ám ảnh thung lũng sương

Chương 3: Bí Mật Chết Chóc trong Ngõ Hoa Lài


trướcsau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Đêm ở Thị Trấn Phù Sinh mang một bản chất hoàn toàn khác biệt so với ban ngày. Nếu ban ngày là sự hoàn hảo được dàn dựng công phu, thì ban đêm là sự im lặng ngột ngạt và nặng trĩu. Sương mù không còn là chiếc khăn choàng dịu dàng mà trở thành một tấm chăn dày đặc, nuốt chửng âm thanh và bóp méo hình dạng. Đèn đường cổ kính tỏa ra ánh sáng vàng vọt, yếu ớt, chỉ đủ để tô đậm thêm những bóng tối rùng rợn. An Việt đã chuẩn bị kỹ lưỡng: một bộ đồ tối màu, đôi găng tay da mỏng, chiếc đèn pin nhỏ được bọc vải để giảm độ sáng, và một chiếc máy ảnh kỹ thuật số cũ để ghi lại bằng chứng.

Ngõ Hoa Lài nằm khuất sau những hàng rào cây xanh được cắt tỉa cẩn thận, dường như bị thị trấn cố ý quên lãng. Không như những con đường chính lát đá sạch sẽ, con hẻm này ẩm ướt, rêu phong bám dày đặc trên những viên gạch. Mùi hương của hoa lài, lẽ ra phải ngọt ngào và dễ chịu, lại trở nên nồng nặc và hắc một cách đáng sợ, như mùi hương dùng để che giấu một điều gì đó.

Biệt thự số 3 hiện ra như một vết thương hở trong bức tranh hoàn hảo của Phù Sinh. Tòa nhà hai tầng này tối đen, cửa sổ không một ánh đèn, cây cối leo trèo phủ kín mặt tiền, tạo ra những bóng đen kỳ quái lay động trong gió. Nó không phải là một căn nhà bị bỏ hoang, mà là một căn nhà bị phong ấn. Mặc dù bụi bặm và mạng nhện giăng mắc, An Việt nhận ra cửa sổ tầng trệt không hề bị khóa từ bên trong, mà chỉ được khép hờ, một sự sơ suất lạ lùng đối với một thị trấn quá mức cẩn trọng như Phù Sinh.

An Việt dễ dàng cạy mở cửa sổ và trèo vào bên trong. Căn phòng khách lớn chìm trong bóng tối, không khí lạnh lẽo và cũ kỹ. Bụi bặm bám dày đặc trên đồ nội thất được phủ khăn trắng, nhưng khi An Việt rọi đèn, anh nhận thấy sàn nhà gỗ được lau chùi một cách bất thường ở một vài vị trí. Điều này gợi lên một hình ảnh đáng sợ: ai đó đã dọn dẹp hiện trường. Vụ mất tích này không phải là một sự kiện bị lãng quên, mà là một sự kiện bị duy trì trong bí mật.

An Việt di chuyển chậm rãi, cẩn thận tránh những vệt sáng lọt qua kẽ hở rèm cửa. Anh kiểm tra mọi góc nhà với con mắt của một chuyên gia hình sự. Trong căn bếp, mọi thứ đều gọn gàng, nhưng có một sự sạch sẽ quá mức ở khu vực sàn gần cửa sau, như thể một vết bẩn lớn đã được cọ rửa gấp gáp. Anh dùng máy ảnh chụp lại từng chi tiết nhỏ: một vết lõm trên ngưỡng cửa sổ, một sợi chỉ màu đỏ mắc kẹt trong khe hở sàn nhà, và đặc biệt là chiếc đồng hồ quả lắc lớn bị dừng ở đúng 11 giờ đêm—giờ mất tích của Hạ Vi hai mươi năm trước.

Phòng ngủ chính ở tầng hai thuộc về Hạ Vi. Khác với những căn phòng khác, căn phòng này mang một sự sống động bị đóng băng. Một chiếc váy dạ hội màu xanh nhạt treo trong tủ quần áo, một lọ nước hoa đã khô cạn, và trên bàn trang điểm là một bức ảnh Hạ Vi mỉm cười rạng rỡ, ôm một bó hoa lài. Anh cảm nhận được nỗi đau đớn và sự hiện diện của cô gái trẻ, khiến yếu tố kinh dị tăng lên đáng kể. Bức ảnh của Hạ Vi dường như đang nhìn anh, cầu xin anh giúp đỡ.

