Buổi sáng hôm ấy, bầu trời xám xịt như báo hiệu một ngày đầy sóng gió. Ông Thành dậy từ sớm, chuẩn bị chiếc xe máy cà tàng để đi đón khách quen. Ông khẽ mở cửa phòng con trai, định gọi Sâu dậy đi học. Nhưng khi cánh cửa hé ra, ông chỉ thấy chiếc giường trống trơn, chăn gối vứt ngổn ngang.
Trái tim ông chùng xuống. Đêm qua, hai cha con đã có cuộc cãi vã lớn. Ông đã hy vọng sau một đêm ngủ, con trai sẽ nguôi ngoai. Nhưng sự vắng mặt ấy như nhát dao xé toang hy vọng mong manh.
Ông bước ra sân, thấy chiếc cặp học sinh của Sâu vứt bên góc tường. Trên bàn, một mẩu giấy viết vội:
“Ba, mẹ, con đi tìm con đường riêng. Đừng lo cho con.”
Ông Thành cầm mảnh giấy, bàn tay run rẩy. Đôi chữ nguệch ngoạc kia như mũi kim chọc thẳng vào lòng. Nỗi giận dữ dâng trào, nhưng nhanh chóng nhường chỗ cho nỗi lo lắng, hoang mang.
Bà Điệp từ trong bước ra, mắt nhòe nước. Bà đã đọc được tờ giấy trước ông. Giọng bà nghẹn lại:
“Ông à… nó bỏ đi thật rồi.”
Ông Thành siết chặt nắm tay. Cơn giận biến thành tiếng quát lớn:
“Nó dám! Thằng nhỏ ngông cuồng, không biết thương cha mẹ! Tôi nuôi nó ăn học từng đồng, để giờ nó bỏ ngang thế này sao?!”
Ông đấm mạnh xuống bàn, nhưng ngay sau đó, đôi mắt cay xè. Trong lòng ông, vừa giận vừa thương. Ông biết Sâu không xấu xa, nó chỉ bốc đồng. Nhưng sự bốc đồng ấy, trong cảnh nghèo này, chính là lưỡi dao chém vào cả gia đình.
Trong khi đó, Sâu lang thang ngoài phố. Nó nhét vội vài bộ quần áo vào balo, bỏ lại tất cả phía sau. Trên vai là gánh nặng của tuổi trẻ, trong lòng là sự pha trộn giữa quyết tâm và nỗi bất an.
Nó không biết sẽ đi đâu, làm gì. Chỉ biết rằng ở lại, nó sẽ tiếp tục bị kìm nén, sống trong vòng xoáy nghèo khó. Nó muốn chứng minh cho ba thấy, nó có thể tự lo cho mình, thậm chí lo cho cả nhà.
Đến bến xe, Sâu ngồi thẫn thờ, nghe tiếng rao inh ỏi, tiếng xe nổ máy, tiếng người chen lấn. Nó chợt thấy mình quá nhỏ bé giữa thế giới rộng lớn. Nhưng rồi nó siết chặt quai balo, tự nhủ:
“Dù có chết, mình cũng phải bước đi.”
Trong ngôi nhà nhỏ, không khí nặng nề như có thể bóp nghẹt lồng ngực. Mai ngồi ôm con gấu bông cũ, mắt đỏ hoe. Nó nhìn ba mẹ, thấy ai cũng im lặng, lòng nó trào dâng sợ hãi.
“Ba ơi, anh Sâu có về nữa không?” – Mai lí nhí.
Ông Thành lặng người, không trả lời. Bà Điệp ôm con gái, dỗ dành, nhưng chính bà cũng không dám chắc.
Đêm xuống, ông Thành không thể ngủ. Ông cứ ngồi trên chiếc ghế cũ, mắt nhìn vào khoảng không tối om. Ông nhớ lại tuổi trẻ của mình. Năm ấy, ông cũng từng cãi cha, bỏ nhà đi làm phu hồ. Ba ông khi đó đã tìm khắp nơi, cuối cùng đứng trước mặt ông mà rơi nước mắt. Hình ảnh ấy giờ lại lặp lại, nhưng lần này ông ở vị trí của cha mình.
“Có phải tôi quá cứng nhắc không?” – ông tự hỏi. Ông thương con, nhưng lại không biết cách nào khác ngoài ép nó học. Ông sợ Sâu sẽ sa ngã, sợ nó lao vào cạm bẫy ngoài xã hội. Nhưng càng sợ, ông càng vô tình đẩy nó ra xa.
Ngày thứ ba Sâu bỏ nhà, ông Thành quyết định đi tìm. Ông chạy xe khắp các bến xe, nhà ga, hỏi thăm từng chỗ. Nhưng Sâu như biến mất. Nỗi tuyệt vọng đè nặng lên đôi vai đã quá mỏi mệt.
Bà Điệp mỗi ngày ngồi trước hiên, ánh mắt trông ngóng. Mái tóc bà đã lấm tấm bạc, gió thổi bay từng sợi. Bà không trách chồng, không trách con, chỉ thấy tim mình rỉ máu.
Mai ngày nào cũng khóc. Nó vẽ những bức tranh nguệch ngoạc: một ngôi nhà có bốn người, ba, mẹ, anh và nó. Rồi nó đặt bức tranh lên bàn thờ nhỏ, khấn:
“Ông trời ơi, cho anh con về…”
Một buổi tối, khi ông Thành trở về sau ngày dài mệt mỏi, ông thấy một phong bì nhét dưới khe cửa. Mở ra, bên trong là mấy tờ tiền nhàu nát và một mẩu giấy:
“Ba, mẹ, con tìm được việc phụ hồ. Con vẫn khỏe. Đừng tìm con. Con sẽ tự lo được cho mình.”
Ông Thành cầm tờ giấy, đôi mắt nhòa đi. Ông vừa mừng vì con còn sống, vừa đau vì khoảng cách ngày càng xa. Ông siết chặt tờ giấy, khàn giọng thì thầm:
“Sâu ơi, con là máu thịt của ba… Sao con không hiểu…”
Trong căn phòng trọ ẩm thấp ở ngoại ô, Sâu nằm co ro trên chiếc chiếu rách. Người nó mệt nhoài sau một ngày vác xi măng, lưng đau nhức, bàn tay rớm máu. Nhưng trong đôi mắt, vẫn ánh lên sự quyết tâm.
Nó tin rằng mình đang đi đúng hướng. Nó sẽ chứng minh cho ba thấy: không cần học, nó vẫn có thể thành công. Nhưng sâu thẳm, trong những đêm dài cô đơn, nó vẫn nhớ nhà, nhớ mùi cơm mẹ nấu, nhớ tiếng ho của ba, nhớ nụ cười của em Mai.
Đôi mắt nó rưng rưng, nhưng nó quay mặt vào tường, thì thầm:
“Con sẽ trở về, nhưng không phải là một thằng bé vô dụng. Con sẽ trở về trong dáng đứng ngẩng cao đầu.”
Giọt nước đã tràn ly.
Gia đình vốn chật vật nay càng rạn nứt. Ông Thành chìm trong nỗi đau mất con, còn Sâu bước vào một hành trình mới đầy hiểm nguy. Giữa hai người, một bức tường vô hình đã dựng lên – bức tường của tự ái, của giấc mơ bị kìm nén, và của tình thương chưa kịp nói thành lời.