cậu bạn nhà bên là bạn trai tôi

Chương 2: Bức tường rào chia đôi tuổi thơ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Nhà tôi và nhà Phan Lâm được ngăn bởi một bức tường rào cũ bằng gỗ, cao khoảng ngang vai người lớn, chừa ra vài khe hở đủ để hai đứa nhóc như tôi thò tay qua “đấu đá” nhau.

Người lớn xây bức tường ấy để “đỡ ồn”, chứ thật ra, có tường cũng chẳng thay đổi được gì – bởi tiếng tôi la, tiếng Phan Lâm cười, và tiếng “bụp bụp” của mấy quả bóng nước bay qua bay lại vẫn vang đều mỗi ngày.

Hồi đó, tôi bảy tuổi, còn Phan Lâm tám. Hai đứa đều học cùng trường tiểu học trong khu. Mẹ tôi ngày nào cũng sang nhà bên nói chuyện với mẹ cậu, hai người pha trà, ăn bánh, còn tôi và “hàng xóm đáng ghét” thì bày trò như hai con mèo con cào nhau không dứt.

Có lần, tôi trốn học múa để đi bắt chuồn chuồn. Ai ngờ, Phan Lâm nhìn thấy. Cậu ta nghiêm giọng:

“An Nhiên, cô giáo bảo hôm nay phải tập cho lễ tổng kết mà.”

“Tôi biết rồi, nhưng chỉ đi một chút thôi mà.”

“Cậu lại lười nữa hả? Đến lúc biểu diễn, lại quên động tác.”

“Cậu là bố tôi chắc?”

“Tôi chỉ nhắc thôi.”

“Nhắc kiểu đó thì khỏi nói!”

Tôi giận dỗi, ngồi xổm dưới gốc cây, gấp một con châu chấu bằng lá cỏ, rồi… ném sang bên kia hàng rào.

“Cho cậu đó! Đồ nghiêm túc như ông cụ non!”

Cậu ta nhặt lên, nhìn kỹ con châu chấu rồi cười, bỏ vào túi áo.

“Cảm ơn, tôi sẽ giữ.”

Tôi ngạc nhiên, lí nhí: “Ai bảo giữ đâu…”

Cậu ta chỉ đáp: “Đồ tôi nhận rồi thì không trả lại.”

Câu nói ấy, nhiều năm sau tôi vẫn nhớ – dù khi ấy tôi chỉ thấy tức vì… cậu ta “mặt dày”.

Bức tường rào ấy không chỉ chia đôi sân, mà còn chia đôi mọi trò chơi của hai đứa.

Hôm nào tôi được mẹ cho bánh quy, tôi sẽ chia đôi, để nửa kia đặt lên viên gạch sát hàng rào. Một lát sau, nửa bánh biến mất, kèm theo một viên bi trong suốt được đặt lại.

Trao đổi công bằng. Đó là “luật” giữa tôi và cậu ta.

Cứ thế, bao năm trời, những món nhỏ như viên bi, bút chì, dây buộc tóc, hay chiếc nắp chai có hình ngôi sao… đều được trao đi qua khe hở ấy.

Bức tường rào – tưởng là vật ngăn cách, hóa ra lại là cầu nối.

Có một buổi trưa hè, trời nắng chang chang, tôi cầm cây kem chanh đang ăn dở, thò tay qua khe rào:

“Này, cậu muốn ăn không?”

Phan Lâm ngẩng lên, đang quét sân.

“Không ăn đâu, cậu liếm rồi.”

“Đồ chảnh.”

“Cậu cứ giữ đi.”

“Thế thì tôi ăn hết nhé!”

“Ừ, ăn đi.”

Tôi giơ cao cây kem, liếm thêm một cái thật to rồi cười khanh khách:

“Ngon quá!”

Cậu ta nhìn tôi cười khẽ, lắc đầu.

Sau đó, chiều đến, một cây kem khác được đặt trên khe rào, gói cẩn thận trong khăn lạnh.

“Trả lại cậu cây kem của buổi sáng.” – Dòng chữ nhỏ trên tờ giấy nhăn nhúm.

Tôi đọc xong, bỗng thấy lòng nhẹ như gió.

Tôi không nhớ từ khi nào, việc nói chuyện qua bức tường trở thành thói quen.

Có hôm tôi buồn vì điểm kém, vừa nằm khóc trong sân sau, vừa kể lể:

“Tôi ghét môn Toán. Cô giáo cho tôi điểm bốn.”

“Cậu làm nhầm công thức nhân chéo đấy.” – Giọng Phan Lâm từ bên kia vọng qua.

“Tôi không thích Toán!”

“Nhưng Toán thích cậu.”

“Cậu thôi đi, triết lý kiểu gì thế?”

“Triết lý kiểu người giỏi Toán.”

“Đồ đáng ghét.”

“Đồ đáng yêu.”

Tôi giật mình, quay sang thì chỉ nghe tiếng cậu ta cười khẽ.

