âm khế: khúc gọi hồn

Chương 2: Chiếc Gương Cổ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng sau cơn mưa, bầu trời xám đục như chiếc khăn chưa kịp vắt khô. Tiếng nước rơi lộp bộp từ mái hiên kéo theo mùi ẩm mốc hằn trong tường. An Nhiên dựa lưng vào ghế, mí mắt nặng trĩu vì cả đêm trắng. Những chữ “Cứu tôi đi” khô lại thành màu đen sẫm trên trang giấy, gai gai như một vết thương đóng vảy.

Cô pha tạm gói cà phê hòa tan, nhấp một ngụm đắng nghét, rồi nhìn chiếc gương đặt nghiêng ở góc phòng. Bề mặt gương lạnh băng, phản chiếu nửa khuôn mặt cô nhợt nhạt. Cô nhớ lại đêm qua: bóng người áo trắng, tiếng gọi thì thầm. Nếu đây chỉ là ảo giác do thiếu ngủ, sao vệt mực lại biến thành chữ? Còn nếu là thật… vì sao lại là cô?

Cô mở cửa sổ, luồng gió ẩm phả vào, mang theo mùi đất ướt. Trong đầu thoáng hiện lên nhà kho cũ dưới chân cầu thang – nơi chiếc gương từng nằm phủ chăn suốt mấy năm. Cô đã bốc nó lên phòng cách đây hai ngày, chỉ vì muốn dọn lại góc bàn học cho gọn. Lúc ấy, cô còn thấy nó đẹp: khung gỗ chạm trổ họa tiết dây leo, trên đỉnh khắc một vòng trăng khuyết. Giờ ngắm lại, vòng trăng kia như một con mắt hẹp, dõi theo.

Cô quyết định xuống nhà kho.

Nhà kho ở cuối hành lang, cửa gỗ tróc sơn, ổ khóa gỉ sét. An Nhiên luồn chìa vào, xoay vài vòng mới mở ra được. Mùi ẩm mốc trộn mùi sơn cũ sộc lên, khiến cô khẽ cau mày. Những thùng giấy, túi nilon nhăn nhúm, chiếc quạt bàn hỏng từ thời nào. Trên vách, một vết thấm nước lằn dài, tựa như ngón tay ai đó kéo xuống.

Cô bật đèn pin trên điện thoại, lia quanh. Nơi này chứa đầy đồ lặt vặt từ nhà cũ mang về: một hộp gỗ nhỏ có nắp trượt, một bức ảnh chụp gia đình hồi cô tám tuổi, ba mẹ đứng sau lưng, tay đặt lên vai cô. Trên tay ba lúc ấy… là gì nhỉ? Cô ghé sát: một món đồ được bọc vải, dài chừng nửa người. Nhìn kỹ hơn, cô nhận ra vải bọc có hoa văn trăng khuyết. Một luồng tê lạnh chạy dọc sống lưng. Phải rồi – ba đã mang chiếc gương này về sau một chuyến đi xa, nói là “đồ cũ của người quen”, đặt tạm vào kho, dặn không được bày bừa.

Ba mất đột ngột khi cô vừa vào cấp ba. Tai nạn giao thông, cái kết gọn lỏn trong một dòng giấy tờ. Mẹ im ít nói, dọn về căn hộ nhỏ này rồi cũng đi làm suốt ngày, ít khi nhắc chuyện cũ. Sợi dây nối giữa họ, dường như đã đứt từ lúc nào.

An Nhiên đặt bức ảnh vào túi áo khoác, định quay ra thì giật thót: ở góc nền xi măng, có dấu nước loang lổ – giống hệt dấu chân. Chúng kéo dài tới ngay nơi chiếc gương từng đặt, rồi dừng ở đó, như thể ai đó từ chỗ ấy đứng lên, bước ra ngoài, để lại những bước chân ướt át. Cô nín thở, chạm tay vào nền. Nước lạnh băng, mặn. Mùi tanh nhè nhẹ như mùi bùn.

Tiếng bước chân trên hành lang làm cô giật mình. Cô ngẩng lên, bắt gặp một bóng người đứng nơi ngã rẽ – một người đàn ông gầy, khoác áo mưa màu rêu, tay cầm túi vải. Ông ta nhìn cô, nụ cười mờ nhạt, đôi mắt đen sẫm như… đã quen.

“Cô gái, tìm đồ cũ hả?” – giọng ông khàn khàn.

“Dạ… cháu chỉ dọn lại chút thôi.” An Nhiên lúng túng.

