Tiếng chuông nhà nguyện lại vang lên khi trời còn mờ sương. Âm thanh ấy lan qua từng bức tường đá, vọng xuống tận hành lang ẩm lạnh như một lời nhắc: ngày mới, và sự phán xét mới.
An Nhiên đã dậy từ lâu.
Cô ngồi trên chiếc giường hẹp, hai tay đan vào nhau, mắt nhìn trân trân vào cây thánh giá treo trên tường. Ánh sáng từ khung cửa nhỏ rọi vào khuôn mặt nhợt nhạt, làm hiện rõ quầng thâm nơi mắt — dấu vết của một đêm không ngủ.
Từ hôm xưng tội, cô không dám đến gần Raphael nữa.
Câu hỏi của mình hôm đó — “Cha có điều gì chưa từng thú nhận không?” — cứ vang mãi trong đầu.
Cô không hiểu vì sao mình lại nói ra. Có lẽ, trong khoảnh khắc ấy, cô muốn biết anh có phải cũng là con người như cô — yếu đuối, sợ hãi, và… tội lỗi.
Khi bước vào khu vườn nhỏ phía sau tu viện, cô thấy anh ở đó.
Raphael đang cắt tỉa những bụi hoa hồng quanh tượng Đức Mẹ. Áo choàng đen dài quét trên nền sỏi trắng, từng chuyển động của anh vừa chậm rãi vừa chắc chắn.
An Nhiên khựng lại.
Cô định quay đi, nhưng anh đã ngẩng lên.
“Chào buổi sáng, An Nhiên.”
Giọng anh trầm, vang nhẹ như gió lướt qua lá.
“Chào cha.” — cô đáp, khẽ cúi đầu.
Raphael nhìn cô, đôi mắt anh không còn xa cách như trước. Dưới ánh sáng ban mai, trông anh không giống một người thầy tu — mà như một người đang cố giữ mình đứng vững giữa ranh giới mỏng manh của niềm tin.
“Con có ngủ được không?”
“Không ạ.”
“Vì lời thú tội?”
“Không hẳn… có lẽ vì con chưa biết mình nên cầu xin điều gì.”
Anh im lặng một lát. “Cầu xin sự bình an.”
“Nhưng nếu bình an không đến từ Chúa thì sao, thưa cha?”
Raphael nhìn cô. “Vậy con định tìm nó ở đâu?”
Ánh mắt cô lạc đi. “Con không biết… có lẽ trong một đôi mắt khác.”
Lời vừa dứt, không khí như đông cứng lại.
Một chiếc lá rơi xuống, chạm vào tay Raphael rồi trượt đi.
Anh cúi xuống nhặt nó lên, giọng thấp hẳn:
“Đôi mắt khác không thể cứu rỗi linh hồn con, An Nhiên.”
Cô cười khẽ. “Nhưng đôi khi, người ta đâu cần cứu rỗi — chỉ cần được nhìn thấy.”
Anh không đáp.
Chỉ có gió nổi lên, mang theo mùi hương hoa hồng vừa cắt, hăng và ngọt đến nghẹt thở.
Buổi tối, khi An Nhiên vào nhà nguyện quét dọn, cô thấy Raphael đang quỳ trước bàn thánh.
Anh cầu nguyện một mình, lưng thẳng, bàn tay siết chặt chuỗi tràng hạt. Ánh nến lung linh phản chiếu trên khuôn mặt nghiêng nghiêng, đẹp đến lạ — nhưng thứ ánh sáng đó cũng làm lộ ra nét mệt mỏi sâu trong đáy mắt.
Cô dừng lại bên ngoài, không dám tiến thêm bước nào.
Từng lời cầu kinh của anh vang đều, nhưng càng nghe, cô càng thấy có gì đó nghẹn lại.
Không phải lời ngợi ca, mà như lời tự trừng phạt.
“Lạy Chúa, xin cho con đủ sức giữ mình khỏi tội lỗi.”
Anh thì thầm, rất khẽ, nhưng cô nghe rõ từng chữ.
