Cô đứng bật dậy, đập mạnh cửa kho như muốn ngăn tiếng nói. Ổ khóa sập lại, tiếng kim loại khô khốc. Trên đường quay về, vai cô cứng đờ, lòng bàn tay rịn mồ hôi, đầu cứ quay cuồng giữa “Liễu – 1997 – hồ sen làng Trầm – chùa Viên Ngạn – đêm rằm”. Đêm rằm? Cô lôi điện thoại: lịch báo Rằm tháng Bảy sẽ rơi vào tuần tới. Khoảng thời gian đủ để cô chuẩn bị – hay quá ngắn để lùi bước?
Về tới phòng, cô chốt cửa, kéo rèm. Bãi chiến trường đêm qua y nguyên: cuốn vở loang mực, ly nước cạn, cây bút gãy. Cô gom lại, bỏ vào ngăn kéo. Khi đóng, vô tình cô thấy ở mặt trong ngăn có một vết trầy cũ, đường nét giống chữ Nho quê quệch. Cô nhíu mày, lấy đèn pin soi. Vết trầy ghép lại thành một chữ lạ. Cô mở điện thoại tra mô tả nét bút, loay hoay một hồi mới khớp: “Khế.”
Khế như… khế ước. An Nhiên lùi nửa bước. Tim đập dồn, đầu óc chợt bừng tỉnh như ai tạt nước lạnh. Chiếc gương không chỉ là chỗ trú của một linh hồn. Nó là vật ký ấn cho một giao kèo nào đó, một ràng buộc giữa hai thế giới. Ai đã ký? Và ai phải trả giá?
Cô rút túi zip, lấy mảnh giấy ố vàng ra, ngắm kỹ hơn. Ở góc dưới bên trái, ngoài dòng chữ ký “Liễu”, còn có một dấu son nhòe, hình trăng khuyết ôm một chấm tròn – giống hệt hoa văn trên khung gương. Cô giơ nó sát dưới ánh đèn, nhận ra viền dấu son chìm là một vòng chữ nhỏ li ti: “Âm Khế.”
“Âm Khế…” Cô lặp lại, như thử phát âm một cái tên đã bị bụi phủ. Đầu dây bên kia của tên gọi ấy, dường như có ai nghe thấy, đáp lại bằng một luồng lạnh chạy dọc sống lưng.
Điện thoại rung. Tin nhắn của Mai: “Nhớ ăn gì ấm ấm. Có cần tao qua không?” – kèm một icon mặt cười. An Nhiên ngần ngừ rồi trả lời: “Không sao. Mai tao đi ngoại ô một chuyến. Nếu tối không thấy tao nhắn, gọi tao nhé.”
Cô tắt màn hình, ngồi xuống sàn, tựa lưng vào giường. Bên ngoài, gió quất vào tán cây, tiếng lá rào rạo. Từ đâu đó, chuông gió nhà ai kêu leng keng. Tất cả hòa vào nhau thành một nhịp thở dài dài của đêm. Trong nhịp thở ấy, cô nghe bản thân mình nói rất khẽ, như hứa với ai đó và cũng như dặn chính mình: “Tôi sẽ đưa bạn về hồ sen.”
Ngọn đèn bàn bỗng lóe lên rồi đứng sáng trở lại. Bóng cô in dài trên tường, đuôi bóng nối đến sát chân bàn, nơi cuốn vở đang nằm. Cô kéo nó ra. Trang giấy loang mực “Cứu tôi đi” giờ khô, bề mặt nhám. Ở mép trang, có thêm một vệt mực mới, nhỏ như móng tay chạm vào khi còn ướt, kéo ra một đường ngắn. Đường ấy không đủ dài để thành chữ, nhưng hướng về phía… cánh cửa.
Hẹn nhau đêm rằm. Ở hồ. Ở chùa. Ở chiếc gương. Những mảnh ghép rời rạc chưa kịp dính với nhau, nhưng cô đã biết mình không thể trốn. Không phải vì tò mò đơn thuần, mà vì có một món nợ vừa gọi tên – món nợ của một con người mang họ An, từng sống trong ngôi nhà này, từng bốc chiếc gương lên khỏi kho và đặt nó vào mạch đời cô.
An Nhiên mở cửa sổ. Không khí đêm mỏng như tờ giấy. Dưới sân, nước còn đọng thành những vũng lấp loáng. Trên cao, vầng trăng non treo mờ, y như biểu tượng khắc trên đỉnh gương. Cô lẩm bẩm: “Âm Khế…”
Gió lùa vào, lay nhẹ tấm rèm. Cô lắng nghe thêm một lần nữa. Không còn tiếng rì rầm nào, không còn lời gọi nào. Chỉ có sự tĩnh lặng căng như dây đàn trước một nốt bùng nổ. Cô đóng cửa, kéo chăn, đặt chuông báo thức sớm. Sáng mai, cô sẽ tìm đường đến làng Trầm.
Trước khi tắt đèn, cô nhìn lần cuối vào góc phòng – nơi chiếc gương từng đứng. Dù nó đang bị nhốt lại dưới kho, nhưng trong tưởng tượng, cô vẫn thấy một vệt sáng mỏng như lưỡi dao cựa quậy nơi mép phòng. Cơn rùng mình chạy dọc da. Cô kéo chăn cao hơn, mắt khép lại mà đầu vẫn tỉnh.
Ở nhà kho, bóng tối kín như nắp thùng. Chiếc gương dựa tường, đường nứt mảnh im lìm. Tờ bùa vàng dán bên trái khung khẽ phập phồng như có người thở sau tấm kính. Rồi, rất khẽ, như hơi nước ấm phủ lên bề mặt lạnh, trên kính hiện mờ mờ một nét vẽ trăng khuyết ôm chấm tròn. Chấm tròn di chuyển một chút, như trỏ về phía đông – nơi một mái chùa nghèo sắp cất chuông chào ngày mới.
Và trong bóng tối đặc quánh ấy, một câu thì thầm như từ đáy nước vọng lên, đủ để bất kỳ ai nghe thấy sẽ hoài nghi chính thính giác của mình: “Đừng… để… ta… chìm.”