếu rảnh, đến.”
“Ta sẽ đến.”
Nàng rời đi, bóng trắng khuất dần sau rặng trúc. Hạo Dương ngồi lại bên hồ thêm một lúc, nhìn bóng mình trong nước. Bóng hắn run theo làn gió, đôi mắt phản chiếu màu trời đang chuyển. Hắn mở tay. Cánh liên trắng và mảnh ngọc nằm cạnh nhau: một mềm, một cứng; một lạnh, một ấm. Hắn chợt nghĩ, có lẽ vỏ bọc cũng cần một mái hiên để trú. Kiếm cũng cần một đóa hoa đặt bên, để nhớ rằng chém xuống là vì bảo vệ chứ không phải vì thói quen.
Đêm trùm lên Thiên Lăng. Trên cao, một vì sao bỗng bùng sáng rồi tắt, như ai đó chớp mắt. Trong khe núi, một tiếng “cộp” lạ vang lên, nhẹ như hòn sỏi rơi xuống gỗ, rồi im. Không ai thấy, dưới lòng đất sâu, một đường vân đỏ bằng sợi tóc chảy qua phiến đá cổ, chạm vào mép một phù văn đã ngủ lâu. Phù văn ấy run lên rất khẽ, khẽ đến mức có thể coi như ảo giác.
Hạo Dương không biết. Hắn chỉ biết, đêm nay, lần đầu sau nhiều năm, hắn không ngồi tựa tường cho tới canh ba. Hắn đi về phòng trước khi trăng lên đỉnh, đặt cánh liên vào chén, đặt mảnh ngọc dưới gối. Khi nhắm mắt, hắn nghe tiếng nước trong hồ gõ nhịp ngoài hiên, nghe tiếng gió đi qua ống tiêu rỗng, và ở rất xa, nghe ai đó gọi một cái tên.
Không phải “Hạo Dương”.
Cũng không phải “Mở”.
Tiếng gọi ấy dịu như sương. “Ánh.”
Hắn mỉm cười, lần đầu tiên, khi đang ngủ. Và đêm ấy, trong giấc mơ không có máu, chỉ có một đốm sáng nhỏ đi giữa trời đỏ—đi mà không tắt. Ở rìa giấc mơ, một cánh hoa trắng lặng lẽ theo sau.