Mặt trận, mùa khô năm 1972.
Cái nắng cháy da của vùng rừng núi miền Đông Nam Bộ hoàn toàn khác với cái nắng mùa hè của Hà Nội. Nó gay gắt, khắc nghiệt, và dường như có thể hút cạn sức lực của con người. Dũng, cùng với đơn vị của mình, đã trải qua ba tháng huấn luyện cấp tốc và một cuộc hành quân ròng rã dọc dãy Trường Sơn để vào đến đây.
Chàng sinh viên khoa Văn ngày nào giờ đã không còn. Thay vào đó là một người lính trẻ, làn da sạm đi vì nắng gió, đôi tay chai sần vì cuốc xẻng và súng đạn, vóc dáng cũng trở nên rắn rỏi, gầy guộc hơn. Chiến trường đã nhanh chóng biến những cậu trai thư sinh thành những người đàn ông.
Cuộc sống ở đây là một chuỗi những thử thách nối tiếp nhau. Những cơn sốt rét rừng ác tính, những bữa ăn đạm bạc với cơm vắt và rau rừng, và trên hết là những trận chiến, những cuộc phục kích diễn ra gần như mỗi ngày. Dũng đã phải chứng kiến những điều mà trước đây anh chỉ đọc được trong sách vở: sự hy sinh của đồng đội, sự tàn khốc của bom đạn, và ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết.
Lý tưởng ban đầu của anh, về việc cầm súng bảo vệ Tổ quốc, vẫn còn đó. Nhưng giờ đây, nó không còn là một khái niệm cao siêu, trừu tượng nữa. Nó trở nên cụ thể hơn bao giờ hết. Đó là làm sao để sống sót qua trận càn ngày mai, làm sao để bảo vệ cho người đồng đội đang đi bên cạnh mình.
Và trong những đêm khuya tĩnh lặng ở chiến hào, khi tiếng súng tạm ngưng, nỗi nhớ lại ùa về cồn cào. Anh lại lấy từ trong túi áo ngực ra chiếc khăn tay màu trắng đã ngả màu cháo lòng. Mùi hoa lan thêu trên đó đã phai đi ít nhiều, thay vào đó là mùi ẩm mốc của rừng già và mùi thuốc súng. Anh áp nó lên mặt, hít một hơi thật sâu, cố gắng tìm lại một chút hơi ấm, một chút bình yên của Hà Nội, của ngày chia ly ấy. Hình ảnh của Lan, dịu dàng trong tà áo dài trắng, chính là ngọn lửa duy nhất sưởi ấm tâm hồn anh giữa sự lạnh lẽo của chiến tranh.
Sau một trận đánh, đơn vị được nghỉ ngơi vài ngày. Dũng đã tìm được một mẩu giấy pơ-luya và một cây bút chì. Dưới ánh đèn dầu leo lét trong hầm chữ A, anh bắt đầu viết lá thư đầu tiên của mình. Anh không kể về những trận đánh, không kể về những mất mát. Anh chỉ kể về những cánh bướm rừng, về những đêm trăng trên đỉnh Trường Sơn, về tình đồng đội. Anh cố gắng vẽ nên một bức tranh thật bình yên, để người ở quê nhà không phải lo lắng.
"Lan thương nhớ của anh!
Vậy là đã mấy tháng rồi anh chưa được tin em. Ngoài này, mọi thứ vẫn ổn. Rừng ở đây lạ lắm em ạ, có những loài hoa anh chưa bao giờ thấy, và đêm thì trăng sáng vô cùng. Anh và đồng đội vẫn khỏe. Nỗi nhớ em và Hà Nội là động lực lớn nhất để anh em ở đây chắc tay súng... Em ở nhà nhớ giữ gìn sức khỏe, đừng lo cho anh nhiều quá nhé. Đợi tin anh.
Anh sẽ về. Nhất định sẽ về.
Dũng."
