Mạng lưới cống ngầm cũ kỹ bên dưới Thị Trấn Phù Sinh là hiện thân của tất cả những gì thị trấn này cố gắng che giấu: sự mục nát, dơ bẩn và bí mật. An Việt bò lết trong bóng tối, cảm giác bùn lầy lạnh lẽo và nhão nhoét dính chặt vào quần áo, vào da thịt. Mùi nước thải, rác rưởi và một thứ mùi kim loại tanh tưởi khó tả hòa quyện lại, tạo thành một loại hơi thở độc hại của lòng đất. Anh không còn quan tâm đến sự ghê tởm, chỉ có bản năng sinh tồn và quyết tâm phải đến được Tháp Đồng Hồ.
Đèn pin yếu ớt của anh chỉ có thể chiếu sáng được một khoảng nhỏ phía trước, đủ để anh nhìn thấy những bức tường cống bằng bê tông thô ráp và những đám rêu xanh mướt, trơn trượt. Âm thanh duy nhất là tiếng nước nhỏ giọt đều đặn, tiếng chân anh khuấy động lớp bùn và tiếng những con chuột béo múp, mắt đỏ ngầu, chạy toán loạn. Anh biết mình không còn đường lui. Nắp cống đã bị khóa chặt từ bên trên, và Hội Đồng đang ở ngay trên đầu anh.
Anh cố gắng lắng nghe, phân biệt giữa tiếng động trong cống và tiếng vọng từ mặt đất. Đôi lúc, anh nghe thấy tiếng chân bước thình thịch, tiếng hét xa xăm của Cảnh sát trưởng Hoàng và tiếng chó sủa bị bóp nghẹt. Họ đang tìm kiếm anh, nhưng sự truy đuổi của họ đã bị đẩy lên tầng thứ tuyệt vọng: họ không dám chui xuống. Điều đó cho An Việt một lợi thế quý giá: thời gian.
Theo tấm bản đồ của Linh, hệ thống cống ngầm này được xây dựng từ đầu thế kỷ 20, nhưng sau đó bị thay đổi và mở rộng vào những năm 1950 khi nhà máy nước cũ bị bỏ hoang. Chính đoạn mở rộng này là con đường dẫn đến nền Tháp Đồng Hồ. An Việt bò qua một ngã ba. Một lối rẽ ngập trong nước đục, một lối rẽ khác khô ráo hơn, nhưng lại có những hình vẽ graffiti khó hiểu trên tường. Anh chọn lối khô ráo, vì bản năng mách bảo.
Khi đi sâu hơn, đường hầm bắt đầu thay đổi. Bê tông hiện đại biến mất, thay vào đó là những phiến đá xám cổ xưa, được xếp chồng lên nhau một cách cẩn thận, không cần vữa, giống như kiến trúc Biệt thự số 3. Nước cống ở đây cũng ít hơn, nhưng bùn đất lại đặc quánh, khó di chuyển hơn. Trên những phiến đá này, An Việt lại nhìn thấy những biểu tượng đáng sợ mà anh từng thấy trong hầm bí mật: hình tam giác lồng trong vòng tròn, những đường xoắn ốc vô tận và những ký hiệu giống như một con mắt không có mi.
Anh dùng ngón tay run rẩy chạm vào những ký hiệu. Chúng không phải được khắc gần đây; chúng đã bị phong hóa, gần như trở thành một phần của đá. Đây chính là bằng chứng về "Nghi Thức Cổ Xưa" mà Linh đã nói, bằng chứng về sự tồn tại của Giao ước trước khi Thị Trấn Phù Sinh hiện đại được xây dựng. Anh bắt đầu suy luận, nối kết những manh mối: Cống ngầm này không phải là công trình phụ trợ, nó là một phần của Mê Cung Thiêng, được xây dựng để kết nối các điểm năng lượng của thị trấn, và Tháp Đồng Hồ là trung tâm.
Khi An Việt bò qua một đoạn cống hẹp đến mức ngực anh gần như cọ vào trần, anh cảm thấy một luồng gió lạnh buốt, khô ráo thổi qua, mang theo mùi lưu huỳnh và tiếng kim loại nghiến ken két. Đó là tiếng động của bộ máy Tháp Đồng Hồ. Anh biết mình đã gần tới.
Càng gần Tháp, sự kinh dị tâm lý càng tăng lên. An Việt bắt đầu nghe thấy những tiếng thì thầm. Chúng không phải là tiếng nói rõ ràng, mà là những âm thanh hỗn độn, những lời cầu nguyện, những tiếng khóc và tiếng cười rùng rợn, bị bóp méo, dường như đến từ chính những bức tường đá. Anh buộc phải tự nhủ đó là do áp lực và sự thiếu oxy trong không khí, nhưng tiếng thì thầm cứ dai dẳng, khiến anh liên tục phải quay đầu lại, kiểm tra xem có ai theo sau không.
Sau khoảng thời gian kéo dài như vô tận, đường hầm đột nhiên mở rộng thành một căn phòng tròn lớn. Căn phòng này được lát bằng đá đen bóng, hoàn toàn không có bùn đất hay dấu vết nước cống. Ở trung tâm là một bệ đá vuông, và trên bệ đá có một cái hồ quang điện nhỏ màu xanh lục nhạt, giống như một quả cầu sương mù thu nhỏ, đang tỏa ra năng lượng.
An Việt biết đây là nơi linh thiêng của Hội Đồng. Anh nhìn lên. Trần của căn phòng bị nứt nẻ, và qua khe nứt, anh thấy được một phần móng khổng lồ của Tháp Đồng Hồ, được gia cố bằng sắt. Ở chân tháp, có một cánh cửa sắt lớn, đã bị khóa và niêm phong bằng một lớp xi măng cũ kỹ, có lẽ là từ những năm 1950. Cánh cửa này không có khóa, không có tay nắm, chỉ có một lỗ khóa đồng nhỏ, bị che khuất bởi một tấm biển đồng hình chữ nhật có khắc những ký tự cổ đại giống như anh thấy trên tường.
Anh tiến lại gần, rọi đèn pin vào tấm biển đồng. Anh nhận ra đây chính là nơi mà chiếc chìa khóa đồng cũ kỹ anh nhặt được ở Rừng Thẩm Uyên phải dùng đến. Anh run rẩy rút chiếc chìa khóa ra, khớp với ổ khóa. Chiếc chìa khóa vừa vặn như được đúc ra cho nó.
An Việt hít một hơi thật sâu. Anh chuẩn bị xoay chìa khóa, nhưng một giọng nói lạnh lùng, gần như thì thầm vang lên ngay sau lưng anh, không phải là tiếng vọng: "Tôi đã biết anh sẽ đến đây. Sự hiếu kỳ là tội lỗi chết người của anh, nhà văn."
An Việt giật mình quay lại. Đứng ngay lối vào căn phòng tròn là Kẻ Giám Hộ Ám Ảnh, hắn ta đang đứng đó, lẳng lặng, không một chút bùn đất nào trên người, hoàn toàn sạch sẽ, như thể hắn không hề đi qua mê cung cống ngầm. Trong tay hắn là một chiếc đèn lồng dầu cổ, ánh sáng mờ ảo của nó làm lộ rõ khuôn mặt bị che khuất bởi mũ trùm, nhưng đôi mắt hắn thì sáng rực lên trong bóng tối. Sự xuất hiện của hắn ta không theo bất kỳ quy luật vật lý nào.