“Xin Người đừng để con sa ngã vì những điều con không được phép mong muốn.”
An Nhiên nín thở.
Cô biết, anh không hề nói với Chúa — anh đang nói với chính mình.
Cô lặng lẽ lui ra, tim đập nhanh như muốn thoát khỏi lồng ngực.
Từ giây phút ấy, cô hiểu: Raphael cũng đang chiến đấu, chỉ khác ở chỗ — anh chiến đấu để kìm nén, còn cô… để không bỏ chạy.
Ngày hôm sau, trời mưa.
Tu viện mờ trong làn hơi nước. Mỗi giọt mưa đập vào cửa kính nghe như tiếng nấc.
Công việc của An Nhiên là mang sách từ kho lưu trữ sang thư phòng. Đó là căn phòng hiếm khi ai vào, nằm sâu trong dãy nhà đá cũ.
Cô mở cửa, hơi ẩm và mùi giấy cũ xộc lên.
Trên bàn, những quyển sách Thánh dày cộp, cạnh đó là cây bút lông Raphael thường dùng.
Anh đang đứng ở kệ sách, khi nghe tiếng cửa, quay lại.
“Con cần gì ở đây?”
“Con mang sách theo lời chị quản.”
Cô đặt chồng sách xuống, cúi người.
Khi đứng lên, đầu cô suýt chạm vào cằm anh. Khoảng cách chỉ còn một hơi thở.
Cả hai cùng khựng lại.
Thời gian trong căn phòng dường như ngưng lại — chỉ còn tiếng mưa bên ngoài rơi xuống mái ngói cũ.
Raphael là người lùi lại trước. Anh hít sâu, giọng khàn khàn:
“Con nên đi, kẻo ướt.”
Cô gật đầu, nhưng chân vẫn đứng yên.
“Cha Raphael,” cô gọi, giọng nhỏ như gió, “khi người ta mang trong lòng một điều mà không được phép nói, liệu đó có phải tội lỗi không?”
“Là tội, nếu điều đó khiến họ xa Chúa.”
“Nhưng nếu điều đó lại khiến họ sống?”
Raphael nhìn cô thật lâu. Ánh mắt anh ẩn sau lớp bóng tối của căn phòng, nhưng cô vẫn cảm nhận được ngọn lửa trong đó.
Một ngọn lửa của người đang canh giữ đức tin — nhưng cũng đang bị thiêu đốt bởi chính đức tin ấy.
“Con phải đi rồi, An Nhiên.”
Giọng anh khàn, gần như là mệnh lệnh.
Cô cúi đầu, ôm chồng sách rời khỏi thư phòng.
Phía sau, tiếng hít thở nặng nề của Raphael vẫn vang lên giữa mùi gỗ cũ và hương giấy.
Tối đó, trong phòng, An Nhiên ngồi viết vào cuốn sổ nhỏ giấu dưới gối:
“Có những bức tường không xây bằng đá.
Chúng được dựng lên bằng lời thề, bằng áo choàng đen, bằng ánh mắt không dám dừng lại quá lâu.
Nhưng em đã thấy — trong đôi mắt ấy, không chỉ có đức tin.
Còn có nỗi cô độc giống hệt em.”
Cô khép sổ, thổi tắt nến. Bóng tối tràn vào, lặng lẽ, ấm hơn cả ánh sáng.
Ở phía bên kia tu viện, Raphael vẫn thức.
Anh ngồi trước bàn thánh, đôi tay siết chuỗi hạt đến bật máu.
Ánh mắt anh rối loạn, như đang cố níu lấy điều gì sắp tuột khỏi tay.
“Người Canh Giữ Đức Tin…” — anh thì thầm, giọng như lẫn trong tiếng gió.
“Nhưng ai sẽ canh giữ con?”
Đức tin không sụp đổ trong tiếng sét. Nó tan rã trong im lặng – khi con người bắt đầu lắng nghe trái tim mình nhiều hơn lời cầu nguyện.