Đột nhiên, An Việt nhớ lại lời trong nhật ký: “Ánh Mắt Của Tháp Đồng Hồ.” Anh quay lại nhìn qua khung cửa sổ. Xa xa, Tháp Đồng Hồ Phù Sinh sừng sững, hai mặt vàng của nó phát ra ánh sáng như đang nhìn xuyên qua sương mù và bóng tối, trực tiếp vào căn phòng này. Anh có cảm giác lạnh buốt không phải vì khí hậu, mà vì bị nhìn thấu.

Quay trở lại tầng trệt, An Việt tập trung vào manh mối quan trọng nhất: tìm kiếm một căn hầm hoặc một căn phòng bí mật. Anh đã nghiên cứu cuốn sách kiến trúc mượn từ thư viện, nó mô tả rằng nhiều biệt thự cũ ở Phù Sinh có các kho chứa rượu vang và hầm trú ẩn trong lòng đất. Anh phát hiện ra một sự bất thường trong căn phòng làm việc cũ: thảm trải sàn dày dặn được đặt chồng lên nhau một cách vụng về ở góc phòng.

Anh nhẹ nhàng lột bỏ lớp thảm. Bên dưới là một chiếc cửa hầm bằng gỗ nặng nề, được cố định bằng bốn chốt khóa lớn. Rõ ràng là không ai muốn chiếc cửa này được mở ra. Anh dùng dụng cụ nhỏ mang theo để mở khóa. Một luồng không khí lạnh lẽo, ẩm mốc, mang theo mùi đất và một chút gì đó tanh nồng, xộc lên ngay lập tức. Đây không phải là mùi của rượu vang.

An Việt thận trọng leo xuống bậc thang gỗ mục nát. Căn hầm sâu và tối tăm hơn anh tưởng. Đèn pin của anh chiếu sáng một không gian hẹp, được xây bằng đá. Trên tường không phải là kệ rượu, mà là những hình vẽ kỳ lạ được khắc thô sơ bằng vật sắc nhọn. Đó là những biểu tượng hình học không rõ ràng, xoay quanh một hình tròn lớn ở trung tâm, dường như mô tả một nghi lễ cổ xưa.

Chính giữa căn hầm, An Việt tìm thấy một chiếc ghế gỗ bị đóng chặt xuống sàn đá. Chiếc ghế không có lưng tựa, và trên hai bên tay vịn có các vòng kim loại bị rỉ sét—dấu hiệu rõ ràng của sự trói buộc. Đây là nơi Hạ Vi bị giam giữ, hoặc tệ hơn, nơi Nghi Thức đã bắt đầu.

Trong một góc tối, An Việt tìm thấy một chiếc hộp nhỏ bằng bạc, cũ kỹ. Anh mở nó ra và thấy bên trong là một lọn tóc đen dài, buộc bằng một sợi ruy băng lụa màu trắng đã ngả vàng. Kèm theo là một chiếc huy hiệu nhỏ, khắc hình Tháp Đồng Hồ Phù Sinh. Đây là bằng chứng cá nhân, không thể chối cãi, của Hạ Vi. Anh chụp lại toàn bộ cảnh tượng kinh hoàng này bằng máy ảnh.

Đúng lúc đó, một âm thanh vang lên rõ ràng từ phía trên: Cạch. Cánh cửa hầm bằng gỗ nặng nề mà anh đã mở, đột ngột bị đóng lại, chốt khóa sập xuống. Căn hầm hoàn toàn chìm trong bóng tối. An Việt quay lại, ánh đèn pin chĩa vào chiếc cửa gỗ, tim anh đập dồn dập trong lồng ngực. Anh bị mắc kẹt, và anh biết rằng kẻ khóa cửa không phải là một hồn ma, mà là một thành viên của Hội Đồng đã theo dõi anh từ lúc anh rời khỏi nhà, chờ đợi khoảnh khắc anh bước vào bẫy. Anh nghe thấy tiếng bước chân chậm rãi, nặng nề đang di chuyển trên sàn nhà phía trên anh. Ngõ Hoa Lài đã biến thành mồ chôn.


trướcsau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×