Chiều Đà Lạt đặc quánh sương. Gió thổi lăn những cánh hoa tím cuối mùa xuống mặt hồ.
Không gian như mắc kẹt giữa tháng Tư và tháng Sáu – vừa mang hơi thở của một mùa đã cũ, vừa lơ lửng lời hứa của một điều sắp đến mà chưa rõ mặt mũi.
Phong bước vào Café Thanh Thủy không chủ đích – chỉ là thấy tòa nhà màu tím bên hồ quen thuộc, ánh đèn mờ ấm và tiếng nhạc xưa vẳng ra như một chiếc lưới lặng lẽ kéo người ta vào.
Chiếc chuông gió trên cửa leng keng một âm mảnh như tiếng thủy tinh va nhau.
Và rồi…
Anh dừng lại.
Tiếng đàn piano. Không phải nhạc nền, mà là người đang chơi thật.
Tiếng đàn mộc, trầm, đầy da thịt, vang lên như từng nhát gõ chậm vào kí ức:
“Chiều một mình qua phố, âm thầm nhớ nhớ tên em…”
Không gian như đặc lại. Quán café tím đầy sương và gió bỗng trở thành sân khấu lặng.
Phong quay đầu, hướng ánh nhìn về phía cây đàn cuối phòng.
Một người con gái ngồi đó.
Vy.
Anh chết lặng.
Không còn là cô gái trong sơ mi trắng ướt mưa.
Không co ro, không run rẩy.
Mà là một Vy khác – dịu dàng, cuốn hút, và khiến cả quán café phải im lặng.
Cô mặc một chiếc đầm len màu be ôm nhẹ dáng người, tóc búi cao để lộ đường cổ mảnh. Ngón tay lướt trên phím đàn như đang thì thầm với bản nhạc.
Góc nghiêng của cô – với ánh sáng đèn vàng chiếu hờ lên sống mũi và đôi mi dài – là một bức tranh Đà Lạt hoàn hảo.
Phong nuốt khẽ. Anh chưa bao giờ rung động trước một bản nhạc như vậy.
Hay đúng hơn: trước một người đàn bà chơi nhạc như thể đang xé lòng mình ra thành tiếng.
Bản nhạc kết thúc.
Một tràng vỗ tay nhỏ cất lên từ một góc quán. Nhưng Vy không cười, cũng không cúi đầu. Cô chỉ khép nắp đàn, đứng dậy, quay lại bàn – và lúc ấy, mới bắt gặp ánh mắt Phong.
Hai người nhìn nhau.
Cô hơi sững. Nhưng rồi… Vy chỉ khẽ gật đầu – như thể đã đoán trước rằng anh sẽ đến, sớm hay muộn.
Phong bước tới.
– “Tôi không ngờ… cô biết chơi Trịnh.”
– “Tôi không ngờ… anh cũng thích Trịnh.” – Vy ngồi xuống, thong thả.
– “Thật ra không. Tôi chỉ vào đây vì lạnh.” – Phong ngồi đối diện, ánh mắt vẫn chưa rời khỏi cô – “Nhưng nghe cô chơi, tôi thấy… có lẽ mình nên bắt đầu học nghe.”
Vy cười nhẹ – một nụ cười không hẳn mời gọi, nhưng rất đàn bà.
“Em còn nhớ hay em đã quên,
nhớ Sài Gòn mưa rơi từng đêm…”
Bản nhạc kế tiếp vang lên từ dàn loa phía sau, khiến cả hai cùng lặng đi một nhịp.
– “Tôi từng hẹn hò ở quán này.” – Vy nói, mắt nhìn về phía hồ.
– “Với người biết chơi Trịnh?” – Phong hỏi.
– “Không. Với người từng hứa là sẽ yêu tôi mãi. Nhưng lại không biết giữ lời.”
– “Còn tôi thì chưa từng hứa. Nhưng cũng chưa từng muốn yêu ai mãi.”
– “Vậy thì anh nguy hiểm hơn.”
Phong im lặng một lúc.
– “Cô giỏi thật. Chơi đàn hay. Cũng giấu mặt hay.”
– “Tôi không có gì phải giấu. Chỉ là, không phải ai cũng cần biết tôi là ai.”
– “Tôi thì muốn biết.”
Vy quay lại nhìn anh, ánh mắt lặng như mặt hồ cuối giờ chiều.
– “Vậy tôi là ai, theo anh?”
– “Một bản nhạc chưa viết lời.” – Phong đáp ngay – “Chơi lên thì đẹp, nhưng không biết nên hát hay khóc theo.”
Vy mím môi. Một giọt gì đó rất cũ thoáng qua ánh nhìn.
Cô đặt tay lên cuốn sổ trên bàn, chạm nhẹ.
– “Đừng đi tìm tôi. Nếu đủ duyên… Đà Lạt sẽ sắp đặt.”
– “Đà Lạt chỉ là thành phố. Không phải thần linh.”
– “Nhưng đôi khi… thành phố hiểu lòng người hơn cả người hiểu nhau.”
Vy đứng dậy.
Ánh đèn ngoài cửa quán hắt vào khiến chiếc khăn choàng tím khẽ bay lên theo gió. Cô rời đi, lặng lẽ, không xin số, không chờ gọi.
Chỉ để lại một khoảng dư âm nhức nhối của bản nhạc chưa kịp lên lời.
Phong ngồi lại.
Café Thanh Thủy trầm xuống.
Anh gọi thêm một ly rượu vang – thứ anh hiếm khi uống – và ngồi nguyên ở đó đến khi trời tối hẳn.
Đêm đó, anh về phòng.
Và lần đầu tiên sau nhiều năm, Phong mở điện thoại –
gõ dòng chữ:
“Chiều một mình qua phố piano sheet…”
Anh không biết chơi đàn. Nhưng anh biết lần này…
mình phải học cách chạm vào điều gì đó không thể nói bằng lời.