Mùa xuân năm ấy đến chậm.
Sau một mùa đông dài và lạnh, những cơn mưa kéo lê qua từng con phố, để lại trên mặt đường những vệt sáng dài ẩm ướt. Thành phố như vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ sâu, chậm chạp và dịu dàng.
Trên ban công căn hộ nhỏ, Lâm Khuynh Dao đặt thêm vài chậu cây mới.
Hoa oải hương, thược dược, và một ít cúc trắng. Cô chăm chúng mỗi sáng, như một thói quen nhỏ giữ mình ở lại với hiện tại. Gió mùa xuân nhẹ, hương thơm phảng phất, ánh nắng chiếu nghiêng qua rèm, phủ lên bàn làm việc nơi cô vẫn ngồi vẽ.
Cuộc sống của cô vẫn bình lặng như thế — giản đơn, trong trẻo và tròn đầy.
Không còn tiếng chuông điện thoại đột ngột lúc nửa đêm, không còn những bữa tiệc ồn ào, không còn sự căng thẳng trong từng ánh mắt.
Chỉ có tiếng bút chạm vào giấy, tiếng trà sôi trong ấm, và tiếng gió qua khung cửa.
Đôi khi, khi trời trở gió, cô vẫn nhớ đến anh.
Không còn nặng nề. Chỉ là một cảm giác rất mỏng, như khi ta vô tình chạm vào một khúc nhạc quen, hay mùi hương cũ lướt qua giữa phố đông.
Ký ức về anh đã trở thành một phần của mùa — không còn rõ hình, nhưng luôn tồn tại ở đâu đó trong không khí.
Một buổi sáng cuối tháng Ba, cô nhận được bức thư gửi đến từ một địa chỉ xa lạ.
Nét chữ trên phong bì cứng rắn nhưng nghiêng nhẹ, quen thuộc đến mức tim cô chậm lại một nhịp.
Cô mở thư.
Không có nhiều chữ.
“Anh đang ở Kyoto.
Mùa này hoa anh đào nở sớm.
Nếu có dịp đến đây, em sẽ thấy những cánh hoa rơi xuống sông giống hệt như oải hương em trồng — mong manh nhưng không bao giờ tàn thật sự.”
Không ký tên, nhưng cô biết là ai.
Giọng văn ấy, cách diễn tả ấy, chỉ có thể là anh.
Cô khẽ cười, gấp bức thư lại.
Không trả lời.
Không vì lạnh nhạt, mà vì đôi khi, im lặng là câu trả lời dịu dàng nhất.
Tháng tư, cô có dịp sang Nhật theo lời mời của trường đại học nghệ thuật Kyoto cho một chương trình trao đổi ngắn.
Buổi chiều hôm đầu tiên, cô đi dọc theo con đường ven sông, nơi hoa anh đào nở rộ thành dải dài như dải lụa. Cánh hoa rơi chạm vào vai, vào tóc, vào nước. Mọi thứ đẹp đến mức không thực.
Giữa khung cảnh ấy, cô bỗng thấy một bóng người quen thuộc ở phía xa — dáng cao, áo khoác dài, tóc hơi bạc, tay cầm máy ảnh. Anh đang chụp những cành hoa.
Không phải tư thế của một doanh nhân, không phải dáng của người từng nắm trong tay cả một tập đoàn, mà là của một người đàn ông đang sống thật sự, sau khi đã bỏ lại mọi ồn ào.
Cô đứng yên. Không gọi, không tiến lại.
Chỉ nhìn.
Ánh nắng rơi xuống giữa hai người, loang ra thành khoảng sáng mỏng.
Gió thổi, hoa bay.
Trong thoáng chốc, anh quay lại. Ánh mắt họ gặp nhau.
Không có ngạc nhiên.
Không có vội vã.
Chỉ là hai người mỉm cười — nhẹ, rất nhẹ.
Cô khẽ cúi đầu, như một lời chào.
Anh gật đầu, như đáp lại.
Rồi cả hai tiếp tục bước đi, về hai hướng khác nhau của con đường ngập hoa.
Những cánh anh đào vẫn rơi mãi, phủ kín khoảng đất giữa họ, đẹp đến nao lòng.
Buổi tối, trong khách sạn, cô mở sổ phác thảo, vẽ lại cảnh ban chiều — hai bóng người đứng giữa rừng hoa, cách nhau một lối nhỏ. Không nét mặt, không tên. Chỉ có ánh sáng và gió.
