Sau mùa xuân năm ấy, tuyết trên đỉnh Cửu Thiên tan chậm hơn thường lệ. Người trong thôn bảo, đó là điềm lành — tuyết tan muộn, nghĩa là mùa màng sẽ tốt, và Miếu Tuyết Liên lại được thêm một năm bình an.
Lộ Chi rời núi vào một buổi sớm mờ sương.
Con đường quanh co, đá phủ rêu, bước đi để lại dấu chân mờ nhạt. Nàng mang theo chiếc hộp gỗ nhỏ, bên trong là một cánh hoa tuyết liên khô, nhặt được trước miếu hôm rời đi.
Trên cánh hoa ấy, sương đọng như lệ.
Nàng xuống núi, qua mấy dặm đường thì đến trấn Thanh Dương — một thị trấn nhỏ, nằm ven con sông uốn quanh như dải lụa.
Trấn này nổi tiếng với gốm lam và trà tuyết. Người dân hiền lành, phố nhỏ đầy hương khói. Lộ Chi thuê một gian nhà nhỏ cạnh bờ sông, mở một quán trà lấy tên “Tuyết Liên”, mỗi sáng sớm mở cửa, mỗi chiều ngắm gió.
Quán trà của nàng nhanh chóng được nhiều người biết đến. Không phải vì trà ngon, mà vì chủ quán trầm tĩnh, nói ít, nhưng ánh mắt lại khiến người ta thấy an lòng.
Người ta thường bảo:
“Uống trà của cô nương Tuyết Liên, tâm an như nước.”
Một hôm, khi hoàng hôn buông xuống, khách trong quán đã thưa dần, chỉ còn lại một vị khách nam ngồi ở góc gần cửa sổ.
Ánh nắng cuối ngày đổ qua khung gỗ, chiếu lên y phục trắng của hắn, mỏng như sương. Hắn có dung mạo tuấn tú, nhưng đôi mắt lại mang một nét trầm tư hiếm thấy — như thể trong đó từng trải qua hàng trăm mùa gió tuyết.
Lộ Chi rót trà cho hắn, hỏi nhẹ:
“Khách quan đi xa?”
Hắn gật: “Từ phía Bắc.”
“Đường xa lắm, có mệt không?”
Hắn mỉm cười: “Mệt thì có, nhưng ở đây có trà thơm, coi như là bù lại.”
Lộ Chi cũng cười. “Trà này tên là Thanh Hàn Tuyết, nước từ suối trong núi Cửu Thiên. Người uống vào, nếu có ưu phiền, sẽ dịu lại đôi phần.”
Hắn hơi khựng lại. “Cửu Thiên?”
“Phải.” – Nàng gật đầu – “Nơi đó có ngôi miếu nhỏ, dân làng gọi là Miếu Tuyết Liên.”
Nghe đến đây, hắn đặt chén trà xuống, ngước nhìn nàng.
Trong ánh hoàng hôn, đôi mắt hắn ánh lên màu nâu trầm, như gỗ cổ hun khói:
“Miếu đó... còn tồn tại sao?”
Lộ Chi khẽ ngạc nhiên. “Ngài biết ư?”
“Không hẳn.” — hắn đáp, giọng rất khẽ — “Chỉ là... từng nghe một người kể, nơi đó có hai kẻ từng hẹn nhau giữa mùa tuyết.”
Nói rồi, hắn mỉm cười, ánh mắt xa xăm như nhớ điều gì rất lâu.
Lộ Chi không hỏi thêm. Nàng rót thêm trà, đặt trước mặt hắn:
“Vậy mời ngài uống thêm một chén. Có lẽ người kể ấy cũng muốn ngài được bình yên.”
Ngày nối ngày.
Người khách ấy vẫn đến quán, mỗi buổi chiều khi gió sông thổi nhẹ.
Hắn tên Hàn Trạc, làm nghề khắc gỗ. Tính tình trầm tĩnh, thường ngồi trong góc, cặm cụi với dao khắc, tạc hình hoa, hình lá, rồi lặng lẽ bỏ vào túi, chẳng bán.
Một lần, Lộ Chi thấy hắn khắc hình một bông tuyết liên, cánh hoa mềm mại, tỉ mỉ đến từng đường gân.
Nàng hỏi: “Ngài thích loài hoa này?”
Hắn đáp: “Không nhớ nữa. Chỉ là tay tự nhiên làm vậy.”
Lộ Chi cười, rót cho hắn một chén trà:
“Có lẽ trong lòng ngài từng gặp ai đó mang mùi hương ấy.”
Hắn nhìn chén trà, mỉm cười nhạt:
“Có thể. Nhưng ta đã quên mất khuôn mặt người ấy rồi.”
Nói rồi, hắn cầm bông gỗ khắc, đặt vào chén trà, để nó nổi lên trên mặt nước. Cánh hoa gỗ lắc nhẹ, xoay tròn, phản chiếu ánh nắng chiều.
