Buổi chiều hôm ấy, mưa bụi rơi lất phất, phủ lên mái ngói cũ màu xám tro. Lan ngồi bên cửa sổ, tay vô thức vuốt ve mép hòm gỗ giấu dưới gầm giường. Tâm trí cô ngập tràn những dòng chữ run rẩy trong những trang giấy rách.
"Hoàng… ta phải chôn giấu… đứa con kia… giếng cũ… đêm mưa năm ấy…"
Những cụm từ đó xoáy vào đầu Lan, khiến cô gần như nghẹt thở.
Bất chợt, một tiếng động nhỏ vang lên ngoài hiên: tiếng gõ ba nhịp, rồi im bặt. Lan giật mình ngẩng lên.
Cô lắng nghe. Ngoài kia, gió vẫn thổi, lá tre xào xạc. Nhưng cảm giác như có ánh mắt đang dõi theo mình, nặng nề, bức bách.
Lan nuốt khan, rồi khẽ mở cửa. Trước mắt cô là một khoảng sân vắng lặng, ướt mưa. Nhưng nơi góc vườn, dưới gốc xoài, có một bóng người đứng đó – lặng im, bất động, dường như đã chờ sẵn.
Tim Lan thắt lại. Đó là người đàn ông lạ mà cô từng chạm mặt trước đây.
Ông ta cao gầy, vai hơi khòm, khoác chiếc áo choàng sẫm màu. Dưới vành nón rộng, gương mặt ông ta nửa sáng nửa tối. Nhưng lần này, Lan nhìn rõ hơn: đôi mắt sâu thẳm, đôi môi mím chặt, và… nét quen thuộc đến rợn người.
Ánh mắt ấy – giống hệt ánh mắt của mẹ, của chính cô – chỉ khác ở sự khắc khổ, hoang dại.
Lan run rẩy, bước xuống hiên, giọng nghẹn lại:
“Ông… ông là ai? Tại sao… lại giống anh tôi đến vậy?”
Người đàn ông không đáp ngay. Ông ngước nhìn lên mái nhà, rồi nhìn ra con đường đất phía xa, như để chắc rằng không ai theo dõi. Cuối cùng, ông mới cất tiếng, giọng trầm khàn, đứt quãng:
“Lan… ta đã đợi… rất lâu để gặp con.”
Lan chết lặng. Ông ta… biết tên mình?
Cô lùi lại một bước, tay bấu chặt cánh cửa.
“Ông… ông biết tôi sao? Vậy… ông là… Hoàng?”
Gương mặt người đàn ông thoáng run rẩy. Đôi mắt ông ánh lên thứ cảm xúc khó gọi tên: đau đớn, lẫn lộn, như sợ hãi, như giận dữ.
Ông khẽ lắc đầu.
“Ta… không thể… nhận cái tên đó.”
Lan nghẹn thở. Nỗi sợ len vào tim, nhưng đồng thời, linh cảm mách bảo cô: Người đàn ông này chắc chắn có liên quan đến Hoàng.
Cô hạ giọng, run run:
“Tôi tìm thấy… giấy tờ… khai sinh… và cả nhật ký của cha. Cha viết… ông ấy đã ‘chôn giấu’ một đứa con. Là anh tôi, đúng không? Là Hoàng.”
Người đàn ông rùng mình. Ông tiến lên một bước, bàn tay run run đưa ra như muốn ngăn Lan nói thêm.
“Đủ rồi! Lan… con không được để ai nghe thấy. Con không hiểu… nếu chạm vào sự thật, con sẽ phải trả giá.”
Trong khoảnh khắc, đôi mắt ông lóe lên tia hoảng loạn. Lan thấy rõ, sau lớp vỏ cứng rắn, người đàn ông này đang sống trong ám ảnh.
Lan cắn môi, nước mắt chực trào:
“Xin ông… hãy nói cho tôi. Anh Hoàng… còn sống không?”
Người đàn ông im lặng rất lâu. Mưa lất phất rơi trên vai áo, nhưng ông đứng bất động, đôi mắt như xoáy vào hư vô.
Cuối cùng, ông buông một câu khàn đặc:
“Có những người… đã chết từ lâu, dù thân xác còn tồn tại.”
Lan sững sờ.
Ông ta đang ám chỉ điều gì?
Nếu đây chính là Hoàng, thì phải chăng… anh trai đã sống sót, nhưng không còn là “Hoàng” nữa?
Đột nhiên, từ trong nhà vọng ra tiếng cha gọi lớn:
“Lan! Con đang làm gì ngoài đó?”
Cả người Lan đông cứng. Cô quay lại thì bóng người đàn ông đã biến mất, nhanh đến mức như chưa từng tồn tại.
Lan lao ra vườn, tìm quanh gốc xoài, men theo con đường đất, nhưng không thấy ai. Chỉ còn vết giày in hằn trên đất ướt, kéo dài rồi đột ngột biến mất giữa vạt cỏ.
Tim Lan đập thình thịch. Cô ngồi phịch xuống bậc thềm, bàn tay run bắn.
Đêm ấy, Lan không tài nào ngủ nổi. Câu nói của người đàn ông lạ vang vọng trong đầu:
“Có những người… đã chết từ lâu, dù thân xác còn tồn tại.”
Nó đồng điệu một cách kỳ quái với những dòng trong giấy rách:
“…ta thà mang tội, còn hơn để đứa con kia quay về và hủy hoại…”
Phải chăng, cha và người đàn ông kia đang nói về cùng một điều? Một sự thật nào đó về Hoàng – hoặc về một đứa trẻ khác?
Lan ôm mặt, bật khóc nức nở. Giữa bóng đêm dày đặc, cô thấy mình như bị nhấn chìm trong mê cung: mỗi lần tìm thấy một lối đi, nó lại dẫn đến ngõ cụt đáng sợ hơn.
Nhưng sâu thẳm, cô biết: người đàn ông ấy… chính là mấu chốt.
Nếu thực sự ông là Hoàng, cô phải tìm được cách khiến ông nói ra sự thật.
Cho dù điều đó có khiến cô phải đối đầu trực diện với cha.