Bên dưới, cô viết dòng chữ nhỏ:
“Gặp lại không phải để nối tiếp, mà để biết rằng, mình đã thực sự tha thứ.”
Cô đóng sổ lại, mỉm cười.
Cảm giác bình yên lan ra, nhẹ như hơi thở.
Vài tháng sau, cô trở về nước.
Một ngày giữa tháng Sáu, báo đăng tin về một buổi lễ gây quỹ từ thiện quốc tế. Trong danh sách những người sáng lập, có cái tên Thẩm Dực Khiêm. Dòng chữ nhỏ trong bài báo viết:
“Ông hiện sinh sống ở Nhật Bản, dành phần lớn thời gian cho các dự án cộng đồng và giảng dạy. Trong cuộc phỏng vấn ngắn, ông chia sẻ: ‘Tôi từng sống bằng lý trí, giờ muốn sống bằng lòng biết ơn.’”
Cô đọc xong, khẽ gật đầu.
Không còn xúc động mạnh. Chỉ là một niềm vui tĩnh.
Cô biết anh đã tìm thấy điều anh từng thiếu — thứ mà cô không thể cho anh, và cũng không ai khác có thể.
Mùa thu năm ấy, cô tổ chức một lớp dạy nhỏ ở ngoại ô.
Buổi chiều, học trò ra về hết, cô ngồi lại một mình trong căn phòng đầy ánh nắng vàng nhạt.
Ngoài cửa, hàng cây đổ bóng xuống sân, lá rơi từng chiếc, xoay tròn trên mặt đất.
Cô lấy trong ngăn tủ ra một bức tranh cũ. Là bức vẽ đầu tiên cô từng phác họa về anh — dáng anh đứng cạnh cửa sổ, lưng quay về phía cô, ánh sáng rọi lên đường viền vai áo. Bức tranh ấy chưa bao giờ hoàn thiện.
Cô cầm cọ, tô thêm vài nét cuối cùng, rồi đặt xuống bàn.
Nét cuối cùng không phải là bóng anh, mà là một vệt sáng mỏng phía sau, rực lên như ánh bình minh.
Cô lùi lại, nhìn thật lâu, rồi khẽ nói — không biết nói với bức tranh, hay với chính mình:
“Chúng ta đã đi hết quãng đường rồi.”
Đêm đó, gió nổi.
Cô mở cửa sổ, để gió thổi vào căn phòng đầy hương hoa và mùi màu vẽ.
Trên bàn, bức tranh vừa hoàn thành được ánh trăng rọi lên, lấp lánh.
Cô ngồi xuống, viết vào cuốn sổ cũ một đoạn cuối cùng:
“Nếu có một ngày chúng ta gặp lại trong một kiếp khác,
em mong đó sẽ là buổi sáng bình thường,
anh bước ngang qua, hỏi đường,
và em mỉm cười chỉ lối —
chỉ thế thôi, cũng đủ.”
Cô đặt bút xuống, khép sổ, thở ra thật khẽ.
Bên ngoài, trăng sáng như nước, chiếu lên những chậu oải hương đang khẽ lay trong gió.
Cùng thời điểm đó, ở một góc khác của thế giới, Thẩm Dực Khiêm đang ngồi trong thư viện nhỏ của mình tại Kyoto.
Trên bàn là một tờ thư chưa gửi, nét chữ nghiêng nghiêng:
“Nếu có thể gửi một điều cho em,
anh sẽ không gửi lời xin lỗi,
mà gửi một lời cảm ơn.
Vì em đã dạy anh biết rằng, tình yêu không cần kết thúc bằng hai người ở bên nhau,
mà bằng hai trái tim đã học được cách dịu dàng với chính mình.”
Anh đặt bút xuống, mỉm cười.
Gió đêm thổi qua cửa, mang theo mùi hoa anh đào cuối mùa, phảng phất, trong trẻo.
Anh khép thư lại, cất vào ngăn kéo.
Không gửi đi.
Bởi anh biết, có những lời, không cần đến tay người kia, vẫn đủ để họ nghe thấy trong lòng.
Mọi tình yêu thật sự đều có hai lần gặp.
Một lần để bắt đầu,
và một lần để buông bỏ.