Mưa vừa dứt hạt, bầu trời cuối hạ để lộ khoảng sáng hiếm hoi. Con phố nhỏ quen thuộc vẫn còn loang lổ vũng nước. Ông Thành chống chân trên chiếc xe cà tàng, đôi mắt đỏ ngầu vì mất ngủ nhiều đêm liền. Hơn một tháng trôi qua kể từ ngày Sâu bỏ đi, từng ngày với ông dài đằng đẵng như cả năm. Có những buổi sáng, ông chở khách ngang qua quán hủ tiếu Sâu từng thích, bất giác tim nhói lên. Có những tối, tiếng dép lẹt xẹt ngoài hẻm vọng vào, ông thót tim tưởng con trở về, nhưng rồi lại hụt hẫng.
Bà Điệp ngày nào cũng âm thầm lau nước mắt. Mai, cô con gái nhỏ, ngồi trong góc bàn học, vừa làm bài vừa len lén nhìn cha mẹ, lòng đầy lo lắng. Không ai trong nhà dám nhắc đến hai chữ “tìm kiếm” trước mặt nhau, bởi sợ chạm vào vết thương quá sâu. Nhưng ông Thành chưa bao giờ ngừng.
Buổi tối hôm ấy, trong lúc đậu xe ở bến xe miền Đông cũ để chờ khách, ông nghe loáng thoáng hai thanh niên nói chuyện:
— Ê, tao mới thấy thằng nhóc lạ lắm, chắc mới bỏ nhà đi, xin làm phụ việc trong quán nhậu “Hải Âu” bên đường X.
— Nhóc nào?
— Thằng cao gầy, mặt non choẹt, nhìn vừa thương vừa tội.
Ông Thành như bị điện giật. Tim ông đập thình thịch, bàn tay run run nắm chặt ghi đông. Miêu tả ấy quá giống Sâu. Ông lấy hết can đảm bước xuống, khẽ hỏi:
— Các chú… cho tôi hỏi… thằng nhóc mấy chú nói, tầm mười tám tuổi, da ngăm ngăm, mắt hơi buồn… có phải không?
Hai thanh niên nhìn ông ngạc nhiên:
— Ủa, sao bác biết?
Ông Thành nghẹn ngào:
— Nó… nó là con trai tôi.
Lời nói ấy vừa thoát ra, ông thấy cổ họng nóng rát, nước mắt tự động trào xuống. Hai người kia hơi bối rối, nhưng cũng thương tình mà chỉ đường.
Quán nhậu “Hải Âu” nằm sâu trong một con hẻm sặc mùi khói thuốc và bia rẻ tiền. Đèn neon chớp nháy xanh đỏ. Ông Thành đứng từ xa, trái tim vừa hy vọng vừa sợ hãi. Ông muốn lao ngay vào, nhưng đôi chân chùn lại. Ông sợ… sợ rằng nhìn thấy con trong cảnh khổ cực, hoặc tệ hơn, sợ rằng đó không phải là Sâu.
Đêm hôm ấy, ông không dám vào. Ông ngồi ở đầu hẻm, hút cạn từng điếu thuốc, mắt nhìn chằm chằm về phía ánh đèn loang loáng. Trong đầu ông vẽ ra hàng ngàn kịch bản: nếu gặp con, ông phải nói gì? Ông có nên xin lỗi? Hay ôm chầm lấy nó? Nhưng nếu nó hận ông, quay mặt bỏ đi, thì sao?
Trong khi đó, bên trong quán, Sâu đúng là đang rửa chén, gương mặt hốc hác, đôi bàn tay trầy xước vì hóa chất tẩy rửa. Cậu mệt đến mức chẳng còn để ý gì đến xung quanh. Sâu đâu biết, chỉ cách một con hẻm tối, người cha mình đang ngồi chờ, ánh mắt như ngọn lửa nhỏ le lói trong đêm.
Trở về nhà, ông Thành kể lại mọi chuyện cho bà Điệp. Bà ôm mặt khóc nấc:
— Vậy là nó còn sống… nó còn ở gần đây…
Mai cũng mừng rỡ, chạy lại nắm tay cha:
— Cha ơi, vậy tụi mình sẽ tìm được anh hai phải không?
Ông Thành gật đầu, mắt long lanh:
— Ừ, cha sẽ tìm được nó. Dù có phải bỏ hết khách, bỏ hết cuốc xe, cha cũng tìm.
Ngọn lửa hy vọng ấy khiến cả căn nhà nhỏ bừng sáng sau bao ngày chìm trong u ám. Lần đầu tiên sau nhiều tuần, mọi người ăn cơm mà thấy cơm có vị. Tiếng muỗng chạm vào bát nghe giòn giã như khúc nhạc vui.
Ông Thành biết, con đường phía trước vẫn còn chông gai, Sâu chưa chắc đã chịu quay về. Nhưng ít nhất, lần này ông đã có manh mối. Lần này, ông sẽ không buông bỏ.
Đêm ấy, ông nằm trên chiếc giường tre ọp ẹp, mắt không chợp nổi. Trong bóng tối, ông tự nhủ: “Rồi cha sẽ tìm thấy con, Sâu à. Cha hứa, bằng tất cả những gì còn lại trong đời mình.”