Lộ Chi nhìn, trong lòng bỗng dâng lên cảm giác lạ — vừa như đã gặp, vừa như chưa từng.
Mùa hạ đến, hoa sen nở dọc bờ sông.
Gió mang theo hương ấm, lẫn mùi bùn non, khiến cảnh vật như mềm đi.
Một chiều, Hàn Trạc ghé quán sớm hơn thường lệ, mang theo một hộp gỗ.
“Cho cô.”
Lộ Chi mở ra — bên trong là một bộ khay trà bằng gỗ tùng, chạm hoa tuyết liên tinh xảo, nhẹ đến nỗi đặt tay vào tưởng chừng sẽ tan.
“Ngài làm à?”
Hắn gật đầu. “Cho quán của cô. Ta nợ cô nhiều trà quá.”
Lộ Chi bật cười. “Nếu trả bằng trà, chắc ngài còn nợ cả đời.”
“Cả đời cũng được.” — Hắn nói nhẹ, như đùa, nhưng ánh mắt lại không đùa chút nào.
Câu ấy khiến tim nàng khẽ rung lên, rồi lại tự cười mình — chẳng qua là lời nói thoảng qua thôi.
Tối hôm đó, mưa lớn. Tiếng mưa rơi trên mái ngói hòa cùng tiếng gió sông, tạo thành âm thanh mơ hồ.
Lộ Chi ngồi trong quán, nhìn khay trà trên bàn. Nước mưa tạt qua song, rơi xuống mặt bàn, lăn qua từng cánh hoa gỗ, trông như giọt lệ nhỏ xuống ký ức.
Nàng chợt nghĩ — có lẽ giữa người với người, có những mối duyên chẳng cần rõ ràng, chỉ cần tồn tại lặng lẽ như thế thôi.
Hôm sau, Hàn Trạc không đến.
Ngày kế tiếp, vẫn không.
Đến ngày thứ ba, có người đưa tin: hắn đã rời trấn, lên phía Bắc. Không ai biết vì sao.
Lộ Chi im lặng, chỉ đứng bên cửa sổ, nhìn mưa xuân bay nghiêng.
Trên bàn vẫn còn chén trà hắn chưa kịp uống, nước đã nguội, nhưng hương vẫn thoang thoảng.
Nàng khẽ thì thầm:
“Người qua gió xuân, có nhớ đường về không?”
Nhiều năm sau.
Trấn Thanh Dương vẫn yên ả. Quán Tuyết Liên vẫn mở, người đến rồi đi, chỉ chủ quán là chưa từng rời.
Một buổi sớm, nàng ra sau vườn, thấy một chiếc hộp gỗ đặt trên bậc thềm. Không ai để lại tên.
Bên trong là một đóa tuyết liên bằng gỗ, khắc tinh xảo hơn hẳn ngày trước, từng cánh hoa tỏa hương nhè nhẹ.
Dưới cùng có mảnh giấy nhỏ:
“Trà nguội bao năm, nay xin uống nốt.”
— Kẻ qua gió xuân
Lộ Chi nắm tờ giấy, tim nàng khẽ run.
Nàng ngẩng lên, nhìn trời — gió thổi qua, mang theo hương mai từ núi xa.
Dưới ánh bình minh, nàng thấy hình như trên đỉnh Cửu Thiên, tuyết lại đang rơi.
Nàng mỉm cười, rót hai chén trà, đặt lên bàn:
“Một cho người ở lại, một cho người qua.”
Rồi nhắm mắt, khẽ hít sâu — mùi trà, mùi gió, mùi tuyết — tất cả hòa vào nhau, thành một thứ hương ấm áp đến lạ.
Ở khoảnh khắc ấy, nàng nhận ra:
Không cần biết người có quay về hay không, chỉ cần từng có một mùa gió xuân, hai người cùng ngồi bên tách trà, là đủ.
Đêm đến, ánh trăng phủ khắp trấn nhỏ.
Trên sông, những chiếc đèn hoa đăng trôi lững lờ. Dân làng nói:
“Nếu viết điều mong mỏi lên đèn và thả, gió xuân sẽ mang nó đi.”
Lộ Chi thả một chiếc đèn, viết chỉ bốn chữ:
“Nguyện người bình yên.”
Ngọn đèn trôi đi, phản chiếu bóng trăng. Nàng nhìn theo thật lâu, cho đến khi không còn thấy nữa.
Và nơi xa — rất xa, dưới chân dãy núi phủ tuyết, có một người cũng đang nhìn về hướng gió, tay cầm một bông hoa gỗ, khẽ cười.
Gió thổi qua, hương trà lan tỏa. Trong tiếng gió, như có giọng ai thì thầm:
“Trà nay ấm, gió nay hiền — ta về rồi.”