Buổi sáng ở trấn Thanh Dương mở ra bằng mùi mưa.
Những hạt mưa li ti rơi trên mái ngói, tan vào hơi sương mờ nhạt. Dòng sông ven trấn loang màu bạc, sóng lăn tăn vỗ vào bờ đá như lời thì thầm của ai xa xăm.
Trong quán Tuyết Liên, Lộ Chi mở cửa sớm. Hương gỗ tùng thoảng lên khi nàng dọn bàn.
Trên bàn, chiếc hộp gỗ được đặt ở vị trí quen thuộc — nơi Hàn Trạc từng ngồi. Nắp hộp khép kín, nhưng mỗi lần nhìn thấy, lòng nàng lại dấy lên cảm giác mơ hồ: như có ai đang dõi theo, nhưng không phải bằng ánh mắt, mà bằng hơi thở nhẹ trong gió.
Nàng ngồi xuống, rót một ấm trà mới.
Mưa vẫn rơi ngoài hiên, lộp độp, đều đặn. Mùi đất ướt, mùi trà, mùi gỗ hòa vào nhau — ấm áp mà se sắt.
Nàng khẽ thì thầm:
“Kẻ qua gió xuân… có thật vẫn nghe thấy chăng?”
Buổi trưa, khi nắng vừa ló qua mây, nàng mở hộp gỗ ra lần nữa.
Bên trong, ngoài bông hoa tuyết liên bằng gỗ, còn có một mảnh giấy mỏng ép dưới đáy. Mảnh giấy đã cũ, như từng thấm qua nước.
Nàng khẽ gỡ ra — trên đó là dòng chữ nhỏ, nét bút mềm nhưng dứt khoát:
“Cửu Thiên, năm ấy, có người đã hứa sẽ pha cho ta chén trà sau cuối.
Giờ ta đến, trà còn chưa nguội.”
Lộ Chi sững sờ. Tay nàng khẽ run.
Mỗi chữ trên giấy như rơi vào tim, khiến hít thở cũng trở nên chậm lại.
Nàng nhớ rõ — năm ấy ở miếu Tuyết Liên, nàng từng đun một ấm trà, đặt trước bàn thờ đôi tượng gỗ, và nói nhỏ:
“Nếu ai từng đến đây, ta mời một chén.”
Lúc ấy, nàng chỉ nói cho vui. Vậy mà giờ, dòng chữ này… như lời hồi đáp sau bao mùa gió.
Buổi chiều, mưa vẫn chưa dứt.
Khách trong quán ngồi co ro, tiếng mưa rơi gõ lên cửa sổ như tiếng nhịp tim.
Một ông lão ghé vào trú, áo choàng ướt sũng. Lộ Chi nhanh tay pha cho ông chén trà nóng.
Ông nhìn quanh quán, ánh mắt dừng lại ở chiếc hộp gỗ trên bàn.
“Cô nương, khay trà đó đẹp quá, hẳn là tay thợ tài.”
“Vâng.” – Lộ Chi gật – “Một người bạn cũ tặng.”
“Bạn cũ à?” — ông cười hiền — “Nếu cô nương không phiền, lão kể cô nghe chuyện này.”
Lộ Chi mỉm cười, mời ông ngồi.
Ông lão nhấp trà, giọng trầm ấm:
“Năm trước ta lên núi phía Bắc, ghé qua một ngôi miếu nhỏ, thấy có khắc mấy dòng chữ lạ.
Trên đó viết: ‘Nếu ai từng uống trà nơi Tuyết Liên, xin nhớ giữ lòng ấm qua gió xuân.’
Người trong vùng bảo, có kẻ đi ngang qua nơi đó, dừng lại khắc dòng chữ ấy rồi đi mất.”
Ông dừng lại, chậm rãi nói thêm:
“Nghe nói người ấy mang theo khay trà bằng gỗ tùng, khắc hoa tuyết liên, giống y như bộ này.”
Lộ Chi lặng người.