Hà Nội, mùa đông năm 1972.
Lan đã nhận được quyết định. Cô được phân về công tác tại một bệnh viện quân y lớn ở Hà Nội, nơi chuyên tiếp nhận và cứu chữa thương binh từ các mặt trận gửi về. Thế giới của cô giờ đây cũng là một chiến trường, một chiến trường không có tiếng súng, nhưng sự khốc liệt và mất mát thì không hề thua kém.
Cô y tá trẻ ngày nào giờ đã trở nên cứng cỏi. Đôi tay mềm mại của cô giờ đây đã quen với việc lau rửa vết thương, tiêm thuốc, thay băng. Mỗi ngày, cô phải đối mặt với những cơn đau, những tiếng rên la, và cả những cái chết. Cô đã học được cách nuốt nước mắt vào trong, học được cách phải thật bình tĩnh để trở thành chỗ dựa cho những người thương binh, những người lính trẻ cũng trạc tuổi Dũng.
Nhưng mỗi khi màn đêm buông xuống, khi trút bỏ chiếc áo blu trắng, cô lại trở về là một người con gái bình thường, với một nỗi nhớ và sự lo âu không nguôi. Đã mấy tháng rồi cô không nhận được tin gì từ anh. Mỗi lần có một chuyến tàu chở thương binh về, cô lại hồi hộp, len lỏi giữa dòng người, vừa hy vọng, vừa sợ hãi sẽ nhìn thấy một bóng hình quen thuộc.
Rồi một buổi chiều, khi cô đang mệt mỏi sau một ca trực dài, người liên lạc của bệnh viện đã mang đến cho cô một phong thư. Phong thư màu vàng ố, con tem đã nhòe đi, và nét chữ quen thuộc của Dũng.
Tay Lan run run. Cô gần như chạy về phòng ký túc xá của mình. Cô ngồi xuống, cẩn thận mở lá thư ra. Lá thư rất ngắn, nét chữ có phần vội vã, và tờ giấy đã nhàu nát. Nhưng với cô, nó quý hơn bất cứ thứ gì trên đời.
Cô đọc đi đọc lại từng chữ, nước mắt cứ thế trào ra. Anh vẫn ổn. Anh vẫn đang nhớ về cô. Chỉ cần như vậy là đủ rồi. Cô áp lá thư vào ngực, cảm nhận được hơi ấm, cảm nhận được sự kết nối mãnh liệt vượt qua hàng ngàn cây số và làn mưa bom bão đạn.
Tối hôm đó, dưới ánh đèn, Lan cũng trải một tờ giấy mỏng ra. Cô bắt đầu viết thư trả lời. Cô kể cho anh nghe về Hà Nội, về công việc của mình, nhưng cũng như anh, cô chỉ kể những câu chuyện vui, những câu chuyện về sự hồi phục kỳ diệu của những người thương binh. Cô gửi gắm vào đó tất cả tình yêu, nỗi nhớ và niềm tin của mình.
"Dũng thương yêu!
Em đã nhận được thư của anh rồi. Em và mọi người ở nhà vẫn khỏe. Anh đừng lo cho em. Ở đây, em có rất nhiều đồng đội, và mỗi ngày cứu được một người thương binh là một ngày em cảm thấy hạnh phúc. Hà Nội mùa này lạnh rồi, nhưng đọc thư anh em lại thấy ấm áp vô cùng. Anh và mọi người ngoài đó nhớ giữ gìn sức khỏe nhé. Em sẽ luôn đợi anh.
Luôn luôn đợi.
Lan."
Những lá thư bắt đầu hành trình của mình, bay đi bay về giữa hai đầu chiến tuyến. Chúng mỏng manh, có thể bị thất lạc, có thể bị ướt nhòe. Nhưng chúng chính là sợi dây tơ hồng bền chặt nhất, kết nối hai tâm hồn, hai số phận trong những năm tháng khốc liệt nhất của dân tộc.