Ông đưa mắt vào trong kho. “Âm khí nặng đấy. Đừng soi gương lúc canh ba.”

“Chú là…?”

“Người bán nhang ở đầu ngõ. Gọi tôi là Kỳ.” Ông rút trong túi ra một tờ giấy vàng, vẽ bút mực vài nét vòng tròn, chấm ba điểm như hình trăng khuyết. “Giữ lấy. Có lúc cần thì dán bên trái gương.”

An Nhiên đón lấy, miệng mấp máy cảm ơn. Người đàn ông lơ đãng nhìn một lát, như nghe đâu đó tiếng động lạ, rồi khẽ nói thêm: “Thứ trong gương chưa chắc muốn được cứu.”

“Chú nói sao ạ?”

Ông không đáp, đi thẳng xuống cầu thang. Bóng ông mất hút, chỉ để lại mùi lá khói nhẹ như hương trầm vừa tắt.

Trưa. Mưa thưa dần, ánh nắng bạc yếu ớt rơi lên cửa kính. An Nhiên trải khăn ra sàn, đặt chiếc gương lên giữa phòng. Cô thắp một nén nhang, đặt bát nước muối cạnh khung gỗ theo những gì từng đọc lướt qua trên mạng. Không phải cô tin, mà vì một cảm giác thôi thúc khó tả, như có sợi dây vô hình kéo tay.

Cô ngồi xếp bằng đối diện, để đây là một cuộc “nói chuyện”. Hơi khói từ nhang cuộn lên, vẽ những hình dạng vẩn vơ rồi tan biến.

“Bạn… là ai?” – cô hỏi khẽ. “Bạn cần gì ở tôi?”

Ban đầu chỉ có tiếng tích tắc của đồng hồ. Rồi gương hơi mờ đi, như có làn khói rất mỏng lan trên mặt kính. Một âm thanh rì rầm trỗi dậy, mỏng như gió lùa: “Đừng để… ta chìm… nữa…”

“Chìm?” An Nhiên nín thở. “Bạn… đã chết đuối?”

Một khoảng lặng dài. Cô nghiêng người, nhìn sát vào mặt kính. Trong sâu hun hút ấy, có thứ gì động đậy. Không phải bóng của cô – mà là một mảng đen trôi qua như dải lụa, rồi lộ ra một đôi mắt. Không tròng trắng. Chỉ là khoảng đen đặc dán vào ánh nhìn của cô.

An Nhiên chợt thấy cổ tay lạnh toát, như có nước ngấm vào da. Cảm giác trơn trượt bò từ cổ tay tới bả vai. Cô giật tay ra, ngỡ sẽ thấy bùn, nhưng lại trống trơn. Chỉ có da nổi gai.

Lời ông Kỳ hiện lên trong đầu: đừng soi gương lúc canh ba. Bây giờ là đầu giờ trưa, chẳng sao. Cô cố ổn định giọng: “Tôi muốn giúp. Nhưng tôi cần biết tên của bạn.”

Mặt gương rung nhẹ như gợn nước. Rồi, cực chậm, cực yếu, ở mép kính xuất hiện những nét mờ như bút viết ngập nước: L… i… ễ… u.

“Liễu?” Cô thì thầm.

Gương im lặng. Khói nhang mỏng đi. Một cơn nhức đầu dội tới. Cô dụi thái dương. Khi mở mắt, những nét chữ đã biến mất, như chưa từng hiện diện.

An Nhiên tắt nhang, cất bát nước. Cô nhẹ nhàng lật gương, kiểm tra mặt sau. Khung gỗ ố màu, ở giữa có một khe rất khéo, như một nắp trượt. Cô lần tay dọc mép, phát hiện một chốt nhỏ khắc hình vầng trăng khuyết. Dùng đầu móng tay đẩy, nghe “cạch” một tiếng khô khốc. Nắp hậu mở ra, bên trong là một khoảng rỗng hẹp. Cô thò tay – đầu ngón chạm vào giấy mục. Kéo ra là một mảnh giấy gấp tư, ố vàng, rìa mủn ướt như từng bị ngâm nước. Một mùi bùn nhẹ phả lên, kèm mùi hương già.

Cô mở giấy. Nét chữ nghiêng không đều, có chỗ nhòe:

“Người tìm thấy gương này, làm ơn… đừng để tôi chìm. Nếu ai đọc được, xin mang tôi về bên hồ sen làng Trầm. – Liễu, năm 1997.”