Hồi đó, tôi chưa hiểu sao nghe câu đó tim mình lại loạn nhịp, chỉ biết lấy cục phấn trong túi ném qua rào, trúng ngay vai cậu ta.

“Trả lại lời khen của cậu đó!”

“Cảm ơn, nhận.”

Một buổi tối mùa thu, điện khu tôi bị cúp. Mọi nhà đều tối om. Tôi sợ bóng tối kinh khủng, cứ ngồi thu lu trong sân, tay cầm cây đèn pin nhỏ.

Bên kia, tôi nghe tiếng Phan Lâm gọi:

“An Nhiên, cậu có sợ không?”

“Tôi… không sợ đâu.” – Giọng tôi run run.

“Tôi thấy cậu run đấy.”

“Không có!”

“Tôi ngồi đây, cách bức tường này thôi, đừng sợ.”

Tôi im lặng, nghe tiếng côn trùng rả rích và tiếng cậu ta gõ nhịp trên mặt đất.

“Cậu biết không, nếu tường này không tồn tại, chắc tôi đã ngồi cạnh cậu rồi.” – Cậu ta nói khẽ.

Tôi tròn mắt nhìn vào khoảng tối trước mặt, không thấy rõ khuôn mặt cậu, chỉ thấy bóng dáng mờ mờ.

Tôi nói nhỏ: “Cậu nói gì thế?”

“Không có gì.”

Tôi cười, nhưng lòng ấm lạ thường.

Đêm đó, tôi ngủ ngon hơn mọi hôm.

Thế nhưng, bức tường rào chia đôi tuổi thơ cũng từng khiến tôi tổn thương.

Năm lớp bốn, tôi được cô giáo chọn làm lớp phó học tập, còn Phan Lâm là lớp trưởng.

Từ đó, hai đứa tôi – vốn là “đôi oan gia” – lại phải làm việc chung.

Mọi chuyện bắt đầu từ bài kiểm tra Toán. Cậu ta làm đúng hết, tôi sai ba câu.

“Cậu không thể chép của tôi à?” – Cậu ta hỏi.

“Tôi tự làm!” – Tôi giận dỗi.

“Cậu sai cơ bản.”

“Tôi không cần cậu dạy.”

“Nhưng nếu không sửa, cô sẽ mắng.”

“Tôi không sợ.”

“Cậu bướng thật.”

“Tôi ghét nhất ai nói tôi bướng!”

“Thì đúng là cậu bướng.”

Tôi ném thẳng cây bút xuống bàn, nước mắt rưng rưng. Cậu ta im bặt.

Chiều về, tôi không nói chuyện qua hàng rào nữa.

Ngày thứ hai, cậu ta đặt qua một tờ giấy gấp bốn:

“Xin lỗi vì đã nói cậu bướng. Nhưng thật ra… tôi thích tính cách đó.”

Tôi đọc xong, giấu tờ giấy dưới gối. Nhưng vẫn giả vờ lạnh lùng suốt mấy ngày.

Chỉ đến khi cậu ta mang sang một hộp kẹo mút và đặt cạnh khe rào, tôi mới cười.

“Tôi tha cho cậu, lần này thôi.”

“Tốt quá. Vậy mai tôi mượn vở ghi nhé.”

“Không!”

“Thấy chưa, lại bướng rồi.”

Tôi bật cười, ném viên kẹo lại. Cậu ta chụp gọn trong tay.

Tiếng cười vang lên hai bên tường, lẫn trong tiếng ve cuối mùa.

Mỗi lần nhớ về tuổi thơ, tôi luôn nhớ nhất những buổi chiều hai đứa ngồi đối diện, chỉ cách nhau bức tường, nhưng lại nói chuyện hàng giờ không biết chán.

Tôi kể về ước mơ được làm nhà văn, cậu ta thì nói muốn làm kỹ sư xây cầu.

Tôi trêu: “Cậu xây cầu làm gì, nhà mình có sông đâu.”

“Xây cầu cho cậu đi sang nhà tôi, khỏi phải trèo tường.”

Tôi đỏ mặt: “Ai thèm sang nhà cậu!”

“Ờ, thì thôi.” – Cậu ta cười, cúi đầu tiếp tục vẽ trong cuốn sổ nhỏ.

Sau này tôi mới biết, trong quyển sổ ấy, cậu ta đã phác họa một cây cầu nhỏ, nối hai sân lại với nhau. Dưới đó có dòng chữ nguệch ngoạc:

“Cầu An – Lâm: Dành cho hai đứa trẻ nhà bên.”

Năm lớp năm, ba mẹ tôi tính sửa nhà. Thợ xây đến, nói bức tường gỗ cũ kỹ cần phá để xây tường gạch chắc hơn.

Nghe vậy, tôi phản đối kịch liệt:

“Không được đâu mẹ ơi! Bức tường này có kỷ niệm của con mà!”

Mẹ tôi cười: “Con nói như thể tường biết nói chuyện ấy.”

“Thì nó biết mà! Con với Phan Lâm toàn nói chuyện qua đó!”

“Càng phải xây chắc hơn, kẻo té vào lại trầy.”