Tay nàng vô thức siết chặt chén trà. Trà trong chén sóng sánh, phản chiếu bóng mình — nhưng nàng không còn thấy rõ nữa, vì mắt đã cay.
“Ông có gặp người ấy không?” — nàng hỏi, giọng khẽ như sợ tan vào mưa.
Ông lắc đầu. “Không. Nhưng người dân quanh đó bảo, cứ mỗi mùa xuân, lại thấy một bóng trắng đến miếu, đốt hương rồi đi. Không ai biết tên, chỉ biết, khi hắn đi, tuyết lại rơi một trận ngắn.”
Đêm đó, mưa vẫn chưa dứt.
Lộ Chi ngồi trước cửa quán, đặt chiếc hộp gỗ lên bàn, rót hai chén trà.
“Một cho người ở xa.”
“Một cho người còn lại.”
Tiếng mưa rơi hòa vào tiếng tim.
Gió khẽ lay, làm cánh cửa kẽo kẹt, y như hơi thở của ai đó vừa đi ngang.
Nàng nhìn ra ngoài — qua màn mưa, có bóng người áo trắng bước dọc bờ sông, mờ ảo như sương.
Nàng đứng bật dậy, chạy ra hiên. Nhưng khi đến nơi, chỉ còn lại dòng nước đục ngầu, và chiếc lá trôi lững lờ mang hình hoa gỗ.
Sáng hôm sau, trời quang.
Sau trận mưa, hương đất mới lan khắp phố. Lộ Chi ra bờ sông, định đổ nước trà cũ, thì thấy dưới bậc đá có một vật nhỏ — một miếng gỗ tùng, khắc nửa dòng chữ:
“Trà nguội, nhưng lòng chưa.”
Nàng ôm lấy mảnh gỗ, mắt rưng rưng.
Lúc ấy, nắng xuyên qua mây, chiếu thẳng vào quán, ánh sáng vàng nhạt đổ lên khay trà khắc hoa tuyết liên.
Giọt nước còn đọng trên bàn lăn xuống, rơi vào chén trà — và kỳ lạ thay, trong chén, một cánh hoa gỗ nhẹ nở ra, như thể bông tuyết liên trong mưa.
Lộ Chi nở nụ cười khẽ, thì thầm:
“Trà nở rồi.”
Từ đó, mỗi năm khi mưa xuân đến, người ta đều thấy trong quán Tuyết Liên có hai chén trà đặt song song, và trong một chén luôn có cánh hoa gỗ nổi lên.
Không ai biết vì sao, cũng không ai hỏi.
Người trong trấn chỉ truyền miệng rằng:
“Quán Tuyết Liên, trà không chỉ để uống, mà để nhớ.”
Cuối mùa xuân năm ấy, một người lữ khách đi qua trấn, thấy cổng quán khép hờ, bên trong tĩnh lặng.
Trên bàn, vẫn hai chén trà.
Một chén còn ấm, chén kia hơi nguội, nhưng trong cả hai đều có cánh hoa tuyết liên gỗ đang nở ra, rung nhẹ như đang mỉm cười.
Bên cửa, dòng chữ nhỏ được khắc thêm trên khung gỗ:
“Nếu ai hữu duyên, xin ngồi lại.
Trà này đã ủ suốt ba mùa gió xuân.”
Lữ khách cúi đầu, khẽ chạm vào khay trà, mùi gỗ tùng thoảng qua, thơm dịu.
Trong khoảnh khắc ấy, hắn tưởng như nghe thấy một giọng nói mềm như hơi gió:
“Trà nguội rồi, sao chưa uống?”
Hắn ngẩng lên, chỉ thấy mây trắng trôi qua cửa sổ. Nhưng trong lòng, bỗng dâng lên cảm giác rất lạ — như vừa được gặp lại một người từng chờ từ rất lâu.
Gió xuân lướt qua, khẽ lay cánh hoa gỗ trong chén — và dưới ánh nắng, chúng bung nở như thật, tỏa ra hương thơm thoảng nhẹ, mang theo ký ức về một lời hẹn chưa từng phai.