Bầu trời mới của Tân Giới sáng lên sau ngàn năm bóng tối. Ánh sáng bạc trải khắp núi sông, xóa đi những vết rách còn sót lại của Thiên Giới.
Mây không còn trôi trên cao mà chạm xuống đất, từng dòng sương mỏng len giữa rừng, tỏa linh khí nhẹ như hơi thở. Sông ngòi chảy ngược, linh thú đi lại tự do, con người dần học cách sống cùng những sinh linh từng được gọi là “huyền”.
Một thế giới mới đang hình thành – hỗn loạn, hoang sơ, nhưng tràn ngập sinh lực.
Lâm Hàn đi giữa thế giới ấy, như một kẻ ngoài thời gian. Hắn không còn cảm nhận được đói, khát, đau, hay thậm chí là tuổi.
Cơ thể hắn không còn như trước – trong ngực là một khoảng trống, nơi Truy Hồn Ấn từng tồn tại, giờ chỉ còn một vòng xoáy sáng nhỏ, lặng lẽ quay đều. Đó là “tâm kiếm” mới – nơi lưu giữ cả linh hồn của hắn lẫn thế giới. Mỗi bước đi, hắn cảm thấy mặt đất dưới chân khẽ rung – như thể thiên địa vẫn còn nhớ hắn.
Trên đường đi, hắn gặp những con người đầu tiên của Tân Kỷ Nguyên. Họ sống trong những túp lều dựng giữa rừng, thờ mặt trời như thần, hát những khúc ca cũ mà không ai hiểu nghĩa. Có đứa trẻ hỏi: “Ông là ai?” Hắn đáp: “Người đi tìm ánh sáng.” Chúng cười, ném lên không trung những hạt cát sáng. “Ánh sáng ở đây rồi, ông không cần tìm đâu!” Hắn nhìn chúng chơi, nụ cười thoáng hiện – thứ cảm xúc mà hắn tưởng đã mất từ lâu.
Hắn ở lại ngôi làng nhỏ đó ba ngày. Giúp họ xây cầu, sửa dòng nước, và dạy bọn trẻ cách điều hòa linh khí, dù hắn biết chúng không hiểu mình đang làm gì. Người trong làng gọi hắn là “Lão Hành”, nghĩa là kẻ du hành. Không ai biết hắn từng là ai, cũng không ai hỏi. Ở đây, quá khứ không có nghĩa, chỉ có hiện tại.
Đêm thứ ba, khi trăng lên cao, hắn ngồi bên bờ sông, lặng lẽ nhìn ánh trăng phản chiếu. Trong nước, hắn không thấy bóng mình – chỉ thấy một vùng sáng mờ nhạt. Giọng nói của Nguyệt Vân vang lên đâu đó trong gió:
“Ngươi đang học cách sống như một người bình thường.”
Hắn khẽ mỉm cười. “Ngươi vẫn dõi theo ta à?”
“Ta chưa từng rời đi. Ta là hơi thở của thế giới mà ngươi cứu. Ta là phần ánh sáng trong ngươi.”
“Thế còn phần bóng tối?”
“Cũng là ngươi. Nhưng ngươi đã biết cách ôm lấy nó.”
Hắn ngẩng nhìn bầu trời. Ánh trăng phản chiếu trong mắt hắn khiến mọi thứ như tan ra. “Nếu có thể, ta chỉ muốn yên tĩnh thế này mãi.”
“Không thể đâu. Bình yên của ngươi chính là thứ khiến thế giới dao động. Khi kiếm của ngươi im, lòng người sẽ loạn.”
“Ta đã mệt với chiến tranh rồi.”
“Chiến tranh không phải để hủy diệt, mà để nhớ rằng hòa bình đáng giá bao nhiêu.”
Hắn im lặng thật lâu.
Ngày hôm sau, khi bình minh vừa ló, một cơn chấn động lớn vang lên từ phía Đông. Bầu trời bạc nứt ra, từng mảng ánh sáng đổ xuống như lửa. Mặt đất rung chuyển, nước sông dâng cao, và từ xa, một bóng đen khổng lồ trồi lên từ biển linh khí – thứ sinh vật mà không nên tồn tại: Thần Thú Vô Nguyên, kết tinh từ những linh hồn chưa được tái sinh, hình dạng như con rắn có nghìn mắt, thân dài hàng dặm, mỗi nhịp thở tạo thành bão.
Người trong làng hoảng loạn, chạy tán loạn. Những đứa trẻ khóc thét.