Bên trong kẹp thêm một cọng gì khô giòn. Cô gỡ ra – một cuống sen khô mảnh như tăm, vẫn còn hình đài nhô lên. Giây phút ấy, căn phòng chao đi nhẹ. Tiếng nước dâng tới tai. Cô nghe như ai đó đang thở gấp trong làn nước đen đặc, quẫy đạp, móng tay cào lên mặt kính, trượt đi tuyệt vọng.

“An Nhiên?” Tiếng điện thoại rung khiến cô bật dậy. Màn hình hiện tên Mai – bạn thân từ phổ thông.

“Ê bà, tối nay đi ăn bún không? Nghe nói chỗ mới ngon lắm.” Mai reo rộn.

“Chắc… để hôm khác.” Giọng cô khàn. “Bà có nghe ai nhắc về làng Trầm chưa? Ở ngoại ô thôi, có hồ sen.”

“Làng Trầm… Ờ, hình như tao từng thấy mấy post chụp ảnh cưới, hồ sen đẹp. Sao tự nhiên hỏi?”

“Không có gì. Tao tình cờ thấy tên.”

“Bà ổn không vậy? Nghe giọng yếu lắm.”

“Ừ.” Cô nhìn chiếc gương. “Tối gọi lại nhé.”

Cúp máy, sự im lặng rơi phịch xuống như chiếc khăn ướt. An Nhiên mở tủ, lục lại đống đồ cũ, tìm một quyển sổ da mẹ để lại, ghi chép những việc lặt vặt. Lật vài trang, cô dừng lại ở một mục nhỏ: “Tháng 7/1998 – viếng chùa Viên Ngạn. Hỏi thầy chuyện gương – thầy dặn không bày trong phòng ngủ. Cẩn thận rằm tháng Bảy.” Bên cạnh là một nét kéo đậm, như ngòi bút dằn xuống vì lo lắng.

Cô nhắm mắt, hít sâu. Chùa Viên Ngạn. Có lẽ ở khu làng Trầm. Tấm giấy năm 1997, ghi tên Liễu. Nếu Liễu chết đuối ở hồ sen làng Trầm… phải chăng hồn còn mắc vào vật này?

Cô nhét giấy và cuống sen vào một túi zip nhỏ, bỏ trong balo. Tay chạm vào bức ảnh gia đình lấy ở kho, lòng chùng xuống. Ba đứng sau lưng cô, ánh mắt hiền, miệng cười nhưng sâu trong khóe mắt như có một vệt buồn. Trên tay trái ông, đúng là đang cầm vật bọc vải có hoa văn trăng khuyết. Không lẫn vào đâu.

“Ba… ba mang về từ đâu?” cô lẩm bẩm. Không khí trong phòng đặc lại, như chờ một câu trả lời không bao giờ đến.

Chiều xuống nhanh sau ngày mưa. Mặt đường loang lổ những vũng nước phản chiếu các ô cửa sổ. Công việc làm thêm của cô ở tiệm sách hủy ca vì trời ướt, đồng nghĩa cô có một buổi chiều rảnh rỗi – và một nỗi bất an không biết phải làm gì để gỡ. Cô mở máy tính, gõ vài từ khóa, lướt qua vài trang tin địa phương cũ được lưu trữ tệ. Những mẩu tin năm 1997 gãy khúc, ảnh mờ. Có một bài không rõ nguồn nhắc đến “một cô gái tên Liễu mất tích gần hồ sen làng Trầm”, chỉ một dòng vắn tắt. Không ảnh, không chi tiết. Như thể tên người cũng chỉ là một tiếng thở dài chìm trong mưa.

Cô gập máy. Đầu vang lên như trống. Tiếng mưa hồi sáng còn ngân trong tai. Có nên đến làng Trầm ngay không? Một mình? Ý nghĩ đó sượt qua, rồi tắt. Chưa phải bây giờ. Cô cần biết thêm – từ người sống.

Căn hộ có một bà hàng xóm già, người ta gọi là bà Tư, từng ở khu này mấy chục năm. Cô quyết định sang gõ cửa.

Bà Tư mở hé, tấm lưng gầy choàng áo len mỏng. “Nhiên hả con?”

“Dạ, con quấy rầy chút. Bà biết làng Trầm không ạ? Có hồ sen.”

Bà Tư bặm môi, nhìn Nhiên như cân nhắc điều gì. “Sao tự nhiên hỏi làng đó?”