Tôi xụ mặt, chẳng ăn cơm, chỉ ngồi thẫn thờ nhìn sang bên kia.

Phan Lâm thấy tôi buồn, chiều hôm đó mang sang một mảnh gỗ nhỏ, viết nguệch ngoạc:

“Nếu họ xây tường gạch, mình sẽ khoan một lỗ nhỏ để tiếp tục nói chuyện.”

Tôi ngẩng lên: “Thật không?”

“Thật. Tôi giỏi dùng khoan lắm.”

“Tôi mà tin cậu chắc trời mưa ngược.”

“Tin đi. Tôi không bỏ cậu đâu.”

Cậu ta nói rất nhẹ, nhưng tôi nhớ mãi.

Ba ngày sau, bức tường mới hoàn thành – cao hơn, kín hơn, chẳng còn khe hở nào nữa.

Tôi buồn đến mức bỏ ăn bánh kem sinh nhật.

Tối hôm ấy, tôi nghe tiếng “cốc cốc” ở chân tường. Tôi ghé tai xuống – giọng Phan Lâm vọng qua:

“Ê, cậu nghe thấy không?”

“Tôi nghe thấy! Cậu ở đâu đấy?”

“Tôi đang thử… dùng ống nhựa làm loa. Nghe rõ không?”

“Rõ!”

“Vậy từ nay, đây là điện thoại tường của chúng ta nhé!”

Tôi bật cười, ôm bụng vì vui quá.

Cậu ta nói tiếp:

“An Nhiên này, dù có tường nào ngăn cách, tôi vẫn muốn làm bạn với cậu.”

Tôi gật đầu, dù biết bên kia không thấy:

“Ừ, tôi cũng thế. Bạn… nhưng đừng chọc tôi nữa nhé.”

“Không hứa.”

“Đồ đáng ghét.”

“Đồ dễ thương.”

Tôi gục đầu vào tường, khẽ cười.

Từ hôm ấy, “điện thoại tường” trở thành thói quen. Mỗi khi muốn kể chuyện, tôi lại gõ ba tiếng “cốc cốc cốc”, cậu ta sẽ đáp “cốc cốc”, rồi hai đứa ngồi nói chuyện qua cái ống nhựa gắn tường như thể thế giới chỉ có mình với nhau.

Có một buổi chiều, trời mưa rào. Tôi chạy ra sân, cầm ô che lên chỗ ống nhựa, sợ nước vào.

Bên kia, tiếng cậu ta vang lên:

“Cậu đang che mưa à?”

“Ừ.”

“Cẩn thận trượt ngã đấy.”

“Tôi không sao.”

“Đồ ngốc.”

Tôi bật cười: “Nếu tôi ngốc, cậu cũng ngốc. Vì đang nói chuyện với tôi giữa trời mưa.”

Cả hai cùng im lặng vài giây, rồi cùng cười vang.

Tôi không biết vì sao, lúc ấy tôi lại thấy hạnh phúc đến lạ.

Có thể vì tiếng mưa, hoặc vì giọng nói bên kia tường nghe thật ấm.

Thời gian trôi đi, chúng tôi dần lớn.

Tường vẫn ở đó, nhưng lòng tôi bắt đầu thấy khác.

Mỗi khi nghe tiếng cậu ta cười với cô bạn cùng lớp, tôi lại khó chịu. Mỗi khi cậu ta bận học mà không “cốc” tín hiệu, tôi lại thấy trống trải.

Tôi bắt đầu viết nhật ký:

“Ngày… tháng… năm…

Bức tường này càng ngày càng cao. Không biết do nó cao lên, hay lòng tôi thấp xuống.”

Một hôm, tôi hỏi cậu ta qua “điện thoại tường”:

“Nếu một ngày, tường này biến mất, cậu có nhớ nó không?”

Cậu ta im lặng khá lâu, rồi đáp:

“Tôi không nhớ tường. Tôi chỉ nhớ người ở phía bên kia.”

Tim tôi khẽ run.

Tôi cười, nói như gió thoảng: “Tên đáng ghét.”

Bên kia trả lời ngay: “Tên đáng yêu.”

Nhiều năm sau, khi chúng tôi lớn, bức tường ấy vẫn còn.

Người ta bảo, những bức tường ngăn cách đôi khi là thứ giúp hai người nhận ra họ quan trọng với nhau thế nào.

Với tôi và Phan Lâm, đó không chỉ là ranh giới của hai ngôi nhà, mà còn là cuốn nhật ký vô hình, ghi lại cả tuổi thơ — những tiếng cười, những lời trêu, và cả những rung động đầu tiên của trái tim.

Đến giờ, mỗi lần đi ngang qua, tôi vẫn thấy vết nứt nhỏ nơi góc tường, nơi chúng tôi từng truyền tiếng nói qua chiếc ống nhựa.

Dù đã lâu, tôi vẫn nghe như có tiếng “cốc cốc” vang lên…

“Ê, An Nhiên, cậu nghe thấy tôi không?”

“Nghe rõ lắm, đồ đáng ghét ạ.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×