“Ông ơi, chuyện gì vậy?” – một bé gái níu áo hắn.
Hắn khẽ xoa đầu nó. “Bình minh cần có người giữ.”
“Giữ… bình minh?”
“Phải. Giữ cho ánh sáng không tắt.”
Hắn đứng dậy. Từng hạt linh khí quanh người bốc lên, xoay vòng thành một luồng sáng lam tím. Không còn Truy Hồn Kiếm, nhưng bàn tay hắn phát sáng, từng đường khí hóa thành hình lưỡi kiếm dài hàng trượng – Kiếm Linh Hoàn Sinh.
Thần Thú Vô Nguyên gào lên, âm thanh như sấm xuyên qua tim mọi sinh linh. Nó mở miệng, hàng ngàn linh hồn tuôn ra như khói. Hắn bước lên, ánh mắt bình thản.
“Ta đã hủy thế giới cũ, không phải để thấy thế giới mới sụp đổ.”
Một nhát kiếm vung lên. Cơn gió lam tím xé bầu trời. Những linh hồn bị hút ngược lại, nhập vào thân thú. Thần Thú rống lớn, giãy giụa, nhưng ánh sáng của hắn càng lúc càng mạnh. Ánh sáng ấy không mang hận, không mang sát khí – chỉ có tĩnh và an.
Mọi người nhìn thấy một điều lạ lùng: mỗi khi lưỡi kiếm chém xuống, không có máu, không có tiếng nổ, chỉ có những mảnh sáng tan ra như hạt bụi, lơ lửng rồi biến mất. Khi nhát chém cuối cùng kết thúc, thân thú khổng lồ hóa thành làn sương, bay lên hòa vào mây. Gió dừng. Mưa tạnh. Ánh sáng lan ra khắp Tân Giới.
Người dân quỳ xuống.
“Thần cứu thế giới!” – họ hô vang.
Hắn chỉ lắc đầu. “Không có thần. Chỉ có người biết chọn đứng lên khi thế giới ngã xuống.”
Đêm đó, hắn trở lại bờ sông. Bầu trời đã yên. Nguyệt Vân lại nói khẽ trong gió:
“Ngươi đã làm điều đúng. Nhưng ngươi cũng đã bước vào con đường không thể quay lại.”
“Ta chưa bao giờ có đường để quay lại.”
“Ngươi biết không, người đời sẽ gọi ngươi là Người Giữ Bình Minh. Họ sẽ tạc tượng, viết kinh, lập tông phái. Rồi sau ngàn năm, họ lại biến ngươi thành thần. Lịch sử luôn lặp lại, Hàn à.”
“Vậy ta sẽ phá thêm một lần nữa.” – hắn mỉm cười, ánh mắt nhìn xa xăm. – “Mỗi khi họ quên mình là người, ta sẽ nhắc lại.”
“Ngươi định đi đâu?”
“Phía Tây. Ta nghe nói ở đó có một đứa trẻ sinh ra mang hai linh hồn – một sáng, một tối. Có lẽ… nó cần ta.”
“Ngươi đang tìm người kế thừa sao?”
“Không. Ta đang tìm người có thể chấm dứt ta.”
Gió thổi, ánh trăng phản chiếu trên mặt sông. Trong bóng nước, hắn thấy mình – không phải Lâm Hàn của quá khứ, mà là một người đang dần hòa vào ánh sáng. Hắn hiểu: mình không còn thuộc về thế giới này, nhưng thế giới này vẫn cần có hắn.
Sáng hôm sau, khi người làng thức dậy, “Lão Hành” đã biến mất. Trên tảng đá bên sông, chỉ còn lại một dòng chữ khắc sâu:
“Khi kiếm im, hãy lắng nghe gió.
Khi gió tĩnh, hãy nhìn vào lòng mình.
Bình minh sẽ đến, dù không ai giữ.”
Ngàn năm sau, ở phía Tây của Tân Giới, người ta kể truyền thuyết về Người Giữ Bình Minh – kẻ từng chém trời, hủy đạo, và tạo ra kỷ nguyên mới. Có người nói hắn vẫn còn sống, đi giữa loài người dưới hình hài một kẻ hành hương. Có người nói hắn đã hòa vào bình minh, trở thành linh hồn của ánh sáng. Nhưng mọi câu chuyện đều kết thúc bằng một câu giống nhau:
“Khi thế giới sắp tắt, Người Giữ Bình Minh sẽ trở lại.”