“Con… đang tìm một người tên Liễu. Con không chắc, chỉ là nghe nói.”

Ở khóe miệng bà Tư, một cái run nhỏ. Bà kéo ghế cho cô ngồi, rót chén trà xanh. “Làng Trầm xưa có hồ, mùa nào cũng sen. Người ta lên chùa Viên Ngạn ngay gần đó. Hồi lâu lâu rồi, có cô gái gốc làng đi làm xa về, tên… hình như là Liễu. Đẹp, hát hay. Mà số khổ. Mất tích một đêm mưa. Người thì bảo trượt chân, người đồn bị dắt xuống nước. Tìm mấy hôm mới vớt được… À mà, bà nghe kể thế. Vài năm sau, người ta đồn hồ có ma, khuya tiếng gọi như gió. Làng bán bớt ruộng, người trẻ đi xa, hồ cũng cạn dần.”

“Bà có biết chùa Viên Ngạn giờ còn không?”

“Còn, nhưng ít sư. Có thầy trụ trì hiền. Mà con hỏi làm gì? Đừng dính vào chuyện không sạch."

An Nhiên cười gượng. “Dạ, con tò mò. Con sẽ cẩn thận.”

Cô đứng dậy chào, cảm ơn. Trước khi đóng cửa, bà Tư níu tay cô, hạ giọng: “Nếu có soi gương, đừng soi lúc 3 giờ sáng. Và đừng hứa hẹn gì với cái gì mình chưa hiểu.”

“Dạ.” Lời dặn ấy lạnh như giọt mưa cuối cùng lăn từ mái hiên xuống gáy.

Tối. Thành phố bật đèn, ánh sáng vàng ố trườn trên mặt đường. An Nhiên cất hết chén bát, tắt bếp, dọn bàn. Cô quyết định đem gương trả lại nhà kho, ít nhất là cho đến khi biết cách xử lý. Cầm gương lên, cô mới nhận ra nó nặng hơn tưởng. Nặng theo kiểu… như mấy lớp nước đang bám vào. Cô ôm sát, bước từng bậc thang. Mỗi bước, gương rung nhẹ, bề mặt gợn sóng như mơ hồ.

Đi tới chiếu nghỉ giữa tầng, đèn neon vụt chớp. Trong khoảnh khắc ấy, Nhiên suýt ngã: bởi trong gương không phản chiếu cầu thang chung cư, mà là một hành lang dài, hẹp, ố rêu, với những cánh cửa sắt có bảng số rơi mất. Cuối hành lang, một khung cửa mở ra sân nhỏ đầy nước. Trên mặt nước dập dềnh những cánh sen đen xỉn.

“Không phải… ở đây…” cô thì thào. Ngực co thắt. Cô áp lưng vào tường, nhắm mắt vài giây, rồi mở ra. Hình ảnh hành lang biến mất, trả lại cầu thang cũ mèm, tường loang lổ. Cô thở hắt, bám chặt khung gương, đi nhanh xuống.

Cửa nhà kho mở kêu “két”, tiếng vang dội. Cô đặt gương dựa vào tường, phủ tấm chăn mỏng lên. Trước khi kéo khóa, cô rút tờ giấy vàng ông Kỳ đưa, dán vào mép trái khung gỗ. Hơi keo dính lạnh.

“Ở lại đây.” Cô khẽ nói, không biết đang nói với ai. “Mai tôi sẽ đi chùa Viên Ngạn.”

Cô chuẩn bị đóng cửa thì nghe một tiếng “tách” nhỏ, như tiếng đá răm bể dưới chân. Cô quay lại. Tấm gương hơi nghiêng. Từ trên bề mặt vừa xuất hiện một đường nứt mảnh như sợi tóc, chạy cong cong dọc theo đường trăng khuyết khắc nơi đỉnh khung, dừng lại ngay cạnh tờ bùa giấy. Từ vết nứt, một giọt nước trong vắt lăn xuống. Nó đọng lại ở mép kính, lấp lánh như nước mắt rồi rơi thẳng vào nền xi măng, vỡ ra thành một vệt tròn nhỏ.

An Nhiên quên thở. Cô quỳ xuống, chạm tay vào vệt nước. Lạnh và… mặn. Bất giác, cô đưa ngón tay lên môi. Vị mặn gắt, mằn mặn như nước mắt của người vừa khóc đến kiệt.

Một tiếng rì rầm, không rõ từ đâu, len vào tai cô: “Hẹn… nhau… đêm… rằm.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×