Đôi khi tôi tự hỏi cái cảm giác khi chết sẽ như thế nào.
Dưới làn nước nóng rực rơi ào ào từ vòi sen, bao lấy cơ thể tôi như một chiếc kén, tôi nghĩ: liệu cái chết có thực sự tệ đến thế không? Mọi thứ tối tăm đều có thể bị bỏ lại phía sau. Nỗi đau, ký ức, sự tiếc thương – tất cả. Có lẽ tôi sẽ uống quá chén vào một đêm nào đó và bước nhầm vào một con hẻm vắng, hoặc chiếc xe của tôi sẽ trượt khỏi con đường băng giá và đâm vào một thân cây.
Nó có thể đơn giản. Nhanh chóng, như một sợi dây bị bứt phựt.
Những suy nghĩ như vậy lặp đi lặp lại trong đầu tôi nhiều hơn mức cần thiết. Như một chiếc đồng hồ báo thức đúng giờ. Mỗi đêm, bóng tối lại rón rén bò qua khe cửa, như một làn sương mù vươn những ngón tay xoắn vặn về phía tôi.
Ban đầu, cái chạm của nó chỉ gây tê tái – nhưng rồi nỗi đau lúc nào cũng không thể chịu nổi, bất kể là gì. Và chính giữa cơn đau ấy, khi nỗi đau lên đến cực điểm, tôi lại thấy gương mặt cô ấy. Và lúc đó, tôi cảm thấy như mình đã chết rồi vậy.
Sáng nào tôi cũng kết thúc ở đây.
Vòi sen trên đầu phun nước xối xả, từng giọt nóng bỏng làm bỏng da tôi. Ở đây – trong góc nhỏ của phòng tắm cũ kỹ ở Crystal Lake, khi mặt trời đang nhô lên từ phía đông – chính là nơi tôi cảm thấy mình sống thật nhất. Khi mở nước đến mức tối đa, tôi có thể trốn khỏi nanh vuốt của bóng tối, có thể hít đầy phổi không khí tươi mới. Nhưng chỉ trong một khoảnh khắc thôi. Bởi vì khi tôi bước ra khỏi cánh cửa kính ấy, tôi lại bị xé toạc trở về trong vòng tay của nó.
Crystal Lake vẫn y như tôi nhớ.
Nằm ẩn mình giữa một thung lũng nhỏ, mặt hồ có màu xanh ngọc lam pha chút xanh lá. Nó lấp lánh dưới ánh nắng sớm và những gợn sóng từ đàn cá tranh nhau bữa sáng lan rộng ra đến nơi đôi chân tôi lơ lửng trên cầu tàu. Nước mát lạnh len giữa các ngón chân, và âm thanh duy nhất là tiếng chim hót trên cây cùng tiếng vo ve của ong mật.
Hồ đã luôn là chốn bình yên của gia đình tôi – đặc biệt vào mùa du lịch, khi đám đông tràn ra bãi biển và cái nóng trở nên quá sức chịu đựng, đến mức chỉ có làn nước mát của hồ mới làm dịu được.
Cho đến năm ngoái, tôi vẫn nhảy ùm xuống nước mà không một chút do dự. Tôi nhớ mình đã từng lặn xuống tận đáy, đầu ngón tay lướt qua lớp cát để tìm những “kho báu” ẩn giấu. Thường thì tôi chẳng tìm được gì đặc biệt, nhưng chính ý nghĩ rằng mình có thể tìm được mới là điều khiến tôi tiếp tục.
Còn bây giờ thì khác rồi.
Tôi nghĩ, dù có cố, tôi cũng không thể bước sâu hơn mức cổ chân. Kể từ sau tai nạn ấy. Tôi hít một hơi thật sâu, bám chặt vào thành cầu tàu mới bằng gỗ, cố neo mình vào hiện tại – xa khỏi ký ức đêm tuyết năm ngoái.
Tôi hít đầy không khí trong phổi rồi nhìn quanh. Được rồi, có lẽ vài thứ đã thay đổi. Sợi dây thừng buộc vào cây sồi cũ mà chúng tôi từng dùng để đu mình nhảy xuống nước giờ đã không còn. Mẹ tôi đã dỡ bỏ máng trượt của bọn trẻ, thay vào đó là một chiếc võng. Và ở đằng kia, ngay cạnh vườn rau của bố, hàng trăm đóa cúc trắng đang đung đưa trong gió.
Cảnh ấy khiến tôi mỉm cười; mẹ đã trồng chúng từ năm ngoái, và không hiểu sao, chúng cứ thế mọc đầy. Giờ thì cả bãi cỏ phủ kín hoa dại trắng ngần. Vậy nên, dù có một vài thay đổi nhỏ, tinh thần của Crystal Lake vẫn nguyên vẹn, và tôi nghĩ, mãi mãi là như thế. Dù chuyện gì đã xảy ra ở đây.
Tôi thở dài. Có bốn trăm tám mươi ba bậc thang ngăn cách tôi và ngôi nhà. Nếu mẹ tỉnh dậy và đi kiểm tra phòng, liệu bà có hoảng loạn khi thấy giường trống, điện thoại vẫn nằm bên gối? Tôi tự hỏi liệu bà có biết tôi ở đâu không – liệu bà có lại chạy đi tìm bố như trước đây, tay đã bấm sẵn số 911. Ngay lúc ấy, tiếng bước chân dồn dập trên mặt cầu tàu cho tôi biết – ai đó đã biết tôi đang ở đây.
“Em dậy sớm thế,” Elliot nói, quỳ xuống bên cạnh tôi. Anh tháo dép lê, nhúng chân xuống nước tạo nên tiếng bắn nhẹ.
“Em không ngủ được,” tôi đáp. “Anh không cần phải tới đây đâu. Em biết dạo này anh bận mà.”