Khoảnh khắc then chốt đó, khi chốt cửa gỗ nặng nề sập xuống, không phải là tiếng đóng sập của một chiếc bẫy, mà là tiếng gõ dứt khoát vào cánh cửa tử thần. An Việt đứng trong bóng tối hoàn toàn, chiếc đèn pin đang nằm trên sàn nhà bị lật úp, chỉ còn một vệt sáng yếu ớt chiếu thẳng lên trần. Cảm giác lạnh lẽo từ dưới sàn đá lan tỏa nhanh chóng, thẩm thấu qua lớp áo mỏng và làm tê liệt đầu óc. Anh phải mất hai nhịp thở để kiểm soát nhịp tim đang đập như trống búa. Ngay sau tiếng chốt cửa, tiếng bước chân bắt đầu di chuyển chậm rãi trên sàn nhà phía trên, không vội vã, mà mang tính sở hữu, như thể chủ nhân căn nhà đang dạo quanh để thưởng thức trò săn đuổi.
Người ở trên không hề nói gì, nhưng sự hiện diện đó đã đủ làm tan chảy mọi sự bình tĩnh của An Việt. Sau nhiều năm đối phó với những kẻ sát nhân, anh nhận ra sự tự tin này không đến từ sức mạnh thể chất, mà từ quyền lực tuyệt đối và sự chắc chắn rằng mình là kẻ bất khả xâm phạm trong lãnh địa này. Kẻ đó biết rằng họ đang ở trong lãnh thổ của mình, và con mồi không có lối thoát đã được định sẵn.
Một mùi hương thoang thoảng bắt đầu lọt qua khe cửa hầm – mùi thuốc lá sợi cao cấp, loại được tẩm hương gỗ đàn hương và một chút mùi da thuộc đắt tiền. Nó không phải mùi của bà Trân thân thiện hay Cảnh sát trưởng Hoàng điềm tĩnh, mà là mùi của một người đàn ông giàu có, quyền lực và không hề vội vàng. Mùi hương kia không chỉ là sự xa hoa, mà là dấu hiệu của quyền lực đã bị mục ruỗng. Nó gợi lên hình ảnh một người đàn ông lớn tuổi, áo vest được cắt may hoàn hảo, nhưng đôi mắt lại mang sự tàn nhẫn và tham lam. Người giám hộ này không phải là tay sai, mà là người điều hành cấp cao, kẻ điều khiển mọi nút thắt trong thị trấn. Sự im lặng kéo dài của hắn càng khiến An Việt cảm thấy căng thẳng hơn; hắn đang tận hưởng sự sợ hãi của anh, một trò chơi tâm lý mà anh từng là chuyên gia, nhưng giờ đây lại trở thành nạn nhân. Đây có lẽ là một thành viên cấp cao của Hội Đồng Phù Sinh, người giám hộ cho bí mật của thị trấn.
An Việt lập tức tắt chiếc đèn pin nhỏ đi để tránh làm mục tiêu dễ dàng. Anh rút chiếc thanh kim loại rỉ sét trên tay vịn chiếc ghế ra, đó là vũ khí duy nhất của anh. Anh nhanh chóng di chuyển về phía góc khuất nhất của căn hầm, nép mình vào bức tường đá lạnh lẽo. Kế hoạch duy nhất là mua thời gian để tìm kiếm lối thoát, tuyệt đối không phải để đối đầu trong không gian chật hẹp này.
Anh rọi đèn pin lên những hình khắc thô sơ trên tường. Với kiến thức sâu rộng về các giáo phái và tín ngưỡng cổ xưa phục vụ cho các tiểu thuyết của mình, An Việt nhận ra ngay đây không phải là trò đùa của trẻ con, mà là một ngôn ngữ biểu tượng cổ xưa, chứa đựng sự thật khủng khiếp. Những hình vẽ này mô tả một chu kỳ, một sự trao đổi. Hình tròn lớn ở trung tâm chính là Tháp Đồng Hồ, phát ra các tia sáng dẫn đến một hình ảnh mơ hồ (có thể là một miệng vực hoặc một cánh cổng, hay một cái gì đó phi vật chất). Ở chân hình tròn, một hình người được dẫn dắt, tay bị trói buộc. Phía trên có các ký hiệu thiên văn học cổ đại, một trong số đó mô phỏng hình ảnh mặt trăng lưỡi liềm mờ ảo mà anh đã thấy đêm nay. An Việt nhận ra vòng tròn Tháp Đồng Hồ được bao quanh bởi mười hai điểm, mỗi điểm có một ký hiệu nhỏ của những ngôi sao và hành tinh. Mười hai. Giống như mười hai tháng trong năm, hay mười hai thành viên ban đầu của Hội Đồng. Dường như Nghi Thức này không chỉ là một lần hy sinh duy nhất, mà là một chu kỳ được lặp lại đều đặn, một thỏa thuận kinh khủng với thứ gì đó nằm ngoài sự hiểu biết của con người để đổi lấy sự hoàn mỹ vĩnh cửu của thị trấn. Ký hiệu mặt trăng lưỡi liềm mờ ảo kia không phải là vật trang trí; nó chính là thời điểm giao thoa, thời điểm vật hiến tế được "dẫn dắt" đi.
Sương mù. Ánh sáng. Vật hy sinh. Sự phồn thịnh. Tất cả các yếu tố mơ hồ trong nhật ký của Hạ Vi bắt đầu liên kết lại một cách kinh dị: Thị Trấn Phù Sinh không chỉ đơn giản là che đậy một vụ giết người, họ đang duy trì một Nghi Thức Cổ Xưa. Việc Hạ Vi mất tích là một "sự trao đổi" để đổi lấy sự hoàn hảo giả tạo của thị trấn.
Tiếng bước chân dừng lại ngay phía trên cửa hầm. Giọng nói trầm thấp, vang vọng, mang theo sự uy quyền tuyệt đối, vang xuống, xuyên qua lớp gỗ dày. "Anh không cần phải trốn, An Việt. Cánh cửa này sẽ được mở. Anh đã được chọn để biết. Nhưng việc ra đi của anh cần phải trở nên... hợp lý. Mọi chuyện sẽ kết thúc yên bình, như thể anh chưa từng đến đây, như thể anh tự nguyện biến mất."
Lời nói này còn đáng sợ hơn bất kỳ lời đe dọa nào. Họ không muốn giết anh nhanh chóng, họ muốn biến cái chết của anh thành một "sự kiện" hợp lý, một vụ tự tử hoặc tai nạn, để tiếp tục duy trì sự hoàn hảo của Phù Sinh.
An Việt quyết định không đáp lại, giữ im lặng tuyệt đối. Anh tập trung ánh sáng vào bức tường đối diện. Bức tường này được xây từ đá tảng, nhưng có một góc bị nứt vỡ gần nền đất. Anh nhớ lại khi trèo xuống, anh thấy mùi đất và ẩm mốc bốc lên mạnh nhất từ góc này, dấu hiệu của một phần nền móng bị hư hỏng hoặc một đường thoát nước cũ bị lấp. Anh dùng chiếc thanh sắt rỉ sét, bắt đầu cạy một viên đá tảng.
Việc cạy viên đá đầu tiên đòi hỏi sức mạnh tuyệt đối và sự kiên trì kinh người. Mỗi cú cạy là một tiếng động sắc lạnh vang vọng trong không gian kín, khiến người ở trên chắc chắn đã nghe thấy. An Việt cảm thấy mồ hôi lạnh chảy ròng ròng, không chỉ vì nỗ lực thể chất mà còn vì sự tuyệt vọng. Chiếc thanh sắt bật ra, tạo thành một khe hở nhỏ. Bên ngoài bức tường đá là một lớp đất sét ẩm ướt và lỏng lẻo.
Anh dùng cả cơ thể mình và thanh sắt để cậy mạnh hơn, làm cho khe hở rộng ra. Mảnh đất và đá vụn rơi xuống kêu lạo xạo. Khi khe hở đủ lớn để anh có thể luồn tay qua, anh nhận ra không khí bên ngoài mát hơn, sạch hơn, và có mùi của đất tươi. Anh phải cố gắng hết sức để mở rộng khe hở thêm một chút nữa, đủ cho cơ thể một người đàn ông trưởng thành lách qua.
Tiếng bước chân trên sàn nhà đột ngột trở nên nhanh hơn, dồn dập, kéo theo tiếng vật nặng được kéo lê. Kẻ giám hộ đã hết kiên nhẫn. Tiếng cạy cửa hầm bắt đầu vang lên, mạnh mẽ và dứt khoát, chứng tỏ họ đang dùng một chiếc xà beng hoặc vật dụng nặng để phá khóa. An Việt biết mình chỉ còn vài giây ngắn ngủi.
Anh chụp vội chiếc máy ảnh, cuộn tròn người lại, và cố gắng luồn qua khe hở đá. Đây là một cuộc chiến không khoan nhượng với kích thước cơ thể và nỗi sợ hãi tột độ. Xương sườn anh nghiến vào nhau, da thịt bị đá sắc cào rách từng mảng, nhưng adrenaline và ý chí sinh tồn đã át đi mọi cơn đau. Anh phải giữ chặt chiếc máy ảnh, đó là bằng chứng duy nhất của anh, là lời thét cuối cùng của Hạ Vi gửi gắm vào anh. Cuối cùng, với một tiếng thở dốc nặng nề, anh đã trườn qua được bức tường, rơi xuống một cái mương thoát nước nhỏ, đầy bùn đất.
Đúng lúc đó, ẦM! Cánh cửa hầm bật tung, ánh sáng từ ngọn đèn dầu mờ ảo tràn xuống, theo sau là bóng đen to lớn của kẻ giám hộ. An Việt kịp nhìn thấy một người đàn ông mặc vest đen, dáng vẻ lịch lãm nhưng khuôn mặt nhăn nhó, méo mó vì giận dữ và bất ngờ, tay cầm một chiếc xà beng. Kẻ đó nhìn thấy bức tường bị phá vỡ, và ngay lập tức biết An Việt đã thoát.
An Việt bò ra khỏi mương, hướng về phía hàng rào cây xanh rậm rạp. Tiếng bước chân nặng nề vang lên từ phía sau, không phải tiếng bước chân chạy, mà là tiếng đi săn quyết liệt. Kẻ giám hộ không truy đuổi ngay lập tức, mà đứng lại ở cửa hầm, như muốn khẳng định rằng thị trấn này là một cái lưới không có lỗ hổng. "Anh nghĩ anh có thể chạy khỏi Phù Sinh sao, An Việt? Những gì anh mang theo... là vô ích. Anh đã là một phần của Nghi Thức. Sương mù sẽ tìm thấy anh."
An Việt không quay đầu lại. Anh biết chiếc máy ảnh và cuộn tóc trong túi là bằng chứng duy nhất của anh. Anh lao qua hàng rào, người dính đầy bùn đất và mảnh rêu, chạy về phía ánh đèn nhà mình. Đêm nay, anh không còn là người điều tra bí mật nữa. Anh là kẻ đào tẩu, và Thị Trấn Phù Sinh đã tuyên bố chiến tranh. Mục tiêu duy nhất của anh là tìm đến Linh, người duy nhất đã dám thách thức Hội Đồng, để tìm kiếm sự giúp đỡ trong cuộc chiến